Ngày Phật hoàng Trần Nhân Tông nhập niết bàn, nghĩ về tư tưởng Tam hòa của Ngài
Hòa thượng Thích Thanh Quyết khẳng định, trong bối cảnh thế giới hiện nay vẫn đang đối mặt với xung đột, chiến tranh và chia rẽ, tư tưởng Tam hòa của Phật hoàng Trần Nhân Tông càng cho thấy giá trị thời sự sâu sắc.
Hòa thượng Thích Thanh Quyết - Phó Chủ tịch Hội đồng trị sự (Giáo hội Phật giáo Việt Nam), Viện trưởng Học viện Phật giáo Việt Nam tại Hà Nội - người được mời vào giai đoạn cuối cùng của hành trình 13 năm làm hồ sơ để Quần thể di tích và danh thắng Yên Tử - Vĩnh Nghiêm - Côn Sơn, Kiếp Bạc được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, chia sẻ rằng "đã thấm nhuần tư tưởng Phật hoàng Trần Nhân Tông, sâu hơn cả sâu, giảng về tư tưởng Phật giáo Trúc Lâm hàng năm không hết".

Tượng Phật hoàng Trần Nhân Tông tại Yên Tử.
Thế nhưng, khi cùng đoàn Việt Nam sang tham dự Kỳ họp lần thứ 47 của Ủy ban Di sản Thế giới (UNESCO) tổ chức tại Thủ đô Paris (Pháp) vào ngày 12/7/2025 để bảo vệ hồ sơ, Hòa thượng vẫn cảm thấy vô cùng khó khăn bởi không biết sẽ nói gì trong khoảng thời gian chỉ có 20 phút.
Theo Hòa thượng, để tiếp cận tư tưởng của Phật hoàng Trần Nhân Tông một cách thấu đáo, không thể sa vào việc kể lể tiểu tiết hay những lát cắt rời rạc trong cuộc đời Ngài. Điều quan trọng là phải khái quát được những giá trị cốt lõi xuyên suốt toàn bộ sự nghiệp tư tưởng, chính trị và tâm linh của Phật hoàng.
Trong kho tàng tư tưởng đồ sộ ấy, Hòa thượng Thích Thanh Quyết chọn cách tiếp cận bằng một khái niệm cô đọng nhưng có sức bao trùm lớn: tinh thần Tam hòa - nó không chỉ phản ánh bản chất tư tưởng của Phật hoàng Trần Nhân Tông mà còn mang giá trị lịch sử, giá trị thời đại và ý nghĩa sâu sắc đối với đời sống hôm nay.
Thứ nhất là Hòa giải. Phật hoàng Trần Nhân Tông đã thực hành tinh thần hòa giải một cách triệt để, từ trong nội bộ hoàng tộc, từ gia đình nhà Trần, cho tới triều đình và đời sống xã hội. Ngài chủ trương hóa giải mọi mâu thuẫn, bất đồng, đặt lợi ích chung của quốc gia - dân tộc lên trên những xung đột cục bộ, cá nhân. Chính tinh thần hòa giải ấy đã tạo nên sự ổn định nội tại, làm nền tảng cho sức mạnh quốc gia.
Thứ hai là Hòa hợp. Hòa thượng nhấn mạnh, Phật hoàng Trần Nhân Tông không chỉ là một nhà tu hành mà còn là một nhà tư tưởng lớn, người đã thống nhất và dung hòa các hệ tư tưởng, văn hóa, tôn giáo đương thời, cũng như các cộng đồng dân tộc khác nhau, để kết tinh thành một sức mạnh chung của triều Trần. Từ đó hình thành nên tinh thần Diên Hồng, hào khí Đông A - biểu tượng của khối đại đoàn kết toàn dân tộc, làm nên chiến thắng vẻ vang trước quân Nguyên - Mông, bảo vệ nền độc lập của Đại Việt.
Thứ ba là Hòa bình. Từ nền tảng hòa giải và hòa hợp, Phật hoàng Trần Nhân Tông đã kiến tạo một tư tưởng hòa bình bền vững, không chỉ cho đất nước Việt Nam mà còn trong quan hệ với các quốc gia láng giềng. Khi đã rời ngai vàng, Ngài tiếp tục đóng vai trò như một sứ giả hòa bình, chủ trương xây dựng quan hệ hữu hảo, tránh xung đột, giữ gìn ổn định khu vực. Tư tưởng hòa bình ấy vượt qua giới hạn của một triều đại, trở thành giá trị lâu dài, được nhân dân Việt Nam kế thừa và phát huy suốt hơn 700 năm qua.
Hòa thượng Thích Thanh Quyết khẳng định, trong bối cảnh thế giới hiện nay vẫn đang đối mặt với xung đột, chiến tranh và chia rẽ, tư tưởng Tam hòa của Phật hoàng Trần Nhân Tông càng cho thấy giá trị thời sự sâu sắc. Hòa bình là khát vọng chung của mọi dân tộc và một triết lý đặt trên nền tảng hòa giải, hòa hợp để đi tới hòa bình luôn là điều mà nhân loại cần hướng tới.

Hòa thượng Thích Thanh Quyết.
Phật hoàng Trần Nhân Tông, tên húy là Trần Khâm, sinh ngày 7/12/1258 (tức 11/11 năm Mậu Ngọ), là con trưởng của vua Trần Thánh Tông và Hoàng Thái hậu Nguyên Thánh Thiên Cảm. Ngài được vua cha lập làm Hoàng Thái tử năm 16 tuổi, tinh thông Tam giáo (Nho, Phật, Lão), đặc biệt học đạo với Tuệ Trung Thượng Sĩ và ngộ chân lý thiền tông.
Năm 1278, Trần Nhân Tông lên ngôi vua, hiệu là Hiếu Hoàng. Ngài lãnh đạo quân dân Đại Việt hai lần đánh bại giặc Nguyên - Mông (1285, 1288), mang lại thái bình thịnh trị. Năm 1293, Ngài nhường ngôi cho con, trở thành Thái Thượng Hoàng.
Năm 1299, Ngài xuất gia tại Yên Tử, lấy hiệu Hương Vân Đại Đầu Đà, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử với tư tưởng nhập thế “Cư trần lạc đạo”. Ngài thống nhất ba dòng thiền lớn và truyền bá Phật giáo khắp Đại Việt, xây dựng mối quan hệ hòa bình với các nước lân bang.

Tháp cổ mang tên "Phật hoàng tháp", nơi lưu giữ một phần xá lị của Phật hoàng.
Ngày 1/11 năm Mậu Thân 1308, ngài nhập niết bàn tại am Ngọa Vân, để lại hệ thống tư tưởng và các tác phẩm kinh điển quý báu. Ngài được tôn xưng là Đại Thánh Trần Triều Trúc Lâm Đầu Đà Tịnh Tuệ Giác Hoàng Điều Ngự Tổ Phật, biểu tượng hài hòa giữa đạo và đời trong lịch sử dân tộc.
Tư tưởng "Hòa Quang Đồng Trần", "Cư Trần Lạc Đạo" của Phật giáo Trúc Lâm luôn là kim chỉ nam trong hoạt động lợi đạo ích đời của những người con Phật Việt Nam từ xưa đến nay. Tư tưởng đó đã biến thành phương châm “Đạo pháp - Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội” của Phật giáo Việt Nam hiện nay.






























