Tăng cường quốc phòng, an ninh và đẩy mạnh đối ngoại, hội nhập quốc tế
Trong Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV của Đảng, một luận điểm quan trọng được khẳng định: 'Tăng cường quốc phòng, an ninh và đẩy mạnh đối ngoại, hội nhập quốc tế là trọng yếu, thường xuyên'.
Đây không chỉ là định hướng chiến lược trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa mà còn là sự cụ thể hóa tư duy mới của Đảng về mối quan hệ biện chứng giữa ba trụ cột: quốc phòng - an ninh - đối ngoại, hội nhập quốc tế trong tình hình thế giới và khu vực đang có nhiều biến động nhanh, phức tạp, khó lường. Việc đặt quốc phòng, an ninh và đối ngoại, hội nhập quốc tế trong cùng một chỉnh thể thống nhất phản ánh sâu sắc tầm nhìn toàn diện của Đảng ta về sức mạnh tổng hợp quốc gia, trong đó bảo vệ Tổ quốc không chỉ giới hạn ở lĩnh vực quân sự, an ninh truyền thống, mà còn gắn chặt với ngoại giao, kinh tế, văn hóa và hội nhập quốc tế.

Việt Nam tích cực tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc.
Từ Cương lĩnh 1991 đến Đại hội XIII, đối ngoại luôn được Đảng ta nhắc đến như một trong những nhiệm vụ quan trọng, nhưng chưa được xác định thành nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên. Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV lần đầu tiên xác định “đối ngoại, hội nhập quốc tế” đặt ngang hàng với quốc phòng, an ninh là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên xuất phát từ nhận thức về mối quan hệ biện chứng giữa quốc phòng, an ninh và đối ngoại.
Trong đó, quốc phòng là nền tảng bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ; an ninh là điều kiện bảo đảm ổn định chính trị - xã hội; đối ngoại, hội nhập quốc tế là công cụ mềm để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với việc xây dựng một khung chiến lược toàn diện hơn cho công tác bảo vệ Tổ quốc, đánh dấu sự đổi mới về tầm nhìn chiến lược của Đảng trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh địa chính trị, kinh tế toàn cầu ngày càng trở nên gay gắt.
Trong ba trụ cột quốc phòng - an ninh - đối ngoại, hội nhập quốc tế, quốc phòng chính là trụ cột đầu tiên bảo đảm cho sự tồn tại và phát triển bền vững của quốc gia. Từ khi giành được độc lập, Đảng và Nhà nước ta luôn khẳng định: “Không có quốc phòng vững mạnh thì không thể bảo vệ được thành quả cách mạng, không thể có môi trường hòa bình để phát triển”. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khái niệm quốc phòng không chỉ dừng lại ở tiềm lực quân sự mà còn bao hàm năng lực phòng thủ tổng hợp của toàn dân, toàn diện, vững chắc. Một nền quốc phòng mạnh vừa là “lá chắn” bảo vệ đất nước, vừa là cơ sở để Việt Nam giữ vững vị thế độc lập, tự chủ trong quan hệ quốc tế.
Nếu quốc phòng là “bức tường thành” bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, thì an ninh là trụ cột đảm bảo sự ổn định từ bên trong. Trong thời kỳ hội nhập, các thách thức an ninh phi truyền thống như tội phạm công nghệ cao, an ninh mạng, biến đổi khí hậu, di cư, khủng bố quốc tế... ngày càng gia tăng, đòi hỏi lực lượng CAND và các cơ quan bảo vệ pháp luật phải chủ động nắm tình hình, phát hiện sớm, xử lý từ gốc. An ninh vững mạnh giúp đất nước duy trì ổn định chính trị - xã hội, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế, văn hóa, đối ngoại. Mất an ninh đồng nghĩa với mất ổn định, dẫn tới suy yếu mọi lĩnh vực khác, trong đó có quốc phòng và ngoại giao.
Đối ngoại từ lâu đã được Đảng ta xác định là công cụ mềm để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa. Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng từng khẳng định: “Đối ngoại là một mặt trận quan trọng, góp phần giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước”. Trong bối cảnh thế giới đa cực, đa trung tâm, đối ngoại trở thành mặt trận hòa bình của quốc gia. Đối ngoại và hội nhập quốc tế giúp Việt Nam mở rộng không gian phát triển, tranh thủ nguồn lực, công nghệ, tri thức, đồng thời tăng cường vị thế, uy tín quốc tế, qua đó tạo thế và lực cho quốc phòng, an ninh. Ngược lại, một nền quốc phòng, an ninh vững mạnh chính là điểm tựa để Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa, bảo đảm lợi ích quốc gia - dân tộc.
