Phá sản – giữa cái 'chết' theo luật và quyền được 'cứu' của doanh nghiệp
Con số doanh nghiệp rời khỏi thị trường trong thời gian qua khiến cho khái niệm 'phá sản' một lần nữa trở thành chủ đề chính sách đáng bàn luận. Nhưng giữa yêu cầu kỷ luật thị trường và nỗ lực bảo toàn năng lực sản xuất, đâu là ranh giới hợp lý giữa 'cái chết theo luật' và 'quyền được cứu' của doanh nghiệp?

Cân bằng giữa “phá sản” và “cứu trợ” doanh nghiệp đang trở thành bài toán chính sách cấp bách.
Khung pháp lý - “chết” theo luật
Trong bối cảnh nền kinh tế nhiều biến động, việc hàng chục ngàn doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường đang trở thành hiện tượng đáng lo ngại. Theo Cục Thống kê, riêng tháng 1-2025 đã có hơn 58.000 doanh nghiệp rời khỏi thị trường, trong đó hơn 52.000 doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh có thời hạn. Bình quân mỗi tháng của quí 1-2025 có khoảng 26.300 doanh nghiệp ngừng hoạt động, cao hơn cùng kỳ nhiều năm.
Luật Phá sản 2014 là nền tảng pháp lý điều chỉnh vấn đề này, theo đó, doanh nghiệp mất khả năng thanh toán sau ba tháng kể từ ngày đến hạn trả nợ có thể bị tuyên bố phá sản. Quy trình gồm các bước như sau: nộp đơn, thụ lý, mở thủ tục, phục hồi và tuyên bố phá sản. Tuy nhiên, trong thực tế, từ năm 2015-2023, các tòa án trên cả nước chỉ thụ lý khoảng 1.500 vụ việc phá sản - con số rất nhỏ so với hàng trăm ngàn doanh nghiệp ngừng hoạt động mỗi năm. Trong khoảng 1.500 vụ phá sản thụ lý nêu trên, tòa án chỉ ra 150 quyết định tuyên bố phá sản và áp dụng thủ tục phục hồi kinh doanh cho 6 vụ.
Một nền kinh tế lành mạnh không sợ cái chết của doanh nghiệp, mà sợ những doanh nghiệp vừa không “dám chết”, vừa sống kiểu “chẳng ra làm sao”. Khi luật biết cách cho doanh nghiệp được chết đúng luật và sống có điều kiện, đó mới chính là tín hiệu của một nền kinh tế dựa trên luật lệ và kỷ luật thị trường (rule-based economy).
Điều đó cho thấy có một khoảng trống nào đó giữa “chết thật” và “chết theo luật”. Có thể hay không việc phần lớn doanh nghiệp Việt Nam không muốn đi qua quy trình phá sản, mà lặng lẽ giải thể hoặc rút lui khỏi thị trường. Thủ tục pháp lý kéo dài, chi phí cao; việc xác định mất khả năng thanh toán ở Việt Nam thường diễn ra quá muộn, tức là không kịp thời, không đủ sớm để kích hoạt thủ tục phá sản hoặc phục hồi; và quyền chủ nợ bị hạn chế, khiến cơ chế này trở nên kém hấp dẫn. Hệ quả là nền kinh tế không có một “cửa thoát” hợp pháp, khiến cả chủ nợ, người lao động và các bên liên quan cứ bị treo lơ lửng trong những tranh chấp không, hoặc khó biết khi nào mới kết thúc.
Quyền được “cứu” và rủi ro đạo đức
Ở chiều ngược lại, câu chuyện “cứu” doanh nghiệp lại đặt ra một thách thức khác: làm sao hỗ trợ mà không làm suy yếu kỷ luật thị trường.
Trong kinh tế học, rủi ro đạo đức (moral hazard) xảy ra khi một chủ thể hành động liều lĩnh hơn vì tin rằng mình sẽ được cứu nếu thất bại. Nếu doanh nghiệp tin rằng luôn có cơ chế cứu trợ, họ có thể chấp nhận rủi ro quá mức, quản trị lỏng lẻo, vay nợ ồ ạt và thiếu động lực đổi mới. Càng nguy hiểm hơn nếu họ thiếu cả thiện chí trả nợ.
Vì vậy, quyền được “cứu” chỉ có ý nghĩa khi đi kèm điều kiện. Nhiều quốc gia đã áp dụng cơ chế “cứu có điều kiện”: hỗ trợ tài chính phải gắn với kế hoạch tái cấu trúc rõ ràng, giám sát chặt chẽ, và trách nhiệm của lãnh đạo. Doanh nghiệp được hỗ trợ nếu chứng minh được năng lực hồi phục; còn nếu không, họ phải được đặt trong bàn tay xử lý của thị trường.
