Ra khỏi màn sương độc - Bài cuối: Sức mạnh của 'những mũi giáp công'
Nếu quyết tâm chính trị là động lực, thì hệ thống giải pháp kỹ thuật-công nghệ và cơ chế giám sát thực thi chính là những 'mũi giáp công' quyết định thắng bại trên thực địa. Từ việc phủ mật độ trạm quan trắc dày đặc để minh bạch hóa dữ liệu, đến những chiến dịch 'tấn công' không khoan nhượng vào các nguồn thải công nghiệp, năng lượng và giao thông, Trung Quốc đã thiết lập một kỷ cương môi trường chưa từng có.

Khói thải bốc lên tại nhà máy điện than ở Thượng Hải, Trung Quốc. Ảnh: AFP/TTXVN
Trước năm 2013, dữ liệu về chất lượng không khí tại Trung Quốc còn rời rạc và thiếu thống nhất. Bước đột phá then chốt nằm ở việc thiết lập Mạng lưới Quan trắc chất lượng không khí quốc gia (NAQM) với quy mô lớn nhất thế giới. Chỉ trong thời gian ngắn, hàng nghìn trạm quan trắc tự động đã phủ khắp các đô thị từ cấp địa khu trở lên.
Điểm cốt lõi không chỉ nằm ở công nghệ, mà ở sự minh bạch hóa. Toàn bộ dữ liệu về các chỉ số PM2.5, PM10, SO2, NO2, CO và O3 được công bố công khai, cập nhật từng giờ trên các nền tảng số và ứng dụng di động. Sự minh bạch này đã tạo ra “kiềng ba chân” tác động mạnh mẽ. Thứ nhất là trao quyền cho công chúng. Người dân trực tiếp theo dõi chất lượng không khí nơi mình sống để chủ động bảo vệ sức khỏe và giám sát trách nhiệm của chính quyền. Thứ hai là tạo áp lực xã hội và chính trị. Việc xếp hạng chỉ số ô nhiễm giữa các thành phố đã tạo ra một cuộc đua cải thiện chất lượng môi trường, nơi các địa phương yếu kém buộc phải hành động quyết liệt để tránh sự chỉ trích. Và cuối cùng là tạo cơ sở khoa học cho chính sách. Hệ thống dữ liệu lớn (Big Data) giúp các nhà hoạch định nhận diện chính xác nguồn gốc và diễn biến ô nhiễm, từ đó đưa ra các biện pháp can thiệp trúng đích.
Chiến lược của Trung Quốc là “tấn công có trọng điểm” vào các nguồn phát thải chính bằng các giải pháp công nghệ và quản trị nghiêm ngặt. Trong lĩnh vực công nghiệp, chiến dịch “Phát thải siêu thấp” được khởi động với tâm điểm là nhiệt điện than. Hàng loạt hệ thống lọc bụi tĩnh điện, khử lưu huỳnh (FGD) và khử nitơ (SCR/SNCR) tiên tiến được lắp đặt. Đến năm 2020, hơn 90% công suất nhiệt điện than tại Trung Quốc đã đạt tiêu chuẩn phát thải sạch tương đương nhà máy khí đốt. Chiến dịch sau đó lan tỏa sang ngành thép, xi măng, luyện nhôm, xóa sổ hơn 150 triệu tấn công suất lạc hậu chỉ trong giai đoạn 2016-2020.

Nhà máy quang điện ở Dalad Banner, Ordos của Khu tự trị Nội Mông, Trung Quốc. Ảnh: globaltimes.cn
Về năng lượng, chính phủ quyết liệt điều chỉnh cơ cấu để giảm sự lệ thuộc vào than đá. Chương trình “chuyển đổi từ than sang điện và khí đốt” được triển khai diện rộng cho hàng chục triệu hộ gia đình miền Bắc, thay thế các bếp than sưởi ấm phân tán vốn là nguồn ô nhiễm cực kỳ khó kiểm soát. Đồng thời, Trung Quốc vươn lên dẫn đầu thế giới về năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời), giúp tỷ trọng than trong tiêu thụ năng lượng sơ cấp giảm mạnh từ gần 70% (năm 2011) xuống dưới 56% (năm 2023).
Trong lĩnh vực giao thông, chính quyền áp dụng “bàn tay sắt” với tiêu chuẩn khí thải Quốc gia VI và thúc đẩy phương tiện xanh. Chính phủ sử dụng “gói hỗ trợ toàn diện” (trợ giá, hạ tầng trạm sạc, hạn chế đăng ký xe xăng) để biến Trung Quốc thành thị trường xe điện (EV) lớn nhất toàn cầu với doanh số chiếm hơn một nửa thế giới. Tỷ lệ xe buýt điện tại các đô thị lớn đạt trên 80%, đi kèm với việc kiểm soát nghiêm ngặt khí thải xe cũ.

