Quyết định 21: Chuẩn hóa tín dụng xanh Việt Nam, hướng tới Net-Zero 2050
Quyết định 21 với vai trò là Bộ tiêu chí phân loại xanh đầu tiên của Việt Nam, đã đánh dấu một bước đột phá quan trọng trong nỗ lực chuẩn hóa tín dụng xanh và hướng tới mục tiêu Net-Zero vào năm 2050.
Tại Hội nghị COP26, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã đưa ra cam kết mạnh mẽ đạt mức phát thải ròng bằng không (Net-Zero) vào năm 2050.
Tuy nhiên, thách thức lớn là thiếu một bộ tiêu chí thống nhất để xác định ‘dự án xanh’, dẫn đến rủi ro ‘rửa xanh’ (greenwashing) - các dự án không thật sự bền vững được ‘gắn mác xanh’ để tiếp cận vốn ưu đãi.

Tín dụng xanh được kỳ vọng sẽ trở thành đòn bẩy thúc đẩy kinh tế xanh tại Việt Nam. Ảnh: T.L
Ngày 4-7-2025, Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà đã ký ban hành Quyết định 21 về Bộ tiêu chí môi trường để xác nhận các dự án đầu tư thuộc danh mục phân loại xanh. Quyết định này được kỳ vọng sẽ là “kim chỉ nam” cho tín dụng xanh tại Việt Nam, cung cấp một khung pháp lý và kỹ thuật rõ ràng để các tổ chức tín dụng (TCTD), doanh nghiệp và các bên liên quan có thể xác định, thẩm định, giám sát các dự án xanh một cách chuẩn mực.
Định nghĩa lại tiêu chí “xanh”
Quyết định 21 được đánh giá là một bước tiến đột phá trong khung pháp lý tín dụng xanh của Việt Nam. Trong đó, dự án xanh phải đáp ứng hai nhóm tiêu chí chính là tuân thủ thủ tục pháp luật về môi trường và đáp ứng tiêu chí về lĩnh vực, lợi ích môi trường.
Quyết định cũng quy định rõ về quy trình xác nhận dự án xanh, được thực hiện bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc tổ chức độc lập. Đây là một điểm quan trọng, mở ra cơ chế minh bạch và khách quan trong việc đánh giá.
Quyết định 21 cũng mang lại nhiều điểm sáng và ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của tín dụng xanh tại Việt Nam.
Cụ thể, đây là lần đầu tiên Việt Nam có bộ tiêu chí thống nhất, tạo chuẩn mực cho thị trường. Đây là điểm đột phá lớn nhất của quyết định này. Trước đây, sự thiếu vắng một định nghĩa và tiêu chí chung đã gây ra mơ hồ và thiếu đồng bộ trong việc xác định dự án xanh. Quyết định 21 đã lấp đầy khoảng trống này, cung cấp một “ngôn ngữ chung” cho các TCTD, doanh nghiệp và nhà quản lý.

TS Vũ Kim Hạnh Dung, Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐH Quốc gia TP.HCM, Trọng tài viên Trung tâm trọng tài Thương nhân Việt Nam (VTA).
Các TCTD có cơ sở pháp lý rõ ràng để thẩm định, phân loại và cấp tín dụng cho các dự án xanh, giảm thiểu rủi ro pháp lý và rủi ro danh tiếng. Doanh nghiệp cũng có thể biết chính xác những tiêu chí cần đáp ứng để dự án của mình được công nhận là “xanh”, từ đó chủ động điều chỉnh chiến lược đầu tư và sản xuất.
Việc có bộ tiêu chí thống nhất giúp việc giám sát và đánh giá hiệu quả tín dụng xanh trên toàn hệ thống trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Đồng thời, Quyết định 21 nâng cao tính minh bạch và giảm nguy cơ “rửa xanh” (greenwashing). Việc yêu cầu dự án phải có giấy tờ, thủ tục môi trường đầy đủ theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 là một cơ chế sàng lọc quan trọng, đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ các quy định hiện hành.
Hơn nữa, việc quy định rõ các lĩnh vực ưu tiên, cũng như cơ chế xác nhận bởi bên thứ ba độc lập đạt chuẩn quốc tế sẽ giúp ngăn chặn hiệu quả các hành vi “rửa xanh”, góp phần tăng cường niềm tin của thị trường và nhà đầu tư vào các khoản tín dụng xanh tại Việt Nam.
Các nội dung trong Quyết định 21 hài hòa với thông lệ và cam kết quốc tế. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế cho các tổ chức xác nhận độc lập là một động thái quan trọng nhằm đưa Việt Nam tiệm cận với các chuẩn mực tài chính xanh toàn cầu.
Các thông lệ quốc tế như Nguyên tắc Trái phiếu xanh (Green Bond Principles) của ICMA và các nguyên tắc tài chính bền vững của UNEP FI đều khuyến khích việc xác nhận độc lập để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của các công cụ tài chính xanh.
Sự tương thích này sẽ giúp Việt Nam tăng cường khả năng thu hút vốn đầu tư quốc tế từ các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và các quỹ đầu tư xanh toàn cầu vốn là những đối tác rất coi trọng các tiêu chuẩn ESG và tính minh bạch.
Bên cạnh đó, Quyết định 21 tạo động lực cho việc triển khai Thông tư 17/2022 của Ngân hàng Nhà nước. Bởi quyết định này là cơ sở để các TCTD xây dựng hệ thống tiêu chí nội bộ thống nhất và có căn cứ pháp lý vững chắc hơn, nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro môi trường trong hoạt động tín dụng.
3 thách thức cần cải tiến
Mặc dù Quyết định 21 mang lại nhiều điểm sáng, việc triển khai trên thực tế vẫn đối mặt với không ít thách thức. Quyết định này vẫn còn những “khoảng trống” cần được lấp đầy để phát huy tối đa hiệu quả.

