Thuế tài sản số: lựa chọn chính sách ban đầu và thách thức dài hạn

Tài sản số đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam với mức độ phổ cập thuộc nhóm cao nhất thế giới. Trước thực tế đó, Nhà nước đang từng bước xây dựng khung pháp lý và chính sách thuế bước đầu nhằm quản lý hiệu quả và khai thác tiềm năng kinh tế của thị trường này.

Tuy nhiên, lựa chọn giữa sự đơn giản trong giai đoạn đầu và tính bền vững về lâu dài là một bài toán không dễ giải.

Tài sản số đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam với mức độ phổ cập thuộc nhóm cao nhất thế giới. Ảnh minh họa: TL

Tài sản số đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam với mức độ phổ cập thuộc nhóm cao nhất thế giới. Ảnh minh họa: TL

Bước ngoặt chính sách

Thị trường tài sản số tại Việt Nam đã phát triển nhanh chóng, không còn là thị trường ngách mà đã trở thành một hiện tượng kinh tế với quy mô lớn và mức độ tham gia rộng rãi.

Theo các báo cáo từ các công ty phân tích blockchain uy tín, Việt Nam thuộc nhóm những quốc gia có tỷ lệ sở hữu tiền số cao nhất thế giới, thậm chí xếp thứ 5 toàn cầu. Quy mô giao dịch cũng phản ánh sự sôi động của thị trường. Dòng tiền từ tài sản mã hóa vào Việt Nam trong giai đoạn 2022-2024 được ước tính vượt 100 tỉ đô la Mỹ. Con số này không chỉ thể hiện sự quan tâm từ các nhà đầu tư cá nhân mà còn cho thấy một nguồn lực kinh tế lớn đang hoạt động ngoài hệ thống tài chính chính thức nhưng chưa được ghi nhận đầy đủ vào nền kinh tế quốc dân.

Theo các chỉ số chấp nhận tiền mã hóa toàn cầu của Chainalysis, Việt Nam liên tục nằm trong nhóm năm quốc gia dẫn đầu. Mức độ phổ cập ở Việt Nam cao gấp 3-4 lần so với trung bình toàn cầu, cho thấy việc sở hữu và giao dịch tài sản số đã lan rộng ra nhiều tầng lớp trong xã hội. Thực tế này tạo ra một cơ sở người dùng rộng lớn, đồng thời hình thành một thị trường có chiều sâu, qua đó cho thấy một bức tranh rõ nét về một quốc gia đang ở vị trí tiên phong trong việc chấp nhận và sử dụng tài sản mã hóa.

Sự bùng nổ này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho các cơ quan quản lý là cần sớm xây dựng khung pháp lý và chính sách thuế phù hợp nhằm quản lý hiệu quả, khai thác tiềm năng và định hướng phát triển lĩnh vực này thành nguồn đóng góp thực chất cho ngân sách quốc gia.

Khung pháp lý đang hình thành

Trong nhiều năm, môi trường pháp lý cho tài sản số tại Việt Nam thiếu quy định rõ ràng, tồn tại nhiều điểm mơ hồ. Tuy nhiên, trước sự phát triển nhanh chóng của thị trường và các rủi ro tiềm ẩn, Nhà nước đã có bước chuyển mạnh mẽ từ thái độ thận trọng sang chủ động xây dựng chính sách, pháp luật.

Ngày 14-6-2025, tại kỳ họp thứ 9, Quốc hội đã thông qua Luật Công nghiệp và Công nghệ số (có hiệu lực từ ngày 1-1-2026). Lần đầu tiên, luật pháp Việt Nam đã đưa ra định nghĩa về tài sản số, tài sản ảo và tài sản mã hóa như một loại tài sản theo quy định của pháp luật dân sự. Đây là cột mốc chấm dứt tình trạng pháp lý không rõ ràng kéo dài nhiều năm và tạo nền tảng để xây dựng các chính sách quản lý khác, bao gồm cả chính sách thuế.

Bối cảnh hiện tại cho thấy Việt Nam đang đối mặt với một sự lựa chọn chính sách giữa tính đơn giản trong việc thực thi và tính phù hợp về nguyên lý trong việc hoạch định chính sách thuế thu nhập cá nhân. Đề xuất thuế giao dịch tài sản số 0,1% là ví dụ điển hình cho lựa chọn ưu tiên tính khả thi và năng thực thực thi trong giai đoạn đầu.

