'Thời khắc vàng' của Việt Nam: Cơ hội cho nhà đầu tư trong bối cảnh chính sách mới
Việt Nam đang ở 'thời khắc vàng' với tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, chính sách cải cách sâu rộng và môi trường đầu tư hấp dẫn. Đây là cơ hội hiếm có để nhà đầu tư nắm bắt, đồng hành với hành trình vươn tới mục tiêu quốc gia thu nhập cao.

Việt Nam đang tạo ra cơ hội vàng để thu hút đầu tư. Trong ảnh: Sản xuất tại Công ty Samkwang Vina. Ảnh: Đức Thanh
Những con số ấn tượng
Gần đây, đã có rất nhiều bài viết về Việt Nam và sẽ là thừa thãi nếu lặp lại tất cả các câu chuyện thành công ở đây. Thực tế rõ ràng là, Việt Nam đã phát triển với tốc độ kỷ lục, từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, trở thành một động lực tăng trưởng của khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Sự trỗi dậy này khiến ngay cả những nhà quan sát lâu năm cũng phải ngạc nhiên.
Đặc biệt, trong những tháng gần đây, Việt Nam đã tăng tốc thêm một bậc. Điều này đặt ra những câu hỏi then chốt: chính trị đóng vai trò gì trong quá trình chuyển đổi này; “Bốn trụ cột” là gì; những chính sách nào mới được bổ sung và có lẽ quan trọng nhất là, liệu Việt Nam có thành công thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình.
Một cái nhìn khách quan vào hiệu quả kinh tế của Việt Nam cho thấy, đây là một đất nước tràn đầy năng lượng.
Tăng trưởng GDP nửa đầu năm 2025 đạt 7,52%. Mục tiêu 8,3-8,5% mà Bộ Chính trị đề ra là tham vọng nhưng khả thi. Ngay cả khi kết quả cuối cùng thấp hơn một chút, thì thành tích hiện tại vẫn rất ấn tượng, đặc biệt khi so sánh với dự báo của Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) về tăng trưởng toàn cầu ở mức 3% năm 2025 và 3,1% năm 2026.
Nhập khẩu đạt 292 tỷ USD (tăng 17,9%), trong khi xuất khẩu đạt 396 tỷ USD (tăng 14,8%) trong 8 tháng đầu năm 2025. Kết quả là thặng dư thương mại lớn, đảm bảo dòng ngoại tệ dồi dào. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng cho thấy bức tranh tích cực: vốn đăng ký đạt 26,14 tỷ USD (tăng 27,3% so với cùng kỳ). Bên cạnh xuất khẩu và sản xuất, tiêu dùng nội địa gia tăng là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng.
Lạm phát ở mức 3,25% không phải là nhỏ, nhưng vẫn trong tầm kiểm soát. Thu ngân sách nhà nước vượt chi đáng kể. Nợ công khoảng 33,57% GDP - một con số khá nhỏ so với Pháp (khoảng 114%) hay Đức (62,7%).
Đồng thời, tỷ lệ chi tiêu công trên GDP chỉ ở mức 21%, thấp hơn một nửa so với Đức và nhiều quốc gia công nghiệp khác. Tóm lại, vị thế kinh tế vĩ mô của Việt Nam là vững chắc, dù vẫn còn nhiều thách thức.
Tất cả những tiến bộ này không tự nhiên mà có. Kể từ công cuộc Đổi mới năm 1986, Việt Nam đã từng bước hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu. Những cột mốc quan trọng gồm: Mỹ dỡ bỏ cấm vận thương mại (năm 1994), Hiệp định Thương mại song phương với Mỹ (năm 2001), gia nhập WTO (năm 2007) và ký kết hàng loạt hiệp định thương mại tự do. Cam kết kiên định với kinh tế thị trường và sự chắc chắn pháp lý đã tạo nền tảng cho thành công.
Hiện nay, Việt Nam đã tiến thêm một bước. Trong những tháng gần đây, Bộ Chính trị đã ban hành 4 nghị quyết, gọi là “Bốn trụ cột”, định hình chiến lược phát triển dài hạn hướng tới mục tiêu năm 2045 trở thành quốc gia công nghiệp hiện đại.
Bốn trụ cột phát triển
Bản chất của “Bốn trụ cột” là một chiến lược thống nhất, đưa mô hình tăng trưởng của Việt Nam phù hợp với yêu cầu của một nền kinh tế hiện đại, đổi mới và bền bỉ. Nghị quyết 57-NQ/TW đặt đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số ở vị trí trung tâm, khẳng định con đường thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình phải là con đường về chất lượng, song vẫn duy trì tầm quan trọng của các chỉ tiêu định lượng. Đây không chỉ là nâng cấp hình thức, mà là sự chuyển đổi mang tính cấu trúc: khuyến khích nghiên cứu và phát triển (R&D), thúc đẩy các ngành có năng suất cao, dịch vụ dữ liệu và sản xuất tiên tiến để đi lên chuỗi giá trị.
