Nga và NATO giữa những toan tính chiến lược

Những tuyên bố gần đây của NATO về khả năng thực hiện các cuộc tấn công 'phòng ngừa' nhằm vào Nga đã làm gia tăng căng thẳng giữa hai bên, đẩy thế giới đến gần hơn với nguy cơ xung đột trực tiếp.

Với việc Moscow vừa phê duyệt học thuyết hạt nhân sửa đổi, mối lo ngại về hậu quả thảm khốc của một cuộc đối đầu Nga -NATO càng trở nên hiện hữu. Những động thái này không chỉ làm dấy lên câu hỏi về tính hợp pháp và hiệu quả của các chiến lược quân sự mà còn đặt ra nguy cơ hiện hữu đối với hòa bình và ổn định toàn cầu.

Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa Yars của Nga.

Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa Yars của Nga.

Ngày 25/11 (giờ địa phương), Đô đốc Rob Bauer, người đứng đầu Ủy ban Quân sự NATO, đã đưa ra tuyên bố về khả năng NATO thực hiện các cuộc tấn công “phòng ngừa” nhằm vào Nga trong trường hợp xảy ra xung đột.

Ông khẳng định, NATO không nên chỉ đóng vai trò là một liên minh phòng thủ thụ động mà cần chủ động hơn trong việc đối phó với các mối đe dọa. Tuyên bố này đánh dấu một sự thay đổi tiềm tàng trong chiến lược của NATO, thoát ly khỏi hình ảnh là một liên minh phòng thủ trong suốt 70 năm qua. Đô đốc Bauer cho rằng, chiến lược “ngồi chờ bị tấn công” không còn phù hợp, đặc biệt trong bối cảnh NATO đối mặt với một đối thủ lớn như Nga. Tuy nhiên, chiến lược “tấn công phòng ngừa” không chỉ khó biện minh về mặt luật pháp quốc tế mà còn tiềm ẩn nguy cơ kích hoạt một cuộc đối đầu không thể kiểm soát. Việc NATO công khai thảo luận về chiến lược này dễ dàng bị Nga coi là mối đe dọa hiện hữu, dẫn đến sự gia tăng phản ứng quân sự từ Moscow. Bình luận về những tuyên bố này, Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Nga Maria Zakharova nhấn mạnh: “Rõ ràng, họ chưa đọc học thuyết hạt nhân sửa đổi”.

Phản ứng trên không phải là không có cơ sở. Ngày 19/11, Tổng thống Nga Vladimir Putin đã phê duyệt học thuyết hạt nhân sửa đổi, trong đó làm rõ những tình huống mà Nga có thể sử dụng vũ khí hạt nhân. Học thuyết mới nhấn mạnh rằng, ngoài việc đáp trả các cuộc tấn công hạt nhân hoặc vũ khí hủy diệt hàng loạt, Nga có thể sử dụng vũ khí hạt nhân nếu phải đối mặt với một cuộc tấn công bằng vũ khí thông thường gây nguy cơ nghiêm trọng cho sự tồn vong của nhà nước. Học thuyết cũng mở rộng điều kiện sử dụng hạt nhân trong trường hợp Nga bị đe dọa bởi một cuộc tấn công từ một quốc gia sở hữu năng lực hạt nhân.

Điểm nhấn mới trong học thuyết này là khả năng hành động dựa trên các thông tin cảnh báo sớm. Nga có thể phản ứng ngay khi xác định mối đe dọa đáng tin cậy, thay vì chờ đợi cuộc tấn công thực sự diễn ra. Điều này là lời nhắc nhở rằng, Moscow sẽ không thụ động trước bất kỳ động thái nào từ phía NATO, đặc biệt là các cuộc tấn công tiềm tàng được biện minh dưới danh nghĩa “phòng ngừa”.

Một cuộc đối đầu trực tiếp giữa Nga và NATO không chỉ là nguy cơ về một cuộc chiến tranh thông thường mà còn mở ra khả năng của một cuộc chiến tranh hạt nhân, với hậu quả không thể lường trước. Với học thuyết hạt nhân sửa đổi, Nga đã cho thấy sẵn sàng sử dụng vũ khí hạt nhân nếu cảm thấy sự tồn vong của mình bị đe dọa. Trong bối cảnh hai bên đều sở hữu năng lực hạt nhân khổng lồ, khả năng kiểm soát leo thang là một thách thức lớn. Một sai lầm chiến lược nhỏ, hoặc một hành động phản ứng không phù hợp, có thể dẫn đến chuỗi phản ứng dây chuyền mà cả hai bên đều không kịp ngăn chặn.

Ngoài ra, một cuộc xung đột quy mô lớn sẽ có tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu. Nga là một trong những nhà cung cấp năng lượng lớn nhất thế giới. Một cuộc chiến tranh ở châu Âu, đặc biệt nếu liên quan đến Nga, sẽ làm gián đoạn nguồn cung năng lượng, đẩy giá cả lên cao và gây khủng hoảng cho nhiều quốc gia phụ thuộc vào khí đốt, dầu mỏ từ Moscow. Không chỉ dừng lại ở đó, xung đột cũng sẽ tạo ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo lớn. Với quy mô quân sự và tiềm lực của cả NATO và Nga, các khu vực đông dân cư sẽ trở thành nạn nhân trực tiếp, khiến hàng triệu người phải di tản, dẫn đến áp lực khổng lồ đối với các hệ thống hỗ trợ nhân đạo quốc tế.

