Tái cấu trúc dòng vốn: Nền tảng cho TTCK tăng trưởng bền vững
Tín dụng ngân hàng hiện vẫn gánh hơn một nửa tổng vốn đầu tư của nền kinh tế, trong khi nguồn vốn từ thị trường chứng khoán (TTCK) và trái phiếu doanh nghiệp mới chỉ chiếm khoảng 14%. Theo TS.Cấn Văn Lực, để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP 10% trong giai đoạn 2026-2030 và tiến tới thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam buộc phải tái cấu trúc mạnh mẽ dòng vốn, giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, đồng thời nâng tỷ trọng huy động qua thị trường vốn lên ít nhất 25%. Đây là yêu cầu cấp bách nhằm tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững và củng cố sức mạnh của TTCK Việt Nam sau khi được nâng hạng.
Gánh nặng cung vốn đè nặng hệ thống ngân hàng
Theo TS.Cấn Văn Lực, chuyên gia kinh tế trưởng BIDV, cấu trúc dòng vốn hiện nay của nền kinh tế Việt Nam đang thể hiện sự mất cân đối đáng lo ngại. Nguồn vốn tín dụng ngân hàng chiếm hơn một nửa tổng vốn đầu tư xã hội, trong khi các kênh huy động vốn qua TTCK và trái phiếu doanh nghiệp vẫn đóng góp ở mức khiêm tốn, chưa tương xứng với vai trò của một nền kinh tế đang phát triển nhanh và cần lượng vốn trung, dài hạn lớn.
Tính đến cuối quý III năm 2025, tổng dư nợ tín dụng toàn hệ thống đã đạt khoảng 17,7 triệu tỷ đồng, tăng tới 19%; trong khi tổng tiền gửi mới ở mức 15,7 triệu tỷ đồng, tăng 15,5% so với cùng kỳ. Dòng vốn tín dụng đang tăng nhanh hơn tốc độ huy động vốn, phản ánh thực tế rằng hệ thống ngân hàng đang phải vận hành ở cường độ cao để đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế. Theo TS. Cấn Văn Lực, điều đó đồng nghĩa với việc không hề tồn tại tình trạng dư thừa vốn trong hệ thống ngân hàng như một số ý kiến lo ngại. Tín dụng vẫn phải gánh phần lớn nhu cầu đầu tư, áp lực thanh khoản, chi phí vốn và rủi ro hệ thống đều sẽ gia tăng. Bản chất hoạt động của ngân hàng là vừa huy động vừa cho vay, chứ không thể giữ vai trò thay thế thị trường vốn.
Trong bối cảnh Việt Nam đang đặt mục tiêu tăng trưởng GDP bình quân 10%/năm giai đoạn 2026-2030 và khoảng 8%/năm giai đoạn 2031-2045, hướng tới mốc thu nhập bình quân đầu người đạt 23.000 USD vào năm 2045, nhu cầu vốn cho phát triển sẽ tăng đột biến. Theo tính toán của nhóm nghiên cứu BIDV, để đạt được tốc độ tăng trưởng nói trên, tổng vốn đầu tư toàn xã hội cần đạt trung bình 270 tỷ USD mỗi năm, tương đương khoảng 38 - 40% GDP. Đây là một con số khổng lồ, đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong cách huy động và phân bổ nguồn lực tài chính.
Thực tế cho thấy, cấu trúc cung ứng vốn hiện nay đang tạo gánh nặng lớn cho khu vực ngân hàng. Cụ thể, vốn tín dụng ngân hàng đang chiếm khoảng 50,6% tổng vốn đầu tư toàn xã hội; vốn huy động từ thị trường cổ phiếu chỉ chiếm 3,3%; thị trường trái phiếu doanh nghiệp đóng góp 11%, trong đó một nửa lại đến từ nguồn vốn ngân hàng. Ngoài ra, vốn đầu tư công chiếm 16,3%, vốn FDI khoảng 15%, trong khi phần vốn thực góp của khu vực tư nhân chỉ đạt gần 4%. Như vậy, nguồn vốn phi ngân hàng mới đóng góp khoảng 14% tổng vốn đầu tư, mức thấp đáng kể so với yêu cầu phát triển của nền kinh tế và so với chuẩn mực quốc tế.
Từ góc nhìn đó, TS. Cấn Văn Lực nhận định rằng nếu không có bước đột phá về cấu trúc vốn, nền kinh tế Việt Nam sẽ khó duy trì tốc độ tăng trưởng cao và bền vững, trong khi áp lực đối với hệ thống tín dụng ngày càng lớn.

Cần nới lỏng điều kiện niêm yết đối với các doanh nghiệp công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số
Phát triển thị trường vốn, giải pháp giảm gánh nặng cho tín dụng
Để giải quyết tình trạng mất cân đối nói trên, theo TS. Cấn Văn Lực, cần phải tạo ra sự chuyển dịch mạnh mẽ về tỷ trọng huy động vốn. Cụ thể, thị trường vốn, bao gồm thị trường cổ phiếu và trái phiếu doanh nghiệp phải được nâng tỷ trọng đóng góp từ mức 14% hiện nay lên ít nhất 25% trong tổng vốn đầu tư xã hội giai đoạn 2026-2030. Khi đó, vai trò của tín dụng ngân hàng có thể giảm xuống còn khoảng 43–45%, giúp hệ thống tài chính vận hành lành mạnh hơn, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng tự chủ vốn của khu vực doanh nghiệp.
Theo ông Lực, để đạt được mục tiêu này, việc gia tăng “hàng mới” trên TTCK là yêu cầu tiên quyết. Thị trường cần được mở rộng quy mô theo hướng thúc đẩy các doanh nghiệp từ sàn UPCoM lên niêm yết chính thức trên HOSE, thay vì xu hướng chuyển ngược như hiện nay. Khi quy mô niêm yết được mở rộng, thanh khoản thị trường sẽ tăng, niềm tin nhà đầu tư được củng cố, qua đó tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực tới toàn bộ nền kinh tế.
Song song với đó, việc phát triển ngành quỹ đầu tư cần được coi là trọng tâm. Dù đã có hơn 20 năm hình thành, ngành quỹ của Việt Nam vẫn phát triển chậm và quy mô nhỏ, khả năng huy động vốn hạn chế. Theo ông Lực, các quỹ mở vốn có tính đại chúng và linh hoạt cần được khuyến khích phát triển mạnh hơn, đồng thời cần thúc đẩy xu hướng đầu tư xanh và bền vững, phù hợp với xu thế toàn cầu.
Một hướng đi quan trọng khác là đẩy nhanh phát hành trái phiếu xanh, trái phiếu công trình và trái phiếu doanh nghiệp xanh, qua đó hỗ trợ cho quá trình chuyển đổi xanh quốc gia. Ông Lực cho rằng, hệ thống tài chính có ba vai trò trọng yếu trong tiến trình này: thứ nhất, cung ứng nguồn vốn xanh cho nền kinh tế; thứ hai, định hướng hành vi xanh cho đối tác, doanh nghiệp và nhà đầu tư; và thứ ba, “xanh hóa nội bộ” – tức là bản thân các tổ chức tài chính, sàn giao dịch và công ty chứng khoán cũng phải vận hành theo tiêu chí giảm phát thải và minh bạch về môi trường, xã hội và quản trị (ESG).
Những định hướng này không chỉ giúp TTCK phát triển bền vững, mà còn phù hợp với cam kết quốc tế của Việt Nam trong việc giảm phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Tái cấu trúc, tạo nền tảng cho thị trường hiện đại
Một trong những điểm đáng chú ý khác, theo phân tích của TS. Cấn Văn Lực, là vấn đề cơ cấu doanh nghiệp niêm yết. Hiện nay, hai nhóm ngân hàng và bất động sản chiếm tới khoảng 60% tổng vốn hóa thị trường, trong khi các lĩnh vực công nghiệp cốt lõi, năng lượng và công nghệ thông tin – những trụ cột quan trọng của nền kinh tế hiện đại – lại chiếm tỷ trọng rất nhỏ. Sự mất cân đối này khiến thị trường thiếu ổn định và dễ bị chi phối bởi biến động của hai nhóm ngành có tính chu kỳ và rủi ro cao.
Theo ông Lực, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cần sử dụng linh hoạt “van điều tiết” trong quy định niêm yết, vừa để khuyến khích những lĩnh vực ưu tiên, vừa kiểm soát những lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro. Cụ thể, cần nới lỏng điều kiện niêm yết đối với các doanh nghiệp công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, tạo điều kiện cho họ huy động vốn trên sàn chứng khoán; đồng thời, cần nâng chuẩn niêm yết đối với nhóm bất động sản và tài chính để tăng cường kỷ luật thị trường và bảo đảm tính bền vững.
Cách tiếp cận phân tầng tiêu chí niêm yết này, sẽ giúp TTCK Việt Nam vừa mở rộng quy mô, vừa nâng cao chất lượng hàng hóa, đồng thời phù hợp với chủ trương phát triển kinh tế số và thực hiện Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị.
Một yếu tố khác được ông Lực nhấn mạnh là chuẩn mực báo cáo tài chính. Việc sớm áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) cho doanh nghiệp niêm yết không chỉ nâng cao tính minh bạch mà còn giúp thị trường Việt Nam hội nhập sâu hơn với dòng vốn quốc tế, nhất là trong bối cảnh nhà đầu tư nước ngoài ngày càng coi trọng các tiêu chuẩn công bố thông tin toàn cầu. Bên cạnh đó, thị trường phái sinh tài chính cũng cần được liên thông với phái sinh hàng hóa, hình thành hệ sinh thái giao dịch đa dạng, phục vụ cả mục tiêu đầu tư và phòng ngừa rủi ro.
Một trụ cột khác của phát triển TTCK hiện đại là hạ tầng công nghệ và an ninh dữ liệu. Theo TS. Cấn Văn Lực, khi tội phạm công nghệ cao trong lĩnh vực tài chính chiếm tới 65–70% tổng số vụ việc, vấn đề đảm bảo an toàn hệ thống, bảo mật dữ liệu và an ninh mạng phải được đặt ở vị trí trung tâm của chính sách phát triển. Việc phối hợp chặt chẽ giữa Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Bộ Công an trong việc xây dựng cơ chế giám sát, cảnh báo sớm rủi ro và tăng cường bảo vệ hệ thống thông tin là điều không thể trì hoãn.
Cùng với đó, cần quy hoạch lại hạ tầng tài chính gắn với chiến lược phát triển các trung tâm tài chính quốc tế tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, hướng đến hình thành các sàn giao dịch chuyên biệt cho doanh nghiệp khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo và công nghệ xanh. Theo ông, việc định hình rõ vị trí, mô hình và vai trò của các trung tâm này sẽ giúp Việt Nam chủ động trong hội nhập tài chính toàn cầu và tăng khả năng thu hút vốn quốc tế.






























