Ra khỏi màn sương độc - Bài 1: Động lực từ sự thức tỉnh
Hơn một thập niên qua, thế giới đã kinh ngạc chứng kiến một cuộc chuyển mình ngoạn mục: Trung Quốc từng bước kiểm soát ô nhiễm thông qua một chiến dịch bảo vệ môi trường quy mô lớn, cường độ cao và bền bỉ - nỗ lực được đánh giá là toàn diện nhất thế giới.
Trong dòng chảy của lịch sử phát triển kinh tế hiện đại, ít quốc gia nào phải đương đầu với thách thức ô nhiễm môi trường ở quy mô khốc liệt như Trung Quốc trong những thập niên đầu thế kỷ XXI. Từ một “công xưởng của thế giới” với tốc độ tăng trưởng thần kỳ, quốc gia này đã phải trả giá bằng những bầu trời xám xịt, những dòng sông ô nhiễm và sự suy kiệt của hệ sinh thái. Tuy nhiên, hơn một thập niên qua, thế giới đã kinh ngạc chứng kiến một cuộc chuyển mình ngoạn mục: Trung Quốc từng bước kiểm soát ô nhiễm thông qua một chiến dịch bảo vệ môi trường quy mô lớn, cường độ cao và bền bỉ - nỗ lực được đánh giá là toàn diện nhất thế giới.
Chùm 2 bài viết “Ra khỏi màn sương độc” là bức tranh toàn cảnh về hành trình thức tỉnh để xác lập một mô hình phát triển chất lượng cao, nơi bảo vệ môi trường không phải là gánh nặng, mà chuyển thành động lực và trách nhiệm bắt buộc.

Các tòa nhà tại thủ đô Bắc Kinh (Trung Quốc) chìm trong khói mù dày đặc. Ảnh tư liệu: AFP/TTXVN
Bài 1: Động lực từ sự thức tỉnh
Trung Quốc từng là biểu tượng của sự đánh đổi giữa tăng trưởng kinh tế và chất lượng môi trường khi những thành phố chìm trong sương mù độc hại trở thành nỗi ám ảnh quốc tế. Tuy nhiên, chính từ đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng, một cuộc "đại phẫu" về tư duy quản trị đã được thực hiện, đưa bảo vệ môi trường trở thành ưu tiên chính trị hàng đầu.
Để thấu cảm được tầm vóc của cuộc chiến này, cần nhìn lại bối cảnh ngặt nghèo mà Trung Quốc đối mặt đầu thế kỷ XXI. Sau hơn 3 thập niên cải cách, Trung Quốc vươn mình thành nền kinh tế thứ hai thế giới, nhưng thành tựu đó chủ yếu dựa trên mô hình phát triển theo chiều rộng: phụ thuộc nặng nề vào công nghiệp nặng (thép, xi măng, hóa chất), tiêu thụ than đá khổng lồ (chiếm gần 70% cơ cấu năng lượng năm 2011), cùng quá trình đô thị hóa và mở rộng hạ tầng chóng mặt. Hàng triệu ống khói công nghiệp, hàng trăm triệu phương tiện giao thông cùng việc đốt than sưởi ấm mùa Đông tại miền Bắc đã tạo nên lớp sương mù dày đặc, độc hại bao phủ các đô thị.
Năm 2013 ghi dấu thời kỳ “đỉnh điểm” của cuộc khủng hoảng. Số liệu từ Bộ Sinh thái và Môi trường Trung Quốc (MEE) cho thấy nồng độ PM2.5 trung bình năm tại Bắc Kinh chạm ngưỡng 90 microgam/m³; thậm chí tại các thủ phủ công nghiệp ở Hà Bắc, Sơn Đông, con số này vượt quá 100 microgam/m³. So với ngưỡng an toàn 5 microgam/m³ của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) cập nhật năm 2021, mức độ ô nhiễm đã vượt gấp hàng chục lần. “Ô nhiễm sương mù” trở thành nỗi ám ảnh thường nhật, gây đình trệ giáo dục, hàng không và để lại hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe cộng đồng với sự gia tăng đột biến các ca bệnh hô hấp, tim mạch và ung thư phổi.
Lúc này, ô nhiễm không khí không còn là vấn đề môi trường đơn thuần, mà đã trở thành vấn đề chính trị, xã hội nổi cộm, thách thức trực tiếp tính chính danh của mô hình phát triển. Áp lực từ dư luận trong nước và hình ảnh quốc tế bị tổn hại đã buộc Chính phủ Trung Quốc phải xem xét lại định hướng phát triển. Bảo vệ môi trường được nâng tầm thành “tuyến đỏ” sinh thái – một phần cốt yếu trong chiến lược “phát triển chất lượng cao” và “văn minh sinh thái” của Đảng và Nhà nước Trung Quốc.
Từ năm 2013, một sự chuyển hướng mang tính chiến lược đã được thiết lập: môi trường không thể "lép vế" trước mục tiêu tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Yếu tố then chốt chính là quyết tâm chính trị ở cấp cao nhất. Lãnh đạo Trung Quốc khẳng định: “Nước trong và núi xanh là tài sản vô giá”, chính thức tuyên chiến với ô nhiễm.
