Truy xuất nguồn gốc nông sản để tạo lợi thế cạnh tranh

Khi Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào thị trường toàn cầu và đón nhận cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, ngành nông nghiệp đang trải qua một sự chuyển đổi sâu sắc. Các tập quán canh tác truyền thống đang dần được định hình lại bởi công nghệ số, trong đó hệ thống truy xuất nguồn gốc nổi lên như một trụ cột then chốt của quá trình hiện đại hóa.

Từng là một lựa chọn, các hệ thống này giờ đây đã trở nên thiết yếu, xuất phát từ nhu cầu xuất khẩu, những lo ngại về an toàn thực phẩm trong nước và kỳ vọng ngày càng cao của người tiêu dùng. Sự chuyển dịch này không chỉ đặt ra thách thức cho các hộ nông dân và hợp tác xã phải nhanh chóng thích ứng mà còn mở ra những cơ hội mới cho các nhà cung cấp công nghệ, nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư đang tìm cách định hình tương lai của nền nông nghiệp Việt Nam.

Tầm quan trọng của truy xuất nguồn gốc là không thể phủ nhận

Tầm quan trọng của truy xuất nguồn gốc là không thể phủ nhận

Động lực kép từ thị trường và chính sách

Sự trỗi dậy của người tiêu dùng thông minh đang tạo ra một áp lực mạnh mẽ lên thị trường. Tại thị trường nội địa với gần 100 triệu dân, hành vi tiêu dùng đang có sự chuyển dịch rõ rệt. Người tiêu dùng hiện đại, am hiểu công nghệ và ngày càng có ý thức cao, không chỉ quan tâm đến giá cả mà còn đòi hỏi những tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng sản phẩm, an toàn thực phẩm, và đặc biệt là sự minh bạch về nguồn gốc. Một thống kê cho thấy, có khoảng 80% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm sạch và an toàn, tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp có khả năng xác minh nguồn gốc sản phẩm một cách đáng tin cậy.

Song song với sức ép từ thị trường nội địa là những yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường xuất khẩu. Việt Nam là một quốc gia xuất khẩu ròng nông lâm thủy sản lớn, với giá trị xuất khẩu tăng trưởng ấn tượng từ 41,2 tỷ USD năm 2020 lên 62,5 tỷ USD năm 2024 và đạt 39,68 tỷ tỷ USD chỉ trong 7 tháng đầu năm 2025. Các mặt hàng xuất khẩu chính bao gồm trái cây, rau quả, cà phê, gạo, hạt điều và hải sản, chủ yếu được tiêu thụ tại Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản và EU. Khi các thị trường này liên tục nâng cao tiêu chuẩn về chứng nhận và truy xuất nguồn gốc, các nhà sản xuất Việt Nam phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng trong việc áp dụng các hệ thống minh bạch và có trách nhiệm hơn.

Truy xuất nguồn gốc đã trở thành một rào cản kỹ thuật phi thuế quan quan trọng, một dạng "giấy thông hành" bắt buộc để tiếp cận các thị trường giá trị cao. Trung Quốc, thị trường từng được coi là dễ dãi, giờ đây cũng yêu cầu truy xuất nguồn gốc đối với nhiều loại trái cây của Việt Nam như mít và sầu riêng. Trong khi đó, EU và Hoa Kỳ từ lâu đã áp đặt các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt như giới hạn dư lượng thuốc trừ sâu và hệ thống truy xuất nguồn gốc bắt buộc.

