Ứng dụng AI trong xét xử: Thực tiễn và yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý

Trong lĩnh vực đặc thù liên quan đến công lý và quyền con người, AI không thể chỉ là một công nghệ tiện ích, mà phải là công cụ được kiểm soát chặt chẽ bởi pháp luật.

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành một công cụ hỗ trợ quan trọng trong hệ thống tư pháp Việt Nam, đặt nền móng cho chuyển đổi số ngành tòa án. Việc ứng dụng AI nhằm nâng cao hiệu quả, tính minh bạch và khả năng tiếp cận công lý là bước chuẩn bị cần thiết cho một nền tư pháp hiện đại trong kỷ nguyên số.

Tuy nhiên, tiến trình này đồng thời đặt ra nhiều thách thức pháp lý mới về quyền con người, trách nhiệm pháp lý liên quan AI và đặc biệt là tính minh bạch của quá trình xét xử. Đây là bước chuẩn bị cần thiết cho nền tư pháp hiện đại nhưng đòi hỏi phải quản lý rủi ro chặt chẽ.

Căn cứ pháp lý để ứng dụng AI trong xét xử

Cơ sở pháp lý cho ứng dụng AI trong xét xử hiện nay được định hình từ Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025, đặc biệt Chương IV về Trí tuệ nhân tạo. Luật quy định rõ nguyên tắc phát triển, cung cấp, triển khai sử dụng trí tuệ nhân tạo là phục vụ sự thịnh vượng và hạnh phúc của con người, lấy con người làm trung tâm, nâng cao năng suất, hiệu quả công việc, thúc đẩy thông minh hóa; tiếp cận bao trùm, linh hoạt, công bằng và không phân biệt đối xử; tôn trọng các giá trị đạo đức, dân tộc; quyền con người, quyền công dân, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân (điểm a khoản 1 Điều 41).

 Hoạt động số hóa hồ sơ, dữ liệu từ đó nâng cao hiệu quả khai thác dữ liệu pháp lý tại TAND khu vực 1. Ảnh: TRẦN LINH

Hoạt động số hóa hồ sơ, dữ liệu từ đó nâng cao hiệu quả khai thác dữ liệu pháp lý tại TAND khu vực 1. Ảnh: TRẦN LINH

Bên cạnh đó, Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2022 về xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN cũng yêu cầu đổi mới toàn diện hệ thống tư pháp, trong đó có việc ứng dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả xét xử. Cùng với đó, chiến lược chuyển đổi số ngành TAND giai đoạn 2025-2030, tầm nhìn đến năm 2045 có nội dung lấy người dân làm trung tâm; bảo đảm tính minh bạch, công bằng; thống nhất cơ sở dữ liệu và công nghệ; kết hợp đổi mới thể chế và công nghệ số.

Tuy nhiên, dù đã có định hướng chung, Việt Nam vẫn thiếu quy định chuyên biệt về việc AI được phép làm gì và không được làm gì trong xét xử. Chưa có hướng dẫn cụ thể về quy trình thẩm định, kiểm định và chứng nhận hệ thống AI tư pháp. Khoảng trống pháp lý này khiến các cơ quan triển khai còn dè dặt, nhất là khi các vấn đề đạo đức và trách nhiệm pháp lý chưa được xác định rõ.

Thực tiễn ứng dụng AI trong xét xử

Những năm gần đây, TAND Tối cao đã triển khai nhiều giải pháp số hóa mạnh mẽ. Hệ thống tòa án điện tử (E-Court), cổng công khai bản án, cùng các ứng dụng học máy (machine learning) trong phân loại, tra cứu văn bản pháp luật đã tạo nền tảng cho việc thử nghiệm AI trong hoạt động xét xử. Ở một số địa phương, công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên đã được sử dụng để tự động trích xuất dữ liệu hồ sơ, lập báo cáo thống kê và hỗ trợ soạn thảo bản án.

Trên thế giới, mô hình “AI judge assistant” đã được triển khai tại Trung Quốc, Estonia, Singapore hay Hàn Quốc, cho phép máy học phân tích các phán quyết trước đây để gợi ý mức án, xác định yếu tố giảm nhẹ hoặc so sánh tiền lệ. Việt Nam hiện mới dừng ở mức AI hỗ trợ chứ chưa tiến tới AI ra quyết định, song xu hướng này là tất yếu khi khối lượng án ngày càng tăng và yêu cầu tính minh bạch ngày càng cao.