Bổ sung cho chuyển đổi này, Nghị quyết 59-NQ/TW định hình lại định hướng đối ngoại của Việt Nam. Bằng việc nhấn mạnh hội nhập quốc tế đa dạng, nghị quyết này giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất và giúp nền kinh tế chống chọi tốt hơn với cú sốc địa chính trị. Trên thực tế, nó nhắm tới việc đa dạng hóa đối tác, bao gồm ASEAN, EU, Hàn Quốc, Nhật Bản, đồng thời duy trì thế cân bằng chiến lược trong quan hệ với Mỹ và Trung Quốc. Đây chính là “ngoại giao cây tre” được cụ thể hóa trong chính sách kinh tế: linh hoạt, độc lập, lấy lợi ích quốc gia làm định hướng.
Không có chiến lược nào có thể thành công nếu thiếu môi trường pháp lý dự đoán được. Nghị quyết 66-NQ/TW giải quyết đúng nhu cầu đó. Mục tiêu là hiện đại hóa quy trình lập pháp theo hướng minh bạch, linh hoạt và có sự tham gia của các bên liên quan, nhưng tính nhất quán và tốc độ vẫn còn là bài toán cần giải. Điều mà nhà đầu tư quan tâm là sự chắc chắn pháp lý: thủ tục rõ ràng hơn, thời gian xử lý nhanh hơn và một hệ thống quy định đáng tin cậy hơn.
Cuối cùng, Nghị quyết 68-NQ/TW nâng khu vực tư nhân lên đúng vai trò động lực tăng trưởng của Việt Nam. Mục tiêu là tăng gấp đôi số doanh nghiệp tư nhân vào năm 2030 và nâng tỷ trọng đóng góp GDP lên mức 60-65%, dù một số ước tính gần hạn hơn là 55-58%, nhưng sẽ tiếp tục tăng tới năm 2045. Thông điệp rõ ràng: Việt Nam muốn doanh nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ, đối tác nước ngoài xây dựng, đổi mới và mở rộng trong một hệ thống khuyến khích hiệu quả. Sự quan tâm ngày càng lớn của các tập đoàn toàn cầu, bao gồm cam kết R&D đáng kể, cho thấy thị trường đã hiểu rõ thông điệp này.
Tổng thể, bốn trụ cột này không phải những sáng kiến riêng rẽ, mà là những yếu tố liên kết và bổ trợ lẫn nhau: một cú hích năng suất (Nghị quyết 57), một tấm khiên hội nhập (Nghị quyết 59), một nền tảng dựa trên luật lệ (Nghị quyết 66) và một động lực khu vực tư nhân (Nghị quyết 68). Hiệu ứng kết hợp của chúng là nâng trần tăng trưởng của Việt Nam, tạo điều kiện cho tăng trưởng cao hơn và bền vững hơn.
Ba trụ cột bổ sung
Những tháng gần đây, ba trụ cột bổ sung đã xuất hiện để củng cố thêm kiến trúc phát triển: năng lượng, giáo dục và luật số.
Nghị quyết 70-NQ/TW (tháng 8/2025) nhấn mạnh một điều hiển nhiên, nhưng thường bị đánh giá thấp: năng lượng đủ và ổn định là điều kiện tiên quyết của công nghiệp hóa. Bằng cách đặt mục tiêu đảm bảo an ninh năng lượng vào năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, nghị quyết mở ra cơ hội đầu tư vào phát điện, lưới điện, LNG, năng lượng tái tạo, lưu trữ và hiệu quả năng lượng. Tuy nhiên, rủi ro vẫn nằm ở khâu thực thi, điều tiết, môi trường và ổn định lưới điện.
Nghị quyết 71-NQ/TW (tháng 8/2025) xử lý gốc rễ của năng lực cạnh tranh dài hạn: đó chính là nguồn nhân lực. Nghị quyết kêu gọi hiện đại hóa chương trình đào tạo tích hợp kỹ năng số/AI; tăng cường hợp tác đại học - doanh nghiệp; mở rộng đào tạo nghề kép để sinh viên có thể làm việc ngay từ ngày đầu. Thông điệp rõ ràng: Việt Nam không chỉ cần thêm bằng cấp, mà cần thêm nhân lực thực hành, có năng lực ứng dụng thực tế.
Trụ cột tiếp theo là Luật Công nghiệp công nghệ số (thông qua ngày 14/6/2025) mang lại sự rõ ràng về pháp lý và khung quản trị cho AI, blockchain và tài sản/dịch vụ số. Luật đưa ra các ưu đãi cho đổi mới sáng tạo, định nghĩa tài sản ảo và mã hóa, thiết lập cơ chế sandbox để thử nghiệm các mô hình mới trong fintech, nhận diện, logistics..
Trong khi vấn đề tiền kỹ thuật số vẫn đang được Ngân hàng Nhà nước xem xét, thảo luận tập trung vào việc công cụ này sẽ bổ sung chứ không thay thế tiền mặt, đồng thời đảm bảo quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu.
