Tấn công phủ đầu - Quyền tự vệ hay lời biện hộ cho xâm lược đơn phương?
Trong thế giới ngày càng bất ổn bởi khủng bố xuyên quốc gia, phổ biến vũ khí hủy diệt và sự vỡ vụn của niềm tin chiến lược, học thuyết tấn công phủ đầu đang trỗi dậy như một công cụ an ninh đầy tranh cãi. Một mặt, nó phản ánh nỗ lực của các quốc gia nhằm chủ động phòng vệ trước những mối đe dọa ngày càng khó lường. Mặt khác, nó đe dọa xói mòn nền tảng pháp lý của trật tự quốc tế, vốn được xây dựng trên nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực trừ khi bị tấn công. Trong vùng xám giữa quyền tự vệ và hành vi gây hấn, luật pháp quốc tế đang phải vật lộn để giữ vai trò điều tiết, trước khi những tiền lệ nguy hiểm được mặc định hóa.
Theo Hiến chương Liên hợp quốc (LHQ), đặc biệt Điều 2.4, tất cả thành viên đều bị cấm dùng vũ lực chống lại tính toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào. Ngoại lệ duy nhất được phép là quyền tự vệ tập thể hoặc cá nhân khi có “cuộc tấn công vũ trang” thực sự xảy ra với họ, như quy định tại Điều 51. Như vậy, quyền tự vệ truyền thống chỉ phát sinh sau một đòn tấn công cụ thể, còn mọi hành động quân sự tiến hành trước khi đối phương sử dụng vũ lực đều không thuộc phạm vi quy định.
Một cuộc tấn công tự vệ loại này về bản chất diễn ra trước khi có bất kỳ đòn tấn công vũ trang nào, và vì vậy nằm ngoài sự bảo hộ của Điều 51. Hành động tấn công phủ đầu như thế bị xem là trái luật theo khung pháp lý hiện hành. Trong lịch sử luật quốc tế, tiền lệ Caroline năm 1837 thường được nhắc đến để làm chuẩn mực về tự vệ tiên đoán: cuộc tấn công phòng thủ chỉ được xem là hợp pháp khi “sự cần thiết là tức thời, áp đảo, không còn cách nào khác và không có thời gian bàn bạc”.

Hệ thống phòng không của Israel đánh chặn tên lửa của Iran trên bầu trời Tel Aviv đêm 14-6, không đầy 1 ngày sau khi Israel thực hiện cuộc tấn công phủ đầu nhằm vào Iran.
Caroline cho thấy nếu tình thế không đáp ứng được các tiêu chí đó, hành động phòng thủ có thể bị coi là xâm lược. Tuy nhiên, quy chuẩn này mang tính chủ quan và khó áp dụng thống nhất. Do đó, dù một số chuyên gia ủng hộ việc xét xử tự vệ tiên đoán theo chuẩn mực Caroline, cộng đồng quốc tế vẫn chưa đạt được sự đồng thuận về cơ sở pháp lý chung cho dạng tự vệ này. Trên thực địa, một số quốc gia đã viện dẫn lý do tự vệ để tiến hành tấn công phủ đầu. Chẳng hạn, năm 1967 Israel tuyên bố rằng đòn tiến công sớm của họ nhằm ngăn chặn các lực lượng Arab tại Cuộc chiến Sáu ngày.
Hành động của Israel khi đó khiến dư luận thế giới chia rẽ: trong khi một số chấp nhận lý do sinh tồn, nhiều ý kiến khác lên án đây là cuộc xâm lược bất hợp pháp theo luật quốc tế. Tương tự, năm 2003 Mỹ phát động cuộc chiến Iraq với lý do vô hiệu hóa chương trình vũ khí hủy diệt hàng loạt (WWD), nhưng khi vũ khí đó không được tìm thấy, chiến dịch này bị nhiều học giả và quan chức LHQ lên án là hành động trái phép bởi thiếu chứng cứ về mối đe dọa cấp bách rõ ràng. Trường hợp này đã làm suy giảm tính chính đáng của lý lẽ tự vệ tiên đoán trong thực tiễn.
Khác với khái niệm tự vệ tiên đoán, chiến tranh phòng ngừa (tấn công để loại trừ mối đe dọa trong tương lai xa hơn) bị coi là phạm pháp rộng rãi hơn. Học giả Nosherwan Adil khẳng định chiến tranh phòng ngừa rất gây tranh cãi vì nó dựa trên đánh giá dài hạn thay vì nguy cơ tức thời. Ví dụ, một số người gọi cuộc chiến Iraq 2003 là “phòng ngừa” thay vì “phủ đầu” và sự khác biệt này có ý nghĩa pháp lý quan trọng.
Luật quốc tế đương đại ít khoan nhượng hơn với chiến tranh phòng ngừa, coi đây là hành động hiếu chiến và suy đoán chủ quan hơn. Trong bối cảnh thế kỷ XXI, với mối đe dọa khủng bố xuyên quốc gia và khả năng một số quốc gia ly khai sở hữu vũ khí hủy diệt, tranh luận về tự vệ tiên đoán lại được khuấy động. Nhiều hoạch định chính sách và học giả cho rằng khuôn khổ luật pháp hiện nay, được xây dựng sau Thế chiến II, không còn phù hợp với thách thức hiện đại. Họ lập luận rằng trong thời đại vũ khí hạt nhân và sinh học, việc chờ đợi một cuộc tấn công thực sự xảy ra có thể gây hậu quả thảm khốc, do đó cần tái diễn giải Điều 51 LHQ để bao gồm cả những mối đe dọa cấp bách được phát hiện qua tình báo đáng tin cậy.

Tranh tụng bằng chứng tại Hội đồng Bảo an trong khủng hoảng tên lửa Cuba - một khoảnh khắc định nghĩa cách thế giới tranh cãi về “đe dọa sắp xảy ra”.
Có ý kiến cho rằng nên điều chỉnh quan điểm theo hướng này để thích ứng với thời đại mới, bởi việc không hành động cũng có thể đặt thế giới vào thế nguy hiểm. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cảnh báo rằng nếu không kiểm soát chặt chẽ, quyền tự vệ tiên đoán có thể xói mòn trật tự pháp lý quốc tế. Nếu các quốc gia tự ý xác định thế nào là “đe dọa cấp bách” thì sẽ xuất hiện kẽ hở để lợi dụng quyền lực và phát động chiến tranh trên cơ sở biện hộ không rõ ràng.
Luật pháp quốc tế dựa trên tính khách quan, khả năng dự đoán và các chuẩn mực chung; trong khi đó, các cuộc tấn công đơn phương, thiếu minh bạch có thể phá vỡ những nguyên tắc này. Hơn nữa, Hiến chương LHQ đã giao cho Hội đồng Bảo an trách nhiệm xử lý các mối đe dọa xuyên quốc gia; việc bỏ qua vai trò này sẽ làm suy yếu hợp tác quốc tế và pháp luật toàn cầu.
Do những tranh luận dai dẳng, nhiều chuyên gia cho rằng cần có quy phạm rõ ràng hơn. Có đề xuất rằng cộng đồng quốc tế nên soạn thảo một hiệp ước hoặc nghị định thư mới để điều chỉnh các vấn đề của chiến tranh hiện đại như khủng bố hay vũ khí hủy diệt, nhằm cung cấp hướng dẫn chi tiết hơn về tự vệ tiên đoán. Trong khi chờ đợi khung pháp lý mới, các cuộc tấn công phủ đầu vẫn ở trong “vùng xám” pháp lý - vừa gây nghi vấn về tính hợp pháp, vừa chia rẽ quan điểm chính trị và dễ gây bất ổn toàn cầu. Nhiều học giả luật quốc tế nhấn mạnh rằng cho đến nay chưa có cơ sở pháp lý vững chắc nào thừa nhận rõ khái niệm tự vệ phủ đầu.
