Lý giải thói quen lái xe sau cuộc nhậu dưới góc độ tâm lý học hành vi
Dù số vụ vi phạm nồng độ cồn đã giảm, ý thức người dân từng bước được nâng cao, nhưng những vụ tai nạn đặc biệt nghiêm trọng do tài xế sử dụng rượu, bia vẫn xảy ra, để lại nỗi ám ảnh về những 'chiếc xe điên' trên đường. Biết rõ nguy hiểm, là vi phạm pháp luật, song một bộ phận người tham gia giao thông vẫn bất chấp, uống rượu bia rồi cầm lái, biến rượu bia thành nguyên nhân hàng đầu gây tai nạn giao thông ở Việt Nam.
Hệ lụy từ những “chén rượu” trong văn hóa giao tiếp
Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, chén rượu thường được cho là một cách thể hiện tình cảm, sự gắn kết và phép lịch sự trong quan hệ xã hội. Thói quen mời rượu, tâm lý cả nể và quan niệm “ai cũng vậy” khiến nhiều người uống quá chén rồi vẫn cầm lái, bất chấp nguy hiểm và quy định pháp luật nghiêm khắc.

Mức phạt nồng độ cồn năm 2025 đối với ô tô, xe máy, xe chuyên dùng, xe đạp theo quy định tại Nghị định 168/2024/NĐ-CP. (Infographic: Nhân Dân Online)
Mới đây, vào tối ngày 11/8/2025, ông L.V.M, một cán bộ xã Phong Dụ Thượng (tỉnh Lào Cai) đã lái chiếc ô tô biển xanh hiệu Toyota Fortuner từ nhà hàng đến nhà văn hóa thôn để tham dự một chương trình văn nghệ. Trong lúc điều khiển xe, ông M mất kiểm soát, gây ra vụ tai nạn nghiêm trọng, khiến một cháu bé 8 tuổi tử vong và 10 người khác bị thương. Kết quả kiểm tra cho thấy ông M có nồng độ cồn là 0,286 mg/lít khí thở.
Ngay sau vụ việc, các cơ quan chức năng tỉnh Lào Cai đã nhanh chóng vào cuộc, chỉ đạo khắc phục hậu quả, thăm hỏi, hỗ trợ các nạn nhân và gia đình. Đồng thời, chính quyền địa phương cũng tiến hành xem xét trách nhiệm của ông M, tạm đình chỉ công tác để phục vụ điều tra và chấn chỉnh việc chấp hành quy định về sử dụng rượu bia đối với đội ngũ cán bộ, công chức.
Trước đó, vào khoảng 20h05 tối ngày 16/7/2025, tài xế L.M.G (41 tuổi, Hà Nội) sau khi uống rượu cùng bạn bè đã lái ô tô trên đường Nguyễn Trác (phường Dương Nội, Hà Nội). Do buồn ngủ, ông G mất lái, va chạm liên tiếp với nhiều phương tiện, khiến một người đàn ông tử vong tại chỗ và ba người khác, trong đó có hai trẻ nhỏ, bị thương nặng.
Tại hiện trường, lực lượng chức năng đã tiến hành đo nồng độ cồn đối với ông G; xác định mức vi phạm lên tới 0,861 mg/lít khí thở, tức hơn 2,2 lần mức cao nhất cho phép theo quy định tại Nghị định 168/2024. Cơ quan điều tra đã ra quyết định khởi tố vụ án, khởi tố bị can và bắt tạm giam 4 tháng đối với ông G để điều tra về tội danh “Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ”.
Những vụ việc đau lòng trên cho thấy, chỉ từ vài chén rượu trong bữa tiệc, hậu quả không chỉ là sinh mạng con người bị cướp đi, mà tương lai của chính người cầm lái sẽ phải đối diện với những hình phạt nghiêm minh của pháp luật.
Người say vẫn chọn cầm lái, vì sao?
