Vì sao 'đất hiếm' mà Việt Nam sở hữu 3,5 triệu tấn còn quý hơn vàng?
Đất hiếm là gì? Không phải ai cũng hiểu khái niệm về đất hiếm và càng không biết vì sao nó nắm tương lai nền công nghiệp thế giới?
Bạn còn nhớ bảng tuần hoàn nguyên tố trong những cuốn sách khoa học ở trường chứ? Những ô vuông nhỏ liệt kê tên các nguyên tố – Hydro (H), Carbon (C), Oxy (O), Sắt (Fe), Magiê (Mg) – và cả hàng dài bí ẩn phía dưới, với những cái tên mà khi còn bé ta chẳng thể nào đọc trôi chảy nổi? Hồi ấy, những nguyên tố “lạ tai” ấy chỉ là nỗi ám ảnh mỗi mùa thi, chẳng ai nghĩ chúng sẽ có ảnh hưởng gì trong đời thực.
Thế nhưng, nhanh chóng bước sang thế kỷ 21, chính những cái tên rắc rối ấy lại xuất hiện trên các dòng tít quốc tế, len vào các cuộc đàm phán thương mại, chính sách công nghệ và cả chiến lược quốc phòng. Chúng được gọi là “các nguyên tố đất hiếm” (Rare Earth Elements – REEs) – những viên ngọc ẩn của bảng tuần hoàn – và đang trở thành nỗi ám ảnh mới của thế giới, ngay khi người ta tưởng rằng dầu mỏ, dữ liệu và trí tuệ nhân tạo đã đủ để định hình trật tự toàn cầu.
Đất hiếm là gì?
Đất hiếm là một “gia đình” gồm 17 kim loại màu trắng bạc, mềm, nặng – bao gồm 15 nguyên tố thuộc dãy Lantan, cộng thêm Scandium (Sc) và Yttri (Y) – được xếp gọn ở hàng cuối của bảng tuần hoàn. Tên gọi “đất hiếm” thực ra khá gây hiểu lầm: chúng không hề hiếm. Các nguyên tố này phân bố khắp lớp vỏ Trái đất, chẳng hạn Cerium (Ce) – một trong những nguyên tố đất hiếm phổ biến nhất – thậm chí còn dồi dào hơn đồng (Cu).
Điều khiến chúng trở nên “hiếm” nằm ở khó khăn trong khai thác và tinh luyện. Các nguyên tố này không tồn tại ở dạng kim loại tinh khiết, mà nằm trong những hợp chất khoáng phức tạp. Để tách chúng ra, phải xử lý một lượng quặng khổng lồ, tiêu tốn năng lượng và gây ô nhiễm môi trường nặng nề. Chính vì vậy, đất hiếm được gọi là “khoáng sản chiến lược”, vừa quý vừa khó tiếp cận – và cái tên “hiếm” dường như phản ánh đúng thực tế ấy.
Câu chuyện khám phá đất hiếm kéo dài hơn 150 năm và giống như một cuộc phiêu lưu khoa học đầy rối rắm. Các nhà khoa học liên tục tìm thấy “nguyên tố mới” trong cùng một loại khoáng vật, khiến cho lịch sử phát hiện bị chồng chéo và đầy tranh cãi.
Phần lớn giới khoa học ghi nhận Yttri (Y) – do nhà hóa học người Phần Lan Johan Gadolin phát hiện năm 1794 – là nguyên tố đất hiếm đầu tiên được nhận diện, khi ông tách nó từ khoáng vật màu đen Gadolinit tìm thấy ở làng Ytterby (Thụy Điển) năm 1787. Tuy nhiên, một số khác cho rằng Cerium (Ce) – được Berzelius và Klaproth phát hiện độc lập năm 1803 – mới là nguyên tố đất hiếm đầu tiên thực sự, vì Yttri khi đó chỉ được tìm thấy trong khoáng chứ chưa được tách thành kim loại riêng biệt.
Ở đầu kia của dòng thời gian, nguyên tố Promethium (Pm) được phát hiện vào năm 1945 tại Hoa Kỳ, khép lại hơn một thế kỷ rưỡi tìm tòi và tranh luận.
Vì sao đất hiếm bỗng trở thành “ngôi sao” toàn cầu?
Câu trả lời rất đơn giản: vì chúng có mặt ở khắp nơi. Từ chiếc điện thoại trong túi bạn, chiếc xe bạn lái, cho đến máy bay chiến đấu bảo vệ bầu trời – tất cả đều có dấu vết của đất hiếm.
