Mô hình kinh doanh logistics cảng biển gắn với Trung tâm tài chính – thương mại tự do miền Trung
Việc kết nối hạ tầng số và dịch vụ logistics tài chính sẽ hỗ trợ triển khai hiệu quả Trung tâm tài chính quốc tế và Khu thương mại tự do trong tương lai, qua đó đưa Đà Nẵng mới trở thành trung tâm logistics – thương mại biển hàng đầu Đông Nam Á.
Sau khi sáp nhập Quảng Nam và Đà Nẵng, việc khai thác hiệu quả hai cảng nước sâu chiến lược là Kỳ Hà và Liên Chiểu trở thành ưu tiên hàng đầu trong chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh của vùng kinh tế miền Trung. Việc kết nối hạ tầng số và dịch vụ logistics tài chính sẽ hỗ trợ triển khai hiệu quả Trung tâm tài chính quốc tế và Khu thương mại tự do trong tương lai, qua đó đưa Đà Nẵng mới trở thành trung tâm logistics – thương mại biển hàng đầu Đông Nam Á.
Bài viết với tựa đề: "Mô hình kinh doanh logistics cảng biển gắn với Trung tâm tài chính – thương mại tự do miền Trung" của GS.TS, LS, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp - Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Shinec; Ủy viên HĐBT Tạp chí Kinh tế Môi trường sẽ làm rõ hơn về vấn đề này.

Bối cảnh khai thác & thách thức hiện nay
Ưu thế
Cảng Liên Chiểu, nằm ở phía Bắc TP. Đà Nẵng, được định hướng trở thành cảng hàng hóa container lớn nhất khu vực miền Trung, với lợi thế kết nối trực tiếp đến các tuyến đường sắt, quốc lộ và cao tốc Bắc – Nam. Đây là vị trí chiến lược để phát triển thành trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế.
Trong khi đó, cảng Kỳ Hà – thuộc khu vực Chu Lai, Quảng Nam – lại có lợi thế gần sân bay Chu Lai, các khu công nghiệp và vùng thương mại tự do (FTZ). Với đặc điểm phù hợp cho hàng rời, hàng tổng hợp và dịch vụ hậu cần quy mô lớn, Kỳ Hà giữ vai trò quan trọng trong hệ sinh thái logistics gắn với chuỗi cung ứng sản xuất của vùng Nam Trung Bộ và Tây Nguyên.
Thách thức
Mặc dù hai cảng nước sâu Liên Chiểu và Kỳ Hà sở hữu tiềm năng chiến lược rõ rệt, việc khai thác hiệu quả vẫn đang bị cản trở bởi nhiều thách thức then chốt. Trước hết, khu vực này vẫn thiếu một hệ sinh thái logistics tích hợp hoàn chỉnh, bao gồm các hạng mục quan trọng như cảng cạn (ICD), hệ thống kho lạnh tiêu chuẩn, trung tâm phân phối, và các dịch vụ hậu cần giá trị gia tăng khác. Điều này làm giảm năng lực tiếp nhận và phân phối hàng hóa, đặc biệt là đối với các dòng chảy thương mại xuyên quốc gia.
Ngoài ra, quá trình kết nối và số hóa giữa các cảng với hệ thống doanh nghiệp, cơ quan hải quan và nền tảng quản lý chuỗi cung ứng còn rời rạc, khiến thời gian xử lý thủ tục kéo dài và chi phí logistics tăng cao. Một thách thức khác đến từ môi trường cạnh tranh khu vực: các cảng biển lân cận như Chân Mây (Thừa Thiên Huế), Dung Quất (Quảng Ngãi), và Quy Nhơn (Bình Định) đang được đầu tư mạnh mẽ cả về hạ tầng lẫn cơ chế chính sách, đòi hỏi Đà Nẵng – Quảng Nam phải có chiến lược đột phá và đồng bộ để khẳng định vai trò là đầu mối logistics hàng đầu miền Trung.
Mô hình kinh doanh logistics cảng biển: “Twin Port Gateway Hub”
Khái niệm mô hình
Mô hình “Twin-Port Gateway Hub” đề xuất xây dựng một hệ sinh thái logistics cảng biển tích hợp, kết nối chặt chẽ giữa hai cảng nước sâu chiến lược là Kỳ Hà và Liên Chiểu. Trong đó, cảng Kỳ Hà sẽ đảm nhận vai trò trung tâm tiếp nhận hàng rời, hàng nặng và dịch vụ hậu cần công nghiệp, trong khi cảng Liên Chiểu phát triển thành cảng container hiện đại phục vụ thương mại quốc tế và chuỗi cung ứng giá trị cao. Sự phối hợp đồng bộ giữa hai cảng sẽ tạo thành một “song cảng cửa ngõ” – trung tâm logistics liên hoàn phục vụ hiệu quả không chỉ miền Trung và Tây Nguyên mà còn mở rộng kết nối đến Lào và khu vực Đông Bắc Thái Lan, nâng cao năng lực cạnh tranh khu vực trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.
