Quốc hội đồng kiến tạo, dẫn dắt sự thay đổi

Trong bối cảnh hiện nay, vai trò của Quốc hội không chỉ ở việc 'làm luật đúng' mà còn là 'làm luật dẫn đường' - tức luật pháp không chỉ là công cụ điều chỉnh thực tại, mà còn là công cụ để kiến tạo tương lai. Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và HĐND - đạo luật gắn với chức năng kiểm soát quyền lực - cũng cần được thiết kế với tầm nhìn xa hơn, linh hoạt hơn để theo kịp tốc độ chuyển đổi của bộ máy nhà nước và nhu cầu của người dân.

Quốc hội kiến tạo - cách tiếp cận mới và các trụ cột giám sát

Giám sát không chỉ là hoạt động tìm kiếm những thiếu sót trong vận hành của cơ quan hành pháp, mà còn phản ánh một cách tiếp cận mới: giám sát không đứng bên ngoài chính quyền, mà song hành và dẫn dắt bộ máy quyền lực trong tiến trình đổi mới.

Các trụ cột giám sát của một Quốc hội kiến tạo gồm: Một là, giám sát để kiến tạo năng lực thích ứng. Thay vì tiếp cận giám sát như một hành vi kiểm tra hậu kiểm lỗi vi phạm, giám sát hiện đại phải trở thành công cụ nâng cao năng lực thích ứng chính sách. Trong bối cảnh Chính phủ phải đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế, môi trường, y tế… thì khả năng phản ứng chính sách kịp thời chính là yếu tố sống còn của bộ máy hành chính. Nếu Quốc hội định hình giám sát như một công cụ phát hiện sớm các vấn đề tiềm tàng trong vận hành chính sách thì sẽ giúp giảm độ trễ chính sách, ngăn ngừa những nguy cơ.

Quốc hội không chỉ đồng kiến tạo, mà phải dẫn dắt sự thay đổi. Ảnh: Phạm Thắng

Quốc hội không chỉ đồng kiến tạo, mà phải dẫn dắt sự thay đổi. Ảnh: Phạm Thắng

Hai là, giám sát bằng dữ liệu: kỷ nguyên số khiến cho việc xây dựng hệ sinh thái giám sát dữ liệu là một trụ cột không thể thiếu của mô hình giám sát hiện nay. Giám sát bằng dữ liệu sẽ giúp nâng cao độ tin cậy của các kết luận giám sát, đồng thời làm giảm thiểu tranh luận và chủ nghĩa hình thức trong các phiên chất vấn. Bên cạnh đó, còn giúp Quốc hội kiểm soát được cả quá trình - chứ không chỉ kết quả - của hoạt động công vụ. Ví dụ: nếu đại biểu có thể theo dõi online tiến độ giải ngân đầu tư công theo từng dự án, họ sẽ dễ dàng phát hiện nơi tắc nghẽn và nguyên nhân thực tế. Mô hình này đã được áp dụng thành công tại nhiều quốc gia. Ở Hàn Quốc, hệ thống phân tích ngân sách số đã giúp giảm tới 35% tình trạng giải ngân chậm. Ở Estonia, đại biểu có thể tra cứu tình trạng thực hiện dịch vụ công ngay tại nghị trường thông qua nền tảng X-Road.

Ba là, giám sát đa chủ thể: trong kỷ nguyên số, truyền thông, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, cộng đồng chuyên gia, và người dân là nguồn lực khổng lồ cho việc phát hiện và phản biện chính sách. Khi luật cho phép và quy định rõ cơ chế tiếp nhận, xử lý, phân tích và phản hồi thông tin từ xã hội, sẽ mở ra kênh huy động nguồn lực ngoài nhà nước phục vụ Quốc hội. Điều này sẽ giúp giám sát có độ phủ rộng hơn, sâu hơn và thực chất hơn.