Neodymium (Nd) trong tai nghe giúp âm thanh trở nên mạnh mẽ và trong trẻo; Europium (Eu) và Terbium (Tb) khiến màn hình TV và điện thoại rực rỡ sắc màu; Lantan (La) trong ống kính máy ảnh giúp tạo ra những tấm hình sắc nét... Đất hiếm còn thúc đẩy động cơ xe điện, quay cánh quạt tuabin gió, và tăng dung lượng pin.
Trong lĩnh vực quốc phòng, vai trò của chúng càng then chốt hơn: Neodymi (Nd) và Samarium (Sm) tạo ra nam châm vĩnh cửu siêu mạnh cho động cơ phản lực và hệ thống dẫn đường tên lửa; Yttri (Y) và Dysprosium (Dy) giúp hợp kim chịu nhiệt trong tuabin phản lực và tàu ngầm; Gadolinum (Gd) tăng độ nhạy của radar và sonar.
Tóm lại, đất hiếm hiện diện trong mọi vật dụng, từ thiết bị tiêu dùng đến công nghệ quốc phòng tối tân.
Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), nhu cầu toàn cầu về đất hiếm có thể tăng gấp ba lần vào năm 2040, khi các quốc gia đẩy mạnh chuyển đổi sang năng lượng sạch và củng cố năng lực quốc phòng.
Nếu dầu mỏ từng là nhiên liệu cho thời đại công nghiệp, dữ liệu là năng lượng của kỷ nguyên số, thì đất hiếm đang trở thành “DNA của thời đại trí tuệ nhân tạo” – cung cấp năng lượng cho cả cách chúng ta sống và cách chúng ta bảo vệ thế giới này, dù tốt hay xấu.
Cuộc chơi quyền lực dưới lòng đất
Ẩn sau bức tranh công nghệ hào nhoáng ấy là một thực tế địa chính trị phức tạp. Hơn 70% sản lượng đất hiếm toàn cầu hiện đến từ Trung Quốc, và nước này kiểm soát gần 90% công suất tinh luyện.
Điều đó mang lại cho Bắc Kinh một đòn bẩy chiến lược cực mạnh trong chuỗi cung ứng toàn cầu – điều mà phương Tây gọi là “độc quyền đất hiếm của Trung Quốc”.
Trước tình thế ấy, các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản, Úc và Ấn Độ đang gấp rút đa dạng hóa nguồn cung, mở rộng khai thác, xây dựng mạng lưới tinh luyện độc lập. Cuộc cạnh tranh từng xoay quanh những mỏ dầu nay đã chuyển sâu vào lòng đất, tới những vùng khoáng sản giàu tiềm năng – nơi có thể quyết định ai sẽ dẫn đầu hoặc kiểm soát tương lai.
Trong số các nước đang nổi lên, Việt Nam ngày càng thu hút sự chú ý. Theo số liệu năm 2022 của U.S. Geological Survey (USGS), Việt Nam từng được liệt kê là có khoảng 22 triệu tấn trữ lượng REEs, đứng thứ hai trên thế giới sau Trung Quốc.

Theo thống kê năm 2025, Việt Nam sở hữu đất hiếm thuộc top đầu thế giới, nhiều gấp đôi Mỹ
Tuy nhiên, báo cáo mới hơn của USGS (năm 2025) đã điều chỉnh con số trữ lượng của Việt Nam xuống còn khoảng 3,5 triệu tấn, do đánh giá lại dựa vào báo cáo công ty và chính quyền địa phương. Bộ Tài nguyên và Môi trường (trước đây) cho biết Việt Nam có thể sở hữu khoảng 30 triệu tấn quặng đất hiếm. Cụ thể, trong phiên trả lời Quốc hội ngày 4.6.2024, Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường cho biết đã đánh giá được khoảng 2,7 triệu tấn trữ lượng đã khảo sát và thêm khoảng 18 triệu tấn tài nguyên chưa đánh giá, “làm tổng thể gần 30 triệu tấn”.
Nghịch lý muôn thuở: Tăng trưởng, Bền vững và Công bằng
Tuy nhiên, cơ hội luôn song hành cùng nghịch lý. Dù đất hiếm là chìa khóa cho công nghệ xanh, quá trình khai thác của chúng lại không hề “xanh”. Việc tách chiết đòi hỏi axit mạnh, hóa chất độc hại và lượng chất thải khổng lồ, gây ra thiệt hại môi trường nghiêm trọng.
Trong bối cảnh thế giới – đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam – đang phải đối mặt với biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và khai thác tài nguyên thiếu bền vững, bài học từ dầu mỏ hay than đá vẫn còn đó.
Đất hiếm có thể là “vàng mới” của thế kỷ 21 – nhưng nếu được khai thác mà không đi kèm với công bằng và trách nhiệm, nó có thể sẽ khiến thế giới phải trả giá đắt hơn cả vàng thật.


