Ba lĩnh vực quốc phòng, an ninh và đối ngoại, hội nhập quốc tế có mối quan hệ tác động qua lại, thống nhất trong mục tiêu, hỗ trợ trong chức năng, bổ sung trong phương thức. Quốc phòng tạo ra sức mạnh vật chất, tiềm lực răn đe, bảo vệ Tổ quốc từ bên ngoài. An ninh củng cố sức mạnh chính trị - tinh thần, giữ vững nội bộ, chống lại sự xâm nhập, phá hoại từ bên trong. Đối ngoại, hội nhập quốc tế mở rộng không gian hợp tác, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại. Khi ba lĩnh vực này được triển khai đồng bộ, hài hòa, sẽ tạo nên thế trận tổng hợp bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, từ trong ra ngoài.
Những năm qua, nhờ sự vận dụng và phối hợp tốt mối quan hệ của ba lĩnh vực này mà Việt Nam đã xây dựng được nền quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân, phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn xã hội. Các lực lượng vũ trang được hiện đại hóa từng bước; biên giới, hải đảo được củng cố; công tác dân vận, quân dân kết hợp được đẩy mạnh. Bên cạnh đó, Việt Nam tích cực tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc, thể hiện tinh thần trách nhiệm quốc tế, vừa góp phần xây dựng hình ảnh quốc gia yêu chuộng hòa bình, vừa nâng cao năng lực tác chiến và hợp tác quốc phòng quốc tế.
Trước những âm mưu “diễn biến hòa bình”, “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa”, Việt Nam luôn coi trọng công tác giữ vững an ninh chính trị, an ninh kinh tế, văn hóa, tư tưởng, an ninh mạng, coi đây là phòng tuyến then chốt để bảo vệ chế độ. Công tác phòng chống tội phạm, nhất là tội phạm xuyên quốc gia, tội phạm mạng, ma túy, buôn người… được tăng cường, góp phần bảo vệ cuộc sống bình yên, hạnh phúc cho nhân dân.
Trong lĩnh vực đối ngoại, Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển, trở thành bạn, đối tác tin cậy và là thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế. Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược, toàn diện với hơn 30 quốc gia, tích cực tham gia các tổ chức khu vực và quốc tế như ASEAN, APEC, Liên Hợp Quốc, WTO... Đặc biệt, việc kết hợp chặt chẽ giữa đối ngoại Đảng, ngoại giao Nhà nước, đối ngoại nhân dân và quốc phòng - an ninh đã tạo thành một mặt trận đối ngoại thống nhất, giúp Việt Nam xử lý linh hoạt các vấn đề phức tạp như Biển Đông, hợp tác quốc phòng, an ninh năng lượng, an ninh nguồn nước, biến đổi khí hậu...
Trước tình hình thế giới có nhiều biến động khó lường: Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, xung đột vũ trang cục bộ, khủng hoảng năng lượng, an ninh mạng, dịch bệnh... đòi hỏi Việt Nam phải tăng cường dự báo chiến lược, ứng phó linh hoạt, chủ động bảo vệ lợi ích quốc gia. Hội nhập quốc tế sâu rộng khiến các yếu tố an ninh phi truyền thống ngày càng tác động mạnh mẽ, buộc Việt Nam phải kết hợp giữa “phòng ngừa” và “đối phó”, giữa “truyền thống” và “phi truyền thống”.
Công tác đối ngoại cần không chỉ dừng lại ở ngoại giao chính trị, mà còn mở rộng sang ngoại giao kinh tế, văn hóa, khoa học - công nghệ, môi trường… để tạo thế và lực mới cho phát triển và bảo vệ Tổ quốc. Bối cảnh đó đặt ra nhiều yêu cầu mới cần phải tăng cường hơn nữa mối quan hệ chặt chẽ giữa quốc phòng, an ninh và đối ngoại, hội nhập quốc tế.
Vì vậy, quan điểm trong Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV của Đảng về việc “tăng cường quốc phòng, an ninh và đẩy mạnh đối ngoại, hội nhập quốc tế là trọng yếu, thường xuyên”thể hiện tư duy chiến lược, tầm nhìn toàn diện và nhất quán trong lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng ta. Việc kết hợp chặt chẽ ba trụ cột quốc phòng - an ninh - đối ngoại, hội nhập quốc tế chính là chìa khóa để giữ vững độc lập, chủ quyền, ổn định chính trị, phát triển bền vững, đồng thời nâng cao vị thế, uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.





























