Nghị quyết 66: Thúc đẩy nội luật hóa các cam kết quốc tế để hội nhập và phát triển
Nghị quyết 66 không chỉ là một văn kiện chính sách mà còn là một cơ sở pháp lý và thể chế mạnh mẽ, định hướng chiến lược cho việc nội luật hóa các cam kết quốc tế một cách đầy đủ và kịp thời.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, việc Việt Nam chủ động tham gia và ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới đã trở thành một định hướng chiến lược then chốt, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển bền vững.
Đến nay, với 17 FTA có hiệu lực, Việt Nam đã thiết lập một mạng lưới thương mại rộng khắp, mở ra những cơ hội mạnh mẽ để mở rộng thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài và đặc biệt là thúc đẩy cải cách thể chế, hoàn thiện hệ thống pháp luật theo chuẩn mực quốc tế.
Tuy nhiên, thực tiễn triển khai các cam kết quốc tế cho thấy nhiều thách thức. Quá trình nội luật hóa, tức là chuyển hóa các nghĩa vụ quốc tế thành các văn bản pháp luật trong nước, thường diễn ra chậm chạp, thiếu đồng bộ và không ít lần bị cản trở bởi các thủ tục lập pháp phức tạp và sự thiếu hụt cơ chế điều phối hiệu quả. Tình trạng này làm suy giảm hiệu quả của tiến trình hội nhập và ảnh hưởng đến uy tín pháp lý của Việt Nam.

Kịp thời nội luật hóa các cam kết quốc tế để Việt Nam có thể tận dụng tối đa các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, củng cố vị thế trong thương mại quốc tế và hướng tới phát triển bền vững. Ảnh minh họa: LÊ THUẬN
Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30-4-2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới ra đời như một giải pháp mang tính đột phá nhằm giải quyết triệt để những vướng mắc này.
Với mục tiêu đổi mới căn bản công tác xây dựng và thi hành pháp luật, Nghị quyết 66 không chỉ là một văn kiện chính sách mà còn là một cơ sở pháp lý và thể chế mạnh mẽ, định hướng chiến lược cho việc nội luật hóa các cam kết quốc tế một cách đầy đủ và kịp thời.
Việc thực thi cam kết thương mại quốc tế của Việt Nam
Các FTA thế hệ mới không chỉ mang lại lợi ích về thuế quan mà còn có tác động “định hình thể chế” sâu rộng, buộc Việt Nam phải điều chỉnh hệ thống pháp luật để phù hợp với các tiêu chuẩn và thông lệ quốc tế. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở việc các cam kết này bao trùm các lĩnh vực “phi truyền thống”, đòi hỏi một cách tiếp cận lập pháp mới.
Chẳng hạn như các cam kết về thương mại điện tử và dữ liệu xuyên biên giới. Trong Chương 14 (Thương mại điện tử) của Hiệp định CPTPP và Chương 8 (Tự do hóa đầu tư, thương mại dịch vụ và thương mại điện tử) của Hiệp định EVFTA, các quốc gia thành viên cam kết không áp đặt thuế quan đối với các giao dịch điện tử và cho phép luân chuyển dữ liệu xuyên biên giới để phục vụ hoạt động kinh doanh. Các cam kết này nhằm mục đích tạo ra một môi trường thương mại số cởi mở, minh bạch, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số. Tuy nhiên, quy định này có thể nảy sinh mâu thuẫn với Điều 26 của Luật An ninh mạng năm 2018 của Việt Nam, trong đó yêu cầu các doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ trên không gian mạng tại Việt Nam phải lưu trữ dữ liệu người dùng Việt Nam tại lãnh thổ Việt Nam và đặt văn phòng đại diện hoặc chi nhánh tại Việt Nam. Điều này có thể gây ra khó khăn cho các doanh nghiệp xuyên quốc gia về công nghệ và tạo ra một rào cản pháp lý trong việc thực thi cam kết.
Cam kết trong các lĩnh vực mới
Các cam kết về phát triển bền vững cũng là một điểm nhấn của các FTA thế hệ mới. Chương 20 của CPTPP (Môi trường) và Chương 13 (Thương mại và phát triển bền vững) của EVFTA đều yêu cầu các thành viên phải thực thi hiệu quả các hiệp định môi trường đa phương (MEAs - Multilateral Environmental Agreements) và không được hạ thấp các tiêu chuẩn môi trường để thu hút đầu tư.
Mặc dù RCEP có ít cam kết trực tiếp hơn về môi trường, hiệp định này vẫn nhấn mạnh việc tuân thủ các quy định pháp luật quốc gia về phát triển bền vững.
