Vẻ đẹp thi ca và âm nhạc trong Biển chiều Nhật Lệ
'Biển Chiều Nhật Lệ' là một ca khúc thơ - một hợp chất nghệ thuật nơi ca từ của Đỗ Quý Doãn thăng hoa trong giai điệu Phạm Việt Long. Tác phẩm hướng về không gian biển chiều ở Nhật Lệ (Quảng Bình), nhưng điều đáng nói hơn là cách cả thơ lẫn nhạc cùng kiến tạo một 'trường cảm' yên bình - thiết tha - vang vọng, nơi cảnh giới tự nhiên được nhân hóa để chuyên chở tình tự đôi lứa và ký ức quê hương.

Xét về nghệ thuật thơ, văn bản tổ chức theo những khổ bốn câu, nhịp ngắn, câu thơ giản dị mà giàu thị giác: “biển trời man mác màu xanh”, “con sóng hôn bờ cát trắng”.
Các động từ “hôn”, “ru”, “hát” là các điểm tựa nhân hóa, khiến biển không còn là phông nền mà trở thành một nhân vật biết thì thầm và vỗ về. Nhờ thế, hình ảnh không đứng yên: sóng hôn bờ, biển hát, gió mang tình, trăng thấp thoáng—chuỗi động từ nhẹ tay tạo nên cảm giác liên tục “động mà tĩnh”, “tĩnh mà động”, tương ứng với nhịp thủy triều của cảm xúc.
Bên cạnh đó, thơ sử dụng lặp điệp để tạo motif ý niệm: điệp cấu trúc “Chiều nay, em đi bên anh / … / Nghe lời thầm thì biển hát / Mênh mang trời biển yên bình” xuất hiện hai lần, giữ vai trò như một điệp khúc bằng ngôn từ vừa neo chủ đề, vừa điều tiết nhịp cảm xúc (khoảng lặng sau quan sát). Trong mạch ấy, câu hỏi tu từ “Kìa ai, một mình, đợi ai?” làm điểm gãy thị giác—thính giác: một nét chấm phá nhân sinh chen vào phong cảnh, mở chiều sâu cho ý niệm “biển vắng” chiều nay.
Thủ pháp đối chiếu thời gian—không gian cũng được đặt tinh tế: “hoàng hôn theo chiều buông nhanh / thấp thoáng trăng non đầu tháng”—mặt trời tắt, mặt trăng khởi; diện mạo vũ trụ như đồng hiện, khiến khoảnh khắc chiều không chìm vào tàn phai mà chuyển giọng sang an nhiên.
Kết cấu cảm xúc đi từ tả cảnh (“buông yên ả… man mác màu xanh”) sang tả tình (“em đi bên anh”), rồi khép bằng ước nguyện: “Muốn gửi tình anh trong gió / Ru em như sóng ru bờ”. Đây là kết thúc mở: ước nguyện không tuyên ngôn trực tiếp mà ký thác vào giới tự nhiên, giữ cho giọng điệu toàn bài khiêm nhường, thuần hậu.
Trên nền ca từ ấy, nghệ thuật nhạc của Phạm Việt Long chọn con đường tiết chế - tinh luyện. Giai điệu thiên về trữ tình, tuyến hát mềm, uyển chuyển theo đường cong sóng (lên - hạ - lên nhẹ), tránh những bước nhảy cực đoan để bảo toàn sắc thái “yên ả”.
Việc bố cục âm nhạc bám sát hình thái thi pháp - “mở cảnh - điệp khúc - chuyển cảnh - kết” - giúp ca khúc thân thiện với người nghe: mỗi đoạn lời tương ứng một tiểu pha giai điệu rõ ràng, và chính cụm điệp “Chiều nay, em đi bên anh…” được âm nhạc nâng thành đỉnh trữ tình (điểm sáng nhớ).
Phối khí mộc, kèm sắc thái ngân đệm của Piano và chiều sâu của cello, tạo lớp không gian ba chiều: Ghi ta vẽ bờ cát (rải hợp âm đều tay), Piano là là như gió biển, còn cello trầm ấm như nền nước sâu; ba lớp này khi đi cùng một giọng hát ấm—mềm sẽ khuếch đại chất “ru” của ca từ, làm cho hình ảnh “sóng ru bờ” trở thành trải nghiệm thính giác chứ không chỉ là ẩn dụ ngôn ngữ.
Về xử lý quan hệ lời—nhạc, ca khúc có nhiều điểm đáng chú ý. Thứ nhất, word-painting (vẽ nghĩa bằng âm): các nhóm từ “xôn xao”, “thầm thì”, “mênh mang” thường rơi vào cụm tiết tấu nhẹ—dài (legato vừa phải), giúp người hát kéo hơi mềm để “nói khẽ” cùng biển; trong khi những từ chỉ chuyển động không gian—thời gian như “buông nhanh”, “thấp thoáng” có thể được xử lý bằng hình thái tiết tấu ngắn hơn tạo cảm giác lóe lên—tan đi.
