Vì sao con cá, con tôm Việt Nam cần một 'giấy thông hành xanh'?
Dán nhãn carbon không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc, là một 'giấy thông hành xanh' giúp thủy sản Việt Nam giữ vững và mở rộng vị thế trên thị trường quốc tế.
Nhãn carbon giúp doanh nghiệp thủy sản đo lường, giảm thiểu và báo cáo lượng khí nhà kính phát thải trong toàn bộ chuỗi sản xuất, từ nuôi trồng đến chế biến và vận chuyển. Trong bối cảnh người tiêu dùng toàn cầu ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và tác động môi trường, nhãn carbon trở thành minh chứng rõ ràng cho thấy sản phẩm thủy sản của Việt Nam được sản xuất một cách có trách nhiệm; giúp xây dựng uy tín thương hiệu và tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ so với các đối thủ.
Sản phẩm dán nhãn carbon, dù có thể có chi phí sản xuất ban đầu cao hơn, nhưng lại được người tiêu dùng và các nhà phân phối sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn, từ đó gia tăng giá trị xuất khẩu.

Nhãn carbon là một minh chứng rõ ràng cho thấy sản phẩm thủy sản của Việt Nam được sản xuất một cách có trách nhiệm.
Tại các thị trường nhập khẩu lớn của Việt Nam như châu Âu, Mỹ, và Nhật Bản đang áp dụng những quy định ngày càng chặt chẽ về môi trường. Điển hình là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của châu Âu, dù hiện tại chỉ áp dụng cho một số ngành nhất định như sắt thép, xi măng, nhưng có khả năng sẽ mở rộng sang các mặt hàng khác, bao gồm cả thủy sản. Nếu không có chứng nhận carbon, sản phẩm của Việt Nam có thể phải chịu thêm thuế carbon, làm giảm sức cạnh tranh về giá và thậm chí là bị từ chối nhập khẩu.
Ông Hoàng Anh Dũng - Tổng giám đốc Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Thương mại (INTRACO) - cho biết việc dán nhãn carbon mang lại nhiều lợi ích vượt ra ngoài ý nghĩa tuân thủ. Trước hết, nó giúp doanh nghiệp minh bạch hóa lượng phát thải, củng cố uy tín thương hiệu và xây dựng hình ảnh "xanh" trong mắt đối tác, người tiêu dùng. Nhãn carbon còn là công cụ truyền thông hiệu quả, kể câu chuyện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Đồng thời, việc áp dụng nhãn carbon mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường lớn.
Tại EU, cơ chế CBAM đang dần mở rộng phạm vi áp dụng, trong khi từ năm 2030, hộ chiếu sản phẩm số sẽ bắt buộc đối với mọi hàng hóa, trong đó dữ liệu về dấu chân carbon là thông tin không thể thiếu. Ở Mỹ, xu hướng siết chặt các tiêu chuẩn môi trường cũng đang gia tăng, còn Nhật Bản từ lâu đã nổi tiếng với người tiêu dùng đề cao sản phẩm carbon thấp. Chính vì vậy, nhãn carbon không chỉ là tấm "giấy thông hành" vượt rào cản kỹ thuật mà còn là chìa khóa để mở rộng thị phần xuất khẩu.
Trên thế giới, nhiều tiêu chuẩn đo lường đã được ban hành như ISO 14067:2018 hay PAS 2050:2011. Các quốc gia phát triển như Anh, Canada, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Thái Lan đều đã áp dụng nhãn carbon ở nhiều mức độ khác nhau.
Tại Việt Nam, tiêu chuẩn TCVN ISO 14067:2020 đã được ban hành, theo Đề án Thành lập và phát triển thị trường carbon do Phó thủ tướng Trần Hồng Hà ký ngày 24.1.2025 (Quyết định 232/QĐ-TTg). Thị trường carbon đang trong giai đoạn thí điểm từ năm 2025 và dự kiến chính thức vận hành từ 2029. Chương trình dán nhãn carbon hiện ở mức tự nguyện giai đoạn 2025 - 2026, nhưng chắc chắn sẽ tiến tới bắt buộc theo lộ trình hội nhập quốc tế.
Để chủ động thích ứng, ông Dũng cho rằng các doanh nghiệp thủy sản cần bắt đầu từ việc phân loại rõ nguồn phát thải theo phạm vi 1, 2 và 3, sau đó áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế để đo lường chính xác. Việc hợp tác với các đơn vị tư vấn, chứng nhận uy tín, có khả năng xác minh độc lập là rất quan trọng. Các doanh nghiệp cũng nên triển khai thí điểm theo từng giai đoạn, chuẩn hóa phương pháp đo lường và ứng dụng công nghệ số như mã QR liên kết cơ sở dữ liệu về sản phẩm và phát thải để tạo tính minh bạch và dễ tiếp cận.
"Triển khai nhãn carbon không chỉ là đáp ứng quy định môi trường mà còn là chiến lược kinh doanh khôn ngoan, giúp thủy sản Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và khẳng định vị thế trong kỷ nguyên xanh. Đây là bước đi không thể thiếu để ngành thủy sản Việt Nam vừa hội nhập sâu rộng vừa tiến tới phát triển bền vững và thịnh vượng", ông Dũng nhấn mạnh.
Nhiều thách thức: từ chi phí, công nghệ đến thiếu hụt kiến thức
Việc dán nhãn carbon cho thủy sản xuất khẩu mang lại nhiều lợi ích, nhưng doanh nghiệp Việt Nam cũng đối mặt với không ít khó khăn. Những thách thức này chủ yếu đến từ chi phí, công nghệ và sự thiếu hụt kiến thức.