Tiếp đến, vào ngày 27-6-2025, Quốc hội thông qua nghị quyết về việc thành lập trung tâm tài chính quốc tế (IFC), có hiệu lực thi hành từ ngày 1-9-2025. Theo đó, tài sản số được xem là sản phẩm, dịch vụ cung cấp tại IFC. Nhà nước khẳng định sẽ có cơ chế, chính sách đặc thù, vượt trội để khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi thu hút nguồn vốn, công nghệ, phương thức quản lý hiện đại, nguồn nhân lực chất lượng cao, phát triển kết cấu hạ tầng vào IFC nhằm phát triển thị trường tài sản số.

Đáng chú ý, Bộ Tài chính đã trình Chính phủ nghị quyết về việc thí điểm sàn giao dịch tài sản mã hóa, lấy công nghệ blockchain làm trọng tâm. Động thái này thể hiện sự công nhận chính thức về vai trò của các hoạt động giao dịch tài sản số, đồng thời là bước đi cụ thể để đưa lĩnh vực này vào khuôn khổ quản lý của Nhà nước.

Những bước đi này thể hiện mục tiêu kép của Chính phủ. Một mặt là bảo vệ người dùng và kiểm soát các rủi ro liên quan đến an ninh mạng, rửa tiền và ổn định tài chính. Mặt khác là khai thác tiềm năng kinh tế số để tăng nguồn thu ngân sách và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Việc xây dựng hành lang pháp lý không chỉ là yêu cầu cấp thiết để quản lý một lĩnh vực mới mà còn là chiến lược phát triển dài hạn. Nó góp phần tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, thu hút đầu tư và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế số.

Đề xuất thuế của Bộ Tài chính: Lựa chọn chính sách ban đầu

Trong bối cảnh khung pháp lý về tài sản số đang dần được hình thành, Bộ Tài chính đã đưa ra một đề xuất cụ thể và mang tính thực tiễn về việc đánh thuế các giao dịch liên quan. Tại dự thảo Luật Thuế thu nhập cá nhân (thay thế), cơ quan này đề xuất xếp thu nhập từ chuyển nhượng tài sản số vào nhóm thu nhập khác và tính vào thu nhập chịu thuế. Bộ Tài chính lý giải rằng sự phát triển của nền kinh tế số đã làm phát sinh các khoản thu nhập mới từ loại giao dịch này. Đây được xem là khoản thu nhập có tính chất đặc thù, tương tự một số khoản thu nhập không thường xuyên hiện đang chịu thuế thu nhập cá nhân.

Theo đề xuất, mức thuế suất 0,1% trên giá trị chuyển nhượng của từng lần giao dịch tài sản số sẽ được áp dụng. Mô hình này được lựa chọn vì có sự tương đồng với chính sách thuế hiện hành đối với giao dịch chứng khoán tại Việt Nam. Sự tương đồng này cho thấy định hướng chính sách ưu tiên sự đơn giản trong quản lý và thuận tiện trong thực thi ở giai đoạn đầu.

Việc tính thuế dựa trên lợi nhuận thường gặp nhiều khó khăn, do phải xác định chi phí đầu tư ban đầu và khoản lãi thực tế. Khó khăn này càng rõ nét trong bối cảnh chưa có cơ sở dữ liệu đầy đủ và hạ tầng quản lý chưa hoàn thiện. Vì vậy, lựa chọn đánh thuế trên toàn bộ giá trị chuyển nhượng được xem là giải pháp phù hợp, giúp giảm gánh nặng hành chính cho cả người nộp thuế và cơ quan quản lý.

Với quy mô giao dịch hàng năm ước tính khoảng 100 tỉ đô la Mỹ, tiềm năng thu ngân sách là rất lớn. Chuyên gia thuộc Hiệp hội Blockchain Việt Nam (VBA) chia sẻ với báo chí rằng nếu áp dụng mức thuế suất 0,1% thì ngân sách nhà nước có thể thu về hơn 800 triệu đô la Mỹ mỗi năm. Con số này khẳng định tầm quan trọng về mặt tài khóa của việc đưa giao dịch tài sản số vào diện chịu thuế. Đây là nguồn lực có thể được tái đầu tư vào các lĩnh vực thiết yếu và góp phần củng cố nền kinh tế.

