Những quyết sách chiến lược: 'Đòn bẩy' xóa nghèo bền vững
Từ các chính sách cải cách giáo dục, y tế đến đầu tư hạ tầng nông thôn, thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển sinh kế, Việt Nam đang kiên trì hành trình xóa nghèo bền vững bằng cách khơi dậy nội lực, trao niềm tin và cơ hội để người nghèo vươn lên, làm chủ tương lai.
Xây dựng nền tảng bền vững để xóa nghèo
Những năm qua, các quyết sách giảm nghèo đa chiều của Việt Nam đã tập trung giải quyết những thiếu hụt cơ bản theo chuẩn nghèo quốc gia, giúp người dân tiếp cận các dịch vụ xã hội thiết yếu và từng bước xóa bỏ những rào cản lớn nhất ngăn họ thoát nghèo, tái nghèo.
Giáo dục được xem là “chìa khóa vàng” giúp người nghèo thay đổi cuộc đời và vươn lên bền vững. Nghị quyết số 71-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo được coi là một “cuộc cách mạng mới” đối với ngành, với những chính sách tác động trực tiếp và sâu rộng đến nhóm đối tượng yếu thế. Đơn cử, các chính sách miễn học phí và cung cấp sách giáo khoa miễn phí sẽ mở rộng cánh cửa tri thức, bảo đảm cơ hội đến trường và theo đuổi học tập cho tất cả trẻ em trên cả nước, dù ở miền xuôi hay miền núi, bất kể điều kiện tài chính ra sao.
Điểm nhấn quan trọng khác trong triển khai Nghị quyết 71 là việc mở rộng các hình thức hỗ trợ tài chính và tín dụng ưu đãi cho người học, mang lại lợi ích kép: vừa giúp học sinh, sinh viên thuộc hộ nghèo và cận nghèo không bị bỏ lại phía sau vì gánh nặng học phí, vừa bảo đảm chất lượng nguồn nhân lực cho đất nước. Các chính sách này không chỉ dừng lại ở miễn, giảm học phí thông thường mà còn hướng đến việc xây dựng các quỹ hỗ trợ và học bổng linh hoạt, gắn liền với mục tiêu đào tạo nghề nghiệp và giải quyết việc làm sau khi ra trường. Tinh thần của Nghị quyết 71 cũng nhấn mạnh việc tạo cơ chế để xây dựng và thu hút đội ngũ nhà giáo chất lượng cao, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số, thông qua việc nâng cao chế độ đãi ngộ, phụ cấp ưu đãi và tạo điều kiện tự chủ cho các cơ sở giáo dục, chất lượng giáo dục tại khu vực nghèo được cải thiện.
Bên cạnh giáo dục, y tế là lĩnh vực có vai trò quyết định trong việc bảo đảm an sinh và ngăn ngừa tái nghèo. Tình trạng thiếu bảo hiểm y tế (BHYT) hoặc chi phí khám, chữa bệnh vượt khả năng chi trả từng là nguyên nhân hàng đầu khiến nhiều hộ nghèo càng khó khăn. Nghị quyết số 72-NQ/TW của Bộ Chính trị về một số giải pháp đột phá, tăng cường bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe Nhân dân đã mở ra lộ trình giải quyết dứt điểm vấn đề này.
Tinh thần cốt lõi của Nghị quyết 72 là chuyển đổi chiến lược y tế, lấy người dân làm trung tâm và đặt sức khỏe lên vị trí ưu tiên quốc gia. Chính sách y tế được định hướng chuyển từ “chữa bệnh” sang “chăm sóc sức khỏe toàn diện”, với trọng tâm là y tế dự phòng và chăm sóc sức khỏe ban đầu. Đặc biệt, chương trình BHYT toàn dân đang được đẩy mạnh, phấn đấu duy trì tỷ lệ bao phủ BHYT cao và bền vững, trong đó Nhà nước hỗ trợ 100% mức đóng cho hộ nghèo và cận nghèo, góp phần xóa bỏ thiếu hụt về tiếp cận BHYT trong chuẩn nghèo đa chiều. Chính sách miễn viện phí cơ bản trong phạm vi BHYT cũng giúp người dân giảm gánh nặng chi phí, bảo đảm không ai phải tái nghèo vì bệnh tật.
Ngoài ra, Nghị quyết 72 còn đề cập đến việc tổ chức khám sức khỏe định kỳ miễn phí ít nhất một lần mỗi năm, giúp phát hiện sớm bệnh tật, đồng thời củng cố mạng lưới y tế cơ sở, đầu tư nâng cao năng lực cho tuyến xã, phường. Một hệ thống y tế cơ sở mạnh sẽ giúp người dân nghèo vùng sâu, vùng xa được tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng mà không phải di chuyển xa hay chịu chi phí lớn.
Song song với đó, chính sách nhà ở và an sinh xã hội tiếp tục là trụ cột không thể thiếu trong chiến lược giảm nghèo đa chiều. Nhà ở an toàn, kiên cố không chỉ giúp người dân ổn định cuộc sống mà còn là nền tảng để họ an tâm lao động, sản xuất. Chính phủ đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ nhà ở cho hộ nghèo thông qua các chương trình mục tiêu quốc gia và dự án an sinh xã hội, trong đó có các chính sách hỗ trợ kinh phí xây mới hoặc sửa chữa nhà ở cho hộ nghèo, đặc biệt tại những vùng thường xuyên bị thiên tai. Những chính sách này góp phần giải quyết trực tiếp chỉ số thiếu hụt về chất lượng và diện tích nhà ở, giúp hàng trăm nghìn hộ có nơi ở an toàn, ổn định. Cùng với đó, các gói tín dụng ưu đãi lãi suất thấp được triển khai giúp người dân nghèo, người dân tộc thiểu số tự xây dựng hoặc cải tạo nhà ở, từng bước tạo lập tài sản, ổn định sinh kế và nâng cao đời sống.