Đằng sau mỗi vụ tai nạn giao thông do rượu bia không chỉ là sự bất cẩn tức thời, mà còn phản ánh những cơ chế tâm lý phức tạp chi phối hành vi con người. Nhiều tài xế dù biết rõ nguy hiểm và chế tài pháp luật, nhưng vẫn cầm lái trong tình trạng say xỉn. Lý giải điều tưởng chừng phi lý ấy, tâm lý học hành vi chỉ ra rằng con người thường bị dẫn dắt bởi thói quen, cảm xúc, sự thúc ép của môi trường xã hội và những niềm tin sai lệch về khả năng kiểm soát của bản thân. Chính các yếu tố tâm lý này đã tạo nên vòng lặp nguy hiểm, biến họ từ “người tham gia giao thông” thành “tác nhân gây tai nạn”.
Trước tiên, nhiều tài xế sau khi uống rượu bia vẫn lựa chọn cầm lái vì rơi vào trạng thái ảo tưởng kiểm soát (illusion of control). Họ tin rằng bản thân vẫn đủ tỉnh táo, rằng “kinh nghiệm lái lâu năm” sẽ giúp xử lý tốt mọi tình huống, hoặc đơn giản chỉ nghĩ rằng việc di chuyển trên quãng đường ngắn, đường quen sẽ không dẫn đến rủi ro đáng kể. Chính những niềm tin sai lệch này khiến họ coi thường nguy cơ và tiếp tục hành vi vi phạm.
Trên thực tế, đây là một biểu hiện điển hình của thiên kiến nhận thức (cognitive bias), tức là xu hướng nhận định sai lệch so với thực tế khách quan. Thay vì nhìn nhận đúng mức độ nguy hiểm khi lái xe trong tình trạng có nồng độ cồn, nhiều người lại đánh giá thấp rủi ro, đồng thời phóng đại khả năng kiểm soát tình huống của bản thân. Chính sự lệch lạc trong tư duy này đã góp phần lý giải vì sao không ít vụ tai nạn thương tâm xảy ra dù tài xế thừa biết việc uống rượu bia rồi lái xe là hành vi bị cấm.
Thứ nữa, trong văn hóa Á đông nói chung, văn hóa Việt Nam nói riêng, các cuộc nói chuyện xã giao từ sơ đến thân nhiều khi gắn liền với rượu bia, đến mức “chén rượu tình cảm” trở thành thước đo thiện chí và sự tôn trọng. Trong môi trường bạn bè, đồng nghiệp hoặc đối tác, việc từ chối uống thường bị nhìn nhận là thái độ xa cách, thiếu hòa đồng. Chính áp lực xã hội này khiến nhiều người, dù ý thức rõ nguy cơ, vẫn chọn uống để giữ thể diện, nhằm tránh sự chê trách hay bị coi là “khác người”.
Khi buổi tiệc kết thúc, áp lực không dừng lại. Nhiều người mang tâm lý “ngại phiền phức” nếu nhờ người đưa về, hoặc cho rằng để xe lại qua đêm sẽ bất tiện, tốn kém. Kết quả là họ tự thuyết phục bản thân rằng việc lái xe sau khi uống rượu bia không phải vấn đề lớn, và lựa chọn nguy hiểm này trở thành hành vi lặp lại phổ biến trong đời sống xã hội.
Tiếp nữa, một bộ phận tài xế, đặc biệt là những người có tính cách ưa mạo hiểm (sensation-seeking), thường xem việc lái xe sau khi uống rượu bia như một trò “thử thách” đầy kích thích. Với họ, mỗi cú nhấn ga, mỗi lần lạng lách trên đường không chỉ là hành vi di chuyển mà còn mang lại cảm giác “phiêu lưu”, được chứng tỏ bản lĩnh trước bạn bè hay thậm chí “thách thức luật pháp”. Chính nhu cầu tìm kiếm sự mới lạ và cảm giác mạnh khiến họ dễ coi thường cảnh báo, bất chấp hậu quả có thể xảy ra.
Khi cồn tác động lên hệ thần kinh, người lái xe rơi vào trạng thái hưng phấn giả tạo, khả năng ức chế hành vi bị suy giảm rõ rệt. Điều này dẫn đến sự bốc đồng, mất kiểm soát trong xử lý tình huống và hành động thiếu cân nhắc. Họ dễ dàng vượt đèn đỏ, chạy quá tốc độ, lấn làn hay thực hiện những pha lạng lách nguy hiểm. Đây chính là chuỗi yếu tố trực tiếp làm gia tăng nguy cơ tai nạn giao thông, biến “cảm giác mạnh” trong chốc lát thành bi kịch.