Điểm đáng chú ý là AI không thay thế các thẩm phán, mà đóng vai trò “trợ lý ảo” giúp rà soát dữ liệu, tra cứu pháp luật, soạn thảo gợi ý dự thảo bản án, đồng thời phát hiện những điểm bất thường hoặc sai sót tiềm ẩn trong lập luận. Đây là hướng đi phù hợp, vừa thúc đẩy ứng dụng công nghệ, vừa bảo đảm yếu tố con người trong hoạt động xét xử.

Những thách thức pháp lý

Thứ nhất, bảo đảm quyền con người và quyền được xét xử công bằng.

Khi AI tham gia vào quá trình hỗ trợ ra quyết định, mọi sai lệch trong dữ liệu huấn luyện hoặc thuật toán thiên vị đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Nếu một bản án được gợi ý bởi hệ thống AI, đương sự có quyền biết tiêu chí phân tích, nguồn dữ liệu và phương thức đánh giá. Tính minh bạch này là điều kiện để bảo vệ quyền được xét xử công bằng, vốn được Hiến pháp và các công ước quốc tế bảo hộ.

Thứ hai, xác định trách nhiệm pháp lý khi xảy ra sai sót.

Luật hiện hành chưa xác định rõ ai chịu trách nhiệm khi AI đưa ra gợi ý sai dẫn đến phán quyết không đúng. Trách nhiệm thuộc về lập trình viên, cơ quan triển khai, hay thẩm phán sử dụng công cụ? Trong khi đó, nguyên tắc xét xử độc lập buộc thẩm phán phải chịu trách nhiệm cuối cùng, dù phần lớn nội dung có thể dựa trên gợi ý của AI. Đây là “vùng xám pháp lý” cần sớm được làm rõ.

Thứ ba, vấn đề bảo mật dữ liệu cá nhân của các bên và các thông tin trong hoạt động xét xử.

AI cần lượng dữ liệu lớn để huấn luyện, trong khi hồ sơ xét xử chứa nhiều thông tin cá nhân của các bên. Dù Luật Dữ liệu năm 2024 và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2025 đã có quy định bảo vệ quyền riêng tư nhưng chưa có cơ chế cụ thể hóa quy trình xử lý dữ liệu tư pháp, như yêu cầu ẩn danh, mã hóa hay giới hạn mục đích sử dụng. Đây là nguy cơ tiềm ẩn nếu dữ liệu bị khai thác sai mục đích.

Thứ tư, định danh và giới hạn vai trò của AI so với con người.

Nếu trong tương lai, AI được giao quyền gợi ý mức án hoặc đánh giá chứng cứ, cần có cơ chế pháp lý khẳng định rõ: Quyết định cuối cùng thuộc về thẩm phán. Luật phải ghi nhận nguyên tắc “AI chỉ hỗ trợ, không thay thế tư duy và đạo đức nghề nghiệp của con người”. Điều này không chỉ bảo vệ tính nhân văn của công lý mà còn duy trì niềm tin xã hội vào tòa án.

Định hướng và giải pháp hoàn thiện hành lang pháp lý

Trước hết, cần sớm ban hành văn bản hướng dẫn riêng về ứng dụng AI trong hoạt động xét xử. Văn bản này nên quy định rõ phạm vi, nguyên tắc, quy trình kiểm định và trách nhiệm pháp lý của các bên tham gia.

Hai là cần xây dựng bộ tiêu chuẩn kỹ thuật cho việc ứng dụng AI trong hoạt động tư pháp, bao gồm tiêu chí về độ chính xác, khả năng giải thích, bảo mật và đạo đức dữ liệu. Đây là bước then chốt để các hệ thống AI được kiểm chứng trước khi đưa vào vận hành trong môi trường xét xử.

Ba là cần đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ thẩm phán, thư ký, giúp họ hiểu và kiểm soát được công cụ AI, tránh lệ thuộc hoặc sử dụng sai mục đích. Cùng với đó, cần thiết lập hội đồng thẩm định liên ngành về AI trong hoạt động tư pháp.

Bốn là nên thí điểm “mô hình thử nghiệm có kiểm soát”, cho phép ứng dụng AI vào các khâu như phân loại án, tra cứu tiền lệ, dự báo tiến độ giải quyết vụ án… Việc thử nghiệm trong môi trường được giám sát chặt chẽ sẽ giúp đánh giá rủi ro thực tế, qua đó hoàn thiện quy định pháp luật trước khi triển khai rộng rãi.

