Ngành đồ uống trên lộ trình bền vững
Ngành đồ uống Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ, lấy chuyển đổi xanh và kinh tế tuần hoàn làm nền tảng cho tăng trưởng bền vững.
Chuyển đổi xanh - Nền tảng tái cấu trúc chuỗi giá trị
Chia sẻ tại hội thảo “Ngành đồ uống Việt Nam trong kỷ nguyên mới: Xu hướng, thách thức và cơ hội” ngày 7/11, PGS.TS Nguyễn Văn Việt - Chủ tịch Hiệp hội Bia - Rượu - Nước giải khát Việt Nam (VBA) cho rằng, ngành cần thích ứng linh hoạt, đẩy mạnh chuyển đổi xanh, đổi mới công nghệ và duy trì vai trò đóng góp quan trọng cho tăng trưởng kinh tế quốc gia.
Đây là định hướng then chốt để ngành chuyển từ phát triển theo chiều rộng sang chiều sâu, đặt nền móng cho năng lực cạnh tranh mới.

Các diễn giả chia sẻ tại hội thảo “Ngành đồ uống Việt Nam trong kỷ nguyên mới: Xu hướng, thách thức và cơ hội” ngày 7/11
Với đóng góp hơn 60 nghìn tỷ đồng mỗi năm cho ngân sách cùng hàng triệu việc làm trực tiếp và gián tiếp, ngành đồ uống có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế. Song, để duy trì vị thế đó trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp buộc phải nội hóa tiêu chuẩn xanh vào mọi quy trình vận hành.
Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng, đầu tư hệ thống điện mặt trời, xử lý và tái sử dụng nước thải, tối ưu hóa quy trình chiết rót nhằm giảm tổn thất nhiệt. Việc tích hợp hệ thống quản lý năng lượng và phát thải giúp doanh nghiệp kiểm soát tiêu hao theo thời gian thực, từ đó chủ động điều chỉnh, giảm chi phí và nâng hiệu suất vận hành.
PGS.TS Nguyễn Văn Việt cho rằng, để chuyển đổi thành công, ngành cần đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết là đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng, hiện đại hóa dây chuyền sản xuất và tận dụng nguồn năng lượng tái tạo. Tiếp đến là thiết lập cơ chế phối hợp trong chuỗi cung ứng nhằm chia sẻ chi phí đầu tư, lan tỏa đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất toàn ngành.
“Chuyển đổi xanh chỉ có ý nghĩa khi được thực hiện đồng bộ trong cả chuỗi giá trị, từ sản xuất nguyên liệu đến tiêu thụ cuối cùng. Khi tất cả cùng tuân thủ tiêu chuẩn chung, hiệu quả môi trường mới thực sự bền vững”, PGS.TS Nguyễn Văn Việt nhấn mạnh.
Những thay đổi này đang tái định nghĩa khái niệm giá trị doanh nghiệp. Thay vì chỉ tính đến lợi nhuận tài chính, các chỉ số bền vững về năng lượng, nước, rác thải và carbon dần trở thành thước đo năng lực điều hành. Các nhà máy bia, rượu và nước giải khát hiện nay không chỉ sản xuất mà quản lý cả vòng đời sản phẩm.

