Phụ nữ trong quá trình IVF nên và không nên ăn gì?

Dinh dưỡng đóng vai trò không thể xem nhẹ trong thành công của IVF ở cả nam và nữ.

Chị Nguyễn Thị T. (32 tuổi, TP Hải Phòng) đi siêu âm thai đúng vào Ngày hội tư vấn vô sinh, hiếm muộn của Bệnh viện Bưu điện. Sau thăm khám, chị được các bác sĩ, điều dưỡng tư vấn cụ thể về chế độ dinh dưỡng sau quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) để có một thai kỳ khỏe mạnh. Đây cũng là điều mong muốn của cặp vợ chồng trẻ trong hành trình "tìm con".

Trước đó, hai vợ chồng chị T. kết hôn 2 năm nhưng chưa có con, chị đi khám cho kết quả tắc vòi trứng. Kiên trì trong suốt quá trình điều trị và làm IVF tại Trung tâm Hỗ trợ sinh sản, Bệnh viện Bưu điện, chị vui mừng cho biết đang mang thai tuần thứ 6.

Thạc sĩ Điều dưỡng Nguyễn Thị Huyền – Phó trưởng Phòng Điều dưỡng, Điều dưỡng trưởng Trung tâm Hỗ trợ sinh sảncho biết, việc xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý cho cả nam và nữ trước, trong và sau quá trình IVF được xem là một biện pháp quan trọng có thể tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

NỘI DUNG

1. Dinh dưỡng trước IVF

2. Dinh dưỡng trong quá trình IVF

3. Dinh dưỡng sau IVF

1. Dinh dưỡng trước IVF

Trước khi bắt đầu quá trình thụ tinh ống nghiệm, cả hai vợ chồng cần chuẩn bị sức khỏe thể chất và dinh dưỡng tốt nhất. Dưới đây là các khuyến nghị chính:

Kiểm soát cân nặng: Cả vợ và chồng nên duy trì BMI trong khoảng bình thường (18.5–24.9). Người thiếu cân cần tăng cân bằng chế độ ăn giàu năng lượng; người thừa cân/béo phì cần giảm cân từ từ qua tập luyện và ăn uống khoa học. Mục tiêu là đảm bảo không bị thiếu hoặc thừa dinh dưỡng, vì cân nặng bất thường gây rủi ro cho quá trình mang thai và sức khỏe phôi thai.

Bổ sung vi chất quan trọng: Phụ nữ được khuyến cáo dùng sắt và axit folic 400–800 μg mỗi ngày trước ít nhất 1–3 tháng. Điều này giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Cả hai nên dùng viên đa vi chất có chứa kẽm, vitamin E, C và các vitamin nhóm B để cải thiện chất lượng trứng và tinh trùng.

Chế độ ăn lành mạnh: Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc (thịt gà, cá, trứng, đậu hũ). Ăn cá béo (cá hồi, cá thu) cung cấp omega-3 chống viêm. Tránh thực phẩm chiên xào nhiều dầu mỡ bão hòa, đường tinh luyện, thức ăn nhanh và đồ hộp. Với nam giới, chế độ giàu chất chống oxy hóa (rau quả, các loại hạt, dầu oliu) cải thiện tinh trùng. Duy trì chế độ tương tự cho phụ nữ giúp hỗ trợ khả năng rụng trứng và tăng khả năng thụ tinh.

Hạn chế chất kích thích và độc tố: Nếu vợ/chồng đang hút thuốc và uống rượu, thì nên ngưng hoàn toàn. Tránh uống cà phê quá mức (dưới 200 mg caffeine/ngày tương đương 1–2 ly cà phê nhỏ), và không dùng chất kích thích hoặc gây nghiện khác. Các khuyến cáo của CDC chỉ rõ rằng bỏ thuốc lá, rượu và một số thuốc khác trước khi thụ thai giúp giảm tỷ lệ sảy thai và dị tật ở trẻ.

Thực phẩm nên bổ sung và tránh: Nên ưu tiên sữa và chế phẩm giàu canxi, hải sản ít thủy ngân, rau lá xanh đậm, quả họ cam quýt và các loại hạt. Tránh ăn các loại thịt sống hoặc tái. Nấu chín kỹ thực phẩm để tránh nhiễm khuẩn.

Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp cải thiện chất lượng trứng và tinh trùng, từ đó nâng cao cơ hội thành công của IVF. Việc tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ sản khoa có thể giúp cá nhân hóa chế độ dinh dưỡng theo hoàn cảnh mỗi cặp vợ chồng.

Điều dưỡng Nguyễn Thị Huyền tư vấn cho người dân đến khám vô sinh, hiếm muộn. Ảnh: Tuấn Anh

Điều dưỡng Nguyễn Thị Huyền tư vấn cho người dân đến khám vô sinh, hiếm muộn. Ảnh: Tuấn Anh

2. Dinh dưỡng trong quá trình IVF

Trong suốt chu kỳ IVF (kích thích buồng trứng, chọc hút noãn, nuôi cấy phôi), tiếp tục duy trì dinh dưỡng hợp lý là cần thiết để hỗ trợ các giai đoạn đòi hỏi mức độ trao đổi chất cao. Cụ thể:

Chế độ ăn cân bằng và giàu chất dinh dưỡng: Nên tiếp tục ăn đủ bữa, ưu tiên các thực phẩm nhiều protein (thịt gà, cá, trứng, đậu) và carbohydrate phức tạp (gạo lứt, khoai lang, đậu). Thực phẩm giàu chất xơ (rau củ, ngũ cốc nguyên hạt) giúp ổn định đường huyết. Nhiều bác sĩ khuyến nghị theo chế độ Địa Trung Hải (đa dạng rau củ, hạt, dầu oliu) trong giai đoạn này, vì có bằng chứng cho thấy giúp cải thiện kết quả thai kỳ.

