Ngoại giao khoa học, công nghệ trong kỷ nguyên mới
Sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo (AI), lượng tử, sinh học tổng hợp và robot tự hành đang thúc đẩy quá trình tái cấu trúc sâu rộng các chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời gia tăng mức độ cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính và Chủ tịch NVIDIA Jensen Huang chứng kiến lễ ký Thỏa thuận giữa Chính phủ Việt Nam và Tập đoàn NVIDIA về hợp tác thành lập Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển về trí tuệ nhân tạo (AI) của NVIDIA và Trung tâm Dữ liệu AI tại Việt Nam, ngày 5/12/2024. (Nguồn: VGP)
Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, đổi mới, thích ứng và tham gia tích cực vào hệ sinh thái công nghệ toàn cầu đã trở thành yêu cầu cấp thiết đối với mọi quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế có độ mở cao như Việt Nam. Trên cơ sở đó, Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; Nghị quyết 71 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung, cập nhật Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 57; cùng Danh mục 11 công nghệ chiến lược và sản phẩm công nghệ chiến lược quốc gia đã đặt nền tảng quan trọng để Việt Nam từng bước triển khai một trọng tâm đối ngoại mới: Ngoại giao khoa học, công nghệ.
Công nghệ mới nổi và cạnh tranh chiến lược
Thế giới đang bước vào một chu kỳ công nghệ mới có tiềm năng định hình lại trật tự địa kinh tế và địa chiến lược trong nhiều thập niên tới. Các lĩnh vực như AI, lượng tử, sinh học tổng hợp, công nghệ thần kinh và robot tự hành không chỉ hứa hẹn tạo ra đột phá mang tính cách mạng về năng suất, sáng tạo mà còn đang trở thành trụ cột của quyền lực quốc gia thế kỷ XXI. Khác với các làn sóng công nghệ trước đây, chu kỳ hiện tại có tính liên ngành cao, khả năng lưỡng dụng mạnh mẽ và tốc độ lan tỏa nhanh, tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức mới cho các quốc gia và cơ chế quản trị toàn cầu.
Các mô hình học sâu (deep learning) quy mô lớn có thể giúp AI trở thành công cụ bán tự động trong sản xuất, nghiên cứu, quản trị và quốc phòng. Công nghệ lượng tử, dù còn ở giai đoạn đầu, đã mở ra triển vọng vượt trội trong tính toán, mã hóa và mô phỏng vật lý - hóa học. Trong sinh học, công nghệ chỉnh sửa gene và y học chính xác đang tái cấu trúc ngành nông nghiệp và y tế, trong khi giao diện não - máy hé mở khả năng tích hợp sâu giữa con người và thiết bị thông minh. Đóng vai trò nền tảng cho tất cả là chất bán dẫn và hệ thống robot - cung cấp hạ tầng vật lý để các công nghệ trên vận hành hiệu quả, đồng bộ.
Tuy nhiên, công nghệ ngày càng bị “an ninh hóa”, nhất là trong cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, đặc biệt giữa Mỹ và Trung Quốc, khi trọng tâm dần chuyển từ địa chính trị sang “địa công nghệ”. Ngoài trục cạnh tranh Mỹ - Trung, trật tự công nghệ toàn cầu đang dịch chuyển theo hướng đa cực có chọn lọc: EU thúc đẩy “chủ quyền số” và khung pháp lý đạo đức cho công nghệ mới; Nhật Bản kết hợp AI với cải cách công nghiệp và ứng phó dân số già hóa; các quốc gia tầm trung như Hàn Quốc, Singapore, Malaysia nỗ lực định vị mình là trung tâm đổi mới khu vực. Trong khi đó, các nước đang phát triển hoặc tầm trung về công nghệ đứng trước bài toán khó: vừa bị thu hẹp không gian chính sách bởi các chuẩn mực kép về dữ liệu và nền tảng, vừa có cơ hội lựa chọn chiến lược khôn ngoan để nâng cao vị thế, nếu có tầm nhìn và đầu tư đúng trọng tâm.