Một trong những rào cản lớn nhất là chi phí đầu tư ban đầu và vận hành. Để có thể dán nhãn carbon, doanh nghiệp cần nâng cấp máy móc, thiết bị, và hệ thống quản lý để giảm phát thải. Ví dụ, việc chuyển đổi từ xe tải lạnh chạy diesel sang xe tải điện hoặc sử dụng năng lượng mặt trời cho kho lạnh đòi hỏi một khoản đầu tư lớn. Bên cạnh đó, việc sử dụng các nguyên vật liệu, thức ăn chăn nuôi, hoặc công nghệ thân thiện với môi trường thường có giá thành cao hơn so với phương pháp truyền thống...

Dán nhãn carbon không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là một chiến lược sống còn, giúp thủy sản Việt Nam không bị tụt lại phía sau
Tiếp đến, sự thiếu hụt công nghệ và nguồn nhân lực cũng là rào cản với doanh nghiệp Việt Nam. Cụ thể, Việt Nam chưa có nhiều công nghệ chuyên sâu để tính toán và giảm thiểu lượng khí thải trong ngành thủy sản. Việc thu thập dữ liệu chi tiết từ khâu nuôi trồng, đánh bắt, chế biến, đến vận chuyển thủy sản như tôm, cá... là một quá trình phức tạp và cần sự đồng bộ trong toàn chuỗi cung ứng. Một số doanh nghiệp còn lo ngại việc chia sẻ dữ liệu kinh doanh nhạy cảm.
Hơn nữa, đội ngũ nhân sự am hiểu về quy trình đánh giá "dấu chân carbon" (carbon footprint) và các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14067 còn rất hạn chế.
Thách thức về chính sách, mặc dù đã có các cam kết quốc tế về giảm phát thải, khung pháp lý và chính sách hỗ trợ cụ thể cho doanh nghiệp thủy sản trong việc chuyển đổi xanh vẫn còn chưa đầy đủ và rõ ràng. Việc thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước và giữa các mắt xích trong chuỗi sản xuất cũng gây khó khăn cho doanh nghiệp.
Tóm lại, dán nhãn carbon không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là một chiến lược sống còn, giúp thủy sản Việt Nam không bị tụt lại phía sau trong cuộc đua toàn cầu về "kinh tế xanh". Đó là con đường duy nhất để tôm, cá Việt Nam tự tin "bơi" ra biển lớn và chinh phục những thị trường khó tính nhất.
Để dán nhãn carbon cho sản phẩm xuất khẩu, doanh nghiệp thủy sản cần thực hiện một quy trình bài bản và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Quy trình này thường bao gồm ba bước chính: Đo lường, Giảm thiểu và Chứng nhận.
1. Đo lường "Dấu chân Carbon" (Carbon Footprint): Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Doanh nghiệp cần xác định và tính toán tổng lượng khí nhà kính (GHG) phát thải trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ "cái nôi đến cánh cổng". Cụ thể:
Xác định ranh giới: Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng các hoạt động phát sinh khí thải, bao gồm: Đầu vào là sản xuất và vận chuyển thức ăn chăn nuôi, con giống, thuốc, hóa chất... Lượng điện, nhiên liệu (xăng, dầu diesel), nước tiêu thụ tại các trang trại nuôi, nhà máy chế biến, và đội xe vận chuyển nội bộ. Đầu ra là quá trình chế biến, bảo quản lạnh, đóng gói, và vận chuyển sản phẩm đến cảng xuất khẩu.
Thu thập dữ liệu: Doanh nghiệp phải thu thập dữ liệu chi tiết, chính xác về mức tiêu thụ năng lượng, nhiên liệu, nguyên liệu, và lượng chất thải phát sinh ở từng công đoạn.
Tính toán: Dựa trên các dữ liệu đã thu thập, doanh nghiệp sẽ áp dụng các hệ số phát thải (Emission Factor) để tính ra tổng lượng khí thải. Tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất được sử dụng là ISO 14067, cung cấp các nguyên tắc và hướng dẫn cụ thể cho việc này.
2. Giảm thiểu phát thải: Sau khi đã có "dấu chân carbon" cụ thể, doanh nghiệp cần xây dựng và thực hiện kế hoạch để giảm thiểu lượng phát thải. Một số giải pháp có thể áp dụng bao gồm:
Sản xuất sạch hơn: Đầu tư vào các thiết bị hiện đại, tiết kiệm năng lượng tại nhà máy chế biến, hệ thống làm lạnh hiệu quả hơn; Lắp đặt hệ thống điện mặt trời tại các trang trại nuôi hoặc nhà máy chế biến.
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Giảm quãng đường vận chuyển đó là tìm kiếm nguồn cung nguyên liệu, thức ăn ở gần hơn để giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ; Sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện môi trường, giảm khối lượng và thể tích để tối ưu hóa việc vận chuyển.
3. Chứng nhận: Sau khi đã thực hiện các biện pháp giảm thiểu, doanh nghiệp cần làm việc với một tổ chức chứng nhận độc lập và uy tín để thẩm định và xác minh kết quả.
Thẩm định và xác minh: Tổ chức chứng nhận sẽ kiểm tra toàn bộ quy trình đo lường và các số liệu phát thải của doanh nghiệp để đảm bảo tính minh bạch và chính xác theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14067.
Cấp chứng nhận: Nếu kết quả đạt yêu cầu, tổ chức chứng nhận sẽ cấp Chứng chỉ Dấu chân Carbon của Sản phẩm (Product Carbon Footprint Verification Statement).
Sau khi có chứng nhận này, doanh nghiệp có thể dán nhãn carbon lên bao bì sản phẩm để công bố lượng phát thải đã được kiểm chứng. Đây là "giấy thông hành xanh" quan trọng, giúp sản phẩm tôm, cá Việt Nam tự tin chinh phục các thị trường xuất khẩu khó tính.