Những đứa trẻ thông minh bị… lãng quên

Dù sở hữu trí tuệ vượt trội, nhiều học sinh năng khiếu lại không thể phát huy tiềm năng trong môi trường học đường hiện nay.

Trẻ em có hoàn cảnh khó khăn thường không có điều kiện tham gia các lớp học bổ trợ.

Trẻ em có hoàn cảnh khó khăn thường không có điều kiện tham gia các lớp học bổ trợ.

Thiếu hỗ trợ, thiếu thấu hiểu và rào cản từ hoàn cảnh kinh tế, xã hội âm thầm khiến những “bộ óc vàng” bị lãng quên ngay từ ghế nhà trường.

Năng khiếu vượt trội

Khi Ashton còn nhỏ, mẹ em phát hiện khả năng ngôn ngữ và trí tò mò của con trai vượt xa độ tuổi. Mới 3 tuổi, Ashton đã đọc, viết thành thạo và đặt những câu hỏi khiến người lớn cũng bối rối. IQ của em là 149, thuộc nhóm 0,05% thông minh nhất thế giới.

Thực tế, không có mô hình nào là hoàn hảo cho mọi đứa trẻ. Với một số học sinh, chương trình học nâng cao và thử thách là yếu tố then chốt để phát triển. Với các em khác, kết nối xã hội và sự đồng cảm từ thầy cô, bạn bè có thể quan trọng hơn nhiều so với bất kỳ bài kiểm tra nào. Chính vì vậy, các nhà giáo dục cần vượt qua cái nhìn đơn giản về điểm số hay IQ để nhìn thấy toàn cảnh: Một đứa trẻ tài năng cần gì để thực sự phát triển?

Tuy nhiên, câu chuyện của Ashton không phải là tấm gương cho sự thành công. Nó là lời cảnh báo về một hệ thống giáo dục đang bỏ rơi những đứa trẻ thông minh nhất vì hoàn cảnh, định kiến và thiếu nguồn lực.

Khái niệm “năng khiếu” không đơn thuần chỉ là một điểm số IQ cao. GS Geraldine Townend, làm việc tại Trung tâm GERRIC thuộc Đại học New South Wales (UNSW), Australia, nhấn mạnh: “Năng khiếu là khả năng học tập nhanh, sâu và phức tạp hơn”.

Tuy nhiên, năng khiếu không chỉ nằm trong học thuật. Một đứa trẻ có thể xuất sắc trong âm nhạc, nghệ thuật, thể thao, hoặc trí tuệ cảm xúc, những lĩnh vực thường bị hệ thống giáo dục truyền thống bỏ qua.

Trí thông minh được đo theo một đường cong hình chuông, nơi đa số học sinh tập trung quanh mức trung bình (IQ từ 85 - 115). Nhưng ở hai đầu đường cong là những học sinh cần được hỗ trợ đặc biệt, trong đó có nhóm xuất sắc nhất. Nếu trẻ học kém được ưu tiên quan tâm thì trẻ giỏi lại bị cho là “tự học được”.

Từ những năm 1980, việc sử dụng bài kiểm tra IQ để xác định học sinh năng khiếu đã giảm vì những tranh cãi xoay quanh sự thiên lệch văn hóa và áp lực tâm lý mà bài kiểm tra gây ra. Ngày nay, các tiêu chí đánh giá dựa nhiều vào kết quả học tập, bài thi chuẩn hóa và đánh giá giáo viên. Nhưng tất cả đều có nguy cơ bỏ sót những học sinh thông minh nhưng bị che khuất bởi các yếu tố như rối loạn phát triển thần kinh hoặc hoàn cảnh sống thiếu thốn.

Theo ước tính, trong số hơn 4 triệu học sinh ở Australia, có tới 400 nghìn trẻ có chỉ số IQ từ 120 trở lên, nằm trong nhóm 10% có năng lực nhận thức vượt trội. Tuy nhiên, một nửa trong số đó học kém tại trường. Với những trẻ đến từ tầng lớp thấp hoặc là nữ sinh, nguy cơ bị “vô hình hóa” trong hệ thống giáo dục càng lớn hơn.

 Mô hình lớp học linh hoạt giúp học sinh năng khiếu phát huy tối đa tiềm năng.

