Nhiên liệu sinh học – động lực giảm phát thải, phát triển xanh và bền vững cho Việt Nam
Không chỉ là một sản phẩm thay thế nhiên liệu hóa thạch, nhiên liệu sinh học mang trong mình lợi ích kép: góp phần giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời mở ra thị trường mới cho nông sản trong nước. Trong lộ trình hướng tới Net Zero 2050, Việt Nam có cơ hội khai thác sức mạnh từ nhiên liệu sinh học để tạo động lực tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
Lợi ích kép: Giảm phát thải và tăng giá trị nông sản
Thực tiễn quốc tế đã chứng minh: khi thay thế một phần xăng khoáng bằng ethanol sinh học, lượng phát thải CO₂ có thể giảm đáng kể, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng không khí đô thị. Kết quả thử nghiệm tại Việt Nam do VAMM phối hợp với Đại học Bách khoa Hà Nội thực hiện cũng cho thấy, khi sử dụng xăng E5 và E10, khí thải CO và HC của xe máy giảm tới 30%, trong khi mức tiêu hao nhiên liệu cũng giảm trung bình 2-5% so với RON95 khoáng. Đây là bằng chứng rõ ràng cho lợi ích môi trường của xăng sinh học.

Nhiên liệu sinh học còn góp phần nâng giá trị cho nông sản Việt Nam
Không dừng ở khía cạnh giảm phát thải, nhiên liệu sinh học còn góp phần nâng giá trị cho nông sản Việt Nam. Theo Hiệp hội Nhiên liệu Sinh học Việt Nam (VBFA), nguồn nguyên liệu chính cho sản xuất ethanol hiện nay là sắn (5 triệu tấn lát khô/năm, trong đó 25% có thể dành cho ethanol) và ngô, bên cạnh khả năng mở rộng từ mía đường. Việc phát triển thị trường xăng sinh học sẽ giúp hình thành chuỗi khép kín từ nông nghiệp tới công nghiệp năng lượng, mang lại đầu ra ổn định cho nông dân, hạn chế tình trạng “được mùa mất giá” và đồng thời giảm lượng phụ phẩm gây ô nhiễm môi trường.
Đóng góp vào mục tiêu Net Zero năm 2050
Tại Hội nghị COP26 (năm 2021), Việt Nam đã đưa ra cam kết lịch sử: đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Để đạt được mục tiêu này, việc giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là không thể tránh khỏi, và nhiên liệu sinh học, đặc biệt là xăng E10 được coi là một trong những giải pháp khả thi trong giai đoạn trung hạn.
Theo Bộ Công Thương, khu vực giao thông hiện chiếm khoảng 18% tổng lượng phát thải khí nhà kính của Việt Nam. Việc triển khai rộng rãi xăng E10 từ ngày 01/01/2026 sẽ góp phần trực tiếp vào giảm phát thải trong lĩnh vực này. Đặc biệt, theo Hiệp hội Nhiên liệu Sinh học Việt Nam (VBFA), việc sử dụng khoảng 600.000-700.000 m³ ethanol (E100) nhập khẩu và sản xuất trong nước mỗi năm cho pha chế E10 không chỉ giúp giảm đáng kể khí nhà kính, mà còn tạo cơ hội tiêu thụ ổn định cho khoảng 1,3 triệu tấn sắn lát khô nội địa, góp phần vào mô hình phát triển nông nghiệp xanh gắn với năng lượng sạch.

Ngoài yếu tố môi trường, nhiên liệu sinh học còn mang lại lợi ích chiến lược về an ninh năng lượng
Ngoài yếu tố môi trường, nhiên liệu sinh học còn mang lại lợi ích chiến lược về an ninh năng lượng. Việc kết hợp nguồn cung E100 nội địa với nhập khẩu từ các trung tâm lớn như Mỹ và Brazil sẽ giúp Việt Nam đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, giảm phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu xăng dầu khoáng, từ đó hạn chế rủi ro trong bối cảnh giá dầu thế giới biến động khó lường.