Việc chuyển đổi sang sử dụng xe đạp điện và xe máy điện tại các thành phố tại Trung Quốc hiện rất phổ biến. Ảnh: Công Tuyên/PV TTXVN tại Trung Quốc
Liên quan tới nguồn thải phân tán, các cơ quan chức năng siết chặt quản lý bụi tại công trường xây dựng, giám sát vệ tinh để ngăn chặn đốt rơm rạ nông nghiệp và kiểm soát chặt chẽ hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) từ các ngành công nghiệp phụ trợ.
Trung Quốc tập trung nghiên cứu nguồn gốc và cơ chế ô nhiễm với việc triển khai các chương trình nghiên cứu quốc gia quy mô lớn để xác định chính xác cơ chế hình thành PM2.5 và ozone. Kỹ thuật “vân tay nguồn” (Source Apportionment) cho phép bóc tách tỷ lệ đóng góp của than đá, công nghiệp, giao thông hay bụi đất vào ô nhiễm tại từng khu vực. Nhờ đó, các biện pháp kiểm soát không còn là “bắn phủ đầu” cảm tính mà trở nên chính xác, giúp tiết kiệm tối đa chi phí xã hội.
Cùng với đó là xây dựng mô hình dự báo và cảnh báo sớm. Việc phát triển các hệ thống mô phỏng phức tạp giúp dự báo trước các đợt ô nhiễm nghiêm trọng từ 5-7 ngày. Đây là cơ sở để chính quyền chủ động thực hiện các kịch bản ứng phó như điều tiết giao thông, hạn chế sản xuất tạm thời hoặc đưa ra khuyến cáo y tế kịp thời cho người dân.
Trung Quốc cũng triển khai hệ thống giám sát đa tầng. Bên cạnh mạng lưới mặt đất, cơ quan chức năng ứng dụng tổng lực vệ tinh viễn thám, cảm biến từ xa (LIDAR) và thiết bị quan trắc di động. "Hệ thống mắt thần" này giúp phát hiện các nguồn xả thải bất hợp pháp từ xa và giám sát hiệu quả ô nhiễm xuyên biên giới trên diện rộng.

Ảnh minh họa - CFP
Song song với đó, giới chuyên gia thực hiện nhiều nghiên cứu tập trung vào thương mại hóa công nghệ lọc bụi, khử lưu huỳnh, khử nitơ hiệu suất cao; đồng thời bứt phá trong công nghệ pin điện và thu giữ carbon (CCUS). Khoa học công nghệ lúc này đóng vai trò kép: vừa xử lý ô nhiễm, vừa thúc đẩy tái cấu trúc nền kinh tế.
Nhiều người lo ngại các biện pháp môi trường nghiêm ngặt sẽ kìm hãm tăng trưởng kinh tế. Kinh nghiệm của Trung Quốc đã giải tỏa nỗi lo ngại này bằng cách minh chứng một bức tranh chuyển dịch đầy triển vọng. Thứ nhất là chi phí ngắn hạn nhưng lợi ích dài hạn. Dù việc đóng cửa nhà máy lạc hậu gây ra áp lực về chi phí và việc làm tạm thời, nhưng đây chính là động lực để hiện đại hóa công nghiệp, nâng cao năng suất và hiệu quả năng lượng. Tiếp đến là kiến tạo ngành công nghiệp xanh. Cuộc chiến chống ô nhiễm đã mở ra thị trường khổng lồ cho thiết bị môi trường, năng lượng sạch và xe điện. Trung Quốc đã biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh quốc gia, trở thành nhà xuất khẩu hàng đầu thế giới về công nghệ xanh. Và cuối cùng là định hướng dòng vốn. Nguồn vốn đầu tư được dịch chuyển từ các ngành công nghiệp “nâu” sang công nghệ cao và bền vững, đúng với mục tiêu tăng trưởng chất lượng cao.
Nhìn lại hành trình hơn một thập niên "bước khỏi màn sương ô nhiễm độc hại" của Trung Quốc, có thể đúc kết 6 bài học sống còn: Quyết tâm chính trị là chất xúc tác; Chiến lược dài hạn là nền tảng; Minh bạch thông tin là vũ khí; Điều chỉnh cơ cấu kinh tế là gốc rễ; Khoa học công nghệ là la bàn; và Trách nhiệm cán bộ là then chốt. Những thành công của Trung Quốc là minh chứng sống động rằng: ô nhiễm không phải là cái giá bắt buộc của tăng trưởng, mà là hệ quả của mô hình phát triển chưa bền vững và hoàn toàn có thể đảo ngược bằng ý chí chính trị và chiến lược khoa học. Khi tầm nhìn chiến lược, quản trị quyết liệt, cơ chế minh bạch và giám sát trách nhiệm cùng công nghệ tiên tiến gặp nhau, kỳ tích môi trường hoàn toàn có thể trở thành hiện thực.






























