Ru đời trong nỗi đợi chờ
Bài thơ 'Chị tôi' của Hồ Thế Hà là một khúc ca u hoài nhưng thấm đẫm nhân văn, được viết như thể bao giọt lệ của thi ca đã lặng lẽ thấm sâu vào từng dòng, từng chữ. Nhà thơ không chỉ viết, mà như rót cả trái tim, nỗi lòng và những ký ức đầy thương nhớ, đau đáu vào mỗi câu thơ.
Chị tôi
(Tặng chị Tám)
Chị tôi giờ tuổi sáu mươi
Hai mươi năm đợi, hai mươi năm buồn
Hai mươi tuổi anh lên đường
Chị giờ còn lại nỗi buồn không tên!
Chị giờ tóc đã là sương
Trắng đau sợi nhớ, bạc thương sợi sầu
Anh giờ phiêu diêu nơi đâu?
Khói hương chị thắp ướt màu thủy chung.
Đêm đêm có tiếng gọi chồng
Tự hoang vu vọng lại phòng chị tôi
Giật mình chị khóc mồ côi
Xót xa làm gối, rối bời làm chăn!
Nước mắt không dễ dỗ dành
Bao nhiêu máu thắm đã đành về tim
Chị giờ chị của nguyên trinh
Bao nhiêu năm chị với mình chị thôi.
Lời ru, lời ru cút côi
Chị ru mòn mỏi một đời trần gian!
(12 – 2000)
Ngay từ tựa đề Chị tôi, người đọc đã cảm nhận được sự thân thương, gần gũi, đồng thời cũng mơ hồ thấy cả những nỗi niềm riêng chung.
"Chị tôi giờ tuổi sáu mươi", câu thơ mở đầu như một lời giới thiệu giản dị nhưng chứa đựng cả một đời người với biết bao trầm tích thời gian. Con số “sáu mươi” không chỉ đơn thuần là tuổi tác, nó là cột mốc của hoài niệm, một khoảng dài của ký ức, đau thương và những mất mát chẳng thể nào bù đắp nổi.
"Hai mươi năm đợi, hai mươi năm buồn / Hai mươi tuổi anh lên đường", cụm từ "hai mươi năm" được lặp lại đầy ám ảnh, như nhấn mạnh sự kéo dài đằng đẵng của thời gian, của sự chờ đợi mỏi mòn.
Đó là thời gian của tuổi thanh xuân trôi qua vô vọng, là nỗi buồn dai dẳng, bám riết vào tâm hồn chị như một vết thương chẳng bao giờ khép miệng.
"Chị giờ còn lại nỗi buồn không tên!" – câu thơ này không chỉ giản đơn là buồn, mà là sự cô đọng tất cả những cảm giác mơ hồ, những nỗi niềm không thể đặt tên rõ ràng. Đó là sự lặng lẽ, âm thầm chịu đựng, chẳng ai có thể chia sẻ được, là cô đơn giữa cõi nhân gian tấp nập mà vẫn lặng im.
Bước sang khổ thơ tiếp theo, hình ảnh chị tôi càng hiện rõ với nỗi đau tinh thần và thể xác đan xen trong từng sợi tóc: "Chị giờ tóc đã là sương / Trắng đau sợi nhớ, bạc thương sợi sầu".
Hồ Thế Hà sử dụng một thủ pháp đầy ấn tượng khi biến những sợi tóc bạc thành những biểu tượng đầy cảm xúc, chất chứa ký ức và nỗi đau. Những "sợi nhớ", "sợi sầu" gợi lên sự day dứt không nguôi về những gì đã mất, về người đã ra đi chẳng biết lúc nào quay trở lại.
"Anh giờ phiêu diêu nơi đâu? / Khói hương chị thắp ướt màu thủy chung." – Một sự day dứt, một câu hỏi không có hồi đáp, để lại cho người đọc sự bâng khuâng, xúc động. Chị vẫn một lòng thủy chung, vẫn ngày ngày hương khói như thể mong mỏi chút tin tức từ hư vô, từ nơi xa xăm kia.
"Ướt màu thủy chung" là hình ảnh vừa cụ thể, vừa trừu tượng, thể hiện sự bền bỉ của tình yêu, sự trung kiên trong chờ đợi và cả nỗi buồn thương sâu thẳm không lời.