Cấu trúc mô hình kinh doanh
Trục hạ tầng & kết nối vùng
Cấu trúc mô hình kinh doanh logistics cảng biển được xây dựng trên trục hạ tầng liên kết vùng chặt chẽ, với hai đầu mũi là cảng Liên Chiểu và cảng Kỳ Hà. Cảng Liên Chiểu sẽ đóng vai trò là trung tâm container quốc tế, kết nối trực tiếp với các khu công nghiệp trọng điểm như Hòa Khánh, Kim Liên và Trung tâm Tài chính Quốc tế Đà Nẵng (IFC Đà Nẵng). Trong khi đó, cảng Kỳ Hà đảm nhận chức năng là trung tâm tiếp nhận hàng rời, nguyên vật liệu và phục vụ khu thương mại tự do (FTZ), khu công nghiệp nặng tại vùng Chu Lai.
Ở khu vực trung tâm, một hệ thống ICD và kho lạnh liên vùng được đề xuất đặt tại Tam Kỳ – Thăng Bình – Điện Bàn để làm nhiệm vụ gom hàng, chia hàng và giao nhận liên hoàn giữa hai cảng. Toàn bộ chuỗi hạ tầng này sẽ được kết nối bằng mạng lưới đường sắt và cao tốc ven biển, hình thành một trục logistics liên thông từ Liên Chiểu đến Kỳ Hà, vươn xa lên Tây Nguyên và ra đến Lào, qua đó tối ưu hóa vận chuyển và nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực miền Trung.
Trục kinh doanh dịch vụ logistics
Mô hình "Twin Port Gateway Hub" sẽ phát triển một hệ sinh thái dịch vụ logistics đa dạng và chuyên biệt, phục vụ toàn diện nhu cầu xuất nhập khẩu, sản xuất và thương mại điện tử. Trục kinh doanh này gồm bốn mảng dịch vụ chính. Thứ nhất là dịch vụ cảng biển truyền thống như xếp dỡ, lưu kho, kéo container, kiểm hóa… được khai thác bởi các liên doanh giữa doanh nghiệp vận hành cảng và các công ty logistics chuyên nghiệp.
Thứ hai là nhóm dịch vụ giá trị gia tăng, bao gồm đóng gói, sơ chế, kiểm định và phân loại hàng hóa ngay tại khu vực cảng hoặc trung tâm logistics, hỗ trợ trực tiếp cho các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu trong khu vực. Thứ ba là logistics thương mại điện tử xuyên biên giới – nơi vận hành đơn hàng, trung tâm hoàn thiện (fulfillment) sẽ kết nối với các nền tảng lớn như Lazada, Alibaba, Amazon để phục vụ thị trường khu vực và quốc tế.
Cuối cùng là trung tâm logistics hàng lạnh, chuyên phục vụ bảo quản và vận chuyển nông sản, thủy sản, thực phẩm, dược phẩm… hướng đến xuất khẩu đi Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ. Sự kết hợp giữa cảng biển, kho lạnh và dịch vụ giá trị gia tăng sẽ tạo lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ cho chuỗi cung ứng miền Trung.
Trục vận hành số và thể chế
Một trụ cột quan trọng trong mô hình "Twin Port Gateway Hub" là xây dựng trục vận hành số và thể chế hiện đại, nhằm nâng cao hiệu suất logistics và giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp. Trước hết, hệ thống số hóa toàn diện sẽ được triển khai đồng bộ tại các cảng, trung tâm ICD và cơ quan hải quan, giúp rút ngắn thời gian làm thủ tục xuống chỉ còn 6–8 giờ. Công nghệ như cổng điện tử E-Port, blockchain logistics và hải quan điện tử (E-Customs) sẽ đóng vai trò then chốt trong quá trình này.
Bên cạnh đó, hệ thống điều phối vận tải thông minh toàn vùng sẽ được phát triển nhằm tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, giảm 20–30% chi phí logistics cho doanh nghiệp. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI-based Route Optimization) sẽ được ứng dụng để phân tích dữ liệu vận hành và đề xuất phương án vận chuyển hiệu quả nhất.
