Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lương Đăng Kỳ: Danh hiệu là trách nhiệm lớn lao hơn vinh quang cá nhân
Từ niềm đam mê Toán học từ thuở học trò đến những công trình nghiên cứu quốc tế, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lương Đăng Kỳ (SN 1983) đã khẳng định bản thân như một gương mặt trẻ tiêu biểu của Toán học Việt Nam. Trong nhiều năm qua, thầy luôn coi trọng việc 'truyền lửa' nghiên cứu cho học trò.
Được phong hàm Phó Giáo sư ở tuổi 35
* Được biết, từ những năm THPT, thầy đã đạt được nhiều giải thưởng Toán học. Vậy cơ duyên nào khiến thầy chọn con đường nghiên cứu, gắn bó lâu dài với Toán học thay vì những lối đi khác?

Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lương Đăng Kỳ đạt nhiều thành tích ấn tượng về Toán học, được khen thưởng từ các cấp. Ảnh: NVCC
- Ngay từ khi còn ngồi trên ghế phổ thông, tôi đã nhận ra Toán học có sức hút đặc biệt. Những giải thưởng khi ấy không chỉ đem lại niềm vui, mà quan trọng hơn, nó khẳng định tình yêu và khả năng của tôi đối với môn khoa học này. Tôi say mê việc giải quyết các bài toán, thích thú với quá trình suy luận logic và trên hết là cảm giác hạnh phúc khi tìm ra lời giải. Chính vì thế, khi phải chọn con đường sự nghiệp, tôi không hề đắn đo.
Tôi muốn trở thành một nhà nghiên cứu, một người thầy có thể vừa khám phá tri thức, vừa truyền lại niềm đam mê ấy cho thế hệ sau. Với tôi, Toán học không chỉ là công việc, mà là sự nghiệp cả đời.
* Giải tích điều hòa và Lý thuyết toán tử vốn trừu tượng, khó và kén người theo đuổi. Điều gì khiến thầy quyết định gắn bó với lĩnh vực này?
- Ngay từ những năm sinh viên, tôi đã có cơ hội tiếp xúc với Giải tích điều hòa. Tôi bị cuốn hút bởi vẻ đẹp rất riêng của lĩnh vực này, vừa tinh tế, vừa chặt chẽ, mở ra nhiều cánh cửa đến các nhánh khác của Toán học. Chính sự hấp dẫn ấy đã thôi thúc tôi chọn Giải tích điều hòa và Lý thuyết toán tử làm hướng nghiên cứu khi làm Tiến sĩ.
* Được biết thầy được phong hàm phó giáo sư năm 2018, trở thành phó giáo sư trẻ nhất trong lịch sử nhà trường. Danh hiệu này có ý nghĩa thế nào đối với thầy trong hành trình nghiên cứu khoa học?
- Được phong hàm phó giáo sư ở tuổi 35 là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của tôi. Thành quả này không chỉ đến từ may mắn, mà là kết tinh của nhiều năm làm việc kiên trì và bền bỉ. Tôi coi đây vừa là sự ghi nhận từ cộng đồng học thuật, vừa là nguồn động lực để tiếp tục đi sâu nghiên cứu, đồng thời đồng hành, dìu dắt các thế hệ học viên cao học và nghiên cứu sinh. Với tôi, danh hiệu ấy là một trách nhiệm lớn lao hơn là vinh quang cá nhân.
* Trong hơn 30 công bố quốc tế, sách chuyên khảo, đâu là công trình thầy tâm đắc nhất? Và các kết quả mới năm 2025 cho thấy bước tiến gì trong hành trình nghiên cứu của thầy?
- Trong số các công trình, bài báo tôi đặc biệt tâm đắc là “New Hardy spaces of Musielak-Orlicz type and boundedness of sublinear operators” (tạm dịch là: Các không gian Hardy mới dạng Musielak-Orlicz và tính bị chặn của các toán tử dưới tuyến tính) công bố trên Integral Equations Operator Theory năm 2014.
Đây là bài báo đầu tay của tôi trong thời gian làm nghiên cứu sinh và cũng là công trình được trích dẫn nhiều nhất. Nó đánh dấu bước khởi đầu trên con đường nghiên cứu quốc tế, tạo nền tảng cho những hướng đi sau này.
Năm 2025, tôi công bố hai kết quả mới trên tạp chí Journal of Mathematical Analysis and Applications và Banach Journal of Mathematical Analysis (JMAA). Bài báo trên JMAA tập trung vào toán tử Hausdorff, trong khi bài trên tạp chí Banach Journal of Mathematical Analysis (BJMA) đi sâu vào toán tử tích phân kỳ dị kiểu Calderón-Zygmund.
Đây đều là những hướng nghiên cứu chính của tôi, và tôi xem chúng như sự tiếp nối, mở rộng từ những gì mình đã theo đuổi nhiều năm. Mỗi kết quả mới vừa là niềm vui, vừa là động lực để tôi không ngừng bước tiếp.

Phó Giáo sư, Tiến sĩ Lương Đăng Kỳ cùng các thầy cô ở Trường Đại học Orleáns, Pháp. Ảnh: NVCC
Tâm huyết và kỳ vọng vào sự phát triển của toán học Việt Nam
* Con đường nghiên cứu vốn không ít thử thách, thầy có thể chia sẻ một kỷ niệm đáng nhớ?
- Tôi vẫn nhớ rất rõ những năm tháng làm nghiên cứu sinh tại Pháp, khi được làm việc cùng hai giáo sư hướng dẫn. Các bài toán mà hai giáo sư đặt ra lúc ấy thật sự hóc búa, nhiều khi khiến tôi cảm thấy bế tắc. Nhưng thay vì bỏ cuộc, chúng tôi kiên trì, trao đổi liên tục và cuối cùng cũng tìm được lời giải.
Những kết quả này đã được công bố trên hai tạp chí uy tín là Journal de Mathématiques Pures et Appliqueés (tên tiếng Anh là: Journal of Pure and Applied Mathematics) và tạp chí Transactions of the American Mathematical Society (TAMS).
Đó là một trải nghiệm quý báu: Tôi học được rằng khó khăn là điều không thể tránh khỏi trên con đường khoa học. Vượt qua nó không chỉ đòi hỏi trí tuệ, mà còn cần bản lĩnh, sự bền bỉ và tinh thần cộng tác. Kỷ niệm ấy trở thành động lực để tôi tiếp tục vững bước, dù rằng phía trước còn nhiều thử thách.
* Với vai trò chủ nhiệm bộ môn và người hướng dẫn cao học, thầy đã làm gì để vừa rèn chuyên môn, vừa khơi gợi đam mê nghiên cứu cho học viên?
- Hàng năm, tôi đều hướng dẫn học viên cao học và sinh viên nghiên cứu khoa học tại Trường ĐH Quy Nhơn. Bên cạnh đó, thông qua các Trường hè Sinh viên thực tập nghiên cứu khoa học do Viện Nghiên cứu cao cấp về Toán tổ chức, tôi cũng đã hướng dẫn sinh viên một số trường đại học trong nước và một số sinh viên Việt kiều tại Mỹ. Phương pháp của tôi là khuyến khích các em tự tìm lời giải, tự tìm lối đi. Tôi tin rằng chính quá trình tự khám phá mới giúp các em trưởng thành và nuôi dưỡng niềm say mê bền vững.
Ở góc độ cộng đồng, tôi may mắn được đóng góp phần nhỏ vào sự phát triển của Toán học miền Trung-Tây Nguyên, vốn đã được các thế hệ thầy đi trước gây dựng. Bên cạnh đó, tôi luôn cố gắng hợp tác với đồng nghiệp quốc tế để tạo cơ hội kết nối. Thách thức lớn nhất của Toán học Việt Nam so với thế giới vẫn là điều kiện nghiên cứu còn hạn chế. Nhưng trong khó khăn, chúng tôi càng có thêm quyết tâm để nâng cao chất lượng khoa học và đào tạo, xây dựng uy tín học thuật.
* Nếu hình dung Toán học Việt Nam trong 20 năm tới, thầy mong muốn điều gì?
- Tôi hy vọng rằng trong hai thập niên tới, Toán học Việt Nam có thể vươn lên một tầm cao mới, trở thành một trong những trung tâm nghiên cứu mạnh của khu vực, thậm chí nằm trong nhóm 20 quốc gia có nền Toán học phát triển hàng đầu. Để đạt được mục tiêu đó, không thể chỉ dựa vào một vài cá nhân, mà cần sự chung tay của cả cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ.
Tôi muốn nhắn gửi đến các bạn trẻ yêu Toán hôm nay: Hãy nuôi dưỡng niềm đam mê, lòng kiên trì và khát vọng chinh phục tri thức. Mỗi công trình các bạn công bố, mỗi ý tưởng sáng tạo được hình thành, đều góp phần viết nên trang sử mới cho Toán học Việt Nam. Tôi tin rằng với nhiệt huyết và sự dấn thân, thế hệ trẻ sẽ đưa Toán học nước nhà vươn xa hơn trên trường quốc tế.
* Xin cảm ơn thầy!
PGS.TS Lương Đăng Kỳ hiện công tác tại Khoa Sư phạm, Trường ĐH Quy Nhơn và tham gia giảng dạy, nghiên cứu tại Viện Nghiên cứu cao cấp về Toán. Chuyên sâu về giải tích điều hòa và lý thuyết toán tử, đến năm 2025 ông đã công bố 31 bài báo quốc tế (27 bài thuộc hệ thống ISI, nhiều bài Q1; 4 bài Scopus), trong đó có hai công trình nổi bật đăng trên tạp chí Journal of Mathematical Analysis and Applications (JMAA) và tạp chí Banach Journal of Mathematical Analysis (BJMA). Ông cũng là đồng tác giả một sách chuyên khảo xuất bản bởi Springer.
Bên cạnh đó, ông chủ trì nhiều đề tài cấp quốc gia, tiêu biểu là đề tài NAFOSTED giai đoạn 2024-2026 và từng nhận giải nhì Công trình Toán học xuất sắc (2023), giải nhất Giảng viên trẻ toàn quốc (2018) và Giải thưởng Viện Toán học Việt Nam (2015).
Với vai trò quản lý và đào tạo, PGS.TS Lương Đăng Kỳ đã góp phần xây dựng các nhóm nghiên cứu mạnh tại miền Trung - Tây Nguyên, đổi mới chương trình đào tạo, kết nối học thuật trong và ngoài nước, qua đó nâng cao vị thế ngành Toán của Trường ĐH Quy Nhơn.






