Quyết định 21 được kỳ vọng sẽ chuẩn hóa tín dụng xanh Việt Nam, hướng tới Net-Zero 2050. Ảnh: T.L
Thứ nhất, điểm hạn chế lớn nhất và được các chuyên gia, TCTD quan ngại nhiều nhất chính là sự thiếu hụt chi tiết trong Phụ lục I của Quyết định, khiến bộ tiêu chí phân loại xanh còn mơ hồ
Mặc dù Quyết định đã liệt kê các lĩnh vực mang lại lợi ích môi trường nhưng lại chưa công bố đầy đủ các chỉ số định lượng cụ thể để xác định mức độ “xanh” của một dự án trong từng lĩnh vực đó. Chẳng hạn như, trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, không có tiêu chí định lượng về hiệu suất chuyển đổi, hay mức phát thải CO2 tương đương được giảm thiểu.
Đối với quản lý chất thải, không có chỉ số về tỉ lệ tái chế tối thiểu hay mức độ xử lý đạt chuẩn, khiến cho các TCTD khó khăn trong việc áp dụng cụ thể. Họ không có các “ngưỡng” rõ ràng để đánh giá một dự án có thực sự đóng góp đáng kể vào mục tiêu môi trường hay không, dẫn đến rủi ro tiêu chí đánh giá vẫn mang tính chủ quan và không đồng nhất giữa các ngân hàng.
Đây là điểm khác biệt lớn so với các “Taxonomy" (hệ thống phân loại có cấu trúc và thứ bậc) xanh tiên tiến trên thế giới như EU Taxonomy hay Korea Green Taxonomy. Các taxonomy này không chỉ liệt kê lĩnh vực mà còn cung cấp các tiêu chí kỹ thuật sàng lọc (Technical Screening Criteria) rất chi tiết, bao gồm các chỉ số định lượng cụ thể và ngưỡng ngưỡng tối thiểu.
Thứ hai, dù Quyết định 21 là một văn bản có tính pháp lý cao, nhưng nhìn chung, khung pháp lý tín dụng xanh tại Việt Nam vẫn mang nặng tính khuyến nghị hơn là bắt buộc.
Quyết định tập trung vào việc “xác nhận” dự án xanh, nhưng chưa có các chế tài đủ mạnh để thúc đẩy TCTD thực sự ưu tiên tín dụng xanh, hoặc để xử lý các trường hợp vi phạm.
Việc thiếu các quy định bắt buộc về tỉ lệ tín dụng xanh trong danh mục của TCTD, hoặc các ưu đãi hay chế tài đủ mạnh, khiến việc triển khai tín dụng xanh vẫn phụ thuộc nhiều vào ý chí chủ quan và chiến lược phát triển nội bộ của từng TCTD. Qua đó, làm giảm tính bền vững và khả năng lan tỏa của tín dụng xanh trên quy mô toàn hệ thống.
Thứ ba, một hạn chế đáng kể khác là sự chưa đồng bộ giữa Quyết định 21 và các văn bản pháp luật điều chỉnh các hoạt động tín dụng khác.
Luật các Tổ chức tín dụng 2024 dù có những cập nhật quan trọng, nhưng vẫn chưa trực tiếp lồng ghép các yêu cầu cụ thể về tín dụng xanh. Các văn bản hướng dẫn nghiệp vụ tín dụng khác về bảo lãnh ngân hàng, bao thanh toán, chiết khấu công cụ chuyển nhượng chưa đề cập đến tiêu chí xanh. Điều này tạo ra một sự đứt gãy trong hệ thống pháp luật.
Tín dụng xanh chủ yếu tập trung vào hoạt động cho vay, trong khi các hình thức cấp tín dụng khác chưa có cơ chế để ưu tiên hoặc tích hợp yếu tố môi trường. Điều này hạn chế khả năng lồng ghép yếu tố xanh vào toàn bộ các nghiệp vụ tài chính, làm giảm hiệu quả tổng thể của dòng vốn xanh trong nền kinh tế.
Quyết định 21, với vai trò là Bộ tiêu chí phân loại xanh đầu tiên của Việt Nam, đã đánh dấu một bước đột phá quan trọng trong nỗ lực chuẩn hóa tín dụng xanh và hướng tới mục tiêu Net-Zero vào năm 2050.
Quyết định này không chỉ cung cấp một khung pháp lý rõ ràng, tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu nguy cơ “rửa xanh,” mà còn góp phần hài hòa hóa hệ thống tài chính xanh của Việt Nam với các chuẩn mực quốc tế.
Đây là nền tảng vững chắc để định hướng dòng vốn vào các dự án bền vững, tạo động lực cho sự phát triển của nền kinh tế xanh.
Tuy nhiên, để Quyết định 21 phát huy tối đa hiệu quả và trở thành một công cụ thực sự mạnh mẽ, vẫn còn những thách thức đáng kể cần được giải quyết. Chỉ khi những “nút thắt” này được tháo gỡ, Quyết định 21 mới có thể phát huy tối đa tiềm năng, không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là kim chỉ nam thực sự dẫn dắt Việt Nam trên con đường đạt được mục tiêu Net-Zero vào năm 2050 và hội nhập sâu rộng vào nền tài chính bền vững toàn cầu.
TS VŨ KIM HẠNH DUNG
Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐH Quốc gia TP.HCM
Trọng tài viên Trung tâm trọng tài Thương nhân Việt Nam (VTA)