Một sứ mệnh 'kép'
Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo (AI) đang tiến bước với tốc độ chưa từng có, chúng ta không còn đứng trước lựa chọn 'có hay không' xây dựng luật, mà là 'xây dựng nhanh đến mức nào để không bị bỏ lại phía sau'. AI đã vượt xa vai trò của một công cụ hỗ trợ; nó đang trở thành động lực tăng trưởng mới, là mũi nhọn quyết định vị thế quốc gia trong kỷ nguyên số. Nhưng chính sự bứt phá ấy cũng tạo ra một khoảng trống pháp lý nguy hiểm, nơi rủi ro có thể len lỏi vào từng ngóc ngách đời sống nếu thiếu một hành lang pháp lý đủ mạnh để kiểm soát, dẫn đường. Luật Trí tuệ nhân tạo, vì thế, không phải là lựa chọn tham khảo, mà đó là nhiệm vụ mang tính 'sống còn'.

Ảnh minh họa.
Thách thức đầu tiên và cấp thiết nhất chính là định hình khuôn khổ đạo đức và trách nhiệm giữa dòng xoáy phát triển công nghệ. Một đạo luật AI của Việt Nam không chỉ để quản lý, mà là để tạo nên “văn hóa AI” mang bản sắc Việt, một văn hóa coi công nghệ là phương tiện phục vụ con người, chứ không phải điều ngược lại. Khi các hệ thống AI được đưa vào báo chí, giáo dục, truyền thông hay văn hóa, chỉ một sai lệch nhỏ trong thuật toán cũng có thể dẫn tới những tổn thương sâu rộng. Nếu không có quy chuẩn đạo đức rõ ràng, AI sẽ trở thành mảnh đất mà tin giả, sai lệch thông tin hay định kiến vô hình có thể phát triển không kiểm soát.
Muốn xây dựng “văn hóa AI” ấy, dự thảo luật phải củng cố các nguyên tắc nền tảng như minh bạch, an toàn, công bằng, bảo vệ quyền con người và khuyến khích sáng tạo. Trong đó, trách nhiệm giải trình và khả năng truy xuất nguồn gốc là trung tâm của mọi thiết kế pháp lý. Mỗi hệ thống AI phải được “soi chiếu” được từ khi hình thành đến khi vận hành, để đảm bảo không có thuật toán nào hoạt động trong bóng tối. Đây là chiếc chìa khóa pháp lý để nước ta chủ động kiểm soát rủi ro, đồng thời củng cố niềm tin xã hội vào công nghệ mới.
Song song với việc xây khung đạo đức, luật phải vạch ra những ranh giới đỏ không thể vượt qua. Một điều khoản riêng quy định rõ “các hành vi bị nghiêm cấm” trong nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI là yêu cầu bắt buộc. Chỉ khi giới hạn pháp lý được xác định minh bạch, từ thao túng thông tin, làm giả dữ liệu, can thiệp vào quyền riêng tư đến việc lợi dụng AI để thực hiện mục đích phạm pháp, thì hành lang quản lý mới có sức răn đe và thống nhất. Đó chính là cách để bảo vệ xã hội trước những nguy cơ tiềm ẩn mà công nghệ mang lại.
Nhưng luật cho AI không thể đứng một mình. Một trong những nút thắt lớn hiện nay là sự thiếu đồng bộ giữa dự luật và hệ thống luật pháp liên quan như Luật Sở hữu trí tuệ, Luật An ninh mạng, Luật Chuyển đổi số... Nếu không rà soát kỹ lưỡng, đạo luật mới rất dễ tạo ra sự chồng lấn, thậm chí mâu thuẫn với các đạo luật đang sửa đổi. Một hệ thống pháp lý muốn vận hành hiệu quả phải liền mạch như mạch máu trong cơ thể; chỉ cần một “vết nứt” nhỏ cũng có thể gây ra rối loạn toàn cục. Đòi hỏi đặt ra cho cơ quan soạn thảo là phải tạo được sự thống nhất pháp lý ở tầm hệ thống, chứ không chỉ ở từng điều khoản đơn lẻ.
Song hành với pháp lý là vấn đề nhân lực, một vấn đề không mới nhưng ngày càng trở nên cấp bách. AI thay đổi từng ngày, trong khi thủ tục mở ngành đào tạo mới tại nhiều trường đại học vẫn chậm; cơ chế thu hút chuyên gia quốc tế còn thiếu tính cạnh tranh; đội ngũ giảng viên AI chất lượng cao còn mỏng. Nếu không tháo gỡ ngay, chúng ta sẽ bị tụt hậu về nguồn nhân lực trước khi kịp bước vào giai đoạn bứt tốc.
Tất cả những thách thức đó cho thấy một sứ mệnh “kép” đang đặt lên vai Luật Trí tuệ nhân tạo, đó là làm sao để Luật vừa là bệ phóng cho đổi mới sáng tạo, vừa là tấm khiên bảo vệ các giá trị cốt lõi của xã hội. Nếu xây dựng thành công, luật này sẽ mở khóa tiềm năng công nghệ Việt Nam, giúp đất nước không chỉ theo kịp mà có thể vươn lên trong cuộc đua toàn cầu.




























