Niềm tin của nhà đầu tư
Hai mươi năm làm việc với các nhà đầu tư nước ngoài cho tôi nhiều trải nghiệm: có thương vụ thành công tốt đẹp, cũng không ít thất bại để lại tiếc nuối.
Nhưng bài học đọng lại sâu nhất là: niềm tin của nhà đầu tư không chỉ đến từ lợi nhuận hay cơ hội kinh doanh, mà còn phụ thuộc vào môi trường pháp lý và sự minh bạch trong thực thi luật pháp.
Một thương vụ tôi nhớ nhất diễn ra năm 2020. Một tập đoàn ngoại mua lại 100% vốn của một công ty bất động sản lớn ở miền Nam. Giao dịch suôn sẻ, minh bạch, nhanh chóng được ghi nhận trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC). Nhưng niềm vui chỉ thoáng qua. Ngay sau đó là hành trình thủ tục hành chính kéo dài tưởng chừng vô tận.
Để được công nhận là nhà đầu tư mới trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), họ phải nộp đi nộp lại hồ sơ suốt hơn hai năm, qua ít nhất bốn vòng công văn giữa Ban quản lý khu công nghiệp và Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Đồng thời, doanh nghiệp còn bị yêu cầu thực hiện nghĩa vụ thuế như một giao dịch bất động sản, dù bản chất chỉ là chuyển nhượng vốn. Không có văn bản từ chối chính thức, không có hướng dẫn cụ thể, chỉ có im lặng và những lần đẩy hồ sơ qua lại.
Mãi đến khi đại sứ quán và hiệp hội thương mại vào cuộc, sau ba năm thủ tục thuế mới được chấp thuận để cập nhật một số giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Nhưng đến nay – sau năm năm – nhiều thửa đất vẫn “treo” vì vướng quy hoạch, phân cấp lại do sáp nhập hành chính. Một dự án hàng trăm triệu USD bị đóng băng chỉ bởi vòng xoáy thủ tục. Và điều đó đủ để nhà đầu tư chùn bước, thậm chí mất niềm tin.

Cải cách thủ tục đầu tư – đất đai – thuế không còn là trách nhiệm riêng lẻ của từng ngành, mà phải trở thành một nhiệm vụ liên ngành, liên kết, liên thông. Ảnh: Thạch Thảo
Nghịch lý: vốn đắp chiếu, cơ hội trôi qua
Cốt lõi của đầu tư là lợi nhuận. Lợi nhuận càng cao càng hấp dẫn, và để đạt lợi nhuận, vốn phải quay vòng nhanh. Với Việt Nam, FDI được kỳ vọng thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm, chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh. Nhưng thực tế, dự án kể trên lại khiến cả hai phía đều thiệt: vốn bị “đắp chiếu”, đất bỏ trống, nhân sự chờ việc, còn Nhà nước thì mất đi cơ hội tăng trưởng và nguồn thu.
Hãy thử đặt mình vào vị trí nhà đầu tư. Bạn sẵn sàng rót vốn, xây dựng nhà xưởng, tạo việc làm, nộp thuế. Nhưng hồ sơ hết vòng này đến vòng khác, khai đi khai lại những thông tin giống nhau. Khi thủ tục xong, thị trường đã đổi khác, cơ hội đã trôi qua. Không ít người mỏi mệt, thậm chí muốn bỏ cuộc.
Mê cung giấy tờ
Để khởi động một dự án, nhà đầu tư phải đi qua mê cung giấy tờ: từ IRC, ERC cho đến hàng loạt giấy phép con về xây dựng, môi trường, phòng cháy chữa cháy… Hơn một nửa nội dung IRC và ERC trùng lặp: tên nhà đầu tư, vốn, ngành nghề, địa điểm. Nhiều người phải chi trả chi phí không chính thức để rút ngắn thời gian. Nhưng không ít doanh nghiệp FDI chọn cách… rút lui.
Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng hai con số, cần huy động từ 239–271 tỷ USD FDI giai đoạn 2025–2030, những “vòng xoáy thủ tục” này là thách thức không nhỏ. FDI không chỉ là nguồn bổ sung, mà là một trong ba trụ cột tài chính cho phát triển.