Nhận thức được vai trò chiến lược này, Chính phủ đã xây dựng một khuôn khổ pháp lý toàn diện. Quyết định 100/QĐ-TTg ngày 19/01/2019 của Thủ tướng Chính phủ đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng về việc thể chế hóa hệ thống truy xuất nguồn gốc trên toàn quốc. Mục tiêu đến năm 2025 là có ít nhất 30% doanh nghiệp Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc quốc gia hoặc quốc tế, đồng thời xây dựng một cổng thông tin truy xuất nguồn gốc quốc gia thống nhất để kết nối các bộ, ngành liên quan. Cụ thể hơn, Thông tư 17/2021/TT-BNNPTNT quy định rõ các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc, yêu cầu nguyên tắc “một bước tiến – một bước lùi”, đảm bảo khả năng truy vết toàn diện cả về phía trước và phía sau trong chuỗi cung ứng.

Những rào cản trên con đường minh bạch hóa chuỗi cung ứng

Mặc dù tầm quan trọng của truy xuất nguồn gốc là không thể phủ nhận, con đường để triển khai hiệu quả vẫn còn phức tạp và đầy rẫy chướng ngại vật. Một trong những rào cản cơ bản nhất là bản chất sản xuất nông nghiệp manh mún và quy mô nhỏ của Việt Nam. Với hàng triệu hộ nông dân sản xuất nhỏ lẻ, chiếm tới 90% tổng diện tích sản xuất và diện tích canh tác trung bình của mỗi hộ chưa đến 0,68 ha, việc áp dụng công nghệ một cách nhất quán và thu thập dữ liệu chính xác trở nên vô cùng khó khăn. Ngay cả vai trò của các hợp tác xã (HTX) cũng còn hạn chế; một cuộc khảo sát năm 2023 cho thấy chỉ có 26% HTX áp dụng truy xuất nguồn gốc kỹ thuật số do cơ sở hạ tầng, năng lực quản trị và kỹ thuật yếu kém.

Bên cạnh đó, chi phí đầu tư cao và quy trình triển khai phức tạp là những thách thức lớn đối với nhiều HTX, đặc biệt là các đơn vị quy mô nhỏ và vừa. Việc xây dựng và duy trì một hệ thống truy xuất nguồn gốc đạt chuẩn đòi hỏi chi phí không nhỏ cho phần mềm chuyên dụng, máy chủ, thiết bị quét mã, và đôi khi là cả công nghệ IoT. Chi phí cấp phép phần mềm và phí duy trì hằng năm có thể vượt quá khả năng chi trả của nhiều HTX. Ví dụ, chi phí đầu tư cho thẻ nhận dạng tần số vô tuyến (RFID), dao động từ 5.000 đến 500.000 đồng mỗi thẻ, thường chỉ phù hợp với các doanh nghiệp quy mô lớn. Hơn nữa, quy trình phức tạp, đòi hỏi ghi nhận thông tin chi tiết ở mỗi công đoạn từ gieo trồng đến vận chuyển, cũng là một thách thức không kém.

Ông Hoàng Văn Thám, Giám đốc HTX Chúc Sơn (Hà Nội) cho biết quy trình truy xuất nguồn gốc đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt. Đặc biệt, khi xây dựng một hệ thống phù hợp với đặc điểm sản xuất kinh doanh, HTX cũng cần tìm đến các chuyên gia tư vấn, điều này cũng phát sinh chi phí. Đó là chưa kể đến việc hệ thống truy xuất nguồn gốc cần được kiểm tra, cập nhật định kỳ để đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin.

Một rào cản khác đến từ chính người nông dân. Kỹ năng số và thói quen sử dụng công nghệ của nhiều nông dân còn hạn chế. Mặc dù điện thoại thông minh khá phổ biến, nhưng phần lớn họ chủ yếu dùng để liên lạc và giải trí thay vì làm công cụ sản xuất. Việc chuyển đổi từ phương pháp ghi chép truyền thống sang nhập dữ liệu trên ứng dụng di động thường bị coi là cồng kềnh và không cần thiết.