Cơ chế "góp ý số" có thể trở thành kênh phản biện chính sách rộng rãi

Trong bối cảnh hiện nay, việc sửa đổi, hoàn thiện Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và HĐND cần nghiên cứu một số nội dung sau:

Một là, khẳng định yêu cầu mới về giám sát - không chỉ là để phát hiện sai phạm mà là nhằm kiến tạo năng lực thích ứng và phục vụ nhân dân. Điều này sẽ thay đổi tư duy chính sách trong toàn hệ thống. Các cơ quan hành pháp sẽ nhìn nhận giám sát như một kênh cải thiện chất lượng điều hành. Điều này sẽ khuyến khích chính quyền chủ động chia sẻ thông tin, phối hợp phản hồi với Quốc hội, từ đó làm tăng độ minh bạch và hiệu quả điều hành.

Hai là, nghiên cứu, quy định rõ quyền truy cập và sử dụng dữ liệu số cho giám sát. Điều này sẽ giúp việc giám sát trở nên nhanh chóng, chính xác, dựa trên bằng chứng khách quan. Điều này cũng góp phần cải thiện vai trò lập pháp của Quốc hội, vì đại biểu sẽ có cơ sở dữ liệu mạnh để đánh giá chính sách. Kinh nghiệm từ Estonia và Hàn Quốc cho thấy, việc tích hợp dữ liệu mở đã góp phần nâng cao chất lượng phản biện chính sách tại nghị trường, giảm 23% thời gian phản hồi của các bộ, ngành (Estonian Government, 2023).

Ba là, thiết lập quy trình giám sát theo chu trình chính sách. Điều này sẽ giúp Quốc hội có thể can thiệp sớm, kịp thời điều chỉnh các sai lệch ngay từ khâu thiết kế chính sách. Cách tiếp cận này không chỉ giúp chính sách phản ánh đúng nhu cầu xã hội mà còn tăng tính khả thi. Một nghiên cứu của UNDP (2023) cho thấy, các quốc gia áp dụng giám sát toàn chu trình có tỷ lệ chính sách bị điều chỉnh sau thực hiện thấp hơn 30% so với các quốc gia chỉ giám sát hậu kiểm.

Bốn là, tăng cường hơn nữa sự tham gia của báo chí, chuyên gia, người dân vào hoạt động giám sát. Điều này sẽ gia tăng hiệu quả giám sát theo hướng đa chiều, giúp Quốc hội nắm bắt kịp thời những "điểm nóng" của đời sống xã hội. Cơ chế này cũng là biện pháp tăng cường dân chủ trực tiếp, thúc đẩy người dân tham gia vào quản trị công. Chẳng hạn, cơ chế "góp ý số" - nếu được triển khai đồng bộ trên nền tảng số quốc gia - có thể trở thành kênh phản biện chính sách rộng rãi, tạo nguồn dữ liệu định lượng để Quốc hội sử dụng trong việc lựa chọn nội dung giám sát chuyên đề. Điều này cũng làm tăng tính trách nhiệm của các bộ, ngành trước công luận.

Năm là, bổ sung chế tài, công cụ hậu kiểm có tính răn đe và khích lệ. Nếu luật quy định rõ ràng trách nhiệm giải trình của cơ quan hành pháp khi bị giám sát, đồng thời thiết kế cơ chế khen thưởng hoặc ghi nhận thành tích cải thiện qua giám sát, thì hoạt động giám sát sẽ trở thành một quy trình cải tiến chất lượng chính sách. Việc chấm điểm bộ, ngành theo kết quả giám sát - tương tự bảng xếp hạng PAPI đối với chính quyền địa phương - có thể thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các đơn vị, hướng đến một nền hành chính hiệu quả. Thí điểm tại một số địa phương như Quảng Ninh, Đà Nẵng cho thấy, các đơn vị được chấm điểm định kỳ có tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ tăng 12 - 15% so với các đơn vị không bị đánh giá công khai (Bộ Nội vụ, 2023).

PGS.TS Bế Trung Anh - Ủy viên là ĐBQH hoạt động chuyên trách tại Ủy ban Công tác đại biểu

Nguồn Đại Biểu Nhân Dân: https://daibieunhandan.vn/quoc-hoi-dong-kien-tao-dan-dat-su-thay-doi-10382290.html
Zalo