Tiếp tục dùng vitamin và khoáng chất: Duy trì viên bổ sung axit folic, vitamin tổng hợp, đặc biệt nếu dùng thuốc ức chế trong quá trình IVF có thể gây thiếu hụt một số loại vitamin cần thiết. Ngoài ra, một số trung tâm khuyên bổ sung dầu cá omega-3 để hỗ trợ tăng chất lượng trứng và chất lượng phôi.

Hạn chế các thực phẩm có khả năng gây hại: Trong giai đoạn bơm thuốc và chọc trứng, nên tránh uống cà phê quá nhiều, cồn và chất kích thích mạnh. Tránh ăn những thức ăn dễ gây ngộ độc thực phẩm (hải sản sống, thực phẩm chưa tiệt trùng) do sức đề kháng có thể giảm nhẹ. Uống đủ nước (khoảng 2–3 lít/ngày) để tránh táo bón do thuốc nội tiết, và có thể chia nhiều bữa nhỏ nếu bị buồn nôn do hormone.

Lối sống lành mạnh: Ngoài dinh dưỡng, duy trì tập thể dục nhẹ nhàng (đi bộ, yoga), ngủ đủ giấc, và quản lý stress cũng góp phần giúp quá trình IVF hiệu quả hơn.

Tóm lại, không có chế độ ăn "đặc trị" nào bắt buộc trong khi làm IVF, nhưng việc theo một chế độ dinh dưỡng đầy đủ và uống các chất bổ trợ hợp lý (như khuyến nghị) sẽ hỗ trợ các giai đoạn của IVF.

Trong những năm gần đây, IVF trở thành phương pháp hỗ trợ sinh sản phổ biến, giúp nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn có cơ hội làm cha mẹ.

Trong những năm gần đây, IVF trở thành phương pháp hỗ trợ sinh sản phổ biến, giúp nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn có cơ hội làm cha mẹ.

3. Dinh dưỡng sau IVF

Sau khi thực hiện chuyển phôi, nếu thai kỳ thành công, chế độ dinh dưỡng cần theo dõi giai đoạn sớm của thai. Nếu kết quả âm tính, vợ chồng vẫn nên duy trì lối sống khỏe mạnh để chuẩn bị cho lần thử tiếp theo. Đối với trường hợp có thai, các nguyên tắc dinh dưỡng như sau:

Tiếp tục bổ sung vi chất: Duy trì uống ít nhất 400 μg axit folic và viên đa vi chất trong suốt 3 tháng đầu tiên của thai kỳ giúp giảm thiểu dị tật thần kinh và thiếu máu. WHO nhấn mạnh rằng duy trì đầy đủ dinh dưỡng trong thai kỳ giúp ngăn ngừa các biến chứng như cao huyết áp, thiếu máu và chứng phát triển chậm ở thai nhi.

Chế độ ăn đầy đủ dưỡng chất: Tăng khẩu phần rau xanh, trái cây, thịt nạc và sản phẩm từ sữa để đảm bảo đủ protein, sắt, canxi và các vitamin thiết yếu. Theo dõi cân nặng để tăng cân hợp lý (thường 1–2 kg mỗi tháng đầu, sau đó 300–400 g/tuần tùy BMI đầu thai) theo khuyến cáo y tế. Ăn thành nhiều bữa nhỏ có thể giúp giảm ốm nghén. Lưu ý bổ sung thêm chất sắt (thịt đỏ, rau lá xanh, đậu) để tránh thiếu máu, đồng thời ăn các thực phẩm giàu vitamin C (cam, ổi) để tăng hấp thu sắt.

Tránh chất độc hại: Hoàn toàn tránh rượu, hút thuốc và các loại thuốc không kê đơn. Hạn chế đồ uống chứa caffeine và đường cao vì có thể gây tiểu đường thai kỳ. Cân nhắc bổ sung thêm vitamin D và i-ốt nếu cần để hỗ trợ phát triển xương và chức năng tuyến giáp thai nhi.

Chung quy, chế độ dinh dưỡng sau IVF chuyển về theo hướng nuôi dưỡng thai kỳ bình thường: đầy đủ các nhóm chất, cân bằng năng lượng và vi chất. Dinh dưỡng tốt ở giai đoạn này ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển của phôi thai và sức khỏe mẹ.

Trước IVF, việc đạt được cân nặng lý tưởng, chế độ ăn cân bằng và bổ sung axit folic – vitamin trước khi mang thai là bước khởi đầu quan trọng. Trong quá trình điều trị, duy trì dinh dưỡng đầy đủ, có thể bổ sung các chất chống oxy hóa và bổ sung đặc biệt theo chỉ dẫn có thể hỗ trợ tăng tỷ lệ thụ thai. Nếu thành công, chế độ sau IVF chuyển sang dinh dưỡng mang thai tiêu chuẩn với việc tiếp tục bổ sung vi chất và ăn uống lành mạnh. Các khuyến nghị trên dựa trên nghiên cứu khoa học và khuyến cáo của WHO, CDC và các chuyên gia y học sinh sản. Bởi vì nhiều khía cạnh dinh dưỡng vẫn còn đang được nghiên cứu, bệnh nhân nên trao đổi kỹ càng với bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng kế hoạch cá nhân hóa, từ đó tối ưu hóa cơ hội thành công của IVF.

Thạc sĩ Điều dưỡng Nguyễn Thị Huyền

Phó trưởng Phòng Điều dưỡng, Điều dưỡng trưởng Trung tâm Hỗ trợ sinh sản

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/phu-nu-trong-qua-trinh-ivf-nen-va-khong-nen-an-gi-169250805102746991.htm
Zalo