Việt Nam - Đòn bẩy chiến lược mới của doanh nghiệp Đức
Giữa bối cảnh địa chính trị toàn cầu biến động và chính sách thuế ngày càng khắt khe từ Mỹ, đặc biệt dưới thời Tổng thống Donald Trump, các doanh nghiệp (DN) Đức đang từng bước chuyển dịch chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc. Việt Nam với vị trí chiến lược, chi phí hợp lý và môi trường chính trị ổn định được kỳ vọng trở thành 'điểm tựa' mới trong chiến lược 'giảm rủi ro'. Ông Alexander Ziehe - Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp Đức chia sẻ chi tiết về xu hướng này.
* Thưa ông, các chính sách thuế mới của Mỹ, đặc biệt với Trung Quốc và Việt Nam, đang tạo ra những ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp Đức?

Ông Alexander Ziehe
- Chính quyền Trump đã áp mức thuế lên đến 100% với một loạt sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc, thậm chí có lúc lên đến 145%. Với Việt Nam, mức thuế từng bị đề xuất là 46%, tạm thời được điều chỉnh về 10%, và có thể kết thúc ở mức 20%. Sự thiếu ổn định và khó đoán này khiến các DN Đức gặp khó khăn lớn trong việc lập kế hoạch dài hạn. Đặc biệt, những DN Đức có nhà máy hoặc chuỗi cung ứng gắn bó chặt chẽ với Trung Quốc đang phải tái cấu trúc toàn bộ chiến lược vận hành. Họ không chỉ cần tìm giải pháp thay thế chi phí thấp, mà còn cần một môi trường ổn định, minh bạch và có tiềm năng phát triển dài hạn. Việt Nam nổi lên như một lựa chọn chiến lược thay thế Trung Quốc, nhất là trong bối cảnh ASEAN ngày càng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
* Vì sao Việt Nam được các doanh nghiệp Đức đánh giá cao như vậy?
- Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi, chi phí nhân công cạnh tranh, nền chính trị ổn định và đang là thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do quan trọng như EVFTA, CPTPP… Những yếu tố này khiến Việt Nam không chỉ là nơi sản xuất lý tưởng mà còn là cửa ngõ vào nhiều thị trường lớn. Chúng tôi thấy rõ điều này qua sự hiện diện ngày càng mạnh mẽ của các thương hiệu Đức. Các công ty như Mercedes, Kärcher, Häfele… đã đầu tư mở nhà máy sản xuất tại Việt Nam, vừa phục vụ xuất khẩu, vừa phục vụ thị trường nội địa. Họ đang giảm dần sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ, hướng đến thị trường ASEAN, Úc, Canada và các khu vực đang phát triển nhanh khác.
* Nhưng rõ ràng vẫn còn không ít rào cản trong môi trường đầu tư tại Việt Nam. Ông có thể chia sẻ rõ hơn?
- Một trong những rào cản lớn nhất hiện nay là hạ tầng chưa đồng bộ, đặc biệt là hệ thống logistics và cảng biển tại các khu công nghiệp trọng điểm. TP.HCM, dù được xem là trung tâm kinh tế năng động nhất cả nước, nhưng vẫn tồn tại nhiều nút thắt về giao thông, cấp phép và quy hoạch khu công nghiệp. Thêm vào đó là sự thiếu nhất quán trong việc thực hiện chính sách giữa trung ương và địa phương. Việc này khiến nhiều DN cảm thấy khó đoán định được tương lai đầu tư. Một số cải cách đã được Chính phủ Việt Nam triển khai, như cắt giảm điều kiện cấp phép, cải tiến quy trình hành chính, nhưng tiến độ vẫn cần nhanh và mạnh hơn nữa.

* Về ngành gỗ, một trong những lĩnh vực xuất khẩu chủ lực của Việt Nam hiện đang gặp khó khăn do bị điều tra chống bán phá giá. Ông có đề xuất gì?
- DN trong ngành gỗ cần đặc biệt quan tâm đến minh bạch hóa chuỗi cung ứng. Điều quan trọng là phải chứng minh được nguồn gốc hợp pháp của gỗ, có hồ sơ truy xuất rõ ràng, quy trình sản xuất tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế. Không nên đợi đến khi bị điều tra mới phản ứng, mà cần chủ động chuẩn bị sẵn hồ sơ, kiểm toán nội bộ và hợp tác chặt chẽ với cơ quan chức năng trong và ngoài nước. Ngoài ra, tôi cho rằng Việt Nam nên đẩy mạnh phát triển hệ thống hỗ trợ pháp lý, tư vấn kỹ thuật, và đào tạo phòng vệ thương mại cho DN trong ngành gỗ cũng như các ngành xuất khẩu chủ lực khác.
* Nhiều ý kiến cho rằng DN Việt cần đầu tư mạnh vào công nghệ và chuyển đổi số. Quan điểm của ông ra sao?
- Tôi hoàn toàn đồng ý. Việc áp dụng công nghệ mới giúp DN không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn quản lý tốt chuỗi cung ứng, truy xuất nguồn gốc hiệu quả, một yêu cầu bắt buộc từ các thị trường xuất khẩu lớn. Tôi cũng thấy rõ sự thành công của DN Đức chính là nhờ vào công nghệ, từ tự động hóa trong sản xuất đến quản lý vận hành thông minh. Chuyển đổi số giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất, tăng tính linh hoạt và năng lực thích ứng với biến động toàn cầu.
DN Việt cần được hỗ trợ tiếp cận vốn, đào tạo nhân lực và tạo điều kiện tiếp cận công nghệ mới. Nếu có chính sách phù hợp, DN Đức sẵn sàng chuyển giao công nghệ cho đối tác tại Việt Nam.
* Theo ông, đâu là những lĩnh vực Việt Nam nên ưu tiên để thu hút đầu tư từ Đức và châu Âu?
- Có ba lĩnh vực trọng tâm Việt Nam cần ưu tiên phát triển là công nghiệp chế biến - chế tạo, năng lượng tái tạo và công nghệ cao. Ngoài ra, các ngành như dược phẩm, y tế, giáo dục - đào tạo, logistics cũng rất tiềm năng. Đức và EU có thế mạnh về công nghệ, quản trị và tiêu chuẩn chất lượng. Việt Nam có lợi thế về nhân lực trẻ, chi phí hợp lý và vị trí địa lý thuận tiện. Sự kết hợp này sẽ tạo ra các chuỗi giá trị bền vững, không chỉ để xuất khẩu mà còn nâng tầm năng lực nội tại của Việt Nam.
* Với bối cảnh nhiều biến động như hiện nay, DN Đức đang cần gì từ Chính phủ Việt Nam?
- Điều các DN Đức mong muốn nhất là sự ổn định và có thể dự đoán được. Chúng tôi đánh giá cao việc Việt Nam đàm phán sớm, chủ động bảo vệ lợi ích trong các tranh chấp thương mại. Việt Nam nên tiếp tục là tiếng nói chủ động trong khu vực ASEAN về thương mại tự do. Ngoài ra, cần có cơ chế đối thoại cởi mở và hiệu quả giữa DN, chính quyền và các tổ chức trung gian như EuroCham hay Phòng Công nghiệp Đức. Đây sẽ là kênh phản hồi nhanh, giúp tháo gỡ vướng mắc và củng cố niềm tin cho nhà đầu tư.