Văn hóa - nền tảng tinh thần và động lực phát triển
5 năm qua, giữa những biến động toàn cầu, văn hóa Việt Nam đã thực sự trở thành nguồn lực nội sinh, nền tảng tinh thần và động lực phát triển bền vững, góp phần làm nên bản lĩnh, khát vọng và niềm tin của dân tộc trên hành trình vươn mình bước vào kỷ nguyên mới.
Văn hóa trong tổng thể phát triển đất nước: từ nhận thức đến hành động
Báo cáo trước Quốc hội về kết quả thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021 - 2025, Thủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh, dù bối cảnh trong nước và quốc tế có nhiều biến động khó lường, Việt Nam vẫn đạt và vượt 22/26 chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu, đặc biệt là toàn bộ các chỉ tiêu về xã hội, an sinh và văn hóa đều hoàn thành xuất sắc. Điều đó cho thấy, văn hóa đã và đang được nhìn nhận đúng vị trí - không chỉ là lĩnh vực xã hội, mà là trụ cột phát triển quốc gia.
Nếu nửa đầu nhiệm kỳ là giai đoạn đất nước gồng mình vượt qua đại dịch, thì nửa sau chứng kiến một “cuộc phục sinh” của tinh thần Việt Nam - nơi văn hóa trở thành sợi dây gắn kết, vực dậy niềm tin và sức mạnh mềm quốc gia. Từ các lễ kỷ niệm lớn như 70 năm Chiến thắng Điện Biên Phủ, 50 năm Giải phóng miền Nam, 80 năm Quốc khánh 2/9, đến các sự kiện quốc tế, Việt Nam khẳng định vị thế một quốc gia có bản sắc, tầm nhìn và khả năng lan tỏa giá trị nhân văn.

Quang cảnh Kỳ họp thứ Mười, Quốc hội khóa XV
Văn hóa được lồng ghép trong mọi chính sách công - từ giáo dục, đô thị, y tế đến môi trường - theo tinh thần “hài hòa giữa vật chất và tinh thần”. Chính phủ coi văn hóa là “hồn cốt dân tộc”, là nguồn lực không giới hạn cho phát triển bền vững. Nhờ đó, chỉ số hạnh phúc của Việt Nam tăng 37 bậc so với 2020, xếp thứ 46 thế giới; HDI tăng 18 bậc, lên thứ 93/193 quốc gia - minh chứng cho một quốc gia không chỉ tăng trưởng mà còn phát triển toàn diện.
Nhiệm kỳ 2021 - 2025 cũng ghi dấu bước hoàn thiện thể chế văn hóa với hàng loạt quyết sách chiến lược: triển khai Nghị quyết 33-NQ/TW về xây dựng văn hóa, Nghị quyết 66, 68 về công nghiệp văn hóa, cùng Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa 2025 - 2035. Những định hướng này đang chuyển hóa văn hóa từ giá trị tinh thần sang giá trị kinh tế, hình thành mô hình “kinh tế văn hóa - sáng tạo - tri thức”.
Tư duy phát triển mới được khẳng định tại Quốc hội: kinh tế là thân thể, chính trị là định hướng, văn hóa là linh hồn của phát triển. Chính nhờ sự kết hợp hài hòa đó mà trong 5 năm qua, Việt Nam không chỉ vượt qua những biến động toàn cầu, mà còn định vị là quốc gia đang bước vào kỷ nguyên văn hóa của phát triển - nơi con người, sáng tạo và bản sắc Việt trở thành trung tâm của mọi chiến lược.
Dấu ấn văn hóa trong bức tranh phát triển 5 năm qua
Báo cáo của Chính phủ cho thấy, 5 năm qua, văn hóa không còn đứng bên lề của tăng trưởng mà đã bước lên tuyến đầu phát triển. Trong bối cảnh toàn cầu đầy thử thách, Việt Nam vẫn hoàn thành toàn bộ các chỉ tiêu về xã hội, an sinh và văn hóa, khẳng định văn hóa là “nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực phát triển”.
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo phát triển mạnh, định hình như một ngành kinh tế mới. Không gian sáng tạo, trung tâm nghệ thuật, lễ hội quốc gia nở rộ, thể hiện sức sống của nền văn hóa Việt hiện đại mà vẫn đậm đà bản sắc. Việt Nam có thêm 10 di sản văn hóa được UNESCO ghi danh; Trung tâm Triển lãm Quốc gia hoàn thành, nằm trong nhóm 10 trung tâm lớn nhất thế giới - biểu tượng của hạ tầng văn hóa hiện đại, kết nối sáng tạo và du lịch.
Văn hóa còn được thể hiện qua chính sách con người. Giai đoạn 2021 - 2025, Nhà nước dành tới 1,1 triệu tỷ đồng cho an sinh xã hội, chiếm 17% tổng chi ngân sách, mức cao nhất từ trước tới nay. Các chính sách miễn, hỗ trợ học phí, xây trường vùng biên, giảm tỷ lệ hộ nghèo đa chiều từ 4,4% xuống 1,3% thể hiện rõ định hướng phát triển lấy con người làm trung tâm. Thu nhập bình quân tăng từ 5,5 lên 8,3 triệu đồng/tháng, đời sống tinh thần cải thiện rõ rệt - biểu hiện sinh động cho sự gắn kết giữa kinh tế và văn hóa.