Mô hình lớp học linh hoạt giúp học sinh năng khiếu phát huy tối đa tiềm năng.

Không công bằng với người giỏi

Việc trẻ thông minh vẫn thất bại nằm ở khoảng cách giữa “năng khiếu” và “tài năng”. GS Françoys Gagné, người phát triển mô hình Phân biệt Năng khiếu và Tài năng (DMGT), phân biệt rõ: Năng khiếu là khả năng bẩm sinh, còn tài năng là thành quả được rèn luyện từ năng khiếu dưới tác động của môi trường, cơ hội và đặc điểm cá nhân.

Các trường học thường ưu tiên việc “dạy đúng trình độ trung bình”, khiến trẻ thông minh bị buộc phải học ở tốc độ quá chậm và nội dung quá đơn giản. GS Geraldine Townend lấy ví dụ: “Học sinh có IQ 130 sẽ học nhanh hơn bạn bè như một con tàu siêu tốc bị nhốt vào toa xe đạp. Sự nhàm chán dần dẫn đến mất tập trung, hành vi gây rối, hoặc tệ hơn là bỏ học”.

Điều đó đồng nghĩa một đứa trẻ thông minh bẩm sinh sẽ không thể thành công trong học tập nếu thiếu môi trường phù hợp. Trong 100 học sinh, có thể 50 em có năng khiếu, nhưng chỉ 20 trong số đó phát triển thành tài năng thực sự. Như vậy, hơn một nửa số trẻ thông minh không bao giờ phát huy được tiềm năng.

Một nghiên cứu năm 2025 cho thấy, Australia tụt hạng trong các môn Toán, Khoa học và Đọc hiểu và nguyên nhân phần nào phản ánh sự lãng phí tài năng. Khi những bộ óc tốt nhất không được nuôi dưỡng, nền giáo dục cũng trở nên trì trệ.

Bên cạnh đó, một đứa trẻ xuất thân từ hoàn cảnh kinh tế thấp có thể không được tiếp cận tài liệu học nâng cao, không có ai hướng dẫn, không được tham gia hoạt động ngoại khóa phù hợp, thậm chí thiếu dinh dưỡng. Tất cả các yếu tố trên ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển tài năng.

 Trẻ em giỏi nghệ thuật, thể thao thường bị hệ thống giáo dục truyền thống bỏ qua.

Trẻ em giỏi nghệ thuật, thể thao thường bị hệ thống giáo dục truyền thống bỏ qua.

Giải cứu những bộ óc thông minh

Quay lại với Ashton, dù thông minh, cậu bé lại gặp nhiều khó khăn trong hành trình học tập vì hoàn cảnh. Mẹ em thuộc tầng lớp lao động phổ thông, không có điều kiện đưa con học tại trường tư, cũng không thể mua học cụ đặc biệt hay thuê gia sư chuyên biệt.

Trong khi đó, các chương trình hỗ trợ học sinh năng khiếu ở nhiều nơi vẫn tập trung ở thành phố lớn, tại những ngôi trường có nhiều tài chính và phụ huynh có học thức. Học sinh muốn thi vào các trường chuyên hoặc chương trình SEAL thường phải học thêm trong thời gian dài với mức phí đắt đỏ.

Ước tính, mỗi buổi học kèm riêng có giá khoảng 100 AUD hoặc hàng trăm AUD nếu học theo nhóm trong một học kỳ. Một số trẻ em bắt đầu “luyện thi” từ năm lớp 3, biến năng khiếu trở thành một lối sống.

Trẻ em ở vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa, hay đến từ gia đình nghèo gần như không có cơ hội được phát hiện và bồi dưỡng. Hơn nữa, định kiến giới cũng đóng vai trò đáng kể. Các bé gái ít được chọn vào chương trình năng khiếu hơn các bé trai, kể cả khi điểm số ngang nhau.

Việc giáo dục năng khiếu chưa được tích hợp đầy đủ trong chương trình đào tạo giáo viên nên khó thực hành trong môi trường giáo dục đại trà. Trong khi đó, các trường tư nhân với nguồn lực dồi dào lại có khả năng duy trì và phát triển chương trình, làm sâu sắc thêm khoảng cách giữa các nhóm học sinh.

