Tìm kiếm phương pháp tối ưu trình bày văn bản Truyện Kiều Quốc ngữ phục vụ độc giả phổ thông
Sáng ngày 26/7, tại Cung Tri thức (số 1 Tôn Thất Thuyết, phường Cầu Giấy, TP. Hà Nội), đã diễn ra buổi Tọa đàm khoa học với chủ đề Tìm kiếm phương pháp tối ưu cho việc trình bày văn bản Quốc ngữ Truyện Kiều, do Hội Kiều học Việt Nam, Hội đồng Gia tộc họ Nguyễn Tiên Điền và Viện Nghiên cứu Danh nhân phối hợp tổ chức.

Quang cảnh buổi tọa đàm
Một di sản cần chuẩn hóa cách trình bày
Truyện Kiều là tác phẩm truyện thơ Nôm nổi bật nhất trong văn học cổ điển Việt Nam. Việc phiên âm Truyện Kiều sang chữ Quốc ngữ là một tiến trình học thuật lâu dài, đòi hỏi sự cẩn trọng trong tuân thủ các quy tắc chính tả, dấu câu và phương pháp trình bày để đảm bảo tính chính xác, dễ tiếp cận cho độc giả, đặc biệt là công chúng phổ thông.
Từ bản phiên âm đầu tiên do Trương Vĩnh Ký thực hiện và xuất bản năm 1875 đến nay, đã có vô số dị bản Truyện Kiều bằng chữ Quốc ngữ được in ấn, mỗi bản lại có cách trình bày, phân đoạn, sử dụng dấu câu và ghi chú khác nhau. Sự thiếu nhất quán này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải bàn thảo, thống nhất một phương pháp tối ưu - vừa tôn trọng nguyên tác, vừa phù hợp với thói quen đọc hiện đại.

GS. Trần Đình Sử phát biểu tại buổi tọa đàm
Các vấn đề chính được đặt ra
Buổi tọa đàm đã tổng hợp và đưa ra một số vấn đề chính cần được nghiên cứu, thảo luận sâu để hướng tới một chuẩn trình bày văn bản Truyện Kiều bằng chữ Quốc ngữ có tính học thuật và phổ thông cao.
1. Quan niệm về thể thơ lục bát và quan hệ giữa câu lục và câu bát
Trong thể thơ lục bát, câu lục (6 chữ) thường đóng vai trò gợi mở ý tứ, tình huống hoặc cảm xúc; câu bát (8 chữ) phát triển và hoàn chỉnh nội dung. Ví dụ:
“Đêm trăng thanh…” (câu lục) - mở cảnh, mở tình/ “… gió mát hiu hiu thổi ngoài hiên” (câu bát) - mở rộng, làm rõ khung cảnh
Từ đây nảy sinh hai quan điểm:
Quan niệm cặp lục bát là một câu thơ hoàn chỉnh, không thể tách rời. Theo đó, toàn bộ Truyện Kiều gồm 1.627 cặp thơ (tức 1.627 câu). Cách đánh số hoặc không đánh số câu bát trong một số bản Kiều cổ cũng phản ánh quan điểm này (ví dụ bản Kim Vân Kiều Án của Nguyễn Văn Thắng, bản của Trương Vĩnh Ký năm 1875).
Quan niệm tách rời câu 6 và câu 8 thành hai đơn vị tương đối độc lập. Điều này dẫn tới cách đếm là 3.254 câu (chia đều giữa câu lục và bát). Một số bản in thế kỷ XX như của Nguyễn Văn Vĩnh (1913) thể hiện rõ điều này qua việc viết hoa đầu dòng câu bát và đánh số từng dòng.

TS.Nguyễn Thị Kim Oanh - Viện Nghiên cứu Danh nhân phát biểu tại buổi tọa đàm
2. Vấn đề chính tả: Viết hoa và đánh dấu câu trong thể thơ
Sau năm 1913, hầu hết các bản Quốc ngữ Truyện Kiều đều viết hoa đầu câu 6 và đầu câu 8. Điều này đặt ra câu hỏi:
Có nên coi việc viết hoa ở đầu mỗi dòng thơ là nguyên tắc bắt buộc về chính tả hiện đại?
Tương tự, việc sử dụng dấu phẩy cuối câu 6 và dấu chấm cuối câu 8 cũng đang gây tranh luận:
Dấu phẩy sau câu 6: Ngắt nhịp, tạo tạm dừng về nhịp điệu và mạch cảm xúc.
Dấu chấm sau câu 8: Đóng lại một đơn vị nghĩa, có thể là một ý, một đoạn hoặc một tình huống.
Tuy nhiên, nếu hiểu rằng câu 6 và 8 có tính độc lập tương đối, việc viết hoa đầu câu bát nhưng vẫn dùng dấu phẩy cuối câu 6 sẽ trở nên thiếu hợp lý.