“Nút thắt cổ chai” IRC
Khảo sát của chúng tôi với các doanh nghiệp FDI cho thấy 100% đều gặp khó khăn khi xin cấp hoặc điều chỉnh IRC. Thời gian cấp kéo dài 2–3 tháng, có trường hợp 6–7 tháng. Nhiều nội dung trùng lặp với ERC hoặc văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư. Mỗi khi dự án thay đổi tiến độ, doanh nghiệp lại phải cập nhật IRC, tạo thêm một vòng thủ tục.
Thay vì là công cụ quản lý, IRC đã trở thành “nút thắt cổ chai” bóp nghẹt tốc độ quay vòng vốn.
So sánh với ASEAN
Trong khi đó, các nước láng giềng làm tốt hơn rất nhiều. Ở Philippines, thủ tục cấp IRC mất khoảng 2–3 tuần. Malaysia nhanh hơn: chỉ 3–5 ngày, toàn bộ trực tuyến. Indonesia còn gây ấn tượng hơn với hệ thống cấp phép một cửa trực tuyến OSS, thời gian chỉ từ 30 phút đến vài giờ.
Hãy thử hình dung: một nhà đầu tư nhạy bén thấy cơ hội tại ASEAN. Ở Jakarta, chỉ cần ngồi ở sân bay là có thể hoàn tất hồ sơ trực tuyến. Đặt chân xuống đã có thể ký hợp đồng, rót vốn.
Hồ sơ “treo” và cải cách nửa vời
Theo Hệ thống đăng ký doanh nghiệp quốc gia, riêng TP.HCM hiện có hơn 17.000 hồ sơ đăng ký thành lập hoặc thay đổi doanh nghiệp bị “treo”. Doanh nghiệp khó liên hệ với chuyên viên phụ trách, hoặc nhận câu trả lời “đang chờ phân công sau sáp nhập”. Có nơi thậm chí chưa có cán bộ tiếp nhận hồ sơ.
Nghị định 19/2025/NĐ-CP có thử nghiệm rút thời gian cấp IRC cho dự án chiến lược xuống 15 ngày, nhanh hơn 75% so với trước. Nhưng cải cách này mới áp dụng cho dự án “VIP” công nghệ cao hoặc R&D, mà từ đầu năm đến nay gần như chưa có trường hợp nào. Trong khi đó, hàng ngàn doanh nghiệp bình thường vẫn loay hoay trong mê cung thủ tục.
Đã đến lúc cải cách triệt để
Theo tôi, Việt Nam hoàn toàn có thể cất cánh nếu tháo gỡ được điểm nghẽn ở khâu thực thi chính sách. Có thể bỏ yêu cầu xin IRC với ngành nghề thông thường; loại bỏ nội dung trùng lặp giữa IRC và ERC; bãi bỏ điều kiện “quản lý hộ” như tiến độ triển khai, tỷ lệ vốn vay; chỉ giữ lại danh mục hạn chế cho lĩnh vực đặc biệt như quốc phòng, khoáng sản chiến lược; và quan trọng nhất là cho phép doanh nghiệp khai báo trực tuyến bằng chữ ký số.
Thời gian và cơ hội chính là tiền bạc, là tăng trưởng, là thuế, là việc làm. Một nền kinh tế hấp dẫn không chỉ ở quy mô thị trường hay chi phí lao động, mà ở khả năng giúp vốn lưu thông nhanh, minh bạch, sinh lợi. Đó là thông điệp Việt Nam cần gửi ra thế giới: chúng ta thực sự cải cách, thực sự là điểm đến cởi mở – bằng hành động, không phải khẩu hiệu.
Đã đến lúc cải cách thủ tục đầu tư – đất đai – thuế không còn là trách nhiệm riêng lẻ của từng ngành, mà phải trở thành một nhiệm vụ liên ngành, liên kết, liên thông. Chỉ như vậy, Việt Nam mới có thể thu hút và giữ chân được dòng vốn chất lượng cao – động lực then chốt cho khát vọng vươn mình mạnh mẽ trong giai đoạn tới.