Tình yêu rừng trong 'Khúc tráng ca đại ngàn Tây Nguyên'
'Khúc tráng ca đại ngàn Tây Nguyên' chan chứa tình yêu rừng, nơi rừng hiện hữu như sinh thể thiêng liêng. Thơ cất lên lời ngợi ca, tự vấn và khát vọng giữ rừng xanh mãi.

Nhà thơ Vương Tùng Cương đề tặng tập thơ “Gió ngàn thông” cho công chúng yêu thơ
1. Nhà thơ Vương Tùng Cương (sinh 1947, tại Bắc Ninh) hội viên Hội Nhà văn Việt Nam ghi dấu ấn trên thi đàn bởi những vần thơ mộc mạc, dung dị về làng quê. Ở tuổi về chiều, ông chọn Đà Lạt làm nơi gắn bó. Cứ tưởng bút đã gác nhưng rừng thông, gió núi và màu xanh bất tận của đại ngàn lại khơi nguồn thi hứng. Các tập thơ: Gặt với sao mai (2014), Lặng lẽ phố sương (2016) và gần đây nhất là Gió ngàn thông đã thể hiện tình yêu thiên nhiên, tình yêu rừng qua những vần thơ nồng nàn, đầy xúc cảm.
Tập thơ Gió ngàn thông với câu thơ đề tựa: “Khi quay về không thấy anh xin em đừng khóc/ Gió ngàn thông dụ dỗ anh rồi…” như một lời thổ lộ chân thành của kẻ si mê rừng núi, không cưỡng nổi tiếng gọi thiết tha của thông reo, gió thổi. Nhà thơ Vương Tùng Cương chia sẻ: “Với tôi, Đà Lạt không chỉ là chốn nương tựa, mà còn là mảnh đất hồi sinh hồn thơ tưởng như đã nguội lửa”.
Trường ca “Khúc tráng ca đại ngàn Tây Nguyên”, ở cuối tập thơ là minh chứng rõ nét cho tình yêu thiêng liêng với rừng. Lấy cảm hứng từ các cánh rừng nguyên sinh như Bidoup - Núi Bà, Cát Tiên, Đam Rông, tác phẩm gồm 127 câu thơ chia làm 4 phần, đậm chất sử thi hiện đại. Thiên nhiên hiện lên không chỉ như bối cảnh sinh tồn, mà còn là nhân vật trung tâm - có linh hồn, cảm xúc và khả năng giáo dục con người bằng sự thầm lặng của mình. Đây là sự kết tụ giữa cảm xúc chân thành, vốn hiểu biết sâu sắc, trải nghiệm sâu rộng và giọng điệu ngợi ca xen lẫn tự vấn đau đáu.

Trường ca “Khúc tráng ca đại ngàn Tây Nguyên” dài 127 câu là tiếng hát về tình yêu rừng
2. Trường ca mở đầu bằng một giọng nói trầm lắng, vừa thiết tha, vừa thành kính: “Ta có niềm đam mê và nỗi buồn sơn cước/ Chịu ơn ân huệ của đại ngàn”. Ngay lập tức, rừng không còn là khái niệm trừu tượng, mà là một thực thể sống động - nơi chứa đựng “ân huệ”, “niềm đam mê” và “nỗi buồn sơn cước”. Đó là cái nhìn mang tính linh thiêng, khởi đầu cho một chuỗi liên tưởng đầy tính chất huyền thoại, sử thi và tâm linh.
Vương Tùng Cương không dựng rừng bằng tư liệu hay ghi chép khoa học, ông vẽ rừng bằng cảm xúc - bằng cái nhìn siêu hình: “Rừng phiêu linh bí hiểm bất thường/ Rừng tĩnh lặng thâm u rừng động”, “Thông an nhiên vô tư ban ân huệ cho đời”. Câu chữ vừa có chiều sâu trừu tượng vừa đậm chất hình tượng. Thông - loài cây biểu tượng cho sự kiên cường - hiện lên như một “đạo sĩ phong trần”, một hình ảnh đầy triết lý về sự sống hài hòa với tự nhiên. Thiên nhiên không chỉ là một phông nền, mà là thầy dạy, là người bạn, là kẻ song hành của con người trong mọi chặng đường sinh mệnh.
Điểm nổi bật nhất của phần II trường ca, là sự mô tả các hiện tượng rừng với sự nhập thân và quan sát kỳ công. Các hình ảnh về khỉ - “yêu cây”, “mê đá”, truyền máu vào đá để tạo “huyết lình”, hay cảnh đôi trăn “quằn quại xoắn mình bên thác nước”, đều là những ghi chép gần như huyền thoại nhưng lại bắt nguồn từ những quan sát sinh học cụ thể.
Với chất thơ gần như mang tính dân gian đương đại, nhà thơ Vương Tùng Cương tái hiện lại thế giới rừng bằng thứ cảm giác siêu thực, nhưng đầy xác tín. Mỗi cư dân rừng đều có cá tính, có bản năng sinh tồn mãnh liệt, có “bản lĩnh sống” riêng. Những dòng thơ này không đơn thuần mô tả mà còn chất chứa niềm ngưỡng mộ, xen lẫn chút hổ thẹn của con người trước một thế giới thuần khiết và nguyên thủy: “Ở với rừng chưa hẳn thấu rừng đâu”, “mắt lá tay cây rong rêu, âm thanh muôn thú/ là những cư dân, hàng xóm cận kề nhau”.

