'Thời gian vàng' để nông sản Việt giữ chỗ tại EU trước làn sóng FTA mới
Châu Âu là địa bàn có tiềm năng và dư địa rất lớn cho hợp tác thương mại, đặc biệt là nông, lâm, thủy sản. Trong bối cảnh thị trường Mỹ thêm áp lực thuế quan, cạnh tranh trong khu vực gia tăng khi nhiều nước ASEAN khác có FTA với EU, việc giữ và mở rộng thị phần ở EU có ý nghĩa chiến lược với nông sản Việt.
Tại Hội thảo “Thúc đẩy xuất khẩu nông, lâm, thủy sản Việt Nam sang thị trường EU” do Bộ Ngoại giao tổ chức chiều ngày 13/11 tại Hà Nội, ông Bùi Hà Nam, Vụ trưởng Vụ Châu Âu (Bộ Ngoại giao), cho biết EU là thị trường rất quan trọng với quy mô dân số khoảng 450 triệu người, GDP khoảng 17.000 tỷ USD. EU hiện là đối tác thương mại lớn thứ tư của Việt Nam. Ngược lại, Việt Nam là đối tác thương mại lớn nhất của EU trong ASEAN.
Cơ hội và thách thức của nông sản Việt tại EU

Xuất khẩu nông, lâm, thủy, sản sang EU chưa tương xứng với lợi thế.
Riêng với lĩnh vực nông, lâm, thủy sản, EU là thị trường tiêu thụ lớn thứ ba thế giới, đồng thời là thị trường xuất khẩu lớn thứ tư của Việt Nam. Trong đó, hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là “cú hích” mạnh, giúp kim ngạch nông sản hai chiều tăng trưởng ổn định.
Hiện nay, thị trường EU chiếm khoảng 12 - 13% tổng giá trị xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Việt Nam. Chỉ tính 9 tháng đầu năm nay, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Việt Nam sang EU đã đạt 3,4 tỷ USD, tăng hơn 40% so với cùng kỳ năm ngoái - một con số đáng chú ý trong bối cảnh thương mại toàn cầu còn nhiều khó khăn.
Theo ông Bùi Hà Nam, lợi thế của Việt Nam tại EU không chỉ nằm ở thuế quan ưu đãi từ EVFTA, mà còn ở tính bổ trợ trong cơ cấu hàng hóa. Phần lớn mặt hàng nông, lâm, thủy sản của Việt Nam không cạnh tranh trực diện với sản phẩm EU mà đáp ứng nhu cầu nhập khẩu của thị trường này. Người tiêu dùng châu Âu ngày càng ưu tiên các mặt hàng hữu cơ, thân thiện với môi trường, gắn với giá trị văn hóa, bản địa và câu chuyện vùng miền - những yếu tố mà nông sản Việt Nam hoàn toàn có thể đáp ứng, thậm chí có lợi thế nếu được đầu tư đúng mức.
Tuy nhiên, song hành với cơ hội là những yêu cầu rất cao. EU đang chuyển mạnh sang mô hình phát triển xanh, sạch, bền vững, đặt ra các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn thực phẩm, vệ sinh dịch tễ, truy xuất nguồn gốc, tác động môi trường và cả yếu tố xã hội. Các quy định này liên tục cập nhật, buộc doanh nghiệp phải thường xuyên theo dõi và điều chỉnh.
Nếu như ông Bùi Hà Nam cung cấp bức tranh toàn cảnh về quy mô và vai trò của EU, thì Đại sứ Nguyễn Văn Thảo, Đại sứ Việt Nam tại Bỉ, đi sâu hơn vào dư địa và “thời gian vàng” để Việt Nam bứt phá.
Theo Đại sứ, mỗi năm EU nhập khẩu khoảng 350 tỷ USD hàng nông, lâm, thủy hải sản, bao gồm rau củ quả, ngũ cốc, thủy - hải sản… Trong đó riêng nhóm rau, hoa quả chiếm khoảng 195 tỷ USD. Điều đáng chú ý là nhu cầu này ổn định qua nhiều năm, ngay cả trong giai đoạn dịch Covid-19, không có tình trạng “trồi sụt” mạnh.
“Đây là điểm khác biệt quan trọng, bởi với những doanh nghiệp muốn làm ăn lâu dài, mức độ ổn định của thị trường là yếu tố sống còn”, đại sứ nhấn mạnh
Tuy nhiên, trong “chiếc bánh” 350 tỷ USD ấy, hàng nông, lâm, thủy sản của Việt Nam mới chỉ chiếm khoảng 2%. Ngay trong nhóm rau, hoa quả trị giá 195 tỷ USD, Việt Nam mới đạt khoảng 3,8 tỷ USD, mà phần lớn lại tập trung vào cà phê và ca cao, riêng hai mặt hàng này đã chiếm khoảng 2,37 tỷ USD. Điều đó có nghĩa là rất nhiều phân khúc còn bỏ ngỏ, từ trái cây tươi, sản phẩm chế biến sâu, đến các mặt hàng đặc sản vùng miền có thể tạo khác biệt.
Một yếu tố thuận lợi nữa được Đại sứ Nguyễn Văn Thảo nhấn mạnh là nhu cầu đa dạng hóa chuỗi cung ứng của EU. Trước đây, EU phụ thuộc nhiều vào nguồn nhập khẩu từ một số khu vực nhất định, nhưng bối cảnh địa chính trị và các xung đột thương mại gần đây khiến EU buộc phải mở rộng, phân tán rủi ro, tìm thêm các đối tác có độ tin cậy cao. Việt Nam, với vai trò đối tác thương mại hàng hóa lớn nhất của EU trong ASEAN và đã có EVFTA có hiệu lực, được đánh giá là một trong những đối tác then chốt.
Dù vậy, bức tranh không chỉ có màu sáng. Đại sứ chỉ rõ ba nhóm khó khăn lớn như tiêu chuẩn kỹ thuật và pháp lý, khoảng cách địa lý và chi phí logistics và đặc biệt là cạnh tranh gia tăng mạnh.
Đáng chú ý, Đại sứ cho biết EU đang đẩy nhanh đàm phán FTA với các nước ASEAN khác như Indonesia, Thái Lan, Malaysia, Philippines. Mục tiêu của EU là đến năm 2027 cơ bản hoàn tất FTA với các nước này. Khi đó, những sản phẩm nông sản tương đồng với Việt Nam từ các nước trong khu vực sẽ có cùng ưu đãi, khiến lợi thế “đi trước” của Việt Nam bị thu hẹp đáng kể.
“Ngay sau khi EVFTA có hiệu lực, chúng tôi đã cảnh báo đây là ‘thời gian vàng’ để Việt Nam tận dụng lợi thế, giữ chỗ trên thị trường EU. Nhưng đến nay, mức độ tận dụng của chúng ta vẫn chưa tương xứng. Dẫu vậy, từ nay đến giai đoạn 2026 - 2027, chúng ta vẫn còn một khoảng thời gian quan trọng để tăng tốc trước khi cuộc chơi trở nên cạnh tranh hơn nhiều”, Đại sứ Nguyễn Văn Thảo nhấn mạnh.
Từ cánh đồng, hợp tác xã đến ngoại giao kinh tế và thương hiệu Việt
Nhiều giải pháp được các đại sứ, đại diện hiệp hội, tổng hội, địa phương, doanh nghiệp đưa ra, trải dài từ quy hoạch vùng nguyên liệu, thay đổi tư duy sản xuất - kinh doanh, nâng cao vai trò hợp tác xã, cho tới việc tận dụng mạnh mẽ hơn công cụ ngoại giao kinh tế và xây dựng thương hiệu quốc gia cho nông sản.
Ông Cao Văn Cường, Phó Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa thẳng thắn chỉ ra: trong thời gian dài, sản xuất nông nghiệp “chủ yếu là làm những gì mình có, chứ chưa phải những gì thị trường cần”. Điều này khiến nông sản khó bền vững khi tiếp cận các thị trường cao cấp như EU.
Ông kiến nghị Bộ Ngoại giao và các cơ quan đại diện Việt Nam tại châu Âu tăng cường cung cấp thông tin hai chiều. Theo ông Việt Nam cần giới thiệu rõ “chúng ta đang có gì, sản xuất được gì”, nhưng quan trọng không kém là phải biết “châu Âu đang cần gì, xu hướng tiêu dùng đang thay đổi ra sao” để định hướng sản xuất ngay từ trong nước.
Về phía địa phương, ông Cường nhấn mạnh yêu cầu phải xây dựng vùng nguyên liệu đạt chuẩn. Các bộ, ngành cần sớm ban hành, hướng dẫn cụ thể quy chuẩn, quy phạm pháp luật về vùng nguyên liệu sạch, đặc biệt là các tiêu chuẩn liên quan về an toàn thực phẩm, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, bảo vệ môi trường.
“Vùng nguyên liệu đầu vào không đạt thì sản phẩm đầu ra không thể đạt chuẩn EU. Muốn vào được thị trường khó tính, phải bắt đầu từ cánh đồng”, ông khẳng định.

Ông Đinh Hồng Thái, Phó Chủ tịch Liên minh Hợp tác xã Việt Nam tham dự và có bài phát biểu tại hội thảo.
Ở góc độ kinh tế tập thể, ông Đinh Hồng Thái, Phó Chủ tịch Liên minh Hợp tác xã Việt Nam, nhắc tới một lực lượng sản xuất rất quan trọng nhưng lâu nay chưa được quan tâm đúng mức khi nói về xuất khẩu sang EU. Đó là các hợp tác xã nông nghiệp.
Theo ông, cả nước hiện có khoảng 35.000 hợp tác xã với hơn 7 triệu thành viên, đóng góp một phần rất lớn trong khối lượng nông, lâm, thủy sản. Đại diện Liên minh Hợp tác xã Việt Nam đề xuất một số hướng đi. Trước hết, chính các hợp tác xã phải thay đổi tư duy và thái độ trong kinh doanh. Lãnh đạo, ban quản trị hợp tác xã cần coi trọng đầu tư cho nguồn nguyên liệu minh bạch, quy trình sản xuất chuẩn hóa, ứng dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi số để nâng năng suất, chất lượng, đáp ứng các tiêu chí khắt khe của EU.
Ông nhấn mạnh sản phẩm xuất khẩu phải được nâng tầm từ khâu sản xuất, chế biến, mẫu mã, tiêu chuẩn pháp lý, và sự nâng tầm đó nên bắt đầu từ chính hợp tác xã - nơi các doanh nghiệp có thể “đặt hàng” và liên kết lâu dài.
Ông cũng đề nghị các cơ quan ngoại giao Việt Nam tại châu Âu chủ động hơn trong việc cung cấp thông tin về nhu cầu, xu hướng tiêu dùng, thay đổi quy định tại các nước sở tại, giúp hợp tác xã và doanh nghiệp trong nước kịp thời điều chỉnh, không rơi vào thế bị động.
Một đề xuất đáng chú ý là việc lựa chọn sản phẩm hợp tác xã làm quà tặng đối ngoại. Theo ông Thái, nếu các đại sứ quán, cơ quan ngoại giao sử dụng đa dạng sản phẩm của hợp tác xã làm quà tặng - kèm theo thông tin liên hệ, câu chuyện sản phẩm - thì sau khi trải nghiệm, đối tác nước ngoài có thể trực tiếp liên hệ, đặt mua, hợp tác, mở ra một kênh quảng bá thiết thực, chi phí thấp nhưng hiệu quả cao. Liên minh Hợp tác xã Việt Nam sẵn sàng đóng vai trò đầu mối giới thiệu, cung cấp sản phẩm phù hợp để phục vụ hoạt động đối ngoại và xúc tiến thương mại.
Kết luận hội thảo, Thứ trưởng Bộ Ngoại giao Lê Thị Thu Hằng khẳng định lại nhận thức chung: châu Âu là địa bàn có tiềm năng và dư địa rất lớn cho hợp tác thương mại, việc giữ và mở rộng thị phần ở EU có ý nghĩa chiến lược với nông sản Việt Nam.

Thứ trưởng Bộ Ngoại giao Lê Thị Thu Hằng kết luận hội thảo.
Tổng kết các định hướng, kiến nghị trọng tâm, Thứ trưởng nhấn mạnh cần tăng cường và “nâng chất” thông tin. Theo bà, thông tin, cũng như dữ liệu phải “đúng - đủ - sạch - sống”, giúp địa phương, doanh nghiệp, hợp tác xã nắm được yêu cầu thị trường và thay đổi chính sách từ phía EU. Bên cạnh việc khai thác trang Ngoại giao kinh tế trên Cổng thông tin điện tử Bộ Ngoại giao, các đơn vị trong Bộ cần chủ động hơn trong việc kết nối với hiệp hội, hợp tác xã, doanh nghiệp, tạo luồng thông tin hai chiều.
Bên cạnh đó, cần đổi mới mạnh mẽ hoạt động xúc tiến, quảng bá. Thứ trưởng gợi ý thay vì chỉ tổ chức các chương trình chung chung theo địa phương, có thể triển khai các hoạt động theo nhóm ngành hàng, kết hợp ẩm thực với quảng bá nông sản tại các festival ẩm thực, lễ hội mùa hè ở châu Âu. Bộ Ngoại giao và các cơ quan đại diện sẽ đóng vai trò kết nối, nhưng sự thành công phụ thuộc rất lớn vào sự chủ động và sáng tạo của địa phương, hiệp hội, doanh nghiệp.
Bà Hằng cho biết thời gian qua nhiều cơ quan đại diện Việt Nam ở châu Âu đã có các sáng kiến như “tủ nông sản Việt Nam”, tổ chức lễ hội ẩm thực, giới thiệu cà phê, chè, nông sản đặc trưng… Đây là những kênh quảng bá thiết thực mà doanh nghiệp trong nước có thể phối hợp, cung cấp sản phẩm, tài liệu giới thiệu, tham gia đồng hành.
Thứ trưởng nhiều lần nhấn mạnh: đã đến lúc Việt Nam phải chuyển mạnh từ “bán thô” sang “bán tinh”, từ bán sản phẩm sang bán giá trị và câu chuyện. Sản phẩm Việt Nam phải mang bản sắc Việt Nam, không thể lẫn lộn. Từ cà phê, chè, lụa đến nước mắm, trái cây khô… mỗi sản phẩm cần có chỉ dẫn địa lý rõ ràng, bao bì hiện đại và câu chuyện riêng, để người tiêu dùng châu Âu không chỉ “mua hàng” mà còn “mua trải nghiệm và văn hóa”.
Bà cũng cho biết, nhiều năm qua, Bộ Ngoại giao đã sử dụng các sản phẩm nông sản, đặc sản Việt Nam làm quà tặng trong hoạt động đối ngoại, từ cà phê, chè, hạt điều đến long nhãn, bánh đậu xanh, đóng gói trong những hộp sơn mài đẹp, có thời hạn bảo quản dài. Ở cấp cao hơn, Bộ thường kiến nghị sử dụng “quà quê hương” trong các chuyến thăm của lãnh đạo cấp cao, vừa là cử chỉ ngoại giao, vừa là cách đưa thương hiệu nông sản Việt Nam đến thẳng tay bạn bè quốc tế.
Kết lại, Thứ trưởng khẳng định ngoại giao kinh tế hiện là một trong những trụ cột của công tác đối ngoại, và Bộ Ngoại giao, cùng mạng lưới cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài, sẵn sàng đồng hành chặt chẽ với các bộ, ngành, địa phương, hiệp hội, hợp tác xã và doanh nghiệp. “Thời gian vàng” để nông, lâm, thủy sản Việt Nam bứt phá tại EU vẫn còn, nhưng sẽ không kéo dài mãi. Vấn đề còn lại là chúng ta có dám thay đổi tư duy, hành động đủ nhanh, đủ quyết liệt để biến tiềm năng thành thị phần thực chất, với những sản phẩm mang đậm dấu ấn và giá trị Việt Nam hay không.

