Ba trụ cột bổ sung gồm năng lượng, giáo dục và Luật Công nghiệp công nghệ số đóng vai trò nhân tố cộng hưởng: năng lượng vận hành cỗ máy, giáo dục cung cấp nhân lực, Luật Công nghiệp công nghệ số tạo ra quy tắc cho đổi mới nhanh và an toàn hơn.
Những ưu tiên cấp bách
Dù đã đạt được nhiều tiến bộ, nhưng Việt Nam vẫn đối mặt một số thách thức lớn, cần sớm được giải quyết.
Thứ nhất, củng cố khu vực tư nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Thực thi đầy đủ Nghị quyết 68 bằng cách đơn giản hóa thủ tục cấp phép, hải quan, đất đai; cải thiện khả năng tiếp cận thị trường và tài chính cho SME; hỗ trợ start-up với chính sách thuế và tuân thủ dự đoán được, để khu vực tư nhân đạt được mục tiêu GDP cao hơn.
Thứ hai, thúc đẩy chuyển đổi số. Đẩy nhanh thực thi Luật Công nghiệp công nghệ số với các quy định hướng dẫn rõ ràng, sandbox và năng lực giám sát. Sử dụng các trung tâm tài chính quốc tế tại TP.HCM và Đà Nẵng làm chất xúc tác cho fintech, tài chính xanh và dòng vốn xuyên biên giới, dựa trên quy định và giám sát đáng tin cậy.
Thứ ba, cải thiện giáo dục và đào tạo. Thực thi Nghị quyết 71 bằng cách mở rộng đào tạo nghề kép và các chương trình cử nhân ứng dụng, tích hợp kỹ năng số/AI vào chương trình học, tăng cường hợp tác đại học - doanh nghiệp. Nâng cao chất lượng các trường hạng 2, 3, đồng thời duy trì chuẩn mực ở các trường hàng đầu. Tận dụng hợp tác Việt Nam - EU trong đào tạo nghề, đặc biệt học hỏi mô hình Đức.
Thứ tư, thúc đẩy tăng trưởng xanh một cách thực tế. Việt Nam dễ bị tổn thương bởi thiên tai, nhưng bảo vệ môi trường phải thực tế. Cần giải pháp xanh dựa trên thị trường trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, logistics, nông nghiệp bền vững. Thịnh vượng là điều kiện tiên quyết cho bền vững, cực đoan hay “sự quá khích về biến đổi khí hậu” là phản tác dụng.
Thứ năm, duy trì cân bằng kinh tế vĩ mô và ngoại giao. Giữ vững ổn định vĩ mô - lạm phát, nợ, khả năng chống chịu của khu vực tài chính, tỷ giá linh hoạt, đồng thời tiếp tục “ngoại giao cây tre” để đa dạng hóa đối tác và giảm sốc từ bên ngoài.
Cuối cùng, nhưng không kém quan trọng, là tăng cường truyền thông quốc tế về Việt Nam. Việt Nam cần phối hợp truyền thông xoay quanh chương trình cải cách và lộ trình xây dựng Trung tâm Tài chính quốc tế, nhấn mạnh danh mục đầu tư tiềm năng và câu chuyện thành công để biến quan tâm thành cam kết dài hạn, nhất là khi các đối thủ trong khu vực đang đi trước về hoạt động này.
Kinh nghiệm quốc tế cung cấp nhiều bài học hữu ích, dù không có công thức chung. Các trường hợp Hàn Quốc, Đài Loan và Singapore cho thấy, những quốc gia, vùng lãnh thổ nhỏ hoặc hạn chế tài nguyên vẫn có thể thành công trong phát triển công nghiệp hóa nhờ gắn chặt vào chuỗi giá trị toàn cầu, mở rộng cửa với FDI và tuân thủ luật pháp. Bài học cho Việt Nam rất rõ ràng: mở cửa phải đi cùng với độ tin cậy thể chế và nâng cấp liên tục về kỹ năng và công nghệ.
Việt Nam nên học hỏi, chọn lọc thích hợp và giữ vững bản sắc riêng. Mục tiêu không phải là sao chép, mà là tinh chỉnh con đường riêng của mình, hướng tới thu nhập cao.
Thời gian qua, Việt Nam đạt nhiều bước tiến ấn tượng, dù vẫn đối diện với thách thức từ cả bên ngoài lẫn bên trong. Điều quan trọng là duy trì động lực cải cách. Chương trình cải cách dựa trên “Bốn trụ cột”, kết hợp năng lượng, giáo dục và chuyển đổi số, đang mở ra cơ hội đặc biệt, thu hút dòng vốn lớn và còn nhiều tiềm năng.
Các chuyên gia lạc quan rằng, với nhà đầu tư, đây không chỉ là triển vọng lợi nhuận, mà còn là cơ hội góp phần vào hành trình thịnh vượng của Việt Nam.