Cuối cùng, một nền tảng giao diện API mở sẽ được thiết lập để các doanh nghiệp dễ dàng tích hợp hệ thống logistics công cộng vào quy trình quản trị nội bộ của mình. Đây là bước tiến quan trọng giúp Đà Nẵng – Quảng Nam trở thành trung tâm logistics thông minh, có tính kết nối cao trong khu vực.

Cảng Kỳ Hà.
Mô hình tổ chức và vốn đầu tư
Tổ chức điều hành
Để triển khai hiệu quả mô hình logistics cảng biển tích hợp tại Kỳ Hà và Liên Chiểu, cần thành lập một Liên doanh Logistics TwinPort Đà Nẵng với cơ cấu quản trị đa thành phần. Mô hình liên doanh này nên bao gồm sự tham gia của Cảng vụ và UBND tỉnh nhằm đảm bảo vai trò điều phối nhà nước, kết hợp cùng các tập đoàn logistics quốc tế uy tín như DP World, PSA Singapore, Nippon Yusen để mang lại công nghệ và kinh nghiệm quản lý hiện đại.
Đồng thời, cần huy động sự tham gia của doanh nghiệp logistics trong nước như Vinalines, TBS Logistics, Gemadept để khai thác hiệu quả các dịch vụ vận tải, hậu cần và cung ứng chuỗi giá trị tại chỗ. Đây là nền tảng tổ chức quan trọng để vận hành mô hình “twin-port” một cách chuyên nghiệp, minh bạch và có tính kết nối quốc tế cao.
Tổng vốn đầu tư (ước tính)
Tổng nguồn vốn đầu tư cho mô hình logistics “TwinPort Gateway” tại Đà Nẵng giai đoạn 2025–2030 ước tính từ 1,2 đến 1,5 tỷ USD. Trong đó, hạ tầng cảng biển (bao gồm nâng cấp cảng Liên Chiểu và cảng Kỳ Hà) chiếm khoảng 600 triệu USD. Khoảng 300 triệu USD sẽ được dành cho việc phát triển các trung tâm ICD, kho bãi và mạng lưới logistics nội địa. Công nghệ số hóa, hệ thống điều phối AI và nền tảng tích hợp vận hành cần khoảng 100 triệu USD đầu tư.
Phần còn lại, từ 300 đến 500 triệu USD, sẽ được phân bổ cho các dịch vụ vận hành, kho lạnh chuyên dụng và hệ thống phân phối, nhằm phục vụ chuỗi cung ứng đa ngành và xuất khẩu hàng hóa có giá trị cao. Đây là cơ cấu tài chính then chốt để hình thành hệ sinh thái logistics hiện đại, liên kết vùng và cạnh tranh quốc tế.
Hiệu quả kinh tế dự kiến và yếu tố bổ sung hoàn chỉnh mô hình “Twin Port Gateway Hub”
Dự kiến đến năm 2035, mô hình logistics “Twin Port Gateway Hub” với hai đầu mũi cảng Liên Chiểu và Kỳ Hà sẽ xử lý hơn 60 triệu tấn hàng hóa/năm, đóng vai trò trung tâm trung chuyển chiến lược cho miền Trung, Tây Nguyên và khu vực Đông Dương. Tỷ trọng ngành logistics trong GRDP khu vực được kỳ vọng tăng mạnh từ 3% hiện tại lên 10%, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vùng. Hệ sinh thái này còn tạo ra trên 50.000 việc làm trực tiếp và gián tiếp, từ vận tải, kho bãi đến dịch vụ kỹ thuật cao.
Đóng góp cho hoạt động xuất khẩu và thương mại vùng cũng được kỳ vọng tăng trung bình 15–20%/năm nhờ tính kết nối đa phương thức và dịch vụ giá trị gia tăng. Để hoàn chỉnh mô hình, cần chủ động làm việc với các hãng tàu quốc tế lớn (như Maersk, COSCO, ONE…) nhằm mở tuyến vận tải định kỳ, đưa Đà Nẵng – Quảng Nam trở thành điểm dừng chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Song song, việc phát triển hạ tầng công nghiệp nguồn hàng xung quanh hai cảng – như các khu chế xuất, KCN sinh thái, cụm công nghiệp phụ trợ – là yếu tố then chốt để đảm bảo sản lượng ổn định và duy trì năng lực cạnh tranh bền vững cho trung tâm logistics cửa ngõ miền Trung.

