Nhìn lại thế giới 2025: Bài toán tự chủ
Năm 2025 khép lại với một bức tranh thế giới bất định, khi các trụ cột vốn nâng đỡ hệ thống kinh tế – an ninh toàn cầu liên tiếp rung chuyển trước sức ép địa chính trị.
Trong bối cảnh đó, Liên minh châu Âu (EU) – từng đặt niềm tin lớn vào toàn cầu hóa và quan hệ xuyên Đại Tây Dương – ngày càng nhận ra rằng mức độ phụ thuộc trải rộng của mình không còn tạo ra “vùng an toàn” như trước. Những đứt gãy chuỗi cung ứng, cạnh tranh công nghệ gay gắt và bất ổn an ninh ngay tại lục địa khiến EU buộc phải điều chỉnh tư thế chiến lược. Chính trong bối cảnh ấy, tự chủ chiến lược đã chuyển từ một khẩu hiệu mang tính định hướng thành yêu cầu sống còn.

Cờ Liên minh châu Âu (EU). Ảnh: IRNA/TTXVN
Trong suốt năm 2025, khái niệm này rời khỏi không gian nghị sự để bước vào đời sống chính sách bằng những động thái cụ thể hơn, từ điều tiết thương mại đến củng cố quốc phòng. EU muốn giảm phụ thuộc vào các cường quốc cạnh tranh, bảo vệ ngành công nghiệp chiến lược và xây dựng năng lực phòng vệ độc lập hơn. Nhưng con đường tự chủ không phải là tuyến thẳng dễ đi: nó mở ra nhiều cơ hội, đồng thời chất chứa rủi ro, thậm chí có thể định hình lại cách châu Âu tồn tại trong một thế giới đầy biến động.
Xuất phát điểm
Lĩnh vực kinh tế – thương mại trở thành “xuất phát điểm” của quá trình tự chủ. Việc EU siết sàng lọc đầu tư nước ngoài, tăng cường phòng vệ thương mại và kiểm soát công nghệ nhạy cảm cho thấy châu Âu đã ý thức rõ hơn về rủi ro của sự phụ thuộc. Nhiều viện nghiên cứu lớn của châu Âu nhận định mô hình toàn cầu hóa từng mang lại thịnh vượng đang bước vào thời kỳ tái cấu trúc. Nếu không điều chỉnh, EU có thể bị đẩy vào thế yếu trong cạnh tranh công nghệ mang màu sắc địa chính trị.
Song đi kèm quyết tâm tự chủ là những hệ lụy khó tránh. Chi phí bảo vệ chuỗi cung ứng tăng lên, yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn và các biện pháp phòng vệ thương mại dày đặc hơn đang tác động đến nhiều ngành sản xuất. Đáng chú ý nhất là phản ứng của các đối tác lớn. Trung Quốc – thị trường mà EU phụ thuộc rất nhiều trong công nghệ xanh – coi cuộc điều tra trợ cấp đối với xe điện của họ là hành động mang màu sắc bảo hộ và đáp trả bằng việc điều tra rượu cognac Pháp. Mỹ cũng không giấu sự khó chịu trước loạt quy định mới của châu Âu đối với các nền tảng số và cạnh tranh, cho rằng các đạo luật như bộ quy tắc về thị trường số hay dịch vụ số đang tạo môi trường bất lợi cho doanh nghiệp Mỹ. Một số quan chức Nhà Trắng thậm chí cảnh báo có thể sử dụng công cụ thương mại nếu EU tiếp tục siết chặt quản lý. Những phản ứng này cho thấy nếu thiếu sự điều tiết tinh tế, tự chủ rất dễ bị hiểu thành bảo hộ; và EU có thể tự thu hẹp không gian cạnh tranh đúng vào lúc các chuỗi giá trị toàn cầu đang được tái định hình - một nghịch lý mà châu Âu khó có thể chịu đựng lâu dài.
Khoảng trống an ninh - quốc phòng
Năm 2025 cũng chứng kiến bước tiến đáng kể nhưng chưa trọn vẹn trong an ninh – quốc phòng. Chi tiêu quốc phòng tăng mạnh, hàng loạt sáng kiến chung như chiến lược công nghiệp quốc phòng hay nâng cao năng lực phòng vệ đến 2030 được tung ra với kỳ vọng xây dựng một nền công nghiệp quốc phòng nội khối, giảm phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài. Thế nhưng, giữa tham vọng và năng lực vẫn tồn tại khoảng trống không dễ lấp đầy.
Mỗi nước thành viên có truyền thống chiến lược, hệ sinh thái công nghiệp và toan tính chính trị khác nhau, khiến việc chuẩn hóa trang bị, gom đơn hàng, phối hợp huấn luyện gặp vô vàn lực cản. Kết quả là châu Âu tăng chi nhưng chưa thực sự “mua được” khả năng răn đe tương xứng. Một lục địa phải dựa phần lớn vào "ô an ninh" của Mỹ - từ răn đe hạt nhân đến năng lực tác chiến tầm xa - rất khó có thể tuyên bố mình đã đạt mức tự chủ đáng kể.
