Quy định dạy thêm ở châu Á: Ba cách quản lý, một bài toán công bằng
Các quốc gia lựa chọn những cách tiếp cận khác nhau để quản lý nghiêm hoạt động dạy thêm, học thêm.

Quy định của các nước đều hướng tới việc giảm áp lực học tập cho các em, kiểm soát chi phí giáo dục và ngăn chặn xung đột lợi ích trong trường công.
Dạy thêm, học thêm từ lâu không còn là hiện tượng cá biệt, mà đã trở thành một “ngành công nghiệp giáo dục” ở nhiều quốc gia châu Á. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển đó là những lo ngại ngày càng lớn về áp lực học tập, bất bình đẳng cơ hội, xung đột lợi ích giữa đào tạo chính khóa và dịch vụ thu phí.
Trước thực tế này, các quốc gia lựa chọn những cách tiếp cận khác nhau để quản lý hoạt động dạy thêm, đặc biệt là dạy thêm liên quan tới giáo viên và trường công lập.
Hàn Quốc: Quản lý thị trường hagwon và hạn chế xung đột lợi ích
Hàn Quốc là một trong những quốc gia có thị trường dạy thêm phát triển mạnh nhất thế giới với hệ thống hagwon (các trung tâm luyện thi, bồi dưỡng ngoài giờ). Trong nhiều thập kỷ, chính phủ nước này coi hiện tượng học thêm tràn lan là một trong những nguyên nhân làm gia tăng căng thẳng học đường, chi phí giáo dục và bất bình đẳng xã hội.

Hàn Quốc có các quy định nhằm ngăn chặn nguy cơ “ép học sinh đi học thêm”.
Biện pháp quản lý nổi bật của Hàn Quốc là Luật về thành lập và vận hành học viện tư (Act on the Establishment and Operation of Private Teaching Institutes), yêu cầu các trung tâm luyện thi phải đăng ký, tuân thủ tiêu chuẩn an toàn và chịu giám sát của chính quyền địa phương. Đáng chú ý, Hàn Quốc từng áp dụng biện pháp “giới nghiêm” đối với dạy thêm, quy định các trung tâm này phải đóng cửa trước một khung giờ nhất định (thường là 22 giờ). Tuy nhiên, các nghiên cứu sau đó cho thấy học sinh chuyển sang các hình thức gia sư tại nhà hoặc học trực tuyến, khiến hiệu quả kiểm soát bị hạn chế.
Đối với giáo viên trường công, các quy định không cấm tuyệt đối việc dạy thêm, nhưng nhấn mạnh việc tránh xung đột lợi ích. Nhiều địa phương và Sở giáo dục cấm hoặc hạn chế giáo viên dạy kèm chính học sinh mà mình đang phụ trách trên lớp; đồng thời cấm sử dụng phòng học, trang thiết bị hoặc danh nghĩa nhà trường để tổ chức lớp học thu tiền. Các quy định này nhằm ngăn chặn nguy cơ “ép học sinh đi học thêm” hoặc làm biến dạng chức năng của giáo dục công lập. Tuy vậy, trên thực tế, việc giám sát vẫn gặp nhiều khó khăn do nhu cầu xã hội rất lớn.
Singapore: Quản lý chặt và yêu cầu minh bạch với giáo viên
Khác với Hàn Quốc, Singapore tiếp cận vấn đề dạy thêm bằng công cụ quản trị hành chính rất chặt chẽ. Tất cả các trung tâm giáo dục tư, bao gồm trung tâm luyện thi, bồi dưỡng kỹ năng, đều phải đăng ký và chịu quản lý theo khung pháp lý của Bộ Giáo dục (MOE). Các trung tâm phải đáp ứng yêu cầu về nhân sự, an toàn, cơ sở vật chất và chịu thanh tra định kỳ.

