Thực tế tại những quốc gia 'miễn phí giáo dục đại học'
Trong khi nhiều sinh viên ở Mỹ, Anh hay Nhật Bản chật vật với gánh nặng học phí và khoản nợ khổng lồ sau khi tốt nghiệp, ở một số quốc gia, cánh cửa đại học lại mở ra gần như miễn phí. Đức, Na Uy, Argentina hay mới đây là Namibia đang trở thành những ví dụ điển hình về việc coi giáo dục đại học như một quyền cơ bản thay vì đặc quyền. Nhưng 'miễn phí' có thực sự đồng nghĩa với 'không tốn gì'? Liệu mô hình này có thể bền vững trong một thế giới đầy biến động?
Khi giấc mơ học đại học không còn gắn với nợ nần
Tại Mỹ, câu chuyện nợ sinh viên là một đề tài gây tranh cãi kéo dài nhiều thập kỷ. Theo Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Federal Reserve), tính đến năm 2024, tổng nợ sinh viên đã vượt 1.700 tỷ USD - một con số khổng lồ vượt cả GDP của nhiều quốc gia. Sinh viên Mỹ tốt nghiệp mang theo khoản nợ trung bình hơn 37.000 USD và nhiều người mất hàng chục năm mới có thể trả hết.
Trái ngược, Đức đã đi theo một con đường khác. Từ năm 2014, toàn bộ các bang bãi bỏ học phí ở đại học công lập. Chính phủ coi giáo dục bậc cao là một khoản đầu tư xã hội, chứ không phải dịch vụ thương mại. Sinh viên, bất kể quốc tịch, chỉ phải trả một khoản phí hành chính khoảng 300 euro mỗi học kỳ, bao gồm cả vé đi lại công cộng. Chính sách này đã khiến Đức trở thành điểm đến mơ ước của hơn hàng triệu sinh viên quốc tế.
Na Uy cũng được nhiều sinh viên quốc tế nhắc đến như một “thiên đường giáo dục miễn phí”. Dù học ở Na Uy miễn phí, nhưng sinh hoạt phí lại cao bậc nhất châu Âu, ước tính khoảng 1.200 euro/tháng. Ở Phần Lan và Thụy Điển, “giáo dục miễn phí” được dành cho sinh viên trong khối EU/EEA. Sinh viên quốc tế ngoài khu vực này nếu chọn học chương trình tiếng Anh sẽ phải trả học phí, có thể từ 8.000 đến 15.000 euro/năm. Tuy nhiên, nếu đủ khả năng học bằng ngôn ngữ bản địa, họ vẫn được hưởng chính sách miễn phí. Điều này cho thấy, “giáo dục miễn phí” luôn đi kèm với điều kiện, không phải lúc nào cũng mở rộng cho tất cả.
Tại Nam Mỹ, truyền thống “giáo dục miễn phí” thậm chí còn có lịch sử lâu đời hơn. Argentina từ năm 1949 đã hiến định hóa việc miễn học phí ở các trường công lập. Đại học Buenos Aires, một trong những ngôi trường danh giá nhất khu vực, đến nay vẫn không thu học phí. Ở Brazil, hệ thống đại học công lập cũng miễn phí, nhưng đầu vào rất cạnh tranh.
Những chính sách này chứng minh rằng, với quyết tâm chính trị và sự đầu tư đúng mức, giáo dục đại học có thể trở thành quyền phổ cập, thay vì một đặc ân giới hạn cho tầng lớp giàu có.
Miễn phí giáo dục mới chỉ là bước khởi đầu
Tuy nhiên, khi bàn đến “miễn phí giáo dục”, nhiều chuyên gia nhấn mạnh: học phí không phải là chi phí duy nhất. Thực tế, chi phí sinh hoạt ở các nước Bắc Âu có thể cao gấp nhiều lần so với khoản học phí đáng lẽ phải trả. Một báo cáo của Top Universities ước tính, sinh viên ở Oslo (Na Uy) cần trung bình 1.200 euro mỗi tháng cho ăn ở, đi lại và nhu yếu phẩm. Điều này đồng nghĩa, dù học phí bằng 0, không phải sinh viên quốc tế nào cũng đủ điều kiện tài chính để duy trì việc học.
Thêm vào đó, rào cản ngôn ngữ vẫn là một thách thức lớn. Ở Đức, phần lớn chương trình miễn phí được giảng dạy bằng tiếng Đức. Các khóa học bằng tiếng Anh, thường dành cho sinh viên quốc tế, lại có học phí. Chính vì vậy, “miễn phí” đôi khi chỉ thực sự đúng với những ai sẵn sàng học và sinh hoạt bằng ngôn ngữ bản địa.
