Việt Nam cần thêm 'công cụ thực chiến' để doanh nghiệp tăng trưởng xanh
Việc hỗ trợ doanh nghiệp trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số và xanh hóa nền kinh tế thực hiện tăng trưởng xanh không chỉ là một phần của chiến lược quốc gia mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo phát triển bền vững.
Mặc dù các chương trình, mục tiêu và tiêu chí thúc đẩy tăng trưởng xanh đã được xây dựng rõ ràng, song các doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị vừa và nhỏ, vẫn cần thêm các công cụ hướng dẫn cụ thể và hỗ trợ thực tiễn để vượt qua những rào cản ban đầu.

Việt Nam đang được đánh giá là quốc gia có rất nhiều tiềm năng về phát triển các lĩnh vực kinh tế xanh.
Theo nhận định của ông Nguyễn Đình Trung, Trưởng phòng cấp cao dịch vụ tư vấn tài chính tại PwC Việt Nam, những năm gần đây chứng kiến sự chuyển biến mạnh mẽ trong việc xây dựng khung chính sách hỗ trợ thị trường và doanh nghiệp triển khai tăng trưởng xanh. Việt Nam đã ban hành hàng loạt chính sách định hướng quan trọng, bao gồm các chương trình và kế hoạch hành động thúc đẩy tăng trưởng xanh, phát triển bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu, cũng như các cơ chế tài chính xanh.
Những chính sách này được lồng ghép chặt chẽ vào Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế - xã hội, các quy hoạch liên quan đến công nghiệp, nông nghiệp và đô thị. Điển hình là Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt theo Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 1/10/2021, với ba mục tiêu lớn: giảm cường độ phát thải khí nhà kính, xanh hóa các ngành kinh tế và thúc đẩy tiêu dùng bền vững.
Đến năm 2025, các nỗ lực này tiếp tục được củng cố qua Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg quy định tiêu chí môi trường và xác nhận dự án đầu tư thuộc danh mục phân loại xanh, giúp khơi thông nguồn vốn xanh và định hướng rõ ràng cho đầu tư bền vững.

Ông Nguyễn Đình Trung, Trưởng phòng cấp cao dịch vụ tư vấn tài chính tại PwC Việt Nam.
Ông Nguyễn Đình Trung nhấn mạnh hai nội dung quan trọng cần được ưu tiên. Thứ nhất là Danh mục phân loại xanh, đã được ban hành khá đầy đủ và chi tiết, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp thực hiện. Danh mục này bao quát 45 lĩnh vực và loại hình dự án thuộc bảy nhóm ngành chính: năng lượng; giao thông vận tải; xây dựng; nông lâm nghiệp, thủy sản và bảo tồn đa dạng sinh học; công nghiệp chế biến chế tạo; dịch vụ môi trường; cùng tài nguyên nước. Việc áp dụng danh mục này không chỉ giúp phân loại dự án mà còn hỗ trợ tiếp cận tín dụng xanh, với dư nợ tín dụng xanh đạt hơn 704.244 tỷ đồng đến cuối tháng 3/2025, tăng 3,57% so với cuối năm 2024.
Thứ hai là việc khuyến khích công bố và minh bạch thông tin liên quan đến phát triển bền vững, bắt đầu từ các doanh nghiệp niêm yết. PwC Việt Nam đã tham gia cùng Sở Giao dịch Chứng khoán xây dựng bộ tiêu chí đánh giá, và đến nay, Bộ Tài chính đã ban hành các yêu cầu, hướng dẫn cụ thể để doanh nghiệp thực hiện. "Chúng tôi nhận thấy đây là bước khởi đầu rất tốt, giúp chuyển từ tự nguyện dần dần sang xu thế bắt buộc tại Việt Nam", ông Trung chia sẻ.
Dù khung pháp lý đã được hoàn thiện đáng kể, đại diện PwC cũng chỉ ra rằng việc áp dụng các tiêu chí tăng trưởng xanh cho mọi doanh nghiệp có thể gây khó khăn, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Kinh nghiệm từ các thị trường tiên tiến trong triển khai phát triển bền vững và ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) cho thấy cần phân loại doanh nghiệp theo quy mô, với tiêu chí đơn giản hóa hơn dành cho SMEs. Sau khi ban hành chính sách quốc gia, cơ quan quản lý cần kèm theo hướng dẫn chi tiết cho từng ngành nghề, lĩnh vực để tạo điều kiện thuận lợi.