Ở khổ thơ thứ ba, Hồ Thế Hà mở rộng không gian thơ thành một khung cảnh vừa ma mị vừa đầy thương cảm: "Đêm đêm có tiếng gọi chồng / Tự hoang vu vọng lại phòng chị tôi".
Tiếng gọi ấy có thể là tiếng vọng từ tiềm thức, từ sâu thẳm của trái tim đầy thương tích, hoặc từ chính nỗi cô đơn trống trải trong tâm hồn chị. Nhà thơ tinh tế khi sử dụng từ "hoang vu" – một không gian không chỉ vắng vẻ, mà còn mang sắc thái ám ảnh, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc sự đơn độc đến tuyệt vọng.
"Giật mình chị khóc mồ côi / Xót xa làm gối, rối bời làm chăn!" – Nỗi đau tinh thần đã hóa thành vật chất, hóa thành những đồ vật thân thuộc trong đời sống (gối, chăn). Lối đảo ngữ đầy ám ảnh, khắc họa sự mất mát tuyệt đối, cô đơn tuyệt vọng trong chính không gian thân thương của chị.
Hình ảnh "khóc mồ côi" không chỉ là sự mất người thân yêu, mà còn là sự lạc lõng, không nơi nương tựa về tinh thần.Hai tiếng “gối”, “chăn” vô hình trung khiến người cảm thụ không khỏi nghĩ tới nỗi cô quạnh của chị khi không có chồng bên cạnh…
"Nước mắt không dễ dỗ dành / Bao nhiêu máu thắm đã đành về tim", câu thơ khiến người đọc xúc động nghẹn ngào bởi sự khẳng định chắc chắn về nỗi đau không thể chữa lành. "Máu thắm" tượng trưng cho tình cảm chân thành, nỗi đau chân thật, đã "đành" – cam chịu và chấp nhận - như một định mệnh, khắc sâu vào trái tim.
"Chị giờ chị của nguyên trinh / Bao nhiêu năm chị với mình chị thôi", nhà thơ Hồ Thế Hà khéo léo diễn tả một hình tượng đẹp mà buồn, đó là sự thủy chung tuyệt đối, nguyên vẹn, không hề vẩn đục theo thời gian. Đây không chỉ là sự hy sinh, mà còn là vẻ đẹp tâm hồn sáng ngời giữa bao đau khổ, thiệt thòi.
Cuối cùng, hai câu kết đầy rung cảm và đau đớn: "Lời ru, lời ru cút côi / Chị ru mòn mỏi một đời trần gian!". "Lời ru cút côi" không phải để ru ai khác, mà ru chính mình trong nỗi cô đơn dằng dặc, mòn mỏi theo dòng đời. Đó là lời tự an ủi, tự vỗ về, và cũng là tiếng thở dài chấp nhận số phận đau buồn, đắng cay nhưng vẫn rất mực dịu dàng.
Đọc kĩ bài thơ, nhấn nhá âm điệu, chúng ta có thể nhận ra, nó không chỉ thấu đạt về mặt ý nghĩa, mà còn tinh tế và giàu cảm xúc ở góc độ ngữ âm. Chính sự lựa chọn âm thanh, nhịp điệu đã tạo nên sự cộng hưởng mạnh mẽ giữa nội dung và hình thức, khiến bài thơ trở nên sống động và rung cảm lòng người.
Đúng vậy, ngay đoạn mở đầu, tác giả sử dụng những âm trầm lắng, đều đều: “Chị tôi giờ tuổi sáu mươi”. Câu thơ tạo ra một không gian thơ bình thản, chậm rãi, miên man, nhưng ẩn chứa bên trong là nỗi buồn sâu lắng. Việc sử dụng âm hưởng này như gợi lên sự tĩnh tại, một trạng thái lặng lẽ chấp nhận số phận của nhân vật trữ tình.
Điểm đặc biệt là sự lặp lại từ “hai mươi” ở những câu thơ tiếp theo: “Hai mươi năm đợi, hai mươi năm buồn / Hai mươi tuổi anh lên đường”…Việc lặp lại từ ngữ không chỉ gây ấn tượng mạnh về thị giác mà còn tạo nhịp điệu rõ ràng, đều đặn. Âm hưởng đều đều này gợi cảm giác lê thê, kéo dài nỗi đợi chờ và nỗi buồn dai dẳng.