Thứ hai, nhạc điệu mô phỏng cử động sóng: đường giai điệu thường thiết kế kiểu vòng cung (conjunct motion), lên một—hai bậc rồi rơi về âm gốc hoặc âm bậc gần, hình thành một mô-típ sóng nhỏ lặp.
Thứ ba, điều tiết hòa âm tiết kiệm: thay vì phô diễn biến ảo hòa âm phức, ca khúc thiên về bộ ba chức năng cốt lõi (chủ—hạ—chế)—tức cảm giác “ở nhà”, phù hợp với thẩm mỹ cảnh—tình: người nghe không bị “kéo” khỏi bãi biển yên bình bởi những chuyển điệu đột ngột. Nhờ vậy, khoảnh khắc kết “Muốn gửi tình anh trong gió…” có điều kiện lắng êm, dừng ở một cadence mềm (đôi khi là nửa kết, đôi khi là hoàn kết nhẹ tùy bản trình diễn), để dư vang thuộc về hình ảnh—ý niệm hơn là kỹ xảo.
Ở tầng nhịp điệu, cái “nhịp sóng” được nghiêng về ostinato đệm: mô-típ rải đều, không quá dồn dập, giúp nhạc giữ hơi dài; điều này đặc biệt hiệu quả khi chuyển từ khổ tả cảnh sang khổ tả tình: nền đệm không thay đổi đột ngột, mà “chở” tiếng hát đi tiếp—đúng tinh thần “sóng đưa” của ca từ. Nếu người trình diễn chọn gia tăng chút nhấn nhá ở điệp từ “mênh mang”, hoặc nới rộng trường độ chữ “bình” trong “yên bình”, thì cảm giác không gian sẽ còn mở sâu hơn, đưa người nghe vào trải nghiệm “đứng trước chiều biển”.
Một điểm mạnh khác là sự cộng hưởng biểu tượng giữa thơ và nhạc. Trăng non—đàn chim—biển vắng tạo nên ba “nút biểu tượng” ứng với ba chức năng âm nhạc: ánh sáng cao (các âm khu sáng cho “trăng non”), ngắt nhịp chuyển cảnh (những nhấn nhẹ gợi “đàn chim tìm về tổ ấm”), và khoảng trống âm thanh (độ thưa trong đệm cho “biển vắng”). Bằng cách “đối giá” như vậy, âm nhạc không minh họa thẳng tay, mà gửi vào mỗi hình ảnh một thủ pháp riêng, khiến lớp nghĩa không bị cạn ngay từ lần nghe đầu.
Đặt trong truyền thống ca khúc Việt về biển, “Biển Chiều Nhật Lệ” không theo hướng hùng tráng hay phiêu lãng sôi động; nó chọn điềm tĩnh—tự sự—trữ tình, nhấn vào độ bền của tình cảm: “Con sóng muôn đời vẫn thế”—tình yêu cũng muốn “vẫn thế”, nên mới “gửi tình anh trong gió” để “ru em như sóng ru bờ”.
Về mỹ học tiếp nhận, ca khúc có “độ mở” cao: người chưa quen nhạc thính phòng vẫn dễ nhập vì tuyến giai điệu gần gũi, lời giản dị; người nghe kỹ sẽ tìm thấy những tinh tế trong phân câu, luyến láy, và cách phối “gần thở” của dàn nhạc mộc. Ở bình diện biểu cảm, bài hát như một lời trò chuyện nhỏ bên bãi cát, không cao giọng, không phô trương, nhưng càng nghe càng thấm—đúng cảm thức “chiều”—thời khắc của lắng đọng và hoài niệm. Cũng vì thế, tác phẩm phù hợp nhiều không gian: phòng thu, sân khấu nhỏ, hay trình diễn ngoài trời bên biển chiều—nơi tự âm thanh môi trường khớp với khí vị bài hát.
Tóm lại, “Biển Chiều Nhật Lệ” là một kết tinh đẹp của thi tính và nhạc tính. Thơ Đỗ Quý Doãn cung cấp một ngôn ngữ hình tượng trong trẻo, biết lắng nghe tự nhiên để nói điều thầm kín; nhạc Phạm Việt Long, bằng tiết chế và tinh luyện, biến những hình ảnh ấy thành chuyển động thính giác: sóng—gió—trăng—chim được “hóa nhạc” bằng giai điệu mềm, hòa âm tiết kiệm, phối khí mộc giàu chất thơ. Tác phẩm vì thế không chỉ vẽ một chiều biển, mà còn định hình một tư thế cảm xúc: ở đó, tình yêu và thiên nhiên gặp nhau trong một cung bậc hiền hòa—bền bỉ, như con sóng “muôn đời vẫn thế”.