Thách thức chuyển đổi xanh khi hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu
Việt Nam đang nổi lên như một trung tâm sản xuất và xuất khẩu năng động của khu vực, được các tập đoàn quốc tế đánh giá cao nhờ môi trường kinh doanh ổn định, lực lượng lao động chất lượng và khả năng thích ứng linh hoạt.

Công ty TNHH Jakob Sài Gòn hoạt động tại Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore là đơn vị chuyển đổi xanh tiêu biểu tại Bình Dương (cũ). Ảnh: Dương Chí Tưởng/TTXVN
Tuy nhiên, trong chiến lược mở rộng ra thị trường quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam đang đối diện nhiều thách thức, đặc biệt là thách thức về môi trường và chuyển đổi xanh.
Cơ hội từ chuỗi cung ứng toàn cầu
Việt Nam đang trở thành tâm điểm mới của chuỗi cung ứng toàn cầu, với lợi thế vượt trội về năng lực sản xuất, nguồn nhân lực chất lượng, môi trường đầu tư ổn định và tốc độ hội nhập nhanh. Global Sources (nền tảng B2B hàng đầu thế giới, trụ sở tại Hồng Kông – Trung Quốc) đưa ra nhận định trên tại cuộc tọa đàm "Triển vọng sourcing toàn cầu 2025: Biến động kinh tế và thương mại - đòn bẩy tăng trưởng xuất khẩu cho doanh nghiệp Việt", diễn ra vào đầu tháng 11/2025 tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Theo Global Sources, Việt Nam hiện đã tham gia hơn 17 Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương, mở ra cánh cửa rộng lớn để kết nối với các thị trường hàng đầu như Hoa Kỳ, châu Âu, Nhật Bản và Trung Đông. Cùng với việc mở rộng tiếp cận thị trường, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, các FTA còn giúp hàng hóa sản xuất tại Việt Nam được hưởng chế độ giảm hoặc miễn thuế khi xuất khẩu.
"Các FTA thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, RCEP) thúc đẩy cải cách, năng lực thể chế và sức cạnh tranh. Đồng thời các FTA thế hệ mới còn là nền tảng thể chế cho việc mở rộng thị trường và tăng khả năng cạnh tranh", Giáo sư, Tiến sỹ Võ Xuân Vinh, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Kinh doanh, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, nhấn mạnh.
Theo Giáo sư Võ Xuân Vinh, các FTA là một trong những động lực tăng trưởng mới cho doanh nghiệp Việt Nam, bên cạnh đó là thương mại số (tăng năng suất, giảm chi phí và mở rộng khả năng tiếp cận cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa), thương mại bền vững (phù hợp với các tiêu chuẩn toàn cầu xanh, minh bạch và có trách nhiệm) và tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu (cơ hội chuyển dịch lên các phân khúc có giá trị gia tăng cao hơn).
Tuy nhiên, việc hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu đem đến cả cơ hội lẫn những thách thức lớn cho doanh nghiệp Việt Nam. Một trong số đó là sự phụ thuộc vào thương mại và những thách thức kỹ thuật. Theo phân tích của Giáo sư Võ Xuân Vinh, Việt Nam tiếp tục ghi nhận thâm hụt thương mại lớn với Trung Quốc (75,9 tỷ USD) và Hàn Quốc (20,1 tỷ USD) là minh chứng của việc phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu. Điều này đòi hỏi cần gấp rút phát triển ngành công nghiệp phụ trợ nội địa để giảm thiểu rủi ro từ bên ngoài. Trong khi đó, việc xuất khẩu nông sản sang EU và Hoa Kỳ ngày càng khó khăn do các rào cản kỹ thuật bị siết chặt, cho thấy việc đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc là yêu cầu hàng đầu, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư lớn.
Dưới góc nhìn từ phía các nhà mua hàng quốc tế, ông Edwin Law - Giám đốc Điều hành Hiệp hội Doanh nghiệp Australia tại Việt Nam (AusCham Việt Nam) đánh giá Việt Nam đang giữ vai trò ngày càng quan trọng trong bản đồ thương mại thế giới. Ông Edwin Law đồng thời cho biết, những tiêu chí mà các nhà mua hàng hàng đầu đang tìm kiếm ở doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm chất lượng ổn định, năng lực sản xuất bền vững, minh bạch trong quản trị và tuân thủ tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội, quản trị).