Ở Việt Nam, thiếu một cơ chế tái cấu trúc có điều kiện khiến cho chính sách hỗ trợ đôi khi dễ rơi vào vòng lặp “xin - cho”. Doanh nghiệp yếu, có thể do vận động giỏi, thì được cứu, trong khi đó, các doanh nghiệp khỏe mạnh hơn lại chịu thiệt vì cơ chế thị trường đã bị làm méo mó theo cái cơ chế xin - cho đó. Khi đó, chi phí của rủi ro đạo đức không dừng ở các chủ doanh nghiệp, mà lan sang toàn xã hội và bào mòn ngân sách nhà nước.
Ở Việt Nam, thiếu một cơ chế tái cấu trúc có điều kiện khiến cho chính sách hỗ trợ đôi khi dễ rơi vào vòng lặp “xin - cho”. Doanh nghiệp yếu, có thể do vận động giỏi, thì được cứu, trong khi đó, các doanh nghiệp khỏe mạnh hơn lại chịu thiệt vì cơ chế thị trường đã bị làm méo mó theo cái cơ chế xin - cho đó. Khi đó, chi phí của rủi ro đạo đức không dừng ở các chủ doanh nghiệp, mà lan sang toàn xã hội và bào mòn ngân sách nhà nước.
Ngoài ra, theo dự thảo Luật Phá sản (sửa đổi) đang được Quốc hội thảo luận, có nhiều điểm mới đáng chú ý: dự thảo luật mới mở rộng phạm vi điều chỉnh, cho phép doanh nghiệp được khởi động thủ tục phục hồi độc lập - tức cơ chế tái cấu trúc trước phá sản, đồng thời quy định rõ việc đánh giá khả năng phục hồi và cơ chế giám sát nhằm chống các hành vi trục lợi chính sách này. Đây chính là nỗ lực đưa khung “cứu” vào luật theo điều kiện rõ ràng - một tín hiệu phù hợp với nguyên lý kinh tế nhằm tránh rủi ro đạo đức.
Tuy nhiên, có một số ý kiến cho rằng, nếu thủ tục phục hồi được lạm dụng để trì hoãn phá sản chính thức thì sẽ dẫn tới thất thoát tài sản, ảnh hưởng đến quyền chủ nợ. Đồng thời, việc tạm ứng chi phí phục hồi từ ngân sách nhà nước cũng có thể làm tăng gánh nặng công cộng nếu như thủ tục không được kiểm soát chặt chẽ.
Cân bằng giữa luật và kỷ luật thị trường
Một khung chính sách hiệu quả phải cân bằng giữa hai mặt:
- Luật phá sản cần được thực thi nghiêm, nhanh và minh bạch để đảm bảo doanh nghiệp yếu kém có thể “ra đi” đúng quy trình, qua đó bảo vệ quyền chủ nợ và giữ kỷ luật thị trường.
- Cơ chế cứu trợ doanh nghiệp cần thiết kế rõ ràng, minh bạch và có điều kiện, tránh biến việc cứu trợ thành các hành vi bảo hộ.
Việc sửa đổi Luật Phá sản sắp tới nếu hướng tới mở rộng quy trình phục hồi, đơn giản hóa thủ tục và tăng vai trò của chủ nợ, sẽ là bước đi đáng khích lệ. Nhưng nếu chỉ dừng ở mức “thêm chính sách hỗ trợ” mà không đi kèm trách nhiệm giải trình và giám sát, cơ chế cứu trợ có thể trở thành vùng đất màu mỡ cho rủi ro đạo đức phát sinh.
Thực tế, khi mà mỗi tháng có hơn 22.000 doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường, nhưng trung bình mỗi năm chỉ vài chục vụ phá sản được xử lý, điều đó phản ánh rằng những “cái chết” trong kinh tế Việt Nam đang diễn ra không theo luật, mà tùy theo sự chịu đựng của từng doanh nghiệp. Đây không chỉ là lỗ hổng pháp lý, mà còn là sự thất bại của thị trường trong việc thanh lọc và tái sinh nguồn lực cho phát triển kinh tế.
Kết luận
Một nền kinh tế lành mạnh không sợ cái chết của doanh nghiệp, mà sợ những doanh nghiệp vừa không “dám chết”, vừa sống kiểu “chẳng ra làm sao”. Khi luật biết cách cho doanh nghiệp được chết đúng luật và sống có điều kiện, đó mới chính là tín hiệu của một nền kinh tế dựa trên luật lệ và kỷ luật thị trường (rule-based economy).
Luật phá sản không nên được hiểu đơn thuần như công cụ chấm dứt đời sống một doanh nghiệp, mà là thiết chế bảo vệ tính kỷ luật và liêm chính của nền kinh tế thị trường. Quyền được phục hồi chỉ có giá trị khi được thực thi trên cơ sở tự lực và minh bạch, thay vì trở thành lối thoát “mềm” cho những sự yếu kém hay đặc quyền.
(*) Đại học Kinh tế TPHCM
