Tập thơ Gió ngàn thông của nhà thơ Vương Tùng Cương.
3. Từ cảm xúc ngưỡng vọng, trường ca dần chuyển sang giọng điệu tự vấn, phản tỉnh: “Vết thương rừng không chỉ rừng đau”, “Nhưng rừng trông cậy được người không?”. Ở phần III, nhà thơ thể hiện sự thất vọng và lên án gay gắt nạn phá rừng, tội ác “tày trời” gây ra bởi chính con người - đôi khi lại là những người có trách nhiệm bảo vệ rừng. Câu hỏi tu từ được lặp đi lặp lại như một hồi chuông cảnh tỉnh, xoáy sâu vào tâm can trước thực trạng: “Triệt hạ rừng, rừng cạn kiệt”. Nhưng nhà thơ không dừng ở bi lụy. Ông mở ra niềm hi vọng: những “Sơn Tinh và Thạch Sanh thời 4.0” - những nhà khoa học trẻ, những kỹ sư lâm sinh có tâm huyết. Đó là thế hệ mới biết yêu rừng bằng hiểu biết khoa học, bằng đam mê và bằng hành động thiết thực.
Phần IV như một khúc lặng trữ tình, nơi thiên nhiên trở lại với vẻ đẹp thuần khiết nhất: hoa lan rừng, những giấc mơ, cảm xúc yêu thương đan xen giữa con người và cảnh vật. Giọng thơ trở nên nhẹ nhàng, du dương: “Và em nữa/ Tựa đầu vào ta em khe khẽ hát/ Bài hát Suối mơ”. Ở đây, tình yêu thiên nhiên đã hòa quyện với tình yêu đôi lứa. Những lan rừng quý hiếm - từng được xem là tuyệt chủng - nay xuất hiện trở lại như một biểu tượng của sự hồi sinh, hy vọng, phép màu thiên nhiên nếu con người biết giữ gìn và trân trọng.
Khúc tráng ca đại ngàn Tây Nguyên là một tác phẩm có cấu trúc chặt chẽ, mạch cảm xúc nhất quán và chiều sâu nội dung lớn. Bằng sự kết hợp giữa chất thơ sử thi, chiêm nghiệm triết lý và miêu tả mang tính nhân văn, nhà thơ Vương Tùng Cương đã cất lên tiếng hát yêu rừng, mang tầm nhìn rộng lớn về bảo vệ rừng, bảo tồn thiên nhiên. Điều đặc biệt trong tác phẩm là sự giao thoa giữa ngôn ngữ hiện đại và tinh thần dân gian - vừa có “Sơn Tinh”, “Thạch Sanh”, lại vừa có “4.0”, “nhà khoa học”. Đây chính là cách thơ tiếp cận thời đại mà không mất đi chiều sâu truyền thống.
Đọc Khúc tráng ca đại ngàn Tây Nguyên và cả tập thơ Gió ngàn thông, người đọc không có cảm giác chỉ để đọc, mà còn để chiêm nghiệm, để soi rọi lại cách ta sống, cách ta ứng xử với thiên nhiên.