Chuyển đổi số trong lĩnh vực văn hóa được thúc đẩy mạnh mẽ, hình thành cơ sở dữ liệu quốc gia về di sản, nghệ thuật, thể thao, du lịch; nhiều địa phương ứng dụng công nghệ số trong quảng bá giá trị văn hóa, từ bảo tàng ảo đến trình diễn trực tuyến. Văn hóa được “số hóa”, lan tỏa tới mọi tầng lớp, trở thành năng lượng tinh thần của xã hội số.
Các sự kiện trọng đại như Triển lãm “80 năm Hành trình Độc lập - Tự do - Hạnh phúc”, Lễ kỷ niệm Chiến thắng Điện Biên Phủ, Giải phóng miền Nam hay Quốc khánh 2/9 được tổ chức như “lễ hội của lòng dân”, khơi dậy niềm tự hào, khát vọng và sức mạnh đoàn kết - những giá trị cốt lõi của bản lĩnh Việt Nam.
Nhìn từ diễn đàn Quốc hội, có thể nói văn hóa đã trở lại trung tâm của phát triển - nơi con người vừa là mục tiêu, vừa là động lực của mọi chính sách. Trong những thành tựu ấy, văn hóa hiện diện lặng lẽ nhưng bền bỉ, như mạch ngầm nuôi dưỡng khát vọng tự cường Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
Bên cạnh thành tựu, Báo cáo của Chính phủ cũng chỉ ra nhiều hạn chế đòi hỏi cách tiếp cận mới: coi văn hóa không chỉ là lĩnh vực bảo tồn, mà là ngành có năng suất, sáng tạo, đóng góp trực tiếp cho tăng trưởng. Mọi chính sách kinh tế - xã hội phải thấm đẫm tinh thần văn hóa; mọi thành tựu văn hóa phải góp phần thiết thực vào phát triển đất nước.
Văn hóa - trục phát triển trong kỷ nguyên vươn mình
Từ báo cáo trình Quốc hội, có thể thấy, Chính phủ đang mở ra một tầm nhìn phát triển văn hóa mang tính chiến lược cho giai đoạn mới. Trong định hướng năm 2026 và những năm tiếp theo, văn hóa được đặt trong trục phát triển tổng thể của quốc gia, song hành cùng đổi mới thể chế, hoàn thiện hạ tầng và phát triển con người. Chính phủ xác định, nhiệm vụ trọng tâm là hoàn thiện đồng bộ thể chế phát triển, chuyển các mô hình thí điểm chính sách đặc thù thành khuôn khổ chung cho cả nước, qua đó tạo hành lang pháp lý thống nhất cho phát triển các ngành công nghiệp sáng tạo, văn hóa, du lịch và công nghệ.
Trọng tâm của năm 2026 sẽ là hoàn thiện cơ chế chính sách phát triển con người và văn hóa trong bối cảnh số, gắn với mục tiêu đẩy mạnh chuyển đổi số toàn diện trong Chính phủ, chính quyền địa phương và đời sống xã hội. Các chương trình như “Đề án 06”, “Bình dân học vụ số” được triển khai để người dân tiếp cận tri thức, văn hóa, dịch vụ công bình đẳng hơn.
Tầm nhìn văn hóa của Việt Nam trong giai đoạn tới hướng đến kiến tạo một nền văn hóa phát triển bền vững, hội nhập sâu và mang đậm bản sắc dân tộc. Việc triển khai Chương trình Mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025 - 2035 sẽ tạo nền tảng thể chế vững chắc để huy động nguồn lực toàn xã hội, thúc đẩy hợp tác công - tư, hỗ trợ các địa phương, nghệ sĩ, doanh nghiệp sáng tạo, và phát triển các thiết chế văn hóa hiện đại, thân thiện với cộng đồng.
Cùng với đó, giáo dục, đào tạo và khoa học công nghệ được định hướng trở thành trụ đỡ của văn hóa sáng tạo. Mô hình “liên kết ba trục” - văn hóa, tri thức và công nghệ - sẽ là nền tảng cho chiến lược phát triển con người Việt Nam trong thập niên mới. Chính phủ cũng đặt mục tiêu hình thành bộ chỉ số phát triển văn hóa Việt Nam (VCI) tương tự như HDI, nhằm đo lường và đánh giá mức độ đóng góp của văn hóa vào tăng trưởng kinh tế - xã hội.
Hướng đi này cho thấy, Việt Nam đang từng bước dịch chuyển sang một mô hình phát triển mới - mô hình kinh tế dựa trên giá trị văn hóa và sáng tạo, nơi văn hóa không còn là “phần mềm” của phát triển, mà là "hệ điều hành" của tương lai.