Từ góc nhìn Net Zero, xăng E10 không chỉ là một sản phẩm thay thế nhiên liệu hóa thạch, mà còn là giải pháp then chốt để ngành giao thông Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu giảm phát thải dài hạn, đồng thời thúc đẩy mô hình phát triển xanh, kinh tế tuần hoàn và bền vững.
Bài học từ Brazil, Thái Lan và cơ hội cho Việt Nam
Trên thế giới, Brazil là hình mẫu tiêu biểu. Từ thập niên 1970, quốc gia Nam Mỹ này đã phát triển mạnh mẽ chương trình nhiên liệu sinh học dựa trên mía đường. Đến nay, Brazil sản xuất khoảng 30 tỷ lít ethanol mỗi năm, chiếm gần 30% thị phần toàn cầu, và gần như toàn bộ phương tiện tại đây đều có khả năng sử dụng xăng sinh học với tỷ lệ pha trộn linh hoạt từ E20 trở lên. Chính sách dài hạn, sự tham gia của toàn chuỗi giá trị và cơ chế hỗ trợ giá minh bạch đã biến Brazil thành “cường quốc ethanol” thế giới.
Ở châu Á, Thái Lan cũng thành công khi đưa ethanol vào trung tâm chiến lược Bio-Circular-Green (BCG). Với lợi thế từ mía và sắn, Thái Lan vừa đáp ứng nhu cầu nội địa, vừa mở rộng sang nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) theo chuẩn ICAO. Nhờ sự gắn kết giữa nông nghiệp, công nghiệp và chính sách nhà nước, quốc gia này đã trở thành một “trung tâm ethanol” khu vực.
So với hai quốc gia trên, Việt Nam có điểm xuất phát muộn hơn nhưng cũng có những lợi thế: nguồn nguyên liệu sắn dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn, cam kết chính trị rõ ràng về Net Zero, và hệ thống doanh nghiệp xăng dầu như Petrolimex, PVOil đã bắt đầu thí điểm phân phối xăng E10. Vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ: khai thác đồng bộ cả năng lực nội địa và nhập khẩu chiến lược, đồng thời củng cố niềm tin của người tiêu dùng.
Đồng bộ chính sách, truyền thông và hỗ trợ giá
Để xăng E10 thực sự đi vào đời sống từ năm 2026, các chuyên gia và doanh nghiệp đều nhấn mạnh bốn khuyến nghị then chốt:
1. Chính sách rõ ràng, nhất quán: ban hành định mức chi phí kinh doanh riêng cho xăng E10, điều chỉnh thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng nền từ 10% xuống khoảng 7% như kiến nghị của Petrolimex.
2. Truyền thông minh bạch: phối hợp với VAMM, VAMA để khẳng định sự tương thích kỹ thuật của E10 với động cơ, qua đó tháo gỡ rào cản tâm lý.
3. Hỗ trợ giá hợp lý: đảm bảo khoảng chênh lệch đủ lớn giữa xăng E10 và RON95 khoáng để khuyến khích người dân lựa chọn.
4. Hợp tác quốc tế chiến lược: xây dựng cơ chế nhập khẩu dài hạn từ các thị trường lớn như Mỹ, Brazil nhằm bảo đảm nguồn cung ổn định khi nhu cầu tăng cao.
Xăng sinh học không chỉ là một sản phẩm năng lượng mới, mà còn là mảnh ghép quan trọng trong chiến lược phát triển xanh và bền vững của Việt Nam. Với lợi ích kép – vừa giảm phát thải khí nhà kính, vừa tăng giá trị cho nông sản – cùng những bài học kinh nghiệm từ quốc tế, Việt Nam có cơ sở để tin tưởng rằng lộ trình xăng E10 từ năm 2026 sẽ mở ra một chương mới: nhiên liệu sạch, kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững trong tiến trình Net Zero 2050.