Đồng thời, các chính sách ưu đãi về thuế và tài chính phải đi kèm, như Nghị định số 08/2022/NĐ-CP quy định danh mục dự án được cấp tín dụng xanh và phát hành trái phiếu xanh, hay Quyết định số 1726/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược phát triển thị trường chứng khoán đến năm 2030, tập trung vào công cụ tài chính xanh.
Từ góc nhìn của doanh nghiệp, qua các hoạt động tiếp xúc và tư vấn, PwC nhận thấy vẫn tồn tại một số vướng mắc lớn trong thực thi. Đầu tiên, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt SMEs, vẫn coi phát triển bền vững là hoạt động tự nguyện hơn là yêu cầu bắt buộc. Họ lo ngại rằng việc triển khai sẽ phát sinh chi phí lớn, trở thành rào cản chính.
Thứ hai, ngay cả khi vượt qua nhận thức này, doanh nghiệp thường gặp vấn đề về nguồn lực, bao gồm chi phí đầu tư ban đầu và thiếu nhân lực chuyên môn.
Thứ ba, không chỉ SMEs mà các tổ chức lớn cũng đang vật lộn với dữ liệu và thông tin. Hành trình thực hiện ESG đòi hỏi thu thập khối lượng dữ liệu khổng lồ, nhưng nhiều doanh nghiệp không biết bắt đầu từ đâu, dẫn đến khó khăn trong xây dựng báo cáo, hoạch định chiến lược và triển khai thực tế.
Những thách thức này được phản ánh rõ nét trong Báo cáo Khảo sát Tiến trình Thực hành ESG năm 2025 của PwC Việt Nam, công bố tháng 9/2025, dựa trên ý kiến của 174 đại diện doanh nghiệp. Báo cáo cho thấy 89% doanh nghiệp đã hoặc đang có kế hoạch cam kết ESG trong vòng 2-4 năm tới, tăng từ 80% năm 2022, với 54% đã triển khai cam kết. Tuy nhiên, chỉ 27% doanh nghiệp tư nhân hoặc chưa niêm yết cam kết ESG, và tuân thủ quy định vẫn là động lực chính, đặc biệt với SMEs. Báo cáo nhấn mạnh nhu cầu hướng dẫn thực tiễn để chuyển từ tuân thủ sang tái định hình kinh doanh, tận dụng dữ liệu và hợp tác hệ sinh thái.
Đồng thời, theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới "Việt Nam 2045—Tăng trưởng Xanh hơn", nếu không triển khai thích ứng, tăng trưởng GDP thực tế có thể giảm 0,33 điểm phần trăm mỗi năm từ 2025-2050, đòi hỏi đầu tư 233 tỷ USD cho các hoạt động thích ứng trong nông nghiệp, cơ sở hạ tầng và bảo vệ vốn con người.
Từ thực tiễn trên, việc xây dựng thêm các công cụ hỗ trợ cụ thể cho doanh nghiệp là hết sức cần thiết. Các ưu tiên bao gồm hoàn thiện chính sách ưu đãi tài chính; tăng cường đào tạo và hướng dẫn thông qua các hoạt động cung cấp kỹ thuật về cơ chế tài chính xanh; cũng như chuẩn hóa và minh bạch hóa dữ liệu, không chỉ trong ngành mà còn liên ngành, tích hợp vào hệ thống dữ liệu quốc gia theo định hướng của Bộ Tài chính.
Ngoài ra, các sáng kiến như Diễn đàn Kinh tế Xanh 2025, kết nối chính phủ, doanh nghiệp và đối tác quốc tế, hay lộ trình thị trường carbon vận hành từ năm 2029, sẽ tạo động lực mạnh mẽ. Với cam kết đạt phát thải ròng bằng không vào năm 2050 tại COP26, Việt Nam có cơ hội biến chuyển đổi xanh thành "đòn bẩy" tăng trưởng bền vững, giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ mà còn dẫn dắt xu hướng toàn cầu. Việc hành động đồng bộ từ chính sách đến doanh nghiệp sẽ đảm bảo hành trình này không chỉ khả thi mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh lâu dài.

