Một vấn đề khác nằm ở sức chịu đựng của ngân sách. Khi số lượng sinh viên tăng mạnh, áp lực lên cơ sở vật chất, giảng viên và nguồn lực giảng dạy cũng tăng theo. Năm 2017, bang Lower Saxony của Đức từng thảo luận việc tái áp dụng học phí vì lo ngại ngân sách không đủ duy trì chất lượng. Dù không được thông qua, đề xuất này phản ánh nỗi lo thường trực: liệu các quốc gia có đủ kiên trì tài chính để duy trì mô hình “giáo dục miễn phí”, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu như hiện nay?
Một vấn đề đáng chú ý khác là nguy cơ bất bình đẳng ngược. Khi học phí được xóa bỏ, số lượng người nhập học tăng nhanh, nhưng không phải ai cũng có điều kiện sống ở thành phố lớn, đủ khả năng học tập bằng ngoại ngữ, hay vượt qua kỳ thi đầu vào gắt gao. Kết quả, người hưởng lợi nhiều nhất đôi khi lại là những học sinh đã có nền tảng vững chắc từ trước và họ thường đến từ các gia đình khá giả.
Điển hình là tại Brazil, để giành được một suất vào các trường đại học công lập hàng đầu, sinh viên phải vượt qua một kỳ thi đầu vào cực kỳ cạnh tranh, với tỷ lệ chọi lên đến hàng trăm thí sinh cho một chỉ tiêu. Điều này đã vô tình tạo ra một áp lực lớn, buộc học sinh phải dành nhiều năm học thêm tại các trung tâm luyện thi tư nhân, vốn rất tốn kém, để vượt qua kỳ thi. Chính vì vậy, mặc dù về lý thuyết, giáo dục đại học công lập là miễn phí, nhưng trên thực tế lại trở thành một cuộc đua khốc liệt - lợi thế thường nghiêng về hững người có đủ điều kiện tài chính để đầu tư vào việc luyện thi.
Ngoài ra, miễn học phí không đồng nghĩa với việc sinh viên ra trường sẽ có việc làm ngay. Argentina là một ví dụ điển hình khi số lượng cử nhân tăng mạnh, nhưng tỉ lệ thất nghiệp trong giới trẻ vẫn ở mức cao. Nhiều ý kiến cho rằng, nếu không đi kèm chiến lược phát triển kinh tế và tạo việc làm, “miễn phí giáo dục” có thể vô tình tạo ra “thừa cử nhân, thiếu thợ lành nghề”.
Dù có vô vàn thách thức, không thể phủ nhận những lợi ích lâu dài mà chính sách miễn học phí mang lại. Đơn cử, theo Business Insider, một nghiên cứu năm 2024 chỉ ra, ở Lithuania - nơi sinh viên không phải gánh nợ học phí - thế hệ trẻ thuộc nhóm “hạnh phúc” nhất châu Âu. Họ bước ra đời sống trưởng thành mà không phải mang gánh nặng tài chính, có nhiều cơ hội lựa chọn nghề nghiệp tự do hơn.
“Miễn phí giáo dục đại học” được xem là một trong những chính sách tiến bộ nhất của nhân loại trong thế kỷ XXI, mở ra cơ hội cho hàng triệu người trẻ vốn có thể bị bỏ lại phía sau vì hoàn cảnh tài chính. Nhưng miễn phí không đồng nghĩa với dễ dàng và càng không đồng nghĩa với “không tốn gì”. Đằng sau những giấc mơ đẹp đẽ ấy là hàng loạt thách thức về ngân sách, chất lượng và khả năng hòa nhập. Điều quan trọng, miễn học phí chỉ là bước khởi đầu. Để chính sách này phát huy hiệu quả, cần đi kèm các yếu tố khác như hỗ trợ sinh hoạt phí, chính sách học bổng, định hướng nghề nghiệp.
Câu hỏi lớn hơn nằm ở chỗ: liệu các quốc gia có đủ sức biến “giáo dục miễn phí” thành nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng - nơi tri thức thực sự dẫn dắt sự phát triển và duy trì một nền kinh tế đủ sức hấp thụ lực lượng lao động trình độ cao. Khi đó, tấm bằng đại học mới thực sự có giá trị trong đời sống và sự nghiệp.