GS.TS Phạn Xuân Sơn - Viện trưởng Viện Nghiên cứu Danh nhân phát biểu tại buổi tọa đàm
3. Quan điểm về việc không sử dụng dấu phẩy và dấu chấm trong thơ Nôm chuyển ngữ
Nhiều ý kiến cho rằng thơ Nôm truyền thống không có dấu câu, người đọc được tự do cảm thụ, ngắt nhịp và phân đoạn theo cảm xúc cá nhân. Việc thêm dấu phẩy, chấm là sự can thiệp chủ quan của người biên tập hiện đại, dễ làm sai lệch quá trình tiếp nhận tự nhiên của độc giả.
Ví dụ câu 785 - 786:
"Rước nàng về đến trú phường / Bốn bề xuân khóa một nàng ở trong."
Nếu thêm dấu phẩy hay dấu chấm, người đọc sẽ bị định hướng theo một cách hiểu duy nhất, điều đó đi ngược lại tính mở của văn chương.
4. Việc sử dụng dấu chấm phẩy (;) cuối câu bát
Một số bản Kiều đầu thế kỷ XX vẫn dùng dấu chấm phẩy để thể hiện mạch liên kết ý giữa các cặp lục bát, ví dụ:
Truyện Thúy Kiều (Bùi Kỷ - Trần Trọng Kim, 1927)
Kiều truyện dẫn giải (Hồ Đắc Hàm, 1929)
Kim Vân Kiều - Huyền Mặc Đạo Nhân (1930)
Vương Thúy Kiều – Tản Đà (1941)
Tuy nhiên, từ cuối thế kỷ XX đến nay, xu hướng loại bỏ dấu chấm phẩy sau câu bát gần như trở thành phổ biến. Các bản như của Nguyễn Khắc Viện (2020), Nguyễn Thạch Giang (2011), Nguyễn Khắc Bảo (2016)… đều không sử dụng dấu này.

PGS.TS Trần Thị Băng Thanh phát biểu tại buổi tọa đàm
5. Việc phân đoạn Truyện Kiều – nên hay không?
Có hai quan điểm chính:
Không phân đoạn: Giữ Truyện Kiều như một chỉnh thể liền mạch, đảm bảo sự toàn vẹn trong tiếp nhận. Việc chia nhỏ làm "vụn vỡ" cảm xúc và suy tư văn học.
Nên phân đoạn: Truyện Kiều không chỉ là thơ mà còn là một truyện, việc chia đoạn sẽ hỗ trợ độc giả hiểu cốt truyện, tâm lý nhân vật và bố cục tổng thể.
Thực tế cho thấy nhiều bản Kiều Nôm như bản hội bản triều Nguyễn (1894) đã có dấu hiệu phân đoạn. Các bản Quốc ngữ từ năm 1911 trở đi, như của Trương Vĩnh Ký, Nguyễn Văn Vĩnh cũng đã áp dụng phương pháp phân đoạn – đôi khi còn đặt tiêu đề hoặc đánh số từng đoạn để dễ theo dõi.
Vấn đề đặt ra là:
Làm thế nào để phân đoạn mà không làm tổn hại đến tính liền mạch và "khối toàn vẹn" của Truyện Kiều?
Kết luận và kiến nghị
Những nội dung được thảo luận tại tọa đàm đã cho thấy một thực trạng: Trong suốt 150 năm, các bản Truyện Kiều Quốc ngữ đã có nhiều dị biệt về cách trình bày, sử dụng dấu câu, cách hiểu về thể thơ, cách ghi chú và phân đoạn. Đây là hệ quả tất yếu của dòng chảy lịch sử và tiếp nhận, nhưng cũng là thách thức đặt ra với các nhà nghiên cứu văn bản học hiện nay.
Ban tổ chức tọa đàm kỳ vọng, từ diễn đàn khoa học này, một hướng đi chung sẽ được đề xuất - không nhằm áp đặt mà để tham khảo, góp phần hướng tới sự thống nhất tương đối trong cách trình bày Truyện Kiều bằng chữ Quốc ngữ, phù hợp với độc giả hiện đại mà vẫn giữ trọn vẹn vẻ đẹp nguyên bản của di sản văn học bất hủ.