Quyết tâm ấy nhanh chóng được thể chế hóa thành các văn bản pháp lý có tính ràng buộc tối cao. Tháng 9/2013, Quốc vụ viện ban hành “Kế hoạch Hành động phòng chống và kiểm soát ô nhiễm không khí” (Kế hoạch 10 điều) – “văn bản khai sinh” cho cuộc chiến này. Kế hoạch đặt ra các mục tiêu định lượng khắt khe: đến năm 2017, nồng độ PM2.5 tại các khu vực trọng điểm như Bắc Kinh-Thiên Tân-Hà Bắc, Đồng bằng sông Dương Tử và Châu thổ sông Châu Giang phải giảm lần lượt 25%, 20% và 15% so với năm 2012. Đặc biệt, nhiệm vụ được phân rã cụ thể cho từng tỉnh, bộ, ngành; biến mục tiêu môi trường thành chỉ số sinh mệnh trong đánh giá thành tích cán bộ.
Tiếp nối đà này, giai đoạn 2018-2020, Trung Quốc triển khai “Kế hoạch Hành động 3 năm bảo vệ bầu trời xanh (2018-2020)”, tập trung điều chỉnh toàn diện “4 cơ cấu”: công nghiệp, năng lượng, giao thông và sử dụng đất. Đến năm 2023, với “Kế hoạch Hành động cải thiện liên tục chất lượng không khí”, Trung Quốc chuyển dịch sang giai đoạn “cải thiện bền vững và sâu sắc”, phối hợp kiểm soát đồng thời PM2.5 và ô nhiễm ozone.
Quyết tâm chính trị chỉ phát huy hiệu quả khi được hỗ trợ bởi một khung chính sách đồng bộ và mạnh mẽ. Trung Quốc đã nhanh chóng xây dựng và hoàn thiện hệ thống này trên 3 trụ cột chính. Thứ nhất là hoàn thiện hệ thống pháp luật: Luật Bảo vệ Môi trường sửa đổi (năm 2014) lần đầu áp dụng hình phạt lũy kế hằng ngày đối với các sai phạm xả thải, trao thêm quyền hạn cho cơ quan môi trường. Thứ hai là siết chặt tiêu chuẩn môi trường: Áp dụng “Tiêu chuẩn phát thải siêu thấp” cho nhiệt điện và thép, buộc khí thải sạch ngang mức nhà máy khí đốt. Trong giao thông, việc áp dụng “Tiêu chuẩn quốc gia VI” (tương đương Euro 6) là bước nhảy vọt về công nghệ.
Cuối cùng là cơ chế thực thi và đánh giá trách nhiệm. Thành công của Trung Quốc gắn liền với một cơ chế quản trị được thiết kế để triệt tiêu tư duy “ưu tiên tăng trưởng bằng mọi giá” ở cấp địa phương, một cơ chế quản trị dám chạm đến gốc rễ của trách nhiệm. Đó là cơ chế gắn chỉ tiêu môi trường với "thước đo" thăng tiến thông qua Hệ thống “Đánh giá mục tiêu kép”. Chất lượng không khí đã trở thành chỉ tiêu cứng trong bảng đánh giá thành tích của bí thư và tỉnh trưởng. Việc không đạt mục tiêu môi trường sẽ dẫn đến phê bình, khiển trách và ảnh hưởng trực tiếp đến triển vọng chính trị. Điều này buộc lãnh đạo địa phương phải đặt môi trường ngang hàng với thu hút đầu tư. Việc lồng ghép mục tiêu môi trường vào hệ thống đánh giá cán bộ và chính quyền địa phương là công cụ then chốt để đảm bảo chính sách được thực thi nghiêm túc. Cơ chế “Thanh tra môi trường Trung ương” (từ năm 2016) đóng vai trò là "thanh thượng phương bảo kiếm", trực tiếp xử lý vi phạm bất chấp sự can thiệp của địa phương; tăng mạnh các mức phạt do sai phạm, xóa bỏ tư duy "phạt cho có". Cơ chế thanh tra môi trường đã kỷ luật hàng chục nghìn quan chức, tạo ra một “cú sốc quản trị” mạnh mẽ, đập tan tư duy cục bộ bảo vệ các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
Hiểu rõ ô nhiễm không có ranh giới hành chính, Trung Quốc thiết lập cơ chế điều phối liên tỉnh, đặc biệt tại vùng lõi Bắc Kinh - Thiên Tân - Hà Bắc. Một cơ quan chung được thành lập để thống nhất kế hoạch, phân bổ chỉ tiêu phát thải và cùng ứng phó với các vấn đề liên vùng..
Nhìn từ hành trình của Trung Quốc, có thể thấy điều quan trọng nhất là cần có sự thay đổi triệt để trong tư duy quản trị, coi chất lượng không khí là chỉ số phát triển trọng yếu ngang hàng với tăng trưởng GDP. Thay vì các giải pháp manh mún, tình thế, Trung Quốc đã thiết lập kế hoạch hành động cải thiện chất lượng không khí mang tầm quốc gia với tầm nhìn dài hạn 10-15 năm, có mục tiêu định lượng và ràng buộc trách nhiệm sắt đá theo từng giai đoạn và đặt dưới sự chỉ đạo thống nhất từ cấp cao nhất. Sự "thức tỉnh" từ "màn sương mù độc hại" đã trở thành "cú hích" tạo động lực mạnh mẽ để đất nước tỷ dân "tuyên chiến" với ô nhiễm.
Bài cuối: Sức mạnh của 'những mũi giáp công'






