Câu chuyện càng phức tạp hơn khi đặt trong bối cảnh quan hệ EU-Mỹ. Về nguyên tắc, hai bên khẳng định tự chủ chiến lược của châu Âu không nhằm thay thế Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây dương (NATO) mà bổ sung cho liên minh này. Nhưng trên thực tế, không ít nước ở sườn phía Đông và Bắc Âu vẫn coi "ô an ninh" Mỹ là “bảo hiểm sinh tử”. Giới phân tích vì thế cảnh báo nguy cơ “châu Âu hai tốc độ”: Pháp, Đức và Tây Ban Nha thúc đẩy xây dựng năng lực độc lập hơn, trong khi Ba Lan, các nước Baltic và nhiều đồng minh thân Mỹ lại ưu tiên siết chặt quan hệ với Washington, không muốn bất cứ điều gì làm suy giảm vị thế của Mỹ trong cấu trúc an ninh châu Âu.
Sự lệch pha này không chỉ là khác biệt về quan điểm mà nó đe dọa chính hiệu quả của tiến trình tự chủ. Nếu mỗi nhóm kéo một hướng – với một bên nhấn mạnh “tự lực”, bên kia đặt nặng “liên minh trước hết” - các sáng kiến chung dễ rơi vào trạng thái thỏa hiệp nửa vời: không đủ quyết liệt để tạo sức bật, nhưng đủ mơ hồ để gây hoài nghi. Một châu Âu “hai tốc độ” như vậy khó có thể trở thành một chủ thể chiến lược thống nhất, đủ sức tự tin đối thoại ngang hàng với các cường quốc khác.
Chi phí chính trị và tài chính của con đường tự chủ cũng không hề nhỏ. Xây dựng chuỗi cung ứng nội khối, phát triển công nghệ chiến lược, hình thành thị trường quốc phòng chung - tất cả đều đòi hỏi đầu tư lớn và tầm nhìn dài hạn. Trong bối cảnh nhiều nước châu Âu đang phải căng mình giữa nợ công cao, nhu cầu chi cho an sinh xã hội và áp lực chuyển đổi xanh, việc tăng mạnh chi tiêu cho tự chủ nếu không được giải thích và tổ chức tốt rất dễ vấp phải phản ứng trong nước. Những dự án tham vọng nhưng thiếu nguồn lực ổn định có nguy cơ rơi vào “vùng xám chính sách”.
Rủi ro đối ngoại
Rủi ro đối ngoại cũng không thể xem nhẹ. Khi châu Âu tăng tốc kiểm soát công nghệ, đặt tiêu chuẩn nhập khẩu cao hơn và ưu tiên sản xuất nội địa trong các lĩnh vực chiến lược, nhiều đối tác - từ các nền kinh tế mới nổi đến đồng minh lâu năm - có thể coi đây là tín hiệu châu Âu đang nghiêng về xu hướng “đóng cửa phòng thủ” hơn là “mở cửa hợp tác”. Nếu các tranh chấp thương mại leo thang, chuỗi cung ứng phục vụ chính các ngành công nghiệp mũi nhọn của EU sẽ phải chịu tác động ngược, phải đối mặt với chi phí đầu vào cao hơn và thị trường đầu ra khó đoán định hơn. Trong các lĩnh vực đổi mới như trí tuệ nhân tạo, công nghệ lượng tử, sinh học, vật liệu mới, việc quá thiên về hướng “tự cung tự cấp” mà thiếu gắn kết với hệ sinh thái nghiên cứu toàn cầu có thể khiến châu Âu chậm lại, làm xói mòn dần lợi thế cạnh tranh vốn đang bị thách thức.
Tuy nhiên, bức tranh không chỉ có gam màu tối. Năm 2026 vẫn có thể là thời điểm EU chuyển hóa sức ép thành động lực, nếu định hình được một mô hình tự chủ chiến lược biết giữ thế cân bằng: tự chủ nhưng không co cụm, phòng vệ nhưng không khép cửa, bảo vệ lợi ích mà không đánh mất tính mở.
Điều EU cần lúc này không phải là một cuộc “thoát ly” khỏi thế giới, mà là năng lực hành động độc lập khi cần thiết, trên nền tảng một mạng lưới liên kết rộng và linh hoạt. Nếu làm được điều đó, EU có thể bước vào năm 2026 với tư thế khác: tự tin hơn về sức mạnh nội tại, tỉnh táo hơn trong lựa chọn đối tác và vững vàng hơn trước những cơn địa chấn địa chính trị. Ngược lại, nếu tiến trình tự chủ chiến lược tiếp tục sa lầy trong tranh cãi nội bộ và đổ vỡ đồng thuận, EU có nguy cơ bỏ lỡ cơ hội hiếm hoi để định vị lại mình trong một kỷ nguyên mà sức mạnh không chỉ đo bằng quy mô kinh tế, mà bằng khả năng tự quyết và sức bền chiến lược của chính mỗi thực thể.
