Muốn xây dựng một nền giáo dục công bằng và toàn diện, Australia nói riêng và thế giới nói chung cần nhiều trường chuyên hơn. Đầu tiên, cần xác định rằng giáo dục hòa nhập không có nghĩa là “một cách dạy cho tất cả”.

Hòa nhập đúng nghĩa là phải đáp ứng được nhu cầu đa dạng, từ trẻ học kém đến trẻ học giỏi. Theo nhà nghiên cứu Ronksley-Pavia, mục tiêu cuối cùng của giáo dục năng khiếu là phát triển tài năng, không phải ưu tiên cho một nhóm, mà là phát huy đúng với tiềm năng của mỗi người.

Thứ hai, cần đầu tư nghiêm túc vào một hệ thống phát hiện và hỗ trợ học sinh năng khiếu, bất kể hoàn cảnh hay xuất thân của các em. Việc này đòi hỏi chuỗi hành động đồng bộ, bắt đầu từ khâu đào tạo giáo viên.

Họ cần được trang bị kiến thức để nhận biết các biểu hiện của trí tuệ vượt trội, kể cả khi chúng thể hiện qua những hành vi “gây rối” tưởng như tiêu cực. Thực tế, đây có thể chỉ là kết quả của sự nhàm chán và thiếu thử thách trong môi trường học tập đơn điệu.

Bên cạnh đó, hệ thống giáo dục cần xây dựng linh hoạt, cho phép học sinh năng khiếu được học vượt cấp hoặc tiến nhanh trong các môn sở trường, thay vì phải theo kịp nhịp độ trung bình của lớp.

 Các bài thi chuẩn hóa chưa đáp ứng được nhu cầu 'tìm người giỏi'.

Các bài thi chuẩn hóa chưa đáp ứng được nhu cầu 'tìm người giỏi'.

Đồng thời, những học sinh tài năng đến từ gia đình có hoàn cảnh khó khăn cần được hỗ trợ tài chính thông qua học bổng, cung cấp tài liệu học tập, thiết bị học tập cần thiết, cũng như các dịch vụ tư vấn tâm lý và định hướng nghề nghiệp.

Một yếu tố quan trọng khác là đảm bảo công bằng giới trong việc xác định và nuôi dưỡng tài năng, tránh tình trạng các bé gái, đặc biệt trong các lĩnh vực STEM, bị thiệt thòi hoặc xem nhẹ.

Cuối cùng, việc xây dựng cộng đồng phụ huynh và học sinh có năng khiếu là hết sức cần thiết để tạo ra môi trường nơi các em cảm thấy được thấu hiểu, kết nối, và có cơ hội chia sẻ, học hỏi lẫn nhau.

Câu trả lời, có lẽ nằm ở sự linh hoạt, ở niềm tin rằng không có một công thức chung cho giáo dục năng khiếu. Tài năng không thể được bó khuôn trong một hệ thống duy nhất.

Giống như từng đứa trẻ là một cá thể độc nhất, mô hình giáo dục hiệu quả nhất cũng cần được thiết kế “đo ni đóng giày” cho từng học sinh. Đó là một hành trình nhiều thách thức nhưng cũng đầy cơ hội, nếu chúng ta sẵn sàng đặt trẻ em vào trung tâm của mọi quyết định giáo dục.

Vấn đề không phải là trẻ em từ các hoàn cảnh khó khăn không thông minh, mà là hệ thống hiện tại không phù hợp với các em. Ngay cả những hoạt động ngoại khóa như học nhạc, trại hè khoa học, lớp học lập trình, vốn giúp phát hiện và nuôi dưỡng tài năng, cũng trở thành gánh nặng tài chính. Điều này càng làm trầm trọng thêm sự phân hóa giàu - nghèo trong tiếp cận giáo dục chất lượng. TS Christina HO, Chuyên gia về giáo dục và đa văn hóa tại Đại học Công nghệ Sydney

Theo ABC News

Tú Anh

Nguồn GD&TĐ: https://giaoducthoidai.vn/nhung-dua-tre-thong-minh-bi-lang-quen-post744227.html
Zalo