Câu thơ "Trắng đau sợi nhớ, bạc thương sợi sầu" tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt bằng cách phối hợp nhịp nhàng giữa thanh bằng và thanh trắc. Cả câu, khi phát âm tạo cảm giác sắc nét, khắc khoải, như cắt sâu vào tâm hồn người đọc. Điều này không chỉ nhấn mạnh tính chất đau thương, mà còn thể hiện đậm nét sự day dứt, nỗi ám ảnh trong lòng nhân vật.
Cặp câu "Anh giờ phiêu diêu nơi đâu? / Khói hương chị thắp ướt màu thủy chung" rất giàu hiệu ứng âm thanh. Từ "phiêu diêu" nhẹ nhàng, du dương, gợi lên hình ảnh mơ hồ, bay bổng, tương phản mạnh mẽ với từ "ướt" trong "ướt màu thủy chung", âm sắc ngắn gọn, dứt khoát, diễn tả trạng thái ngậm ngùi, u sầu.
"Đêm đêm có tiếng gọi chồng / Tự hoang vu vọng lại phòng chị tôi" là một đoạn thơ mà sự lựa chọn từ ngữ đã tạo hiệu ứng vô cùng độc đáo. Từ "hoang vu" kết hợp âm hưởng mở rộng của từ "vọng" đã thành công trong việc tạo nên âm vang, xa xôi và đầy ma mị, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc sự trống vắng, lạnh lẽo, cô quạnh của chị.
Tiếp đến, "Giật mình chị khóc mồ côi / Xót xa làm gối, rối bời làm chăn" là cặp câu nổi bật về sự đối âm. "Giật mình", "mồ côi", "xót xa", "rối bời" đều là những từ chứa âm sắc mạnh, gợi nên cảm giác bất an, đau xót đến tận cùng. Đây là những âm thanh tạo sự khắc khoải, day dứt, rất phù hợp với tâm trạng nhân vật trong hoàn cảnh cô đơn, quạnh vắng.
Câu thơ "Nước mắt không dễ dỗ dành / Bao nhiêu máu thắm đã đành về tim" tiếp tục gây ấn tượng mạnh ở việc sử dụng âm thanh sắc bén. Các từ "dỗ dành", "đành về tim" đều được chọn lọc kỹ, mang thanh điệu mạnh mẽ, như găm sâu nỗi đau vào lòng người cảm thụ. Sự kết hợp giữa âm tiết ngắn và dài, thanh trắc và bằng, tạo nên nhịp điệu dồn nén, bức bối, như thể tiếng lòng đau đáu không thể nguôi ngoai.
Cuối cùng, khép lại bài thơ là hai câu mang âm hưởng lặng lẽ, trầm buồn: "Lời ru, lời ru cút côi / Chị ru mòn mỏi một đời trần gian!".Từ "ru" được lặp lại hai lần, tạo cảm giác ngân nga, dịu dàng nhưng chất chứa bao cay đắng, u hoài.
Hai tiếng "mòn mỏi" như thể diễn tả hết sự kiệt quệ trong cả thể chất lẫn tinh thần của nhân vật. Sự chậm rãi, âm điệu kéo dài khiến người đọc không thể tránh khỏi cảm giác buồn man mác, day dứt.
Tổng thể, rõ ràng nhà thơ Hồ Thế Hà đã rất thành công trong việc sử dụng ngữ âm để làm nổi bật cảm xúc sâu sắc và tình cảm chân thành trong bài thơ Chị tôi. Những thanh âm ấy không chỉ hỗ trợ ý nghĩa ở nội dung, mà còn đưa cảm xúc của người đọc đi sâu hơn, xa hơn vào thế giới nội tâm của nhân vật, tạo nên dư âm dai dẳng, xúc động mãnh liệt trong lòng người cảm thụ.
Có thể nói, Chị tôi góp phần minh chứng cho sức mạnh kỳ diệu của thơ ca, nó biến những nỗi đau riêng thành những xúc cảm phổ quát, sự đồng cảm sâu sắc trong lòng mỗi độc giả, mỗi tâm hồn biết thổn thức cùng nhân thế và cuộc đời…
(Bình Định, những ngày nắng gắt, 2025)