'Tiết kiệm phải trở thành văn hóa, chống lãng phí phải đo đếm được'
Thảo luận tại tổ chiều nay (5/11) về Dự án Luật Tiết kiệm, chống lãng phí, các đại biểu nhấn mạnh một điểm chung: nếu tiết kiệm chỉ dừng ở những mệnh đề đẹp mà thiếu thước đo, thiếu trách nhiệm giải trình và thiếu nêu gương, thì chống lãng phí khó có cơ hội đi vào đời sống. Từ cách đặt vấn đề này, những góp ý tập trung vào việc 'làm dày' nội dung thực thi của Luật Tiết kiệm, chống lãng phí (TK, CLP), chuyển trọng tâm từ tuyên truyền chung chung sang các yêu cầu định lượng, cơ chế công khai – giám sát – chế tài, cùng với việc xác lập vai trò gương mẫu của đội ngũ cán bộ, đảng viên trong khu vực công.

Các đại biểu họp tại tổ chiều 5/11
Từ “khẩu hiệu” đến “thực chất”: phải có thước đo, có người chịu trách nhiệm và có nêu gương
Đại biểu Đinh Ngọc Quý chỉ rõ “điểm nghẽn” lớn nhất của luật hiện hành là tính thực chất còn mờ. Ở khu vực công, chúng ta có hệ thống định mức, tiêu chuẩn, quy chuẩn, song để chứng minh tiết kiệm một cách thuyết phục vẫn thiếu các chỉ số đo cụ thể, nhất là trong những hoạt động khó quy đổi thành tiền như xây dựng chính sách, pháp luật. Theo đại biểu, nếu không lượng hóa được, rất khó quản trị lãng phí, khó gắn trách nhiệm đến từng cấp, từng khâu.
Từ đó, ông đề nghị luật hóa quan điểm “đo được thì mới quản được”: mỗi chương trình, dự án, thủ tục phải kèm theo hệ thống chỉ tiêu đầu vào – đầu ra, trong đó “chi phí thời gian” cần được coi là một dạng lãng phí hữu hình. Khi thời gian xử lý kéo dài, khiếu nại chồng chéo, cơ hội xã hội bị bỏ lỡ thì thiệt hại ấy phải được ghi nhận, công khai và quy trách nhiệm người đứng đầu. Tính thực chất còn được nhìn từ lăng kính văn hóa: tiết kiệm chỉ bền vững khi trở thành thói quen cộng đồng. Vì vậy, luật cần bổ sung vai trò nêu gương của cán bộ, đảng viên, công chức; khi người dân thấy bộ máy gương mẫu, niềm tin với chống lãng phí mới được bồi đắp.
Một khía cạnh khác được đại biểu Đinh Ngọc Quý lưu ý là xu hướng “ôm đồm” nội dung trong quá trình xây dựng luật. Việc đưa quá nhiều “ngày kỷ niệm, ngày truyền thống” vào các đạo luật mà thiếu nguyên tắc thống nhất vô hình trung tạo thêm gánh nặng tổ chức, đẩy chi phí dàn trải, trái với tinh thần tiết kiệm. Theo đại biểu, chỉ nên luật hóa những ngày có ý nghĩa hội nhập quốc tế rõ ràng; còn lại phải “tiết kiệm ngay trong cách làm luật”, tránh biến luật thành nơi “gánh” những nội dung mang tính biểu trưng nhưng tốn kém trong triển khai.
Về cấp độ chiến lược, câu hỏi đặt ra là có cần một “Chiến lược quốc gia về phòng, chống lãng phí” hay không. Trả lời không nằm ở tên gọi mà ở nội hàm: nếu chiến lược chỉ dừng ở việc yêu cầu tất cả cơ quan đều làm kế hoạch, báo cáo theo khuôn mẫu mà không lượng hóa mục tiêu, không ràng trách nhiệm, thì hiệu quả chỉ ở trên giấy. Cần xác định rõ đơn vị nào buộc phải xây dựng chương trình, cấp độ nội dung đến đâu, cách đo lường ra sao, cơ chế kiểm tra – giám sát thế nào, để chiến lược trở thành công cụ quản trị thay vì một “thủ tục đẹp”.
Lãng phí thời gian là lãng phí lớn: phải định lượng, công khai và bảo vệ người lên tiếng
Đại biểu Bích Châu tiếp cận vấn đề từ một “khoản chi vô hình” nhưng rất thực: thời gian. Theo bà, nhiều công trình, dự án “trơ gan cùng tuế nguyệt”, người dân đi khiếu nại miệt mài mà không có câu trả lời; đó là lãng phí thời gian của Nhà nước, của xã hội và của mỗi gia đình. Nếu luật không định nghĩa, không đo đếm và không chế tài với dạng lãng phí này, mọi nỗ lực tiết kiệm sẽ bị bào mòn bởi chính sự chậm trễ.
Vì vậy, đại biểu đề nghị bổ sung hẳn một điều về “tiết kiệm thời gian”, yêu cầu từng khâu xử lý phải có thời hạn, có chỉ tiêu tiến độ, có cơ chế cảnh báo quá hạn và có trách nhiệm giải trình công khai. Kèm theo đó là yêu cầu công khai chi tiết các khoản chi thường xuyên và những khoản chi lớn, giúp xã hội có đủ thông tin để giám sát. Tính công khai phải đi cùng chuẩn hóa: xác định mức nào là “chi lớn”, cách thức công bố ra sao, cập nhật định kỳ như thế nào để người dân có thể so sánh, đối chiếu chứ không chỉ xem một danh mục tĩnh.