Bài toán thực thi và thách thức dài hạn

Bối cảnh hiện tại cho thấy Việt Nam đang đối mặt với một sự lựa chọn chính sách giữa tính đơn giản trong việc thực thi và tính phù hợp về nguyên lý trong việc hoạch định chính sách thuế thu nhập cá nhân. Đề xuất thuế giao dịch tài sản số 0,1% là ví dụ điển hình cho lựa chọn ưu tiên tính khả thi và năng thực thực thi trong giai đoạn đầu.

Về bản chất, đây là một dạng thuế giao dịch tài chính (Financial Transaction Tax - FTT). Ưu điểm lớn nhất của mô hình này là sự đơn giản. Thuế được tính trên tổng giá trị giao dịch, dễ xác định và dễ thu, đặc biệt khi áp dụng tại các sàn giao dịch tập trung. Cách tiếp cận này giúp tránh được các thách thức trong việc xác định giá vốn và lãi vốn, là những vấn đề phức tạp ngay cả đối với các cơ quan thuế của những nước phát triển.

Tuy nhiên, sự đơn giản này đi kèm với một sự đánh đổi đáng kể. Mô hình thuế lãi về vốn (Capital Gains Tax - CGT), được áp dụng phổ biến tại các quốc gia như Mỹ, Anh và Úc, được coi là công bằng hơn về mặt kinh tế. Nó chỉ đánh thuế trên lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư thu được. Ngược lại, FTT đánh thuế với cả những giao dịch thua lỗ, có thể gây bất lợi cho các nhà đầu tư giao dịch thường xuyên và các nhà tạo lập thị trường. Trong khi đó, đây lại là những nhân tố quan trọng trong việc duy trì thanh khoản cho thị trường.

Về lâu dài, khác biệt này có thể khiến chính sách thuế của Việt Nam tụt hậu so với các chuẩn mực quốc tế. Đặc biệt là trong bối cảnh hiện nay, nhiều cơ chế chia sẻ thông tin toàn cầu đã và đang được xây dựng trên nền tảng của mô hình CGT, đơn cử như Khung báo cáo tài sản mã hóa (Crypto-Asset Reporting Framework - CARF) do Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) phê duyệt. Do đó, Việt Nam đang đứng trước một lựa chọn chính sách quan trọng là bắt đầu với một mô hình đơn giản để có thể triển khai ngay hay chấp nhận sự phức tạp ban đầu để hướng tới một hệ thống bền vững hơn, phù hợp hơn với thông lệ quốc tế và thực chất kinh tế của hoạt động đầu tư.

Một thách thức không kém phần quan trọng là vấn đề thực thi. Mặc dù Chính phủ đang xây dựng khung pháp lý và lên kế hoạch cho sàn giao dịch tài sản số thí điểm trong nước, phần lớn trong số hàng triệu người dùng hiện tại vẫn giao dịch qua các nền tảng quốc tế hoặc thị trường phi chính thức.

Do đó, nếu chính sách thuế chỉ áp dụng cho sàn giao dịch nội địa thì sẽ bỏ sót phần lớn hoạt động thực tế, tạo ra khoảng trống thực thi rất lớn. Để đạt hiệu quả, chính sách thuế cần giải quyết vấn đề này theo hai hướng tiếp cận. Một là tạo ra cơ chế đủ hấp dẫn để thu hút phần lớn giao dịch về các nền tảng trong nước có quản lý. Hai là thiết lập các kênh hợp tác quốc tế để theo dõi giao dịch của công dân Việt Nam trên các sàn nước ngoài.

Thách thức này cho thấy một chính sách thuế không thể hoạt động tách rời. Nó cần gắn kết chặt chẽ với chiến lược quản lý tổng thể và quá trình hội nhập quốc tế, cả về pháp lý lẫn kỹ thuật thực thi.

Sự phát triển nhanh chóng của tài sản số tại Việt Nam vừa mở ra cơ hội lớn, vừa đặt ra thách thức không nhỏ về chính sách. Những bước đi ban đầu như đề xuất thuế thu nhập cá nhân đối với hoạt động chuyển nhượng tài sản số với mức 0,1% giá trị giao dịch là cần thiết để thiết lập cơ chế quản lý tối thiểu ban đầu. Tuy vậy, về dài hạn, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và thuế quan theo hướng tiệm cận các chuẩn mực quốc tế, đảm bảo tính công bằng, khả thi và hội nhập. Chỉ khi đó, tài sản số mới có thể thực sự trở thành một phần đóng góp bền vững cho nền kinh tế quốc gia.

Minh Sang

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/thue-tai-san-so-lua-chon-chinh-sach-ban-dau-va-thach-thuc-dai-han/
Zalo