Tựu trung, các công nghệ mới nổi được kỳ vọng sẽ thay đổi sâu sắc quan hệ quốc tế, cả về quản trị toàn cầu lẫn chủ quyền, an ninh và phát triển quốc gia. Chủ thể tham gia ngày càng đa dạng và mạnh mẽ hơn, đặc biệt là các công ty công nghệ. Các cơ chế quản trị toàn cầu và quốc gia hiện chưa theo kịp tốc độ phát triển công nghệ. Xu thế chính trị hóa, an ninh hóa công nghệ trong vòng xoáy cạnh tranh chiến lược gia tăng. Công nghệ mở ra nhiều cơ hội, song khoảng cách số có nguy cơ nới rộng; mối quan hệ giữa hội nhập, liên kết số và chủ quyền dữ liệu ngày càng phức tạp.

Đại sứ Việt Nam tại Cộng hòa Áo Vũ Lê Thái Hoàng thăm và làm việc với Viện Phân tích hệ thống ứng dụng quốc tế (IIASA) có trụ sở tại Áo, ngày 14/2/2025. (Nguồn: ĐSQ Việt Nam tại Áo)
Trụ cột quan trọng trong chiến lược đối ngoại
Thực tiễn biến động nhanh đòi hỏi khả năng thích ứng nhạy bén, với tư duy và cách tiếp cận mới vượt ra khỏi khuôn khổ thông thường. Ngoại giao khoa học, công nghệ là khái niệm mới ở Việt Nam, nhưng đã trở thành trụ cột quan trọng trong chiến lược đối ngoại của nhiều quốc gia có tư duy kiến tạo vị thế bằng năng lực công nghệ như Anh, Đan Mạch, Italy, Hàn Quốc, Singapore, Ấn Độ…
Tư duy này xuất phát từ thực tế rằng trong thế kỷ XXI, cạnh tranh quốc gia không còn chỉ ở lĩnh vực quân sự hay kinh tế – thương mại, mà ngày càng xoay quanh khả năng chiếm lĩnh công nghệ nền tảng: từ AI, lượng tử, bán dẫn đến công nghệ sinh học và năng lượng tái tạo. Quốc gia tiên phong, dẫn dắt trong phát triển, ứng dụng và phổ biến công nghệ sẽ có vai trò chủ chốt trong định hình chuẩn mực, thu hút chuỗi giá trị sản xuất công nghệ cao và bảo vệ lợi ích chiến lược, an ninh quốc gia trong môi trường toàn cầu đầy biến động.
Theo cách hiểu phổ biến, ngoại giao công nghệ (tech diplomacy) là việc sử dụng công cụ ngoại giao - đối thoại, đàm phán, hợp tác quốc tế - để thúc đẩy phát triển công nghệ trong nước và xây dựng chuẩn mực quốc tế về khoa học, công nghệ. Ngoại giao công nghệ coi công nghệ là một trọng tâm của chính sách đối ngoại, an ninh quốc gia và phát triển kinh tế. Đặc tính cơ bản là đa chủ thể (giữa quốc gia, tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học…), liên ngành, chủ động, đón đầu; kết hợp phương thức truyền thống và hiện đại (như Đại sứ công nghệ, Đại sứ quán ảo…), lấy con người làm trung tâm phát triển khoa học, công nghệ.
Nhìn chung, các nước tiên phong triển khai ngoại giao khoa học, công nghệ thường tập trung vào ba nhiệm vụ: Nghiên cứu, dự báo xu hướng công nghệ toàn cầu; tham gia định hình “luật chơi”, tiêu chuẩn và thể chế quản trị quốc tế liên quan đến công nghệ; và thúc đẩy hợp tác, hội nhập quốc tế về khoa học, công nghệ; kết nối nguồn lực và mở rộng hợp tác, tạo cả “sức mạnh mềm” lẫn “sức mạnh cứng” cho quốc gia.