Không chỉ đối mặt với nguy cơ leo thang căng thẳng với Nga, NATO còn phải đối diện với những thách thức nội bộ đáng kể trong việc tìm kiếm sự đồng thuận về chiến lược. Tuyên bố của Đô đốc Rob Bauer về việc thúc đẩy các cuộc tấn công phòng ngừa có thể tạo ra sự chia rẽ trong khối, bởi không phải tất cả các nước thành viên đều đồng tình với cách tiếp cận này. Các quốc gia ở sườn đông NATO, như Ba Lan, Lithuania hay Latvia, vốn có lịch sử phức tạp với Nga và nằm gần biên giới nước này, thường ủng hộ lập trường cứng rắn hơn. Họ coi Nga là mối đe dọa trực tiếp đối với an ninh quốc gia và sẵn sàng tham gia vào các kế hoạch quân sự táo bạo của NATO để đối phó với nguy cơ từ phía Moscow. Đối với những quốc gia này, sự hiện diện mạnh mẽ của NATO không chỉ mang ý nghĩa chiến lược mà còn là lá chắn tâm lý quan trọng.

Ngược lại, các nước Tây Âu như Đức, Pháp hay Italy – những nước nằm xa khỏi vùng ảnh hưởng trực tiếp của Nga – thường do dự hơn trong việc ủng hộ các chiến lược có yếu tố tấn công. Lịch sử của những cuộc chiến tranh thảm khốc trên đất châu Âu khiến các quốc gia này thận trọng hơn, bởi họ nhận thức rõ rằng một cuộc xung đột lớn với Nga sẽ không chỉ gây tổn hại nghiêm trọng cho an ninh khu vực mà còn phá hủy các mối quan hệ kinh tế, thương mại và năng lượng vốn đang đan xen chặt chẽ. Thêm vào đó, việc tăng cường chi tiêu quốc phòng – một yếu tố quan trọng trong lời kêu gọi của Đô đốc Bauer – là chủ đề gây tranh cãi trong nội bộ NATO. Những quốc gia như Mỹ, vốn chi tiêu mạnh tay cho quốc phòng và luôn thúc giục các nước thành viên khác nâng mức đầu tư quân sự lên ít nhất 2% GDP, thường tỏ ra thất vọng khi một số đồng minh không đáp ứng được mục tiêu này.

Tuy nhiên, ở các nước Tây Âu, nơi dư luận thường ưu tiên các vấn đề dân sinh như y tế, giáo dục, và phúc lợi xã hội hơn là tăng ngân sách quân sự, chính phủ các nước này phải đối mặt với áp lực lớn trong việc cân bằng các ưu tiên chính trị. Sự phân hóa trong nhận thức về mối đe dọa từ Nga, cùng với khác biệt về năng lực tài chính và cam kết chính trị, khiến NATO gặp khó khăn trong việc xây dựng một chiến lược chung. Mặc dù vẫn duy trì tính thống nhất trong những thời điểm quan trọng, sự khác biệt này là dấu hiệu cho thấy liên minh đang đứng trước bài toán khó trong việc duy trì sự đoàn kết và hiệu quả trong bối cảnh tình hình an ninh ngày càng phức tạp.

Trong bối cảnh cả Nga và NATO đều đang tăng cường năng lực quân sự và củng cố lập trường, nguy cơ đối đầu toàn diện giữa hai bên ngày càng trở nên rõ rệt. Nga, với học thuyết hạt nhân sửa đổi, đã đưa ra thông điệp dứt khoát về các giới hạn mà họ không chấp nhận bị vượt qua. Đối diện với điều đó, NATO cần cân nhắc kỹ lưỡng các chiến lược của mình, tránh những hành động hoặc tín hiệu có thể bị hiểu sai là khiêu khích. Lịch sử đã chứng minh rằng những cuộc đối đầu trực tiếp giữa các cường quốc thường dẫn đến những tổn thất khôn lường, thay vì mang lại kết quả như mong muốn. Để đảm bảo hòa bình và ổn định lâu dài, đối thoại và hợp tác vẫn là con đường duy nhất. Trong bối cảnh mà một sai lầm chiến lược, dù nhỏ, cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, việc ưu tiên các giải pháp ngoại giao không chỉ là sự lựa chọn khôn ngoan mà còn là nghĩa vụ đối với toàn cầu.

Tuyên bố của Đô đốc Rob Bauer cùng phản ứng mạnh mẽ từ Nga chính là hồi chuông cảnh tỉnh về sự mong manh của trật tự an ninh hiện nay. Khi cả hai bên đều sở hữu kho vũ khí hạt nhân khổng lồ, một tính toán sai lầm về ý định hay hành động của đối phương có thể dẫn đến thảm họa không thể đảo ngược. Vì thế, kiềm chế và tăng cường các kênh ngoại giao là điều cần thiết để giảm thiểu căng thẳng và bảo vệ thế giới khỏi nguy cơ xung đột không cần thiết.

Khổng Hà

Nguồn CAND: https://cand.com.vn/binh-luan-quoc-te/nga-va-nato-giua-nhung-toan-tinh-chien-luoc-i751514/
Zalo