Nước đậu đen lá dứa có tác dụng gì?
Cả đậu đen và lá dứa đều là những vị thuốc tự nhiên có nhiều tác dụng với sức khỏe. Khi kết hợp với nhau, sẽ làm tăng thêm vị thơm ngon và có tác dụng hiệp đồng phát huy tác dụng tốt của cả hai dược liệu.
1. Tác dụng của đậu đen và lá dứa
Nội dung
1. Tác dụng của đậu đen và lá dứa
1.1 Tác dụng của đậu đen
1.2 Tác dụng của lá dứa
2. Cách chế biến nước đậu đen lá dứa
3. Một số lưu ý khi chế biến, sử dụng nước đậu đen lá dứa
1.1 Tác dụng của đậu đen
Hạt đậu đen chứa protein, lipid, carbohydrate, cùng các muối khoáng như canxi, phốt pho, sắt và vitamin nhóm B, vitamin PP, vitamin C, caroten và nhiều axit amin thiết yếu cần thiết cho cơ thể, được ghi nhận có tác dụng:
Hỗ trợ duy trì xương chắc khỏe.
Giúp hạ huyết áp.
Hỗ trợ giảm cân.
Góp phần kiểm soát đái tháo đường.
Ngăn ngừa một số yếu tố nguy cơ tim mạch.
Cải thiện tiêu hóa nhờ hàm lượng chất xơ dồi dào...
Theo Đông y, đậu đen còn gọi là hắc đậu, là vị thuốc quen thuộc được dùng trong nhiều bài thuốc. Hắc đậu có vị ngọt nhạt, tính bình, quy vào kinh Tỳ và Thận, có tác dụng bổ Can Thận, kiện Tỳ, bổ huyết, trừ phong, hoạt huyết, lợi thủy.
Vị thuốc này thường được dùng để trị chứng thận hư (đau mỏi lưng gối, ù tai, tiểu nhiều), tỳ hư (ăn kém, đầy bụng, mệt mỏi), phù thũng, hoa mắt, tóc bạc sớm, da khô, mụn nhọt, lở ngứa và phụ nữ sau sinh suy nhược.

Đậu đen và lá dứa đều là dược liệu có tác dụng tốt với sức khỏe.
1.2 Tác dụng của lá dứa
Lá dứa hay còn gọi là lá nếp (không phải lá của cây dứa lấy quả), là loại lá có mùi thơm dịu, thường dùng để tạo hương, tạo màu xanh tự nhiên cho các món ăn và thức uống.
Theo Đông y, lá dứa còn gọi là hương lan diệp, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, an thần trấn định, khai vị tiêu thực, thư cân hoạt lạc. Các nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra trong lá dứa có những thành phần hóa học tốt cho sức khỏe như chất xơ, các glycoside, alkaloid, 2-Axetyl – 1 – Pyrrolin, 3-Metyl-2 (5H) – Furanon.
Chính vì vậy, lá dứa có rất nhiều ứng dụng quan trọng:
Thanh nhiệt giáng hỏa: Lá dứa có tính ấm, có thể giúp hạ hỏa ở Can, thanh nhiệt giải độc, hỗ trợ làm dịu cảm giác nóng trong cơ thể.
An thần trấn tĩnh: Lá dứa chứa nhiều thành phần chống oxy hóa và các hợp chất hữu cơ, uống trà từ lá dứa có tác dụng an thần, trấn tĩnh, giảm lo âu.
Hỗ trợ điều trị bệnh gout:Lá dứa được cho là có tác dụng giúp hạ acid uric, uống lâu dài có thể có hiệu quả đối với bệnh gout.
Thúc đẩy tiêu hóa:Lá dứa thơm có thể khai vị, giúp kích thích nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa và phòng ngừa táo bón.
Hỗ trợ giảm mỡ máu và hạ đường huyết: Lá dứa thơm chứa nhiều axit linoleic, có tác dụng giúp giảm mỡ máu và cholesterol, phòng ngừa xơ vữa động mạch; nước trà lá dứa cũng giúp hạ đường huyết.
Giúp thư giãn, giảm mệt mỏi: Squalene trong lá dứa có thể cung cấp oxy, giúp giảm mệt mỏi và tình trạng tinh thần uể oải.
Giải rượu: Nấu lá dứa với rau diếp cá lấy nước uống có thể giúp giải rượu.
2. Cách chế biến nước đậu đen lá dứa
Nguyên liệu:
Đậu đen xanh lòng: 100g.
Lá dứa tươi: 5–6 lá.
Nước lọc: 1,5 – 2 lít.
Muối hạt: 1 nhúm nhỏ.
Đường phèn hoặc mật ong: 20–30 g nếu thích vị ngọt nhẹ.
Cách chế biến:
Đậu đen nhặt bỏ hạt hỏng, rửa sạch, ngâm nước ấm 1–2 giờ cho mềm; lá dứa rửa sạch, buộc thành bó.
Cho đậu đen vào chảo, rang nhỏ lửa đến khi có mùi thơm và hạt hơi nứt vỏ (khoảng 7–10 phút). Bước này giúp nước có mùi thơm, đậu không bị ngái.
Cho đậu đen đã rang vào nồi cùng 1,5–2 lít nước, thêm 1 nhúm muối. Đun sôi rồi hạ nhỏ lửa, nấu khoảng 20–30 phút đến khi nước có màu đậm. Cho bó lá dứa vào, đun thêm 5–10 phút cho thơm. Lọc lấy nước, có thể thêm đường phèn hoặc mật ong khi còn ấm.
Uống nóng hoặc để nguội, cho vào tủ mát dùng dần trong 1–2 ngày.
Ngoài ra, nước đậu đen lá dứa còn có thể phối hợp cùng một số nguyên liệu khác như gạo lứt, táo đỏ, gừng để tăng thêm hương vị và tác dụng.

Nước đậu đen lá dứa đun trong khoảng 20- 30 phút đến khi nước có màu đậm.
3. Một số lưu ý khi chế biến, sử dụng nước đậu đen lá dứa
Không nên uống quá đặc:Nước đậu đen lá dứa nấu quá đặc dễ làm lạnh bụng, gây đầy hơi, đi ngoài hoặc mệt mỏi do mất chất điện giải.
Không nên uống thay nước lọc cả ngày: Tốt nhất nên uống 3–4 lần/tuần, mỗi lần 1–2 ly, uống nguội hoặc ấm nhẹ.
Người tỳ vị hư hàn:Thường lạnh bụng, sợ lạnh, đại tiện lỏng nên dùng ít hoặc thêm vài lát gừng tươi để điều hòa.
Phụ nữ mang thai: Phụ nữ đang mang thai 3 tháng đầu nên thận trọng khi sử dụng, không nên uống quá nhiều.
Ảnh hưởng khả năng hấp thu thuốc:Người đang uống thuốc Tây (đặc biệt là thuốc tiểu đường, cao huyết áp) nên uống cách thuốc ít nhất 2 tiếng, vì đậu đen có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu thuốc.






























