Ngành Tài nguyên và Môi trường với những nhiệm vụ ưu tiên giảm phát thải khí mê-tan đến năm 2030
Khí mê-tan, loại khí nhà kính mạnh gấp nhiều lần CO₂, đang trở thành trọng tâm trong nỗ lực giảm phát thải của Việt Nam. Với vai trò điều phối và giám sát quốc gia, ngành Tài nguyên và Môi trường đặt mục tiêu giảm ít nhất 30% khí mê-tan vào năm 2030 thông qua hệ thống chính sách, công nghệ và sự tham gia của cộng đồng.
Khí mê-tan là một trong những loại khí nhà kính gây biến đổi khí hậu mạnh gấp nhiều lần CO₂, chiếm gần 20% tổng lượng phát thải toàn cầu. Tại Việt Nam, lĩnh vực tài nguyên và môi trường đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng, giám sát và thực hiện các kế hoạch giảm phát thải. Để đạt mục tiêu cắt giảm ít nhất 30% lượng khí mê-tan vào năm 2030 so với mức phát thải năm 2020, ngành này đã đề ra những nhiệm vụ ưu tiên cụ thể, vừa mang tính chiến lược, vừa có tính thực tiễn cao.
Vai trò của ngành tài nguyên và môi trường trong giảm phát thải
Ngành tài nguyên và môi trường không trực tiếp tạo ra khí mê-tan như chăn nuôi, nông nghiệp hay năng lượng, nhưng lại giữ vai trò trung tâm trong việc quản lý tổng thể. Bộ Tài nguyên và Môi trường (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) là cơ quan được Chính phủ giao trách nhiệm điều phối, giám sát và báo cáo việc thực hiện cam kết quốc gia về khí nhà kính, bao gồm khí mê-tan. Điều này đồng nghĩa với việc ngành phải vừa xây dựng chính sách, vừa đảm bảo cơ chế kiểm kê, giám sát phát thải minh bạch, đồng thời phối hợp với các bộ ngành liên quan để triển khai giải pháp thực tế.

Khí mê-tan là thủ phạm chính khiến Trái đất nóng lên, khí hậu thay đổi. (Nguồn ảnh: Track2training)
Một trong những nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu của ngành là xây dựng hệ thống kiểm kê và giám sát phát thải khí nhà kính, trong đó có khí mê-tan. Hiện nay, việc thống kê còn phân tán, thiếu đồng bộ, dẫn đến khó xác định chính xác nguồn và lượng phát thải. Vì vậy, Bộ Tài nguyên và Môi trường tập trung phát triển cơ sở dữ liệu quốc gia về phát thải khí nhà kính, ứng dụng công nghệ số và viễn thám để cập nhật thường xuyên.
Hệ thống này sẽ giúp các cơ quan quản lý có căn cứ khoa học để đưa ra chính sách, đồng thời giúp doanh nghiệp và địa phương theo dõi mức độ phát thải của mình. Đây cũng là cơ sở quan trọng để Việt Nam tham gia thị trường carbon trong tương lai, nơi mà tính minh bạch về phát thải là yếu tố quyết định.
Hoàn thiện chính sách, khơi thông nhận thức và hành động cộng đồng
Một nhiệm vụ quan trọng khác là hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách liên quan đến giảm phát thải khí mê-tan. Ngành đã chủ trì soạn thảo nhiều văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ môi trường 2020, trong đó quy định trách nhiệm cụ thể cho các ngành có mức phát thải lớn như nông nghiệp, năng lượng, chất thải. Đến năm 2030, ngành sẽ tiếp tục xây dựng các quy chuẩn kỹ thuật, cơ chế khuyến khích và chế tài xử phạt rõ ràng hơn để buộc các doanh nghiệp, địa phương phải thực hiện nghiêm túc. Đặc biệt, việc gắn trách nhiệm giảm phát thải với lợi ích kinh tế, ví dụ như ưu đãi vay vốn xanh hay hỗ trợ tiếp cận thị trường quốc tế, sẽ là động lực để doanh nghiệp tham gia tích cực.

Ngành Tài nguyên và Môi trường cần xây dựng hệ thống kiểm kê và giám sát phát thải khí nhà kính, trong đó có khí mê-tan. (Nguồn ảnh: Terrapass)
Giảm phát thải khí mê-tan không chỉ là vấn đề trong nước mà còn là cam kết toàn cầu. Do đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã và đang đẩy mạnh hợp tác với các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) và các quốc gia tiên tiến để học hỏi kinh nghiệm, tiếp nhận hỗ trợ kỹ thuật cũng như tài chính.
Một yếu tố không thể thiếu là nâng cao nhận thức của cộng đồng, doanh nghiệp và chính quyền địa phương. Khí mê-tan thường vô hình, không dễ nhận thấy tác động ngay lập tức, vì vậy nhiều nơi chưa thực sự coi trọng. Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã đẩy mạnh truyền thông, tập huấn, đồng thời đưa tiêu chí phát thải vào các chương trình phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Khi người dân, doanh nghiệp hiểu rõ rằng giảm phát thải không chỉ là trách nhiệm mà còn mang lại lợi ích trực tiếp, như cải thiện môi trường sống, tiết kiệm chi phí năng lượng hay nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế, thì sự tham gia sẽ trở nên bền vững và tự giác hơn.
Từ nay đến năm 2030, ngành tài nguyên và môi trường sẽ tập trung vào ba nhóm nhiệm vụ ưu tiên: hoàn thiện hệ thống giám sát và kiểm kê phát thải, xây dựng khung pháp lý minh bạch và hiệu quả, cùng với huy động nguồn lực quốc tế để triển khai các dự án giảm phát thải. Đây là những nền tảng cần thiết để Việt Nam đạt mục tiêu giảm ít nhất 30% khí mê-tan, đồng thời nâng cao uy tín quốc gia trong các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.