Sau cú 'chao đảo', xuất khẩu thủy sản sang Trung Quốc lập kỷ lục 2,3 tỷ USD
Sau tác động nặng nề bởi dịch Covid-19, xuất khẩu thủy sản sang thị trường Trung Quốc bứt phá, liên tiếp lập kỷ lục lịch sử. Theo đó, Trung Quốc lần lượt vượt qua Nhật Bản và Mỹ trở thành thị trường xuất khẩu thủy sản số 1 của Việt Nam.
Là quốc gia láng giềng, nhiều năm nay Trung Quốc luôn là một trong ba thị trường xuất khẩu thủy sản chủ lực lớn nhất của Việt Nam. Thế nhưng, đại dịch Covid-19 xảy ra khiến hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Các doanh nghiệp thủy sản chao đảo vì chuỗi cung ứng đứt gãy, xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc sụt giảm mạnh, thậm chí có thời điểm còn “đóng băng”.
Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) Nguyễn Hoài Nam nhớ lại thời điểm những tháng đầu năm 2021, sản xuất và xuất khẩu đình trệ. Lúc bấy giờ, nguyên liệu và sản phẩm thủy sản tồn kho lớn, nhưng doanh nghiệp vẫn phải tiếp tục mua tôm cá cho nông dân, ngư dân để chế biến, bảo quản đông lạnh.
Khi đó, VASEP đã phải kiến nghị Chính phủ và các bộ, ngành xem xét hỗ trợ giảm tiền điện cho các doanh nghiệp thủy sản trong bối cảnh phải tăng lượng cấp đông và trữ lạnh hàng thủy sản.
Thống kê của Cục Hải quan cho thấy, từ con số 1,37 tỷ USD năm 2020, xuất khẩu thủy sản sang Trung Quốc (bao gồm cả Hong Kong) giảm còn 1,14 tỷ USD năm 2021. Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn nằm trong top 3 thị trường xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, chỉ đứng sau Mỹ và Nhật Bản.
Bước qua năm 2022, xuất khẩu thủy sản sang thị trường tỷ dân này phục hồi mạnh, đạt 1,57 tỷ USD - mức cao kỷ lục lịch sử.
Sang năm tiếp theo, kim ngạch xuất khẩu tôm cá sang thị trường Trung Quốc lại lao dốc, chỉ thu về 1,34 tỷ USD do ảnh hưởng hậu đại dịch, người dân thắt chặt chi tiêu và lượng hàng tồn kho tại quốc gia này vẫn ở ngưỡng cao.
Đến năm 2024, doanh nghiệp Việt đã chớp được cơ hội đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản sang Trung Quốc khi giao thương của quốc gia này với thế giới hoàn toàn bình thường sau đại dịch Covid-19; kinh tế có tín hiệu tích cực, nhu cầu thủy sản đang hồi phục.
Không chỉ vậy, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã xác định thị trường Trung Quốc sẽ tiếp tục là điểm đến tiềm năng cho thủy sản Việt Nam trong bối cảnh biến động địa chính trị, lạm phát, khủng hoảng năng lượng... khiến nhu cầu tiêu thụ thủy sản của các nước lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản sụt giảm mạnh.
Kết quả, kim ngạch xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc năm 2024 bứt phá mạnh, đạt 1,9 tỷ USD

Trung Quốc trở thành khách hàng lớn nhất của thủy sản Việt Nam. Ảnh: Hoàng Giám
Trong 11 tháng năm 2025, doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã “ôm” về 2,26 tỷ USD từ thị trường này, tăng tới 36% so với cùng kỳ năm 2024, đồng thời thiết lập kỷ lục lịch sử mới. Trung Quốc cũng lần lượt vượt qua Nhật Bản và Mỹ trở thành khách hàng lớn nhất của thủy sản Việt Nam.
Đáng chú ý, Việt Nam nổi lên như nguồn cung hưởng lợi nhất khi Trung Quốc đẩy mạnh mua tôm hùm. Chỉ trong 10 tháng, xuất khẩu tôm hùm sang thị trường tỷ dân này đạt 702 triệu USD, tăng 135% so với cùng kỳ năm 2024 và chiếm tới 98,6% kim ngạch xuất khẩu của ngành tôm hùm.
Theo VASEP, thuế quan là yếu tố quyết định tôm hùm của nước ta có giá cạnh tranh hơn hàng Canada và Mỹ. Cùng với đó, khoảng cách địa lý gần mang lại lợi thế lớn trong vận chuyển hàng sống, giúp giảm hao hụt và chi phí.
Đặc biệt, người tiêu dùng Trung Quốc đang dịch chuyển mạnh sang tôm hùm xanh - phân khúc mà Việt Nam có nguồn cung dồi dào. Điều này góp phần đưa kim ngạch xuất khẩu tôm hùm nói riêng và xuất khẩu thủy sản của Việt Nam nói chung sang thị trường này tăng mạnh.
Trung Quốc cũng là thị trường phục hồi nhanh nhất nhờ sức mua lớn và chính sách nhập khẩu linh hoạt hơn trong năm 2025. Qua đó góp phần đưa kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam vượt mốc 11 tỷ USD.
Tuy vậy, những cảnh báo từ phía Trung Quốc về siết chặt thủ tục kiểm nghiệm, cùng với yêu cầu cao hơn về truy xuất nguồn gốc, có thể tạo ra những điểm nghẽn. Nếu quy định mới được triển khai mạnh, thời gian kiểm tra kéo dài hoặc chi phí tăng, xuất khẩu tôm hùm có thể bị ảnh hưởng ngay lập tức.
Điều này cho thấy sự phụ thuộc ngày càng lớn vào thị trường Trung Quốc cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết về đa dạng hóa thị trường và chuẩn hóa chuỗi cung ứng.
