Các khách mời tham dự hội thảo “Ngành đồ uống Việt Nam trong kỷ nguyên mới: Xu hướng, thách thức và cơ hội”
Nhiều doanh nghiệp Việt đã bắt đầu coi carbon là chi phí cần kiểm soát. Họ đầu tư vào công nghệ giảm phát thải, phát triển bao bì tái chế, yêu cầu nhà cung ứng đạt chuẩn ESG, và sử dụng dữ liệu môi trường làm cơ sở đánh giá hiệu quả. Việc gắn kết giữa năng lực công nghệ và trách nhiệm môi trường đang tạo nên một thế hệ doanh nghiệp mới năng động, minh bạch và định hướng giá trị bền vững.
Chuyển đổi xanh, trong bối cảnh đó, không còn là phản ứng trước áp lực quốc tế mà là sự lựa chọn chủ động để duy trì lợi thế cạnh tranh. Khi chất lượng sản phẩm gắn liền với tính bền vững, giá trị thương hiệu được củng cố, thị trường mở rộng và niềm tin của người tiêu dùng được tăng cường. Đó là động lực nội sinh của ngành trong giai đoạn phát triển mới.
Kinh tế tuần hoàn - Động lực cho giá trị bền vững
Cùng với chuyển đổi xanh, kinh tế tuần hoàn cũng trở thành mô hình phát triển cốt lõi giúp ngành đồ uống Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Theo PGS.TS Nguyễn Đình Thọ - Phó Viện trưởng Viện Chiến lược Chính sách Nông nghiệp và Môi trường, chuyển đổi xanh và kinh tế tuần hoàn là định hướng trung tâm của ngành đồ uống Việt Nam, là chìa khóa để cân bằng giữa tăng trưởng và giới hạn tài nguyên.
Đặc thù của ngành đồ uống là tiêu thụ lượng lớn nguyên liệu, năng lượng và bao bì. Do đó, khả năng tái chế và tái sử dụng là yếu tố quyết định. Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp đã đầu tư mạnh vào công nghệ thu hồi và tái chế bao bì, hợp tác với các đơn vị tái chế trong nước để khép kín vòng đời sản phẩm. Một số thương hiệu lớn triển khai chính sách hoàn tiền khi người tiêu dùng trả vỏ chai, mở trung tâm thu gom bao bì tại các thành phố lớn, đồng thời sử dụng vật liệu tái sinh đạt chuẩn an toàn thực phẩm.
Cùng quan điểm này, chuyên gia Bùi Trần Trung Hậu - Đại diện Tổ chức quốc tế về bảo tồn thiên nhiên tại Việt Nam (WWF) cho rằng, điện hóa là giải pháp quan trọng giảm phát thải cho ngành công nghiệp đồ uống tại Việt Nam. Giải pháp này đem lại những lợi ích rất tiềm năng cho doanh nghiệp trong việc tối ưu chi phí vận hành, giảm phát thải, nâng cao hiệu suất sử dụng nhiệt, thu hồi nhiệt thông qua các hệ thống thông minh, hướng đến nhà máy xanh.
Kinh tế tuần hoàn giúp giảm chi phí nguyên liệu, mở ra chuỗi giá trị mới và chất thải trở thành tài nguyên và năng lượng được tái tạo liên tục. Khi doanh nghiệp chủ động quản lý dòng vật liệu, lợi nhuận được hình thành từ hiệu quả sử dụng tài nguyên chứ không phụ thuộc vào khai thác thêm, và đây là bản chất của giá trị bền vững.

Quang cảnh hội thảo
Cùng với sự nỗ lực của doanh nghiệp, Chính phủ đang thúc đẩy mạnh mẽ khung pháp lý về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) và tín chỉ carbon. Những chính sách này tạo môi trường thuận lợi để ngành đồ uống triển khai các mô hình hợp tác để nhà cung ứng, nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng cùng tham gia vào chu trình tuần hoàn.
Khi toàn chuỗi vận hành trên nền tảng minh bạch, lợi ích môi trường được nhân đôi trong khi chi phí xã hội giảm xuống đáng kể. Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Ngành đồ uống, với quy mô sản xuất lớn và khả năng lan tỏa cao, đang được xem là một trong những lĩnh vực then chốt để hiện thực hóa cam kết này. Mỗi bước chuyển đổi, từ công nghệ, bao bì, năng lượng cho đến logistics đều góp phần tạo nên giá trị môi trường tích cực.
Theo các chuyên gia, tương lai của ngành đồ uống Việt Nam sẽ không chỉ được đo bằng sản lượng hay doanh thu, mà bằng năng lực kiến tạo giá trị bền vững. Và khi chuyển đổi xanh và kinh tế tuần hoàn trở thành trụ cột vận hành, ngành không chỉ củng cố vị thế kinh tế mà còn góp phần hình thành bản sắc mới cho doanh nghiệp Việt Nam trong thời đại phát triển có trách nhiệm.





