Như vậy, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong hoạt động xét xử là xu thế tất yếu. Tuy nhiên, trong lĩnh vực đặc thù liên quan đến công lý và quyền con người, AI không thể chỉ là một công nghệ tiện ích, mà phải là công cụ được kiểm soát chặt chẽ bởi pháp luật. Việc xây dựng hành lang pháp lý minh bạch, nhất quán và nhân văn là điều kiện tiên quyết để AI trở thành “người bạn đồng hành của công lý” chứ không phải là yếu tố trở ngại trong niềm tin xã hội.

Hôm nay diễn ra Hội thảo “AI và Pháp luật: Kinh nghiệm quốc tế và một số gợi mở cho Việt Nam”

Trường ĐH Kinh tế - Luật (UEL, ĐH Quốc gia TP.HCM) phối hợp với báo Pháp Luật TP.HCM tổ chức Hội thảo quốc gia “AI và Pháp luật: Kinh nghiệm quốc tế và một số gợi mở cho Việt Nam”.

Hội thảo diễn ra lúc 7 giờ 45 sáng nay (7-10), tại Hội trường A Trường ĐH Kinh tế - Luật. Địa chỉ: 669 Đỗ Mười, khu phố 13, phường Linh Xuân, TP.HCM.

Các chuyên gia, nhà khoa học và người làm thực tiễn sẽ góp mặt tại hội thảo. Ảnh: BAN TỔ CHỨC

Tại hội thảo, các diễn giả tập trung bàn luận, trao đổi về bốn nhóm vấn đề:

Thứ nhất: Tác động của AI đến hệ thống pháp luật, kinh nghiệm lập pháp của các quốc gia trên thế giới và gợi mở cho Việt Nam.

Thứ hai: Các ứng dụng mới về công nghệ và AI cho việc thực hành pháp luật.

Thứ ba: Thực tiễn ứng dụng AI vào một hoạt động hành nghề điển hình tại Việt Nam và các thách thức pháp lý đặt ra.

Thứ tư: Thực tiễn ứng dụng AI vào hoạt động xét xử và tranh tụng tại Việt Nam.

Hội thảo diễn ra trong bối cảnh đất nước đang bước vào giai đoạn lịch sử của chuyển đổi số quốc gia, được định hướng bởi những quyết sách mang tầm chiến lược. Việt Nam đã ban hành Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22-12-2024, Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025, cùng các đạo luật quan trọng về bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng và giao dịch điện tử.

Đặc biệt, Luật Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được Bộ KH&CN soạn thảo để trình Quốc hội vào cuối năm 2025. Nếu được thông qua, Việt Nam sẽ trở thành một trong số ít quốc gia tiên phong có khung pháp lý toàn diện cho AI - vừa khuyến khích đổi mới sáng tạo, vừa bảo đảm công nghệ phát triển minh bạch, công bằng, lấy con người làm trung tâm.

Trong lĩnh vực pháp luật, AI đã và đang tác động sâu rộng đến các hoạt động như quản lý và chính sách; tư pháp; kinh doanh và dịch vụ pháp lý; điều tra hình sự…

Bên cạnh cơ hội, việc tích hợp AI vào lĩnh vực pháp luật cũng đặt ra nhiều thách thức.

AI có thể xử lý dữ liệu khổng lồ nhưng chỉ con người mới có sự đồng cảm, cân nhắc hoàn cảnh, hiểu được tác động xã hội, văn hóa và chính trị của một quyết định pháp lý. Đây chính là lý do AI phải được nhìn nhận như công cụ hỗ trợ chứ không thể thay thế vai trò trung tâm của con người.

Những phân tích và kiến nghị của chuyên gia tại hội thảo sẽ góp phần xây dựng khung pháp lý cân bằng giữa đổi mới sáng tạo và bảo vệ quyền lợi công dân, doanh nghiệp, hướng tới một hệ sinh thái AI minh bạch, an toàn và hiệu quả; trở thành nguồn tham khảo quý báu cho Đảng và Nhà nước trong quá trình hoạch định chính sách và xây dựng luật về AI - để Việt Nam không chỉ theo kịp mà còn chủ động tham gia dẫn dắt cuộc chơi công nghệ toàn cầu.

HUỲNH THƠ

ThS LÊ BÁ ĐỨC, Viện Phát triển chính sách, ĐH Quốc gia TP.HCM

Nguồn PLO: https://plo.vn/video/ung-dung-ai-trong-xet-xu-thuc-tien-va-yeu-cau-hoan-thien-khung-phap-ly-post874154.html