Với Singapore, dạy thêm là hoạt động kinh tế, vì vậy phải minh bạch và chịu sự quản lý.
Đối với giáo viên trường công, Singapore không cấm tuyệt đối việc dạy thêm bên ngoài, nhưng áp dụng cơ chế khai báo, giám sát và kiểm soát xung đột lợi ích. Giáo viên phải báo cáo hoạt động ngoài giờ, không được sử dụng thời gian làm việc chính thức, không được dùng phòng học hoặc danh nghĩa nhà trường để tổ chức lớp dạy thêm thu phí riêng. Trong nhiều trường hợp, giáo viên cũng không được phép dạy chính học sinh mình đang giảng dạy.
Cách làm của Singapore thể hiện tư duy: dạy thêm là hoạt động kinh tế, vì vậy phải minh bạch, chịu quản lý, không làm ảnh hưởng tới nhiệm vụ chính là giảng dạy trong hệ thống công lập. Nhờ cơ chế kỷ luật công vụ nghiêm ngặt, việc vi phạm khá hiếm và khi bị phát hiện thường bị xử lý nghiêm.
Trung Quốc: “Giảm gánh nặng kéo” và cuộc tái cấu trúc mạnh mẽ việc dạy kèm
Nếu Hàn Quốc và Singapore chọn con đường điều tiết thì Trung Quốc lại đi theo hướng can thiệp rất mạnh. Tháng 7/2021, Chính phủ Trung Quốc ban hành chính sách mang tên “Double Reduction” (Giảm gánh nặng kép), với hai mục tiêu: giảm bài tập trong trường và giảm gánh nặng dạy thêm ngoài trường.

Trung Quốc mở rộng các chương trình hỗ trợ học sinh ngay trong trường học nhằm tránh việc học sinh buộc phải tìm tới các lớp học thương mại. Ảnh: China Daily
Theo chính sách này, hoạt động dạy kèm các môn học chính khóa ở bậc tiểu học và trung học cơ sở về cơ bản không còn được phép vận hành theo mô hình doanh nghiệp vì lợi nhuận. Các tổ chức dạy thêm phải chuyển sang hình thức phi lợi nhuận, bị giới hạn thời gian dạy (không dạy vào cuối tuần, ngày nghỉ, kỳ nghỉ hè đối với nhiều môn), bị hạn chế dạy trực tuyến và chịu kiểm soát rất nghiêm ngặt.
Đặc biệt, Trung Quốc cấm giáo viên trường công tham gia dạy kèm thương mại cho học sinh, nhất là học sinh của chính trường mình. Nhiều địa phương triển khai các chiến dịch kiểm tra, xử phạt giáo viên vi phạm. Hệ quả là thị trường dạy kèm khổng lồ trước đây gần như “đóng băng”, hàng triệu lao động trong ngành phải chuyển nghề.
Song song với việc “siết” khu vực tư nhân, Trung Quốc mở rộng các chương trình hỗ trợ học sinh ngay trong trường học, như lớp học sau giờ (after-school services), do nhà trường tổ chức với chi phí thấp hoặc miễn phí, nhằm tránh việc học sinh buộc phải tìm tới các lớp học thương mại.
Ba cách tiếp cận, một mục tiêu chung
Có thể thấy, dù lựa chọn công cụ khác nhau, cả ba quốc gia đều hướng tới những mục tiêu chung: giảm áp lực học tập, kiểm soát chi phí giáo dục và ngăn chặn xung đột lợi ích trong trường công. Hàn Quốc chú trọng quản lý thị trường và hành vi giáo viên; Singapore kiểm soát bằng kỷ luật hành chính và minh bạch hóa; Trung Quốc thì tái cấu trúc thị trường bằng mệnh lệnh hành chính ở quy mô quốc gia.
Tuy nhiên, kinh nghiệm quốc tế cũng cho thấy: cấm đoán tuyệt đối rất dễ dẫn tới các hình thức “né luật”; trong khi buông lỏng sẽ làm gia tăng bất bình đẳng. Vì vậy, thách thức lớn nhất không chỉ nằm ở việc ban hành quy định, mà còn ở khả năng thực thi, giám sát và đồng thời phải bảo đảm hệ thống giáo dục công đủ năng lực để đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của xã hội.




























