Thư gởi con trai - Những bức thư không khép lại
HNN - Trong dòng chảy văn học Việt Nam đương đại, Nguyễn Đức Tùng là một giọng viết riêng biệt. Ông vừa là bác sĩ, vừa là nhà thơ, nhà văn - một thân phận kép khiến ngòi bút luôn khởi đầu từ trải nghiệm cá nhân rồi mở rộng ra những câu hỏi lớn của đời sống. Ký ức, thân phận con người và suy tư triết học trở thành mạch cảm xúc thường trực, chảy xuyên suốt qua nhiều tác phẩm ông sáng tác, trong văn phong giản dị mà lắng sâu. Thư gởi con trai, tập bút ký và truyện ngắn do NXB Phụ nữ ấn hành, là minh chứng cho phong cách ấy.

Tập bút ký và truyện ngắn “Thư gởi con trai”
Cuốn sách tập hợp 80 bức thư viết trong nhiều thời điểm khác nhau, có thư như một bút ký, có thư như tiểu luận, có thư chỉ ngắn gọn như một mẩu chuyện đời, có thư gần như là một truyện ngắn. Nhưng tất cả đều thống nhất - trong một giọng văn chân thành, giàu nhân văn và rất trữ tình - đó là những lời nhắn gửi từ một người cha dành cho con, đồng thời cho cả những thế hệ sau.
Ngay từ nhan đề, Thư gởi con trai đã mở ra một đối thoại tâm tình. “Con trai” ở đây, như tác giả chia sẻ, vừa là đứa con ruột thịt, vừa là biểu tượng cho thế hệ mai sau: “Chúng ta có một mùa để sống, một mùa để yêu thương, một mùa để nhớ lại”. Những bức thư vì thế vượt khỏi phạm vi riêng tư, trở thành di sản ký ức và kinh nghiệm sống dành cho tất cả người trẻ.
Một trong những sợi dây xuyên suốt tập sách là ký ức quê nhà và những vết hằn chiến tranh. Nguyễn Đức Tùng không viết về trận đánh hay biến cố sử thi, mà lặng lẽ ghi lại ám ảnh trong đời sống thường nhật - những vết thương tinh thần ông muốn kể lại cho thế hệ sau như một lời nhắc nhớ. Giọng văn không bi lụy, mà nhẹ nhàng, nén đau thương để ấp ủ niềm tin vào tình người.
Giữa những ca trực bệnh viện nơi xứ người, ông viết trong mười, mười lăm phút ngắn ngủi. Chính sự gấp gáp ấy khiến văn chương trở nên gần gũi như hơi thở. Người đọc bắt gặp những chi tiết giản dị: một chiếc đinh cong, một đứa trẻ lạc giữa đám đông, bếp lửa gợi nhớ quê nhà, đôi gót sen thôn dã… Những điều nhỏ bé, qua ngòi bút ông, trở thành biểu tượng của thân phận, ký ức và truyền thống.
Sức hấp dẫn của tác phẩm không chỉ nằm ở nội dung, mà còn ở phong cách viết. Nguyễn Đức Tùng chọn một lối văn tiết chế để không ủy mị về cảm xúc, tối giản để không lê thê, và câu văn trữ tình, đầy thi vị như những truyện ngắn hay bút ký. Bởi lẽ, nhà văn từng nói: “Những bức thư này là câu chuyện, không phải những bài giảng luân lý hay lời khuyên đạo đức. Chúng chỉ kể lại những kinh nghiệm, những cảm xúc, những suy nghĩ”. Vì vậy, người đọc không cảm thấy đang đọc bài giảng đạo đức, mà như đang ngồi lặng nghe một bậc tiền bối kể chuyện. Câu chữ nhẹ nhàng, thủ thỉ, nhưng sau khi khép lại, vẫn còn ngân vang trong lòng người đọc bởi chiều sâu triết luận. “Người ta thường nhìn mà không lắng nghe. Chúng ta tập nhắm mắt và khi nhắm mắt, lắng nghe, chúng ta sẽ nghe được hàng trăm tiếng động, hàng trăm ngôn ngữ. Trong những tiếng động ấy có một thứ âm thanh kỳ diệu được tổ chức thành các nốt nhạc. Trong hàng trăm ngôn ngữ ấy có một thứ ngôn ngữ của tình yêu và trí tuệ (…)”.
Thư gởi con trai có thể xem như một “di sản tinh thần” Nguyễn Đức Tùng để lại, không chỉ cho con, mà cho cả người đọc hôm nay và mai sau. Một tập sách nhỏ về dung lượng, nhưng lớn về nhân sinh: Những bài học về sự tử tế, về tình phụ tử, về ký ức và sự nối dài của ký ức. Những bức thư ấy, dù khép lại trên trang giấy, vẫn tiếp tục mở ra cuộc đối thoại không ngừng giữa quá khứ và hiện tại, giữa riêng tư và phổ quát - chính là vẻ đẹp bền lâu của văn chương Nguyễn Đức Tùng.