Xóa bỏ rào cản về hạ tầng, công nghệ và sinh kế
Bên cạnh các chính sách trực tiếp nhằm khắc phục những chiều thiếu hụt cơ bản, Việt Nam còn đẩy mạnh các quyết sách tạo ra môi trường và điều kiện thuận lợi để người dân nghèo tự vươn lên, chuyển đổi sinh kế và hình thành nguồn thu nhập bền vững.
Trong đó, Chương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới là một điểm sáng rõ nét, góp phần thay đổi diện mạo kinh tế - xã hội của hàng chục triệu người dân nông thôn. Theo báo cáo tổng kết sơ bộ, đến tháng 5/2025, tổng nguồn lực huy động cho giai đoạn 2021 - 2025 đạt khoảng 3,7 triệu tỷ đồng, thể hiện quyết tâm lớn của Nhà nước và toàn xã hội. Riêng đối với Chương trình Giảm nghèo bền vững, tổng vốn ngân sách trung ương giai đoạn 2021 - 2025 ước đạt 44.607 tỷ đồng, cùng với hơn 2.800 tỷ đồng từ ngân sách địa phương và 8.900 tỷ đồng từ các nguồn lồng ghép, xã hội hóa. Đáng chú ý, tỷ lệ giải ngân vốn trung ương cho chương trình nông thôn mới đạt trên 80%, còn chương trình giảm nghèo bền vững đạt gần 79%. Nguồn vốn này được ưu tiên cho các hạng mục thiết yếu như giao thông nông thôn, thủy lợi, điện, y tế, giáo dục và môi trường. Song song, nguồn vốn tín dụng chính sách tiếp tục hướng đến hỗ trợ sản xuất, khởi nghiệp, phát triển mô hình OCOP và du lịch nông thôn.
Đầu tư phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội, đặc biệt là giao thông nông thôn, được xem là giải pháp căn cơ và bền vững trong công cuộc giảm nghèo. Nhiều địa phương đã chứng minh rằng, một con đường mới có thể góp phần tháo gỡ “nút thắt” nghèo đói tại các khu vực khó khăn. Đơn cử, tại Thái Nguyên, việc hoàn thiện hệ thống giao thông nông thôn đã thay đổi rõ rệt diện mạo vùng quê, kéo giảm tỷ lệ hộ nghèo. Những con đường bê tông được mở rộng không chỉ giúp nông sản dễ vận chuyển và tiêu thụ, giảm chi phí logistics, tăng lợi nhuận, mà còn giúp người dân tiếp cận chuỗi giá trị thị trường. Giao thông thuận lợi cũng giúp trẻ em đến trường an toàn hơn, người dân tiếp cận y tế nhanh hơn và các dịch vụ hành chính công trở nên gần gũi, hiệu quả hơn.
Cùng với hạ tầng, chính sách tạo sinh kế bền vững được coi là “chiếc cầu nối” để người dân không tái nghèo sau khi đã thoát nghèo. Thay vì hỗ trợ tiền mặt ngắn hạn, các chương trình giảm nghèo tập trung chuyển giao công cụ, kỹ năng và tri thức làm ăn. Người dân được hỗ trợ giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, phù hợp thổ nhưỡng từng vùng, đồng thời tham gia tập huấn, chuyển giao kỹ thuật sản xuất hiện đại. Mô hình hợp tác xã và liên kết với doanh nghiệp được đẩy mạnh, giúp nông sản có đầu ra ổn định, hình thành chuỗi giá trị khép kín. Ở vùng miền núi, các chính sách giao đất, giao rừng, phát triển kinh tế rừng và du lịch cộng đồng đã giúp người dân tộc thiểu số vừa bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, vừa tạo nguồn thu ổn định, gắn bó bền vững với quê hương.
Trong kỷ nguyên số, chuyển đổi số được xác định là động lực mới giúp người dân thoát nghèo, đồng thời giải quyết chỉ số thiếu hụt về thông tin trong chuẩn nghèo đa chiều. Các chương trình thúc đẩy chuyển đổi số trong nông nghiệp, nông dân, nông thôn tạo ra những cơ hội mới: nông dân được tập huấn kỹ năng số cơ bản, biết cách sử dụng điện thoại thông minh, truy cập internet, đưa sản phẩm lên sàn thương mại điện tử, quảng bá và bán hàng trực tuyến, từ đó mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng giá trị nông sản. Việc áp dụng công nghệ vào quản lý cũng mang lại hiệu quả minh bạch hóa chính sách, giúp người dân tiếp cận dịch vụ công thuận tiện hơn. Dữ liệu số giúp quản lý, rà soát hộ nghèo, cận nghèo chính xác, kịp thời, bảo đảm các chính sách hỗ trợ đến đúng đối tượng, loại bỏ sự chồng chéo hoặc bỏ sót. Người dân ở vùng sâu, vùng xa có thể thực hiện các thủ tục hành chính, tra cứu thông tin về chính sách giảm nghèo qua nền tảng số, tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
Nhìn tổng thể, những chính sách thiết thực này đã hình thành một chuỗi hỗ trợ toàn diện và bao trùm các lĩnh vực thiết yếu để xóa nghèo đa chiều bền vững. Những kết quả đạt được khẳng định định hướng đúng đắn của Việt Nam trong việc chuyển từ hỗ trợ đơn thuần sang tạo động lực phát triển, trao cơ hội, khơi dậy nội lực, giúp người dân chủ động thoát nghèo, ổn định đời sống và cùng nhau xây dựng nông thôn mới hiện đại, giàu bản sắc, đóng góp vào sự phát triển của đất nước.






