Các cam kết này đặt ra yêu cầu cao hơn đối với pháp luật Việt Nam trong các lĩnh vực mới như tín chỉ carbon và thị trường carbon; tài chính xanh hay những tiêu chuẩn cao về lao động. Những cam kết này đòi hỏi một hệ thống pháp luật không chỉ đầy đủ về số lượng mà còn phải sâu sắc về chất lượng, có khả năng tích hợp các tiêu chuẩn quốc tế vào thực tiễn Việt Nam.
Mặc dù Việt Nam đã có những nỗ lực đáng ghi nhận trong việc nội luật hóa cam kết FTA, nhưng tiến độ vẫn còn chậm và thiếu đồng bộ. Một nghiên cứu chỉ ra rằng, để triển khai đầy đủ các cam kết, Việt Nam cần sửa đổi ít nhất 5 luật, 16 nghị định và 22 thông tư tính đến tháng 6-2025. Mặc dù nhiều văn bản pháp luật quan trọng đã được sửa đổi như Luật Giao dịch điện tử 2023 hay Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg quy định tiêu chí môi trường và việc xác nhận dự án đầu tư thuộc danh mục phân loại xanh… một số lượng lớn các văn bản khác vẫn đang trong quá trình soạn thảo, chờ phê duyệt hoặc chưa được đưa vào kế hoạch lập pháp.
Sự chậm trễ này xuất phát từ nhiều nguyên nhân mang tính hệ thống, trong đó có thể kể đến quy trình lập pháp kéo dài, đòi hỏi nhiều bước, từ đề xuất, thẩm định, lấy ý kiến, đến trình Quốc hội thông qua, do vậy cần nhiều thời gian; và sự thiếu vắng một cơ quan điều phối cấp cao và chuyên trách về nội luật hóa FTA khiến việc triển khai trở nên rời rạc, phụ thuộc vào kế hoạch lập pháp của từng bộ, ngành.
Khi so sánh với các quốc gia khác có kinh nghiệm hội nhập sâu rộng, sự khác biệt càng trở nên rõ ràng. Singapore có một cơ chế điều phối liên ngành hiệu quả để nhanh chóng đánh giá và nội luật hóa các cam kết FTA. Liên minh châu Âu (EU) áp dụng cơ chế “transposition directive”, trong đó các chỉ thị của EU được chuyển hóa thành luật nội địa một cách thống nhất và bắt buộc. Điều này giúp các quốc gia thành viên tránh được tình trạng chồng chéo và đảm bảo sự đồng bộ trong hệ thống pháp luật của khối. Tại Việt Nam, sự thiếu vắng một cơ chế tương tự đã làm cho quá trình nội luật hóa bị phân tán, thiếu tính hệ thống và kém hiệu quả.
Đánh giá tác động của Nghị quyết 66
Việc ban hành Nghị quyết 66-NQ/TW đã tạo ra một cú hích mạnh mẽ, có tác động tích cực và sâu rộng đến quá trình nội luật hóa các cam kết thương mại quốc tế của Việt Nam.
Thứ nhất, về thể chế và quy trình lập pháp. Nghị quyết 66 đã đặt nền móng cho một cuộc cải cách thể chế toàn diện. Việc yêu cầu rà soát tổng thể pháp luật và lập kế hoạch điều chỉnh đồng bộ thay vì sửa đổi manh mún đã thay đổi căn bản cách tiếp cận lập pháp. Thay vì chỉ tập trung vào việc vá lỗi, thể chế mới sẽ tạo ra một lộ trình rõ ràng, minh bạch cho việc chuyển hóa các cam kết quốc tế thành pháp luật trong nước. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng chồng chéo, mâu thuẫn giữa các văn bản và tạo ra một hệ thống pháp luật nhất quán hơn. Thể chế mới này không chỉ giải quyết các vấn đề hiện tại mà còn tạo ra một “bộ khung” vững chắc để thích ứng với các cam kết trong tương lai.

TS Vũ Kim Hạnh Dung, giảng viên Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐHQG TP.HCM, Trọng tài viên Trung tâm trọng tài Thương nhân Việt Nam
Thứ hai, về cơ chế điều phối và sự phối hợp liên ngành. Một trong những tác động lớn nhất của Nghị quyết là việc thành lập Ban Chỉ đạo Trung ương về hoàn thiện thể chế, do Tổng Bí thư làm Trưởng ban. Cơ chế này không chỉ là một cơ quan điều phối thông thường mà còn thể hiện một sự thay đổi sâu sắc về quyền lực và trách nhiệm. Với sự tham gia của các đại diện cấp cao từ cả Quốc hội và Chính phủ, Ban Chỉ đạo có đủ thẩm quyền để giải quyết triệt để các vướng mắc, bất đồng giữa các bộ, ngành. Đây là một bước đột phá quan trọng, phá vỡ “sự ì” của bộ máy hành chính và đảm bảo rằng các cam kết quốc tế được đôn đốc, giám sát và thực hiện kịp thời.