Bà Nguyễn Thị Phúc (Thanh Oai, Hà Nội) chia sẻ: Tôi cũng biết việc nhập dữ liệu lên ứng dụng sẽ giúp quản lý vườn, đàn vật nuôi và truy xuất nguồn gốc dễ dàng hơn. Nhưng với chúng tôi, việc đó vẫn còn khó khăn. Điện thoại thì có, nhưng quen tay với cách ghi chép sổ sách từ nhiều năm rồi, giờ phải gõ dữ liệu từng mục cảm thấy mất thời gian, rườm rà. Nhiều lúc cũng thấy phiền, và chưa chắc kết quả trực tiếp đã rõ ràng. Nếu có hướng dẫn cụ thể, dễ hiểu hơn, hoặc phần mềm đơn giản hơn, chắc chắn sẽ thuận tiện hơn rất nhiều."

Cuối cùng, bối cảnh truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam còn bị phân mảnh do thiếu khả năng tương tác giữa các hệ thống do nhiều nhà cung cấp phát triển, dẫn đến sự kém hiệu quả và cô lập dữ liệu. Điều này khiến hầu hết các giải pháp truy xuất nguồn gốc mới chỉ ở mức bề mặt, chưa phản ánh được toàn bộ hành trình của sản phẩm.

Chiến lược "lấy ngắn nuôi dài"

Theo các chuyên gia, trước khi triển khai, HTX hãy xác định rõ mô hình sản xuất, sản phẩm mà mình đang làm có thuộc diện cần truy xuất nguồn gốc hay không, dựa trên mức độ rủi ro của từng loại hàng hóa để tránh đầu tư dàn trải, tiết kiệm được chi phí.

TS. Mai Quang Vinh - Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng giám đốc Liên hiệp HTX Kinh tế số Việt Nam, cho rằng HTX có thể "lấy ngắn nuôi dài" bằng cách HTX nên xác định rõ sản phẩm nào thực sự cần truy xuất nguồn gốc dựa trên yêu cầu của thị trường và quy định pháp luật. Các nhóm sản phẩm có rủi ro thấp có thể chưa cần áp dụng ngay, trong khi nhóm thực phẩm, đồ uống, nông sản chế biến thì đã được quy định bắt buộc. HTX có thể chọn một hoặc hai sản phẩm chủ lực, có giá trị cao để làm thí điểm, từ đó rút kinh nghiệm trước khi nhân rộng.

Về công nghệ, không nhất thiết phải đầu tư những hệ thống đắt đỏ. Các thiết bị như máy đọc mã vạch cầm tay có giá từ 2-5 triệu đồng hoặc các ứng dụng quét mã miễn phí trên điện thoại thông minh là những lựa chọn phù hợp cho quy mô của HTX. Đối với các hộ nông dân chưa quen với ứng dụng, việc sử dụng nhật ký sản xuất trên file Excel để chuyển dữ liệu cho các bên thu mua cũng là một giải pháp khả thi. Việc áp dụng thành công hệ thống này không chỉ giúp HTX tiếp cận các nhà phân phối lớn và thị trường xuất khẩu mà còn giúp sản phẩm bán được giá cao hơn và kiểm soát chất lượng nội bộ tốt hơn.

Khi ngành nông nghiệp Việt Nam tiếp tục hành trình chuyển đổi số, truy xuất nguồn gốc đang nhanh chóng trở thành nền tảng của an toàn thực phẩm, tuân thủ xuất khẩu và niềm tin của người tiêu dùng. Dù con đường phía trước còn nhiều thách thức, bối cảnh này cũng mở ra cơ hội hấp dẫn cho các nhà cung cấp công nghệ có tư duy tiến bộ. Những đơn vị có thể thiết kế các giải pháp thông minh, được bản địa hóa và có khả năng tương tác sẽ không chỉ đạt được lợi thế cạnh tranh mà còn đóng góp đáng kể vào việc hiện đại hóa toàn diện hệ thống nông nghiệp - thực phẩm của Việt Nam.

Đức Thuận

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/truy-xuat-nguon-goc-nong-san-de-tao-loi-the-canh-tranh-169275.html
Zalo