Cảng Liên Chiểu được đánh giá có tiềm năng trở thành cảng biển hàng đầu khu vực Đông Nam Á.
Bổ sung yếu tố then chốt trong kinh doanh cảng biển
Hợp tác chiến lược với các chủ tàu lớn – chủ động phương tiện vận tải & chân hàng
Hợp tác chiến lược với các chủ tàu lớn – chủ động phương tiện vận tải và chân hàng
Một yếu tố then chốt trong mô hình kinh doanh cảng biển là thiết lập hợp tác chiến lược với các hãng tàu lớn trên thế giới, nhằm đảm bảo nguồn container ổn định và lịch tàu cập cảng thường xuyên, đặc biệt với cảng Liên Chiểu – trung tâm container quốc tế. Thông qua việc kết nối trực tiếp với các chủ tàu toàn cầu, khu cảng có thể khai thác hiệu quả chân hàng sẵn có từ cả hai chiều xuất – nhập (inbound – outbound), giảm đáng kể chi phí vận hành và nâng cao hiệu suất khai thác bến cảng. Việc này cũng giúp tránh phụ thuộc vào hệ thống tàu phụ (feeder) hay những chuyến tàu rải vụ không đều đặn, đồng thời tăng tính chủ động trong tổ chức chuỗi cung ứng và xây dựng năng lực cạnh tranh quốc tế cho trung tâm logistics miền Trung.
Hành động triển khai hợp tác với các chủ tàu lớn
Để thu hút và duy trì sự hiện diện ổn định của các hãng tàu lớn tại cụm cảng Liên Chiểu – Kỳ Hà, cần triển khai đồng bộ nhiều nhóm giải pháp. Trước hết, tỉnh cần ký kết các thỏa thuận hợp tác chiến lược dài hạn với những hãng tàu hàng đầu thế giới như Maersk, MSC, CMA CGM, Evergreen và COSCO. Thông qua đó, các bên sẽ cam kết bố trí slot vận chuyển định kỳ, bảo đảm tần suất tàu cập cảng ổn định và giảm rủi ro phụ thuộc vào tuyến phụ (feeder) hoặc các chuyến tàu rải vụ không cố định.
Song song, địa phương có thể mời gọi thiết lập trạm trung chuyển khu vực (Regional Hub) với các đối tác chiến lược như ONE (Nhật Bản), Hapag-Lloyd và PIL (Singapore). Để làm được điều này, cần đưa ra các cơ chế ưu đãi cụ thể như miễn giảm phí neo đậu, hỗ trợ đầu tư depot container, hạ tầng kỹ thuật và các dịch vụ hậu cần đi kèm nhằm tăng sức cạnh tranh của cảng với các điểm trung chuyển trong khu vực.
Cuối cùng, để mở rộng mạng lưới vận tải biển quốc tế, có thể chủ động đề xuất hình thành liên doanh giữa chủ tàu – chính quyền – doanh nghiệp logistics trong nước, cùng đầu tư và khai thác các tuyến vận tải biển chiến lược như Đà Nẵng – Đông Bắc Á và Đà Nẵng – Singapore – châu Âu. Đây sẽ là nền tảng quan trọng giúp Đà Nẵng nâng cao vai trò trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế và giảm chi phí logistics cho cả vùng miền Trung – Tây Nguyên.
Kết quả kì vọng
Việc ký kết và triển khai các thỏa thuận hợp tác chiến lược với các hãng tàu quốc tế sẽ giúp cụm cảng Liên Chiểu – Kỳ Hà chủ động được lịch trình tàu cố định theo tuần hoặc tháng, thay vì phụ thuộc vào các tuyến tàu rải vụ không ổn định như hiện nay. Nhờ đó, hệ số quay vòng container sẽ được nâng cao, giúp tối ưu hóa năng lực khai thác cảng và giảm thời gian lưu kho bãi. Đặc biệt, doanh nghiệp xuất khẩu trong nước sẽ được hưởng lợi đáng kể, với chi phí vận tải hàng hóa ước tính giảm từ 10–15%, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho hàng Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Phát triển mạnh mạng lưới hạ tầng công nghiệp nguồn hàng (Đà Nẵng – Quảng Ngãi)
Mục tiêu phát triển mạng lưới hạ tầng công nghiệp nguồn hàng
Việc phát triển mạnh hệ thống hạ tầng công nghiệp dọc trục Đà Nẵng – Quảng Ngãi nhằm hướng đến hai mục tiêu then chốt. Trước hết, là tạo dựng nguồn hàng ổn định và có quy mô lớn (“chân hàng”) để duy trì sản lượng hàng hóa qua cảng Liên Chiểu và Kỳ Hà một cách bền vững. Thứ hai, là thu hút dòng vốn đầu tư FDI và DDI vào các lĩnh vực sản xuất xuất khẩu và nhập khẩu nguyên liệu – đặc biệt là các ngành công nghiệp chế biến, điện – điện tử, cơ khí, dệt may và nông – lâm – thủy sản. Đây là tiền đề quan trọng để hình thành chuỗi cung ứng gắn kết với logistics và thúc đẩy phát triển kinh tế vùng.