Thứ ba, về nguồn lực và ứng dụng công nghệ. Nghị quyết 66 đặc biệt chú trọng việc ưu tiên đầu tư cho công tác lập pháp và ứng dụng công nghệ hiện đại. Việc này tạo ra một “nguồn lực mới” cho công tác nội luật hóa. Việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data) trong rà soát pháp luật có thể giúp tự động hóa và nâng cao độ chính xác của quá trình phát hiện các điểm mâu thuẫn. Nền tảng số hóa luật pháp cũng sẽ giúp minh bạch hóa quy trình, cho phép các doanh nghiệp và công chúng dễ dàng theo dõi tiến độ nội luật hóa, tạo ra một kênh giám sát hiệu quả.
Thứ tư, về hợp tác quốc tế và nâng cao năng lực. Nghị quyết khuyến khích mở rộng hợp tác pháp lý quốc tế, đây là một tác động then chốt. Việt Nam có thể tận dụng kinh nghiệm và sự hỗ trợ kỹ thuật từ các chuyên gia quốc tế để xây dựng các văn bản pháp luật phức tạp, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong các lĩnh vực mới như tín chỉ carbon, tài chính xanh, nơi Việt Nam còn thiếu kinh nghiệm và chuyên môn sâu. Hợp tác quốc tế cũng giúp Việt Nam tiếp cận các cơ chế giải quyết tranh chấp tiên tiến, nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ pháp lý và trọng tài viên trong nước, qua đó củng cố vị thế pháp quyền của quốc gia.
Kỳ vọng nâng cao hiệu quả thực thi cam kết thương mại quốc tế
Để hiện thực hóa những định hướng chiến lược của Nghị quyết 66, Việt Nam cần có những giải pháp cụ thể và quyết liệt. Các kiến nghị dưới đây nhằm mục đích biến các mục tiêu của Nghị quyết thành hành động thực tế, giúp nâng cao hiệu quả nội luật hóa cam kết thương mại quốc tế.
Thứ nhất, thành lập Ban điều phối nội luật hóa FTA trực thuộc Chính phủ. Học tập mô hình của các nước, cần thành lập một ban điều phối chuyên trách, có quyền lực đủ mạnh để giám sát tiến độ nội luật hóa, xử lý các vướng mắc liên ngành một cách kịp thời. Ban này sẽ đóng vai trò cầu nối giữa các bộ ngành, đảm bảo sự đồng bộ và thống nhất trong quá trình chuyển hóa các cam kết.
Thứ hai, xây dựng chương trình lập pháp trung hạn gắn với lộ trình FTA. Cần có một chương trình lập pháp chi tiết, gắn với lộ trình cụ thể của từng FTA. Ưu tiên các cam kết yêu cầu sửa đổi luật ngay lập tức, ví dụ như các quy định về dữ liệu xuyên biên giới, tín chỉ carbon, và các cam kết về thương mại số. Chương trình này sẽ đảm bảo tính chủ động và dự báo được các thay đổi pháp lý cần thiết, tránh tình trạng bị động như trước đây.
Thứ ba, phát triển nền tảng số theo dõi tiến độ nội luật hóa. Một nền tảng số hóa minh bạch, công khai sẽ cho phép các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, nhà nghiên cứu và cả công chúng nắm bắt quá trình thực thi các cam kết quốc tế. Nền tảng này không chỉ là công cụ để theo dõi thông tin mà còn là kênh tương tác, tạo điều kiện cho các đối tượng liên quan đóng góp ý kiến, phản ánh vướng mắc một cách kịp thời.
Tiền đề quan trọng để Việt Nam củng cố vị thế trong thương mại quốc tế
Nghị quyết 66-NQ/TW là một văn kiện pháp lý mang tính đột phá, ra đời vào thời điểm then chốt khi Việt Nam đang nỗ lực thu hẹp khoảng cách giữa các cam kết quốc tế và pháp luật trong nước.
Các định hướng chiến lược của Nghị quyết 66, bao gồm hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực giải quyết tranh chấp, thúc đẩy chuyển đổi số và mở rộng hợp tác pháp lý toàn cầu, đã tạo ra một cơ sở vững chắc để Việt Nam giải quyết các vấn đề tồn tại trong công tác nội luật hóa.
Việc triển khai quyết liệt và hiệu quả Nghị quyết 66 sẽ không chỉ giúp Việt Nam giải quyết tình trạng nội luật hóa chậm trễ, mà còn nâng cao năng lực pháp lý tổng thể, tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và cạnh tranh. Đây là tiền đề quan trọng để Việt Nam có thể tận dụng tối đa các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, củng cố vị thế trong thương mại quốc tế và hướng tới phát triển bền vững.