Tiếp cận tổng thể, kết hợp hài hòa
Đối với Việt Nam, làn sóng công nghệ mới không chỉ là cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật, mà còn là bước ngoặt tư duy phát triển và điều chỉnh vị thế chiến lược. Nghị quyết 57 và Danh mục công nghệ chiến lược quốc gia thể hiện nhận thức rõ ràng hơn về vai trò cốt lõi của công nghệ trong bảo đảm an ninh, độc lập, chủ quyền và thịnh vượng thế kỷ XXI. Trong bối cảnh đó, ngoại giao khoa học, công nghệ cần được xác lập bài bản, hệ thống như một hình thức “ngoại giao chuyên biệt” (niche diplomacy), triển khai chủ động, sáng tạo, phù hợp năng lực và lợi thế Việt Nam.
Để ngoại giao khoa học, công nghệ trở thành trọng tâm chiến lược của chính sách đối ngoại, cần tiếp cận tổng thể, kết hợp hài hòa giữa nâng cao năng lực nội tại, thiết lập hệ sinh thái phối hợp liên ngành và mở rộng hợp tác quốc tế có chọn lọc, phù hợp điều kiện, lợi ích quốc gia.

Đoàn Việt Nam tham dự Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Khoa học do UNESCO tổ chức tại Paris, Pháp từ ngày 25-26/3/2025. (Nguồn: mst.gov.vn)
Về cách tiếp cận, cần coi ngoại giao khoa học, công nghệ là phương thức vận hành mới của tư duy đối ngoại, trong đó công nghệ là thành tố chiến lược của sức mạnh quốc gia và là yếu tố định hình cấu trúc quyền lực, thể chế quốc tế. Thực tiễn quốc tế cho thấy ngoại giao này đặt công nghệ mới nổi ở trung tâm của chính sách đối ngoại, an ninh và phát triển kinh tế. Vì vậy, triển khai phải gắn chặt với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng - an ninh và các chiến lược quốc gia về chuyển đổi số, công nghiệp hóa, đổi mới sáng tạo. Bộ Ngoại giao cùng mạng lưới 98 Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài đồng hành với các bộ, ngành, doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học theo mô hình “công - tư - viện - trường” trong kết nối nghiên cứu, chuyển giao và thực hiện công nghệ.
Về trọng tâm, cần tập trung vào năm nhiệm vụ: Nghiên cứu, dự báo xu hướng công nghệ và tác động đến quan hệ quốc tế; học hỏi kinh nghiệm quốc tế, song phương và đa phương; tham gia đối thoại, đàm phán định hình quy tắc, quy chuẩn, luật lệ quản trị công nghệ mới nổi trong đối ngoại đa phương; tăng cường hợp tác, hội nhập quốc tế về công nghệ như một ưu tiên chiến lược, chuyển từ “mời gọi đầu tư” sang “quan hệ đối tác công nghệ chiến lược”, quảng bá và xuất khẩu công nghệ Việt Nam; và kết nối, thu hút chất xám, nguồn lực, công nghệ từ mạng lưới trí thức kiều bào toàn cầu.
Về nguồn lực con người, cần chiến lược phát triển đội ngũ cán bộ đối ngoại am hiểu công nghệ, và chuyên gia công nghệ có khả năng tham gia đối thoại quốc tế, hoạch định chính sách, đại diện lợi ích quốc gia tại diễn đàn đa phương.
Trước áp lực cạnh tranh công nghệ toàn cầu, ngoại giao khoa học, công nghệ phải là trọng tâm chiến lược của chính sách đối ngoại hiện đại Việt Nam. Đây không chỉ là công cụ hỗ trợ phát triển, mà còn là phương thức bảo vệ và thúc đẩy lợi ích quốc gia trong môi trường đang biến đổi mạnh mẽ. Triển khai hiệu quả đòi hỏi tư duy liên ngành, phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể, và quan trọng nhất là xác định đúng ưu tiên, chọn đúng lĩnh vực phù hợp thế mạnh, nhu cầu đất nước. Nếu làm được, ngoại giao khoa học, công nghệ sẽ là đòn bẩy quan trọng giúp Việt Nam hội nhập sâu hơn, chủ động hơn vào trật tự công nghệ đang hình thành.