Sự thật chưa từng kể sau những ca mổ: Khi bác sĩ cũng là 'nạn nhân thứ hai'
Đằng sau ánh đèn phẫu thuật là những tổn thương thầm lặng của bác sĩ - những 'nạn nhân thứ hai' mang chấn thương tâm lý sau mỗi ca mổ không thành công.
Ánh sáng lạnh và những vết thương không tên
Phòng mổ là nơi ranh giới giữa sự sống - cái chết chỉ cách nhau trong tích tắc, nơi mỗi thao tác hay quyết định của bác sĩ đều có thể đổi bằng sinh mạng con người.

Các y bác sĩ Bệnh viện Chợ Rẫy thực hiện một ca phẫu thuật - Ảnh: BVCC
Nhưng cũng chính tại nơi tưởng chừng đã quen với máu và nước mắt ấy, lại tồn tại một loại tổn thương âm thầm, ít ai nhắc đến, hội chứng “nạn nhân thứ hai” (Second Victim). Đó là khi người trực tiếp cứu bệnh nhân lại trở thành nạn nhân về tinh thần sau một sự cố y khoa, một ca mổ thất bại, hay chỉ đơn giản là một sai sót vô tình.
Tại Hội nghị “Quản lý hiệu quả công năng phòng mổ - Góc nhìn từ điều dưỡng phòng mổ” do Bệnh viện Chợ Rẫy tổ chức hôm 19.10 đã hé lộ những con số khiến nhiều người trong ngành bất ngờ.
Theo TS- BS Phạm Văn Đông, nguyên Trưởng khoa Phẫu thuật – Gây mê Hồi sức, Bệnh viện Chợ Rẫy, có tới 60 – 80% nhân viên y tế trong phòng mổ từng đối mặt ít nhất một sự cố y khoa trong sự nghiệp, và hơn một nửa trong số đó mang chấn thương tâm lý kéo dài.
“Không ai trong ngành chăm sóc sức khỏe là miễn nhiễm với trải nghiệm này”, bác sĩ Đông nhấn mạnh. “Cảm xúc tội lỗi, lo âu, trầm cảm, mất ngủ, tất cả đều có thể đến, dù người đó đã làm đúng mọi quy trình”.
Trong không gian kín của phòng mổ, mọi thứ diễn ra nhanh và khốc liệt. Khi sự cố xảy ra, hệ thống thường tập trung vào bệnh nhân - nạn nhân đầu tiên. Nhưng ít ai để ý rằng, những người mặc áo blouse đứng bên bàn mổ cũng đang tổn thương.
Họ vừa là nhân chứng, vừa là người liên quan, lại vừa phải đối diện với cảm giác thất bại. Có bác sĩ phải đối mặt với sự chỉ trích của người nhà bệnh nhân, có người thì bị ám ảnh bởi hình ảnh bệnh nhân không qua khỏi dù đã nỗ lực hết sức.
Theo thống kê của bác sĩ Đông, 78% nhân viên y tế bị ám ảnh “sống lại sự kiện”, 72% cảm thấy tội lỗi, 71% lo lắng kéo dài, 54% rơi vào trầm cảm, và hơn một nửa mất ngủ triền miên.
Một nữ điều dưỡng phòng mổ tại Bệnh viện Chợ Rẫy tâm sự: "Mỗi lần bước vào phòng mổ, tôi lại nhớ tới gương mặt bệnh nhân năm đó. Ca mổ không thành công. Dù bác sĩ đã giải thích, dù không ai trách, tôi vẫn cảm giác như chính tay mình làm mất đi sinh mạng người khác. Đêm nào cũng nằm mơ thấy ánh đèn mổ sáng rực".
Không chỉ điều dưỡng, các bác sĩ cũng không tránh khỏi cảm xúc ấy. Một bác sĩ trẻ từng chia sẻ: "Tôi đã khóc trong phòng thay đồ. Không phải vì bị khiển trách, mà vì cảm giác bất lực. Chúng tôi làm hết khả năng, nhưng đôi khi y học vẫn thua thiên nhiên".
Khi bác sĩ cứu người cũng cần được "cứu"
Trên thế giới, “Second Victim” không còn là khái niệm mới. Tại Mỹ, châu Âu hay Nhật Bản, hầu hết các bệnh viện lớn đều triển khai “Employee Assistance Program” (EAP) - chương trình hỗ trợ nhân viên y tế sau các sự cố y khoa.
Mục tiêu của EAP không chỉ giúp họ vượt qua khủng hoảng tâm lý, mà còn bảo vệ hệ thống y tế khỏi mất mát nguồn nhân lực do nhân viên bỏ nghề, sa sút tinh thần, hoặc mắc rối loạn tâm lý sau chấn thương nghề nghiệp.
Tuy nhiên, ở Việt Nam, EAP vẫn là khái niệm xa lạ. Một phần vì rào cản văn hóa -nhân viên y tế ngại chia sẻ, vì sợ bị đánh giá yếu đuối; phần khác vì hệ thống chưa có cơ chế bảo mật và hỗ trợ tâm lý chuyên biệt cho nhân viên.
TS-BS Phạm Văn Đông nhận định: “Có người từng nghĩ, bác sĩ thì phải mạnh mẽ, làm sao được phép yếu lòng. Nhưng chính suy nghĩ đó khiến nhiều người tổn thương sâu hơn”.
Một bác sĩ từng chia sẻ: "Chúng tôi cứu người, nhưng khi tổn thương thì không biết tìm ai cứu mình. Đó là sự thật đau lòng".
Từ kinh nghiệm quốc tế, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng hình thức “Peer Support - hỗ trợ từ đồng nghiệp” là hiệu quả nhất. “Đồng nghiệp - đồng cấp” hiểu rõ công việc, hiểu được cảm giác khi một ca mổ thất bại, khi quyết định lâm sàng bị đặt dưới ánh nhìn phán xét.
Một lời chia sẻ đúng lúc từ người cùng ngành có thể giúp “nạn nhân thứ hai” vượt qua khủng hoảng nhanh hơn bất kỳ buổi trị liệu xa lạ nào.
Tại hội nghị, nhóm chuyên gia Bệnh viện Chợ Rẫy đề xuất thí điểm mô hình “Mạng lưới đồng nghiệp - đồng cảm”. Đây sẽ là nhóm các bác sĩ, điều dưỡng được đào tạo kỹ năng lắng nghe, tư vấn ban đầu và kết nối với chuyên viên tâm lý khi cần thiết.
"Chúng ta cần tạo ra một “văn hóa an toàn” trong bệnh viện, nơi nhân viên có thể thừa nhận sai sót, nói ra cảm xúc mà không sợ bị phán xét", bác sĩ Đông nói. “Đó không chỉ là cách bảo vệ con người, mà còn là cách bảo vệ chính bệnh nhân”.
Một bác sĩ gây mê từng tâm sự: “Có người từng nghĩ bác sĩ quen với cái chết. Nhưng thật ra, không ai quen được cả. Mỗi lần mất bệnh nhân, một phần trong chúng tôi cũng chết đi theo”.
Một điều dưỡng khác bật khóc khi kể về đồng nghiệp của mình từng xin nghỉ việc sau một sự cố y khoa. “Cô ấy không làm sai, nhưng cảm giác tội lỗi giày vò quá lớn. Nếu ngày đó có người lắng nghe cô ấy sớm hơn, có lẽ cô ấy đã không rời ngành”.
Thực tế trong đại dịch COVID-19 đã phơi bày sự mong manh của đội ngũ y tế. Nhiều bác sĩ, điều dưỡng làm việc suốt hàng chục giờ không nghỉ, chứng kiến quá nhiều mất mát. Sau đại dịch, không ít người rơi vào tình trạng “burnout” - kiệt sức nghề nghiệp, thậm chí phải rời ngành.
“Chúng tôi từng nghĩ chỉ có chiến trường mới có thương binh. Nhưng thật ra, bệnh viện cũng có thương binh - chỉ khác là họ mang vết thương tâm hồn", một bác sĩ chia sẻ.
Chính vì thế, các chương trình hỗ trợ tinh thần sau đại dịch được xem là ưu tiên sống còn của hệ thống y tế. Nhiều quốc gia đã công nhận “chăm sóc sức khỏe tâm lý nhân viên y tế” là một chỉ số bắt buộc trong đánh giá chất lượng bệnh viện.