Pháp luật thế giới về sở hữu trí tuệ: AI và quyền sở hữu trí tuệ: Khi luật pháp phải xác định ai là chủ thể sáng tạo
Sự xuất hiện của các hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng soạn nội dung khiến câu hỏi 'ai là chủ thể sáng tạo?' trở thành vấn đề pháp lý nóng bỏng. Từ tranh, nhạc, văn bản cho tới thiết kế, AI ngày càng tiến gần đến vai trò người sáng tạo, buộc các Chính phủ phải xây dựng hành lang pháp lý mới.
Nhiều hệ thống pháp luật đã phản ứng bằng cách củng cố nguyên tắc: quyền sở hữu trí tuệ gắn với con người, trong khi những quốc gia khác đẩy mạnh xây dựng khung quản trị AI rộng hơn, trong đó quyền sở hữu trí tuệ là một phần của các quy tắc mới về minh bạch, dữ liệu và trách nhiệm.
Ranh giới pháp lý đang định hình
Tại Anh, Tòa án Tối cao đã khẳng định trong vụ nhà khoa học máy tính Stephen Thaler yêu cầu cấp bằng sáng chế cho hệ thống AI DABUS rằng, chỉ cá nhân con người mới có thể được ghi nhận là nhà phát minh và AI không thể đứng tên thay con người trong đơn sáng chế. Ở Mỹ, Văn phòng Sáng chế và thương hiệu (USPTO) ban hành hướng dẫn về xác định tư cách nhà phát minh khi AI có tham gia quá trình sáng tạo, yêu cầu phải chứng minh đóng góp mang tính sáng tạo của con người. Hàn Quốc cũng theo lập trường tương tự khi Cơ quan Sở hữu trí tuệ Hàn Quốc cùng các tòa án đều bác bỏ ý tưởng công nhận AI là nhà phát minh, đồng thời đưa ra ví dụ và hướng dẫn để xử lý các hồ sơ có yếu tố AI.

Nguồn: arenesslaw.com
Những động thái này diễn ra song song với sự xuất hiện của Quy định 1689 về AI của Liên minh châu Âu năm 2024. Văn bản này không sửa trực tiếp luật sáng chế hay bản quyền, nhưng đặt ra nghĩa vụ minh bạch, phân loại rủi ro và kiểm soát nguồn dữ liệu huấn luyện. Điều này có ý nghĩa lớn đối với việc đánh giá xem một hệ thống AI có sử dụng trái phép tác phẩm có bản quyền hay không. Vụ dàn xếp trị giá 1,5 tỷ USD gần đây của công ty khởi nghiệp AI Anthropic, Mỹ về việc sử dụng tài liệu có bản quyền để đào tạo hệ thống AI minh họa cách quyền tác giả của con người được bảo vệ trước các sản phẩm do máy móc tạo ra. Pháp luật vẫn coi sáng tạo là một hành động bắt nguồn từ ý thức của con người.
Từ hướng dẫn kỹ thuật đến khung quản trị tổng thể
Phản ứng của từng quốc gia với vấn đề AI và quyền sở hữu trí tuệ rất đa dạng. Canada đang tiến hành tham vấn công khai để hiện đại hóa luật bản quyền trước sự phát triển của công nghệ tạo sinh, đặc biệt về việc tác phẩm có bản quyền có thể được sử dụng như thế nào trong quá trình huấn luyện mô hình. Tại Australia, Cơ quan Sở hữu trí tuệ ban hành hướng dẫn chuyên môn cho việc thẩm định đơn sáng chế có sự tham gia của AI, khẳng định “nhà phát minh” phải là con người.
Nhật Bản công bố nhiều ví dụ thẩm định liên quan đến sáng chế có yếu tố AI thông qua Cơ quan Sáng chế Nhật Bản, trong khi Hiệp hội Luật sư sở hữu trí tuệ Nhật Bản cũng đưa ra hướng dẫn cho luật sư khi sử dụng công cụ AI trong quá trình soạn thảo hồ sơ sáng chế. Ấn Độ phát triển khung quản trị AI theo hướng đặt nặng tính trách nhiệm và minh bạch, trong đó có thảo luận về việc dán nhãn nội dung được tạo bởi AI và xem xét trách nhiệm pháp lý của nhà cung cấp mô hình. Brazil thảo luận và công bố khung pháp lý AI cấp liên bang, điều chỉnh cả việc sử dụng dữ liệu, nghĩa vụ minh bạch và tác động của AI tới các lĩnh vực liên quan đến sáng tạo.

Nguồn: eff.org
Những quy định này cho thấy các Chính phủ không chỉ dừng lại ở việc khẳng định AI không thể là “tác giả” hay “nhà phát minh”, mà còn tìm cách xây dựng nền tảng pháp lý để xử lý những vấn đề phức tạp hơn như quyền đối với dữ liệu huấn luyện, nghĩa vụ của nhà cung cấp hệ thống AI và tính minh bạch của nội dung tạo sinh. Nhiều ý kiến cho rằng, AI là một công cụ hỗ trợ sáng tạo, chứ không phải là nhà sáng tạo. Sáng tạo của con người được hình thành bởi nhận thức, cảm xúc và trải nghiệm sống. Kết quả đầu ra của AI, mặc dù ấn tượng, nhưng lại thiếu nền tảng chủ đích và kinh nghiệm mà các khuôn khổ sở hữu trí tuệ công nhận. Nghiên cứu về sự sáng tạo của con người khẳng định rằng quyền tác giả không chỉ là kết quả đầu ra mà còn là bối cảnh, ý nghĩa và mục đích.
Tại thời điểm hiện tại, phần lớn thế giới vẫn duy trì nguyên tắc cơ bản: chỉ con người mới có thể là chủ thể của quyền sở hữu trí tuệ. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của AI đang thúc đẩy những thay đổi mạnh mẽ trong chính sách. Khung pháp lý mới của nhiều quốc gia trên thế giới đang góp phần định hình cách xã hội trả lời các câu hỏi lớn: làm sao bảo vệ người sáng tạo, xử lý dữ liệu huấn luyện hợp pháp, và xác định trách nhiệm của các hệ thống AI trong môi trường pháp lý hiện đại.
Những lựa chọn mà các quốc gia đưa ra trong thời điểm này sẽ quyết định liệu hệ thống sở hữu trí tuệ tương lai tiếp tục xoay quanh con người, hay sẽ mở rộng để công nhận vai trò mới của máy móc trong quá trình sáng tạo, một câu hỏi không chỉ mang tính pháp lý mà còn liên quan đến bản chất của sáng tạo và danh tính con người trong kỷ nguyên AI.































