Sàn giao dịch carbon và quyết tâm phát triển xanh
Một trong những nhiệm vụ cụ thể được Quốc hội giao Chính phủ phải hoàn thành đến hết năm 2026 là thiết lập và vận hành sàn giao dịch carbon trong nước. Đây không chỉ là cột mốc trong lộ trình thực hiện cam kết phát thải ròng bằng '0', mà còn là một thông điệp chính trị - lập pháp rõ ràng về quyết tâm hoàn thiện thể chế phát triển xanh, hiện đại, bền vững của đất nước.
Một thuận lợi cơ bản để thực hiện nhiệm vụ trên là nền tảng chính trị và pháp lý đã được định hình tương đối rõ. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã lần đầu tiên ghi nhận công cụ thị trường carbon. Trên cơ sở đó, Chính phủ đã ban hành nghị định, đề án liên quan đến phát triển thị trường carbon trong nước, xác lập lộ trình thí điểm hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải, xây dựng hệ thống đăng ký quốc gia về hạn ngạch và tín chỉ carbon, cũng như phân định trách nhiệm quản lý giữa các cơ quan nhà nước. Cách tiếp cận theo lộ trình, triển khai từng bước, có chọn lọc ngành nghề phát thải lớn cho thấy sự thận trọng cần thiết trong điều hành chính sách, phù hợp với điều kiện thực tiễn của nước ta.
Bên cạnh đó, bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế đang tạo ra động lực mạnh mẽ từ bên ngoài. Các tiêu chuẩn xanh ngày càng khắt khe, cơ chế điều chỉnh carbon xuyên biên giới và yêu cầu minh bạch phát thải trong chuỗi cung ứng toàn cầu đang buộc doanh nghiệp Việt Nam phải thay đổi cách tiếp cận đối với tăng trưởng và bảo vệ môi trường. Việc hình thành sàn giao dịch carbon trong nước, vì thế, sẽ không chỉ phục vụ mục tiêu môi trường, mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng với các "luật chơi" mới của thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa nhiệm vụ Quốc hội giao là một quá trình nhiều thách thức. Trước hết, nền tảng thể chế và kỹ thuật của thị trường carbon còn non trẻ. Về thể chế, tại Kỳ họp thứ Mười, các đại biểu Quốc hội đề nghị Chính phủ cần ban hành Nghị định về vận hành sàn giao dịch carbon và quy định cụ thể về phân bổ, mua bán hạn ngạch phát thải; xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về phát thải khí nhà kính.
Về kỹ thuật, một sàn giao dịch chỉ có thể hoạt động hiệu quả khi được đặt trên hệ thống đo đếm, báo cáo và thẩm tra phát thải đáng tin cậy, cơ sở dữ liệu quốc gia thống nhất và cơ chế giám sát minh bạch. Đây là những yếu tố đòi hỏi năng lực chuyên môn cao, đầu tư bài bản và sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều bộ, ngành. Nếu chất lượng dữ liệu không được bảo đảm, thị trường carbon rất dễ rơi vào tình trạng hình thức, thiếu niềm tin và khó mở rộng.
Thách thức tiếp theo nằm ở thiết kế chính sách phân bổ hạn ngạch và hình thành giá carbon. Trong giai đoạn đầu, việc phân bổ hạn ngạch chủ yếu miễn phí là cần thiết để tạo điều kiện cho doanh nghiệp thích ứng. Tuy nhiên, nếu kéo dài quá lâu hoặc thiếu lộ trình điều chỉnh hợp lý, giá carbon sẽ ở mức thấp, không đủ tạo động lực đổi mới công nghệ và giảm phát thải. Ngược lại, nếu siết chặt quá nhanh, chi phí có thể dồn lên doanh nghiệp, ảnh hưởng đến tăng trưởng, việc làm và ổn định kinh tế vĩ mô. Nói cách khác, việc cân bằng giữa mục tiêu môi trường và mục tiêu phát triển là bài toán chính sách phức tạp, đòi hỏi năng lực điều hành linh hoạt và dựa trên dữ liệu minh bạch.
Một thách thức khác là năng lực tham gia thị trường của doanh nghiệp. Phần lớn doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chưa quen với việc quản trị phát thải, lập báo cáo carbon hay tham gia giao dịch hạn ngạch, tín chỉ. Theo các đại biểu Quốc hội, Nhà nước nên có chính sách đào tạo, tư vấn, tín dụng xanh và ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp tiên phong giảm phát thải, cũng như hỗ trợ chi phí kiểm toán và đăng ký tín chỉ cho các đơn vị nhỏ và vừa để thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp, từ đó mở rộng thị trường.
Cùng với đó, hiệu quả của sàn giao dịch carbon cũng phụ thuộc rất lớn vào sự đồng bộ của hệ thống chính sách. Thị trường carbon không thể vận hành hiệu quả nếu tách rời các chính sách về năng lượng, công nghiệp, đầu tư công, tài chính - ngân hàng.
Nhìn tổng thể, yêu cầu của Quốc hội đến hết năm 2026 không đặt ra mục tiêu phải xây dựng ngay một thị trường carbon hoàn chỉnh theo chuẩn mực quốc tế, mà quan trọng hơn là phải thiết lập và vận hành được một sàn giao dịch có thật, có giao dịch thực, có quản lý thực. Giai đoạn này cần được xác định rõ là giai đoạn đặt nền móng thể chế, trong đó ưu tiên chất lượng dữ liệu, tính minh bạch, kỷ cương pháp lý và khả năng mở rộng trong tương lai.
Việc thực hiện yêu cầu của Quốc hội đòi hỏi cách tiếp cận thực chất, coi đây là quá trình vừa làm vừa hoàn thiện, có đánh giá, tổng kết và điều chỉnh kịp thời. Trong đó, vai trò giám sát của Quốc hội và các cơ quan của Quốc hội là yếu tố quan trọng bảo đảm các cam kết được thực hiện nghiêm túc.
Sàn giao dịch carbon, xét đến cùng, không chỉ là một công cụ môi trường mà còn là phép thử đối với năng lực kiến tạo, vận hành các loại thị trường mới của Nhà nước, nơi lợi ích kinh tế, mục tiêu môi trường và yêu cầu phát triển bền vững đan xen chặt chẽ. Hoàn thành yêu cầu của Quốc hội đến hết năm 2026 là bước đi cần thiết để Việt Nam chủ động định hình con đường phát triển xanh, nâng cao chất lượng tăng trưởng và củng cố nền tảng thể chế cho giai đoạn tiếp theo.

