Thách thức về môi trường và chuyển đổi xanh
Chuyển đổi xanh không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc trong giai đoạn hiện nay. Trong giai đoạn tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, chuyển đổi kép (chuyển đổi xanh - chuyển đổi số) là động lực tăng trưởng mới, giúp doanh nghiệp Việt Nam khai phá, mở rộng thị trường, phát triển thương hiệu xuất khẩu. Để nắm bắt cơ hội, các doanh nghiệp cần chủ động hơn, sáng tạo hơn, và mạnh dạn đầu tư vào những mô hình sản xuất – tiêu dùng – tái chế theo hướng tuần hoàn
Thế nhưng thực tế hiện nay cho thấy nhiều nhà sản xuất trong nước vẫn phụ thuộc vào các công nghệ lạc hậu, phát thải cao, làm gia tăng lượng khí CO₂. Theo các chuyên gia, trong xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững, việc không đáp ứng được các tiêu chuẩn "xanh" có thể dẫn đến mất thị phần. Trong khi chuyển đổi xanh là một quá trình tốn kém và phức tạp, đòi hỏi nhận thức, nguồn nhân lực và năng lực tài chính phù hợp từ các doanh nghiệp.
Theo Giáo sư Võ Xuân Vinh (Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh), doanh nghiệp Việt Nam đứng trước nhiều thách thức khi các tiêu chuẩn mới về bền vững (ESG, tiêu chuẩn xanh, CBAM) từ EU, Nhật Bản và Hàn Quốc đòi hỏi cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về giảm phát thải carbon. Mặt khác, khung pháp lý của Việt Nam về tài chính xanh, giao dịch tín chỉ carbon và tái chế vẫn đang trong quá trình phát triển.
Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là tiêu chuẩn ESG hiện đã có nhiều thay đổi. Trên toàn cầu, việc báo cáo về ESG và phát triển bền vững đang dần chuyển từ hình thức tự nguyện sang nghĩa vụ bắt buộc phải công bố thông tin theo quy định. Doanh nghiệp phải minh bạch toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguồn nguyên liệu đến trách nhiệm xã hội và tác động môi trường.
Từ góc độ doanh nghiệp chuyển đổi xanh, ông Phạm Văn Đức - Giám đốc kinh doanh Công ty Greenovation Packaging (Green Pallet), doanh nghiệp chuyên sản xuất pallet gỗ đúc kỹ thuật và các sản phẩm bao bì khác làm từ vật liệu thân thiện với môi trường tại Việt Nam, cho biết quy trình sản xuất của công ty được thiết kế để đảm bảo tính bền vững, hiệu quả và chất lượng. Với công suất 3 triệu pallet/năm, Green Pallet tận dụng tối đa nguồn gỗ tái chế, phế phẩm gỗ, không sử dụng formaldehyde, góp phần giảm phát thải carbon, cùng với dây chuyền tự động hóa hoàn toàn, vận hành chủ yếu bằng năng lượng mặt trời.
"Việc sử dụng pallet từ nguyên liệu tái chế giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất và góp phần vào mục tiêu "carbon kép": giảm phát thải carbon và tăng khả năng hấp thụ carbon, phục vụ cho mô hình tái tuần hoàn sản xuất. Thông qua đó cũng giúp gia tăng sinh kế cho bà con nông dân, người trồng rừng sản xuất, giảm đói nghèo và phục vụ mục tiêu sản xuất bền vững của quốc gia" - ông Phạm Văn Đức chia sẻ.
Trước những thách thức về môi trường và chuyển đổi xanh, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu ưu tiên các tiêu chuẩn ESG, việc thực thi chính sách "Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất" (EPR) là cần thiết để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường. Thực hiện EPR cũng là giải pháp để doanh nghiệp Việt Nam vượt qua những rào cản, thách thức về môi trường và phát triển bền vững khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
EPR - một công cụ quản lý môi trường hiện đại, được nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng nhằm gắn trách nhiệm của nhà sản xuất, nhập khẩu trong việc thu hồi, tái chế và xử lý sản phẩm, bao bì sau sử dụng. Ông Nguyễn Thành Yên, Phó trưởng phòng Chính sách Pháp chế - Cục Môi trường, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, nhấn mạnh doanh nghiệp giữ vai trò trung tâm trong thực thi EPR và phát triển kinh tế tuần hoàn – xu thế tất yếu thay cho mô hình khai thác tuyến tính. EPR không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội để doanh nghiệp chuyển đổi bền vững, nâng cao thương hiệu và cạnh tranh toàn cầu.





