Giáo sư Donald Rothwell (Đại học Quốc gia Australia) chỉ ra rằng cả “tự vệ tiên đoán” lẫn “tự vệ phòng ngừa” đều là “những khái niệm gây tranh cãi” và chưa từng được Hội đồng Bảo an hay Tòa án Công lý Quốc tế công nhận rõ ràng. Thực tế, trong trường hợp tấn công Iran gần đây, ông cũng ghi nhận không có nghị quyết nào của LHQ cho phép hành động quân sự đó, bởi quyền tự vệ chỉ phát sinh sau khi một cuộc tấn công vũ trang rõ rệt xảy ra với quốc gia bị đe dọa.

Khả năng đánh chặn - yếu tố làm mờ ranh giới giữa tự vệ phòng thủ và các lựa chọn tấn công phủ đầu.
Kinh nghiệm xâm lược Iraq 2003 là lời cảnh báo điển hình: việc biện minh qua “vũ khí hủy diệt” đã bị mất uy tín khi không tìm thấy bằng chứng, cho thấy lập luận chủ động tấn công có thể rất mong manh về mặt pháp lý. Phân tích của các học giả khác cũng nhấn mạnh quan điểm tương tự. Chuyên gia Marko Milanovic lưu ý rằng cuộc tấn công của Israel hồi tháng 6/2025 không thể được coi là tự vệ theo Điều 51 vì không có hành động gây hấn ngay trước đó từ Iran.
Đồng thời, các học giả như Oona Hathaway và Yuval Shany ghi nhận rằng Hội đồng Bảo an và cộng đồng luật gia từng xem các vụ tấn công tương tự là trái phép. Ví dụ, đợt không kích nhà máy Osirak năm 1981 ở Iraq được coi là hành động phòng ngừa phi pháp, và nhiều học giả cũng đánh giá cuộc chiến Iraq 2003 dưới góc độ phòng ngừa là trái luật. Nhìn chung, lập luận của Israel và Mỹ trong các tình huống này bị coi là thiếu thuyết phục.

Iraq 2003 - chiến dịch “Shock and Awe” và cuộc tranh luận về tính chính danh khi không tìm thấy WMD.
Về lâu dài, sự bất đồng trong diễn giải Điều 51 đồng nghĩa luật pháp quốc tế thường xuyên bị thử thách. Nếu các quốc gia tự dùng quyền tự vệ để biện minh cho hành động đơn phương, Hiến chương LHQ và các quy tắc cơ bản của trật tự quốc tế có nguy cơ bị vô hiệu hóa dần theo thời gian. Ngược lại, việc kiên định cho rằng mọi tranh chấp phải được đưa lên Hội đồng Bảo an có thể khiến các hành động phòng bị hữu ích bị trì hoãn trong khủng hoảng. Vì vậy, như Nosherwan Adil kết luận, cho đến nay tự vệ tiên đoán chỉ dựa trên một phần của luật quốc tế thường và chưa có chỗ đứng vững chắc trong Hiến chương LHQ.
Ông lưu ý nhiều trường hợp thiếu bằng chứng về mối đe dọa cấp bách và thường dẫn đến xung đột kéo dài, đòi hỏi phải cân nhắc cẩn trọng giữa bảo đảm an ninh quốc gia và duy trì chuẩn mực quốc tế. Nếu không có sự đồng thuận chung, tự vệ tiên đoán sẽ tiếp tục “thử thách ranh giới của tính hợp pháp và tính chính đáng” trên trường quốc tế.
Tóm lại, tranh luận về tấn công phủ đầu phản ánh mâu thuẫn căn bản trong luật quốc tế giữa quyền tự vệ chính đáng của các quốc gia và nguyên tắc kiềm chế vũ lực để duy trì trật tự toàn cầu. Các diễn đàn và học giả quốc tế đều nhấn mạnh cần ưu tiên giải quyết tranh chấp qua các cơ chế chung như LHQ, thay vì biện pháp quân sự đơn phương. Để bảo vệ hòa bình và ổn định lâu dài, cộng đồng quốc tế có thể cần một khuôn khổ pháp lý rõ ràng hơn, dù bằng cách siết chặt quy định hiện hành hoặc điều chỉnh để phù hợp hơn với bối cảnh an ninh mới.



