Thế rồi, để hợp thức hóa hành vi lái xe sau khi uống rượu bia, nhiều tài xế thường vô thức vận dụng các cơ chế phòng vệ (defense mechanisms). Phổ biến nhất là phủ nhận (denial) bằng cách tự trấn an bản thân với suy nghĩ “Tôi chỉ uống ít, chẳng ảnh hưởng gì”. Kế đến là tìm cách hợp lý hóa (rationalization), đưa ra những lý do nghe có vẻ logic như “Đường vắng, đi một đoạn ngắn thôi, không có nguy hiểm”. Thậm chí, có người còn dùng cách đổ lỗi (projection) khi tai nạn xảy ra, quy trách nhiệm cho xe khác, cho hoàn cảnh, mà né tránh nguyên nhân gốc là rượu bia. Những cơ chế này giúp họ tạm thời xoa dịu cảm giác tội lỗi và bất an, nhưng thực chất lại duy trì sự tự tin giả tạo, khiến hành vi nguy hiểm tiếp tục lặp lại.
Các nghiên cứu quốc tế cho thấy, nhóm tài xế từng vi phạm nồng độ cồn có nguy cơ tái phạm cao gấp 2-3 lần so với những người khác. Theo học thuyết hành vi của nhà tâm lý học B.F. Skinner, hành động của con người phần lớn bị chi phối bởi cơ chế tăng cường (reinforcement) và trừng phạt (punishment). Khi một hành vi được củng cố bởi phần thưởng hoặc sự “không bị trừng phạt”, cá nhân sẽ có xu hướng lặp lại. Ngược lại, nếu hành vi đó gắn liền với hậu quả tiêu cực, cảm giác sợ hãi hoặc thiệt hại, cá nhân sẽ hạn chế lặp lại trong tương lai.
Trong trường hợp lái xe vi phạm nồng độ cồn, nếu tài xế nhiều lần thoát khỏi sự kiểm tra, xử phạt của lực lượng chức năng, họ coi đó như một “chiến thắng” hay “thành công”. Chính “trải nghiệm” này trở thành một dạng tăng cường tích cực, củng cố niềm tin rằng hành vi lái xe sau khi uống rượu bia ít rủi ro, hoặc có thể “qua mặt” pháp luật.
Hiện nay, việc xử phạt hành vi vi phạm nồng độ cồn được quy định chi tiết tại Nghị định số 168/2024/NĐ-CP (có hiệu lực từ ngày 01/01/2025), thay thế Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Theo đó, người điều khiển ôtô, xe máy sẽ bị phạt tiền, trừ điểm giấy phép lái xe hoặc tước giấy phép lái xe đến 24 tháng nếu vi phạm nồng độ cồn khi điều khiển xe trên đường. Đây là văn bản pháp lý mới nhất, siết chặt hơn mức xử phạt đối với người điều khiển phương tiện có sử dụng rượu bia.
Tuy nhiên, việc xử lý triệt để tình trạng lái xe vi phạm nồng độ cồn không chỉ nằm ở những chế tài mạnh mẽ của pháp luật, mà còn đòi hỏi sự thay đổi sâu sắc trong văn hóa xã hội và nhận thức cá nhân. Khi mỗi người hiểu rằng việc uống rượu bia rồi lái xe là hành vi nguy hiểm, gây hại trực tiếp cho bản thân và cộng đồng; khi những “thói quen giao tiếp” áp đặt dần được thay thế bằng sự tôn trọng và trách nhiệm; và khi hậu quả được nhìn nhận rõ ràng qua giáo dục, truyền thông trực quan, thì lúc đó, hành vi nguy hiểm này mới thực sự được đẩy lùi. Vì thế, xây dựng một xã hội an toàn trên từng cung đường không chỉ là nhiệm vụ của cơ quan quản lý, mà còn là trách nhiệm chung của cả cộng đồng.