Tiếp nối tinh thần 'hồi tỵ' trong thời đại mới
Trong dòng chảy lịch sử triều Nguyễn, vua Minh Mạng (1820-1840) được xem là một trong những vị minh quân có tầm nhìn sâu sắc về tổ chức bộ máy nhà nước. Dưới triều đại của ông, đất nước không chỉ được củng cố về lãnh thổ, quân sự, văn hóa mà còn nổi bật bởi những cải cách hành chính tiến bộ, trong đó chính sách 'hồi tỵ', tránh nhiệm sở và quyền lợi cá nhân chồng chéo, là một điển hình tiêu biểu cho tinh thần liêm chính, công bằng và minh bạch trong quản lý nhà nước.
Thuật ngữ “hồi tỵ” vốn xuất phát từ truyền thống hành chính Trung Hoa, nhưng khi được Minh Mạng tiếp thu và áp dụng, chính sách này đã mang bản sắc Việt rõ nét. “Hồi” nghĩa là trở lại, “tỵ” nghĩa là tránh, hiểu nôm na là tránh những mối quan hệ có thể gây xung đột lợi ích, đặc biệt trong bổ nhiệm, xét xử hay quản lý địa phương.
Trong bối cảnh đầu thế kỷ XIX, khi bộ máy quan lại mở rộng khắp cả nước, việc ngăn ngừa tình trạng “một người làm quan, cả họ được nhờ” trở thành yêu cầu cấp bách. Minh Mạng sớm nhận thấy sự nguy hại của việc quan lại dùng quyền lực để bao che cho người thân, gây thiên vị trong công vụ. Vì thế, chính sách “hồi tỵ” được ban hành nhằm giữ cho quan chức công tâm, tránh tư lợi, đảm bảo phép nước nghiêm minh.
Năm Minh Mạng thứ 7 (1826), triều đình đã ban chiếu quy định rõ: Các quan không được làm việc tại quê quán, nơi sinh trưởng, hoặc nơi có thân nhân đang giữ chức vụ. Nếu có quan hệ hôn nhân, huyết thống với người đương chức thì cũng phải “hồi tỵ”, rút khỏi nhiệm sở để tránh nghi kỵ thiên vị.
Chẳng hạn, trong việc xét xử, nếu người tham gia tố tụng có quan hệ thân thích với quan lại tại địa phương, nhà vua buộc quan đó phải tạm rút khỏi vụ việc, giao cho nơi khác xử lý. Ngay cả trong công tác tuyển dụng hay cất nhắc, vua cũng yêu cầu phải “kê khai quan hệ thân tộc” để tránh thiên lệch.
Điều đặc biệt là chính sách này không chỉ áp dụng cho quan lại địa phương mà còn mở rộng đến các bộ, viện ở trung ương. Các đại thần cũng phải tự giác xin “hồi tỵ” khi có quan hệ lợi ích, thể hiện tinh thần trách nhiệm và liêm chính của tầng lớp cầm quyền.
Ở triều Minh Mạng, “hồi tỵ” không chỉ là biện pháp hành chính mà còn mang giá trị đạo đức sâu sắc. Nhà vua cho rằng, người làm quan phải lấy liêm làm gốc, lấy phép công làm đầu, “công tư phân minh” mới xứng đáng phụng sự triều đình. Do đó, cùng với việc áp dụng luật pháp nghiêm minh, ông còn khéo léo dùng “đức trị” để giáo hóa, khuyến khích các quan tự giác tránh điều cấm kỵ, không đợi đến khi bị phát hiện hay xử phạt.
Nhờ đó, triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng dần hình thành một bộ máy quan liêu tinh gọn, có kỷ cương, hạn chế được tình trạng bè phái và lạm quyền vốn phổ biến ở nhiều triều đại trước. Chính nhờ sự công minh này mà triều chính trở nên trong sạch, lòng dân thêm tin tưởng, quốc gia ổn định.
Nhìn lại, chính sách “hồi tỵ” thời Minh Mạng không chỉ là một bước tiến về thể chế hành chính mà còn là minh chứng cho tầm nhìn xa của vị vua coi trọng đạo lý và liêm chính. Trong xã hội hiện đại, khi vấn đề xung đột lợi ích, tham nhũng, lạm quyền vẫn là nỗi lo của nhiều quốc gia, tinh thần “hồi tỵ” ấy vẫn còn nguyên giá trị.
Ngày nay, chúng ta đã kế thừa và phát triển bài học của tiền nhân, kiên quyết thực hiện chủ trương luân chuyển cán bộ chủ chốt ở cơ sở, đặc biệt là các chức danh Bí thư, Chủ tịch, Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra, Giám đốc Công an, Viện trưởng Viện Kiểm sát, Chánh thanh tra, Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố không là người địa phương.
Đây là một bước đi đúng hướng, thể hiện tầm nhìn sâu sắc trong công tác cán bộ, nhằm phòng ngừa tình trạng cục bộ địa phương, khép kín quyền lực, nâng cao tính khách quan, công tâm và hiệu quả quản lý nhà nước.
Chính sách luân chuyển ấy là sự tiếp nối tinh thần “hồi tỵ” trong thời đại mới, khi yêu cầu về một nền hành chính trong sạch, vững mạnh và vì dân vẫn là mục tiêu cốt lõi. Cũng như vua Minh Mạng từng coi trọng “công vi thượng, tư vi hạ”, Đảng và Nhà nước hôm nay kiên trì xây dựng đội ngũ cán bộ có đức, có tài, đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên trên lợi ích cá nhân hay nhóm.
Nhìn từ góc độ lịch sử, có thể thấy rõ sợi dây liền mạch giữa truyền thống và hiện đại: Từ tư tưởng “hồi tỵ” hơn 200 năm trước đến chính sách luân chuyển cán bộ hôm nay, tất cả đều hướng tới mục tiêu xây dựng một nền hành chính liêm chính, công tâm, minh bạch, để giữ lòng dân, củng cố niềm tin, bảo đảm sự trường tồn của quốc gia.
Giữa muôn vàn cải cách dưới triều Minh Mạng, chính sách “hồi tỵ” nổi lên như một biểu tượng của sự minh triết và liêm chính trong trị nước. Hơn hai thế kỷ sau, tinh thần ấy vẫn soi sáng công cuộc đổi mới và chỉnh đốn Đảng hiện nay, khi phòng ngừa lợi ích nhóm, chống suy thoái quyền lực, củng cố đạo đức công vụ đã trở thành yêu cầu bức thiết.





