Để chống lãng phí không chỉ là lời kêu gọi, đại biểu Bích Châu nhấn mạnh sự cần thiết của cơ chế bảo vệ người cung cấp thông tin. Thực tế cho thấy, nếu người tố giác bị “đì”, bị xâm phạm quyền lợi hợp pháp, phong trào chống lãng phí sẽ tắt lịm vì sợ hãi. Do đó, luật cần quy định rõ cơ quan đầu mối tiếp nhận, quy trình xử lý, chế độ bảo mật danh tính, thậm chí cơ chế ẩn danh trong những trường hợp đặc biệt, để ai có bằng chứng đều có thể lên tiếng mà không lo bị trả thù. Khi kênh phản ánh được bảo đảm, thông tin hành lang sẽ chuyển hóa thành thông tin chính thức, có thể kiểm chứng và xử lý.
Từ câu chuyện công khai – giám sát, đại biểu cũng cảnh báo một quán tính không lành mạnh: “tiết kiệm chi để cuối năm chia”. Cắt giảm những chi phí cần thiết cho hoạt động xuyên suốt dễ biến thành “lãng phí cơ hội”, làm giảm chất lượng dịch vụ công nhưng lại tạo ra cảm giác “thực hành tiết kiệm” trên báo cáo. Muốn tránh lệch pha này, phải chuẩn hóa ngay từ khâu dự toán, bảo đảm nguồn lực tương xứng với nhiệm vụ chính trị; đồng thời quy trách nhiệm người đứng đầu về hiệu quả sử dụng ngân sách, thay vì khen thưởng hình thức cho những khoản “tiết kiệm” không đúng chỗ.
Ở bình diện văn hóa – xã hội, bà Bích Châu đề nghị luật chú ý tới đặc thù vùng miền trong giáo dục ý thức tiết kiệm, tránh áp đặt một mô hình ứng xử duy nhất. Mục tiêu là hình thành thói quen chi dùng có trách nhiệm trong từng gia đình, từng cộng đồng, qua đó lan tỏa thành chuẩn mực xã hội. Song song, cần đưa quy định nêu gương của cán bộ, công chức, đảng viên vào luật để tạo “tín hiệu mạnh”: người sử dụng tiền thuế của dân phải là người đầu tiên thực hành tiết kiệm một cách minh bạch và hiệu quả.
Chuẩn hóa thiết kế luật: tiết kiệm ngay trong quy định, thống nhất mô hình triển khai để nâng cao hiệu quả
Nhìn rộng ra cấu trúc văn bản, các ý kiến đều hướng tới một mục tiêu: thiết kế luật gọn mà chắc, rõ việc, rõ người, rõ thước đo. Với Luật TK, CLP, điều đó có nghĩa là:
Thứ nhất, mọi nội dung mang tính giáo dục – tuyên truyền nếu đưa vào chương trình nhà trường hay phong trào thi đua phải kèm tiêu chí đánh giá cụ thể, tránh “lồng ghép quá mức”. Không phải nội dung nào cũng cần “đưa vào giáo dục”; nếu không lượng hóa được thời lượng, mục tiêu và kết quả, hệ quả là chương trình bị quá tải mà hiệu quả thấp, trái với tinh thần tiết kiệm.
Thứ hai, những cấu phần “khung” ở cấp chiến lược – chương trình phải đi kèm yêu cầu về bộ chỉ số đo lường và chế độ báo cáo thống nhất. Mỗi cấp, mỗi ngành cần biết mình phải công khai điều gì, bao lâu một lần, trên nền tảng dữ liệu nào; cơ quan giám sát cần có quyền truy cập, đối chiếu, kiểm tra chéo. Chỉ khi quy trình và dữ liệu được chuẩn hóa, tiết kiệm mới có thể kiểm toán và so sánh theo thời gian.
Thứ ba, cơ chế trách nhiệm và chế tài phải đủ răn đe nhưng cũng đủ linh hoạt. Với lãng phí thời gian do chậm trễ thủ tục, dự án “nằm im”, luật cần quy định ngưỡng cảnh báo, quy trình xử lý, thẩm quyền quyết định và trách nhiệm cá nhân. Với hành vi che giấu thông tin, báo cáo hình thức, cần chế tài tương xứng. Cùng lúc, phải bảo đảm quyền lên tiếng của người dân, doanh nghiệp thông qua kênh tiếp nhận ẩn danh và bảo vệ người phản ánh.
Ngoài ra, luật nên xác lập nguyên tắc nêu gương như một “đường ray song hành” với công khai – minh bạch. Khi cán bộ, công chức, đảng viên đi trước, xã hội sẽ đi theo. Khi thông tin chi tiêu công được mở, cộng đồng sẽ giám sát. Khi thời gian xử lý được đo đếm, trách nhiệm sẽ được cá thể hóa. Và khi những điều đó diễn ra đồng bộ, tiết kiệm mới thực sự trở thành văn hóa, còn chống lãng phí mới có sức sống trong đời sống.
Tựu trung, các ý kiến về thảo luận Dự án Luật TK, CLP gặp nhau ở một thông điệp: muốn chống lãng phí hiệu quả, hãy bắt đầu từ dữ liệu và kỷ luật; muốn tiết kiệm bền vững, hãy bắt đầu từ nêu gương và đo đếm. Luật cần khép lại thời của khẩu hiệu, mở ra thời của thước đo, trách nhiệm và niềm tin—để từng đồng ngân sách, từng phút thời gian công vụ và từng quyết định quản trị đều được sử dụng có mục tiêu, có hiệu quả và có người chịu trách nhiệm.





