Chiến lược phát triển vùng công nghiệp gắn cảng biển
Chiến lược vùng công nghiệp dọc theo trục Đà Nẵng – Quảng Nam – Quảng Ngãi sẽ được tổ chức theo mô hình phân vùng chức năng, liên kết chặt chẽ với hai cảng nước sâu Kỳ Hà và Liên Chiểu. Cụ thể, tại Đà Nẵng, các khu công nghiệp như Hòa Nhơn và Hòa Khánh mở rộng sẽ tập trung phát triển các ngành công nghiệp chế biến tinh gọn, công nghệ cao và dịch vụ logistics nội địa, gắn trực tiếp với hoạt động trung chuyển tại cảng Liên Chiểu.
Tại khu vực Quảng Nam, khu công nghiệp số 2 – Kỳ Hà – Tam Anh sẽ ưu tiên thu hút ngành cơ khí, điện tử, lắp ráp linh kiện và chế biến hàng rời, khai thác hiệu quả công năng của cảng Kỳ Hà. Trong khi đó, vùng công nghiệp trọng điểm tại KKT Dung Quất (Quảng Ngãi) sẽ tiếp tục phát triển các ngành công nghiệp nặng như lọc hóa dầu, đóng tàu và năng lượng, đồng thời mở rộng hệ thống logistics kết nối sâu với cảng Liên Chiểu và Kỳ Hà, tạo thành một trục công nghiệp – cảng biển liên hoàn cho toàn miền Trung.
Chính sách phối hợp thúc đẩy hạ tầng công nghiệp và logistics cảng biển
Để phát huy tối đa hiệu quả chuỗi cảng Kỳ Hà – Liên Chiểu, cần triển khai chính sách phối hợp liên ngành và liên vùng một cách đồng bộ. Trước hết, cần liên kết chặt chẽ quy hoạch phát triển vùng công nghiệp với hệ thống logistics cảng biển, bảo đảm hạ tầng công nghiệp có điểm trung chuyển đầu ra – đầu vào thuận lợi, giảm chi phí vận chuyển.
Song song đó, tỉnh và thành phố cần tăng cường xúc tiến đầu tư vào các ngành tạo chân hàng ổn định, như công nghiệp ô tô, hàng tiêu dùng xuất khẩu, dệt may kỹ thuật cao và sản xuất linh kiện điện tử – những lĩnh vực có nhu cầu logistics lớn và liên tục. Cuối cùng, cần ban hành cơ chế hỗ trợ chi phí vận chuyển, lưu kho và logistics nội vùng, giúp các doanh nghiệp xuất – nhập khẩu qua hệ thống cảng miền Trung tiết kiệm chi phí, tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Hoàn thiện tổng thể mô hình “Twin Port Gateway Hub”
Mô hình “Twin Port Gateway Hub” không chỉ đơn thuần là phát triển hạ tầng cảng biển và dịch vụ logistics, mà cần được định hình như một hệ sinh thái logistics đa lớp, tích hợp toàn diện nhiều cấu phần chiến lược. Trước hết là hai cảng biển hiện đại Liên Chiểu và Kỳ Hà, đóng vai trò trung tâm trung chuyển hàng hóa của miền Trung và Tây Nguyên. Thứ hai là chuỗi cung ứng gắn liền với các khu công nghiệp nội địa và kết nối xuyên biên giới, đặc biệt hướng đến Lào và Đông Bắc Thái Lan. Thứ ba, hệ sinh thái này cần có chân hàng ổn định và mạng lưới hợp tác với các chủ tàu toàn cầu, để đảm bảo các tuyến vận tải biển chiến lược hoạt động thường xuyên và hiệu quả. Cuối cùng, các dịch vụ logistics giá trị gia tăng, bao gồm ICD, kho thông minh, trung tâm hàng lạnh và nền tảng số hóa toàn hệ thống, sẽ là yếu tố then chốt để tối ưu chi phí, gia tăng lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh cho toàn khu vực.