Tham vọng năng lượng Thổ Nhĩ Kỳ: Phá vỡ sự thống trị khí đốt của Nga và Iran
Trước áp lực từ Mỹ và phương Tây, Thổ Nhĩ Kỳ đang âm thầm giảm phụ thuộc năng lượng vào Nga và Iran, đồng thời tăng cường thăm dò, đầu tư vào châu Phi để củng cố vị thế địa chính trị.

Thổ Nhĩ Kỳ ký loạt hợp đồng LNG dài hạn với Mỹ, Australia và châu Phi, hướng tới tự chủ năng lượng và trở thành trung tâm tái xuất khí đốt lớn của châu Âu. Ảnh: Anadolu (AA)
Thổ Nhĩ Kỳ đang thực hiện một cuộc cải tổ chiến lược toàn diện đối với ngành khí đốt tự nhiên của mình, nhằm mục tiêu giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nguồn cung từ Nga và Iran. Theo trang tin Oiprice.com ngày 13/10, bằng cách kết hợp việc ký kết các hợp đồng Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) dài hạn, tăng cường sản xuất trong nước và mở rộng sang thị trường châu Phi, Ankara đặt mục tiêu cắt giảm gần một nửa lượng khí đốt nhập khẩu qua đường ống vào năm 2028.
Đa dạng hóa nguồn cung và vai trò trung tâm khu vực
Thổ Nhĩ Kỳ từng phụ thuộc rất lớn vào khí đốt từ Nga và Iran. Hai hợp đồng chính của Thổ Nhĩ Kỳ với Nga, có tổng khối lượng 22 tỷ mét khối/năm (bcm/năm), sẽ hết hạn trong vài năm tới, trong khi hợp đồng cung cấp 10 bcm/năm của Iran sẽ kết thúc vào năm 2026. Điều này mở ra cơ hội cho Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi hoàn toàn cơ cấu nhập khẩu năng lượng của mình.
Ankara đã xây dựng được công suất nhập khẩu LNG lên tới 58 bcm/năm, bao gồm các nhà ga nổi tại Dörtyol và Saros, đủ để đáp ứng nhu cầu trong nước. Điều này giúp Thổ Nhĩ Kỳ định vị mình là một trung tâm khu vực có khả năng tái xuất LNG sang châu Âu. Các thỏa thuận LNG dài hạn đã được ký kết, đáng chú ý:
Tập đoàn năng lượng nhà nước BOTAŞ đã ký thỏa thuận 20 năm với Mercuria để nhập khẩu khoảng 4 bcm/năm LNG của Mỹ, bắt đầu từ năm 2026 (tổng cộng khoảng 70 bcm trong hai thập kỷ).
BOTAŞ cũng ký một hiệp ước sơ bộ riêng biệt với Woodside Energy của Australia, bổ sung khoảng 5,8 bcm trong 9 năm, bắt đầu từ năm 2030.
Cùng với việc đa dạng hóa nhà cung cấp LNG, Thổ Nhĩ Kỳ đang đẩy mạnh sản xuất trong nước. Công ty Dầu khí nhà nước TPAO đang phát triển các mỏ khí đốt mới, đặc biệt là ở Biển Đen.
Cách tiếp cận song song này được dự kiến sẽ thúc đẩy tổng lượng nhập khẩu LNG theo hợp đồng và sản lượng trong nước thêm hơn 26 bcm/năm vào năm 2028, tăng mạnh so với mức khoảng 15 bcm hiện tại. Điều này có nghĩa là Thổ Nhĩ Kỳ sẽ chỉ cần khoảng 26 bcm khí đốt qua đường ống vào năm 2028, thấp hơn đáng kể so với mức 41 bcm nước này hiện đang mua từ Nga, Iran và Azerbaijan.
Việc mất Thổ Nhĩ Kỳ có thể giáng đòn mạnh vào Iran, quốc gia có xuất khẩu khí đốt là nguồn thu nhập chính. Việc mất đi thị trường Thổ Nhĩ Kỳ sẽ "phần lớn xóa bỏ doanh thu xuất khẩu khí đốt của Iran".
Áp lực từ phương Tây và mở rộng sang châu Phi
Cách tiếp cận mới của Thổ Nhĩ Kỳ không chỉ xuất phát từ nhu cầu tăng cường an ninh năng lượng mà còn từ áp lực của Mỹ và phương Tây. Tổng thống Mỹ Donald Trump đã thẳng thừng hối thúc Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ Erdoğan ngừng mua dầu khí từ Nga. Ngay sau đó, G7 cũng ra tuyên bố chung nhằm "tối đa hóa áp lực lên xuất khẩu dầu của Nga".
Tuy nhiên, việc cắt đứt quan hệ với Moskva không hề đơn giản. Thổ Nhĩ Kỳ đã mua tới hai phần ba lượng dầu nhập khẩu từ Nga với mức chiết khấu sâu lên tới 15% kể từ khi xung đột Ukraine nổ ra, giúp nước này tiết kiệm hàng tỷ USD và giảm lạm phát.
Thổ Nhĩ Kỳ cũng nhập khẩu hơn 40% lượng khí đốt từ Nga với mức giá cạnh tranh. Tổng thống Erdoğan được cho là đang thực hiện một hành động cân bằng tinh tế, vừa âm thầm đa dạng hóa nguồn cung, vừa xoa dịu Điện Kremlin.
Trong khi đó, Thổ Nhĩ Kỳ đang hướng tới châu Phi để đa dạng hóa và tăng cường an ninh năng lượng hơn nữa. Bloomberg đưa tin Thổ Nhĩ Kỳ sẽ gửi tàu nghiên cứu Oruc Reis để thăm dò các lô dầu ngoài khơi Somalia. Thổ Nhĩ Kỳ đã thiết lập sự hiện diện mạnh mẽ tại Somalia, nơi họ vận hành căn cứ quân sự lớn nhất ở nước ngoài và hỗ trợ về mặt quân sự (cung cấp thiết bị bay không người lái TB2), đồng thời viện trợ hơn 1 tỷ USD trong thập kỷ qua.
Somalia chỉ là bệ phóng cho Thổ Nhĩ Kỳ mở rộng ảnh hưởng của mình tại lục địa này. Đầu năm nay, một phái đoàn do Bộ trưởng Ngoại giao Thổ Nhĩ Kỳ Hakan Fidan dẫn đầu đã thăm Niger và ký kết một loạt thỏa thuận sau khi chính quyền quân sự nước này ra lệnh cho Mỹ đóng cửa căn cứ quân sự. Sự mở rộng này cho thấy tham vọng của Thổ Nhĩ Kỳ không chỉ dừng lại ở an ninh năng lượng mà còn là củng